Scaevatula
Scaevatula | |
---|---|
Scaevatula pellisserpentis | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Conoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Họ (familia) | Clavatulidae |
Chi (genus) | Scaevatula Gofas, 1990 |
Loài điển hình | |
Scaevatula pellisserpentis Gofas, 1990 |
Scaevatula là một chi ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Clavatulidae.
Các loài[sửa | sửa mã nguồn]
Các loài thuộc chi Scaevatula
- Scaevatula amancicoi Rolan & Fernandes, 1992
- Scaevatula pellisserpentis Gofas, 1990
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- Dữ liệu liên quan tới Scaevatula tại Wikispecies