Shibayama, Chiba
Giao diện
| Shibayama 芝山町 | |
|---|---|
| — Thị trấn — | |
Tòa thị chính Shibayama | |
Vị trí Shibayama trên bản đồ tỉnh Chiba | |
| Vị trí Shibayama trên bản đồ Nhật Bản | |
| Quốc gia | |
| Vùng | Kantō |
| Tỉnh | Chiba |
| Huyện | Sanbu |
| Diện tích | |
| • Tổng cộng | 43,24 km2 (16,70 mi2) |
| Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
| • Tổng cộng | 7,033 |
| • Mật độ | 160/km2 (420/mi2) |
| Múi giờ | UTC+9 |
| Mã bưu điện | 289-1624 |
| Điện thoại | 0479-77-3901 |
| Website | Website chính thức |
Shibayama (
Địa lý
[sửa | sửa mã nguồn]Đô thị lân cận
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ "Shibayama (Chiba, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information". www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 25 tháng 5 năm 2024.