Quan
Giao diện
Tra quan trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Quan có thể đề cập đến:
- Quan lại, hay quan chức, tầng lớp có chức vụ
- Quan (họ), một họ người
- Quan (tiền), đơn vị tiền tệ cổ
- Quan (tài), hộp đựng thi thể người đã khuất, thường làm bằng gỗ