Quần vợt tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 - Đơn nữ
Quần vợt tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | Luksika Kumkhum (THA) | |||||||||
Á quân | Anna Clarice Patrimonio (PHI) | |||||||||
Tỷ số chung kết | 6–0, 6–1 | |||||||||
Sự kiện | ||||||||||
Đơn | nam | nữ | ||||||||
Đôi | nam | nữ | hỗn hợp |
Noppawan Lertcheewakarn là đương kim vô địch khi vô địch nội dung vào năm 2015, nhưng không chọn tham gia lần này.
Luksika Kumkhum giành được huy chương vàng, đánh bại Anna Clarice Patrimonio trong trận chung kết, 6–0, 6–1.
Stefanie Tan và Andrea Ka giành được huy chương đồng.
Danh sách huy chương[sửa | sửa mã nguồn]
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
Đơn nữ | Luksika Kumkhum Thái Lan |
Anna Clarice Patrimonio Philippines |
Stefanie Tan Singapore |
Andrea Ka Campuchia |
Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]
- Luksika Kumkhum (THA) (Vô địch; Huy chương Vàng)
- Bunyawi Thamchaiwat (THA) (Vòng 1)
- Stefanie Tan (SGP) (Bán kết; Huy chương Đồng)
- Andrea Ka (CAM) (Bán kết; Huy chương Đồng)
Bốc thăm[sửa | sửa mã nguồn]
Từ viết tắt[sửa mã nguồn]
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | L Kumkhum (THA) | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
L Tananta (INA) | 4 | 1 | 1 | L Kumkhum (THA) | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
K Lehnert (PHI) | 6 | 6 | K Lehnert (PHI) | 1 | 3 | ||||||||||||||||||||||
T Aung (MYA) | 0 | 0 | 1 | L Kumkhum (THA) | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
3 | S Tan (SGP) | 6 | 6 | 3 | S Tan (SGP) | 1 | 1 | ||||||||||||||||||||
J Noordin (MAS) | 0 | 2 | 3 | S Tan (SGP) | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
TTT Trần (VIE) | 6 | 6 | TTT Trần (VIE) | 0 | 0 | ||||||||||||||||||||||
C Som (CAM) | 0 | 2 | 1 | L Kumkhum (THA) | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
N Win (MYA) | 4 | 2 | AC Patrimonio (PHI) | 0 | 1 | ||||||||||||||||||||||
A Chua (MAS) | 6 | 6 | A Chua (MAS) | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||||
NB Sĩ (VIE) | 1 | 1 | 4 | A Ka (CAM) | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
4 | A Ka (CAM) | 6 | 6 | 4 | A Ka (CAM) | 65 | 65 | ||||||||||||||||||||
C Seah (SGP) | 0 | 6 | 4 | AC Patrimonio (PHI) | 77 | 77 | |||||||||||||||||||||
AC Patrimonio (PHI) | 6 | 4 | 6 | AC Patrimonio (PHI) | 77 | 4 | 6 | ||||||||||||||||||||
B Gumulya (INA) | 6 | 1 | 6 | B Gumulya (INA) | 64 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
2 | B Thamchaiwat (THA) | 2 | 6 | 4 |
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Bốc thăm Lưu trữ 2017-08-22 tại Wayback Machine