Sérgio Luís Donizetti
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Sérgio Luís Donizetti | ||||||||||||||||
Ngày sinh | 9 tháng 7, 1964 | ||||||||||||||||
Nơi sinh | Campinas, Brasil | ||||||||||||||||
Vị trí | Tiền vệ | ||||||||||||||||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1982-1989 | Guarani | ||||||||||||||||
1989-1994 | Bari | ||||||||||||||||
1994 | Vasco da Gama | ||||||||||||||||
1995 | Ponte Preta | ||||||||||||||||
1995 | Goiás | ||||||||||||||||
1996 | Corinthians Paulista | ||||||||||||||||
1996 | Sport Recife | ||||||||||||||||
1997 | Bahia | ||||||||||||||||
1998 | União São João | ||||||||||||||||
1998 | Vitória | ||||||||||||||||
1999 | Etti Jundiai | ||||||||||||||||
1999-2000 | União São João | ||||||||||||||||
2000 | Mito HollyHock | ||||||||||||||||
2001 | Alagoano | ||||||||||||||||
2001-2002 | União São João | ||||||||||||||||
2002 | Guarani | ||||||||||||||||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||||||||||||||||
Năm | Đội | ST | (BT) | ||||||||||||||
1987-1991 | Brasil | 17 | (4) | ||||||||||||||
Thành tích huy chương
| |||||||||||||||||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sérgio Luís Donizetti (sinh ngày 9 tháng 7 năm 1964) là một cầu thủ bóng đá người Brasil.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
[sửa | sửa mã nguồn]Sérgio Luís Donizetti thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil từ năm 1987 đến 1991.
Thống kê sự nghiệp
[sửa | sửa mã nguồn]Đội tuyển bóng đá Brasil | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1987 | 3 | 1 |
1988 | 1 | 0 |
1989 | 2 | 0 |
1990 | 0 | 0 |
1991 | 11 | 3 |
Tổng cộng | 17 | 4 |