Bước tới nội dung

Siêu cúp bóng ném châu Âu

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Siêu cúp bóng ném châu Âu (tiếng Anh: European Handball Federation Men’s Champions Trophy) là một giải tranh cúp của Liên đoàn bóng ném châu Âu dành cho các đội câu lạc bộ nam quốc gia thành viên của Liên đoàn, đã đoạt cúp của Liên đoàn trong mùa giải trước. Giải này được tổ chức hàng năm, bắt đầu từ năm 1996.

Tổng kết

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Chung kết Các đội thua bán kết
Vô địch Tỉ số Hạng nhì Hạng ba Tỉ số Hạng tư
1995-96
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 27:24 Tây Ban Nha BM Granollers Đức TBV Lemgo 25:20 Na Uy Drammen HK
1996-97
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 25:20 Tây Ban Nha Elgorriaga Bidasoa Đan Mạch Kolding IF 36:34 Đan Mạch Virum Sorgenfri
1997-98
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 28:22 Croatia Badel 1862 Zagreb Tây Ban Nha Caja Cantabria Santander 26:24 Thụy Điển IFK Skövde HK
1998-99
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 26:25 Đức SC Magdeburg Tây Ban Nha Prosesa Ademar Leon 35:34 Đức SG Flensburg-Handewitt
1999-00
Chi tiết
Tây Ban Nha Portland San Antonio 28:24 Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol Hungary Dunaferr SE 27:22 Croatia RK Metković Jambo
2000-01
Chi tiết
Đức SC Magdeburg 21:20 Tây Ban Nha Portland San Antonio Đức THW Kiel 33:31 Đức SG Flensburg-Handewitt
2001-02
Chi tiết
Đức SC Magdeburg 31:30 Hungary Fotex KC Veszprém Tây Ban Nha BM Ciudad Real 32:20 Đức THW Kiel
2002-03
Chi tiết
Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 30:29 Tây Ban Nha BM Valladolid Tây Ban Nha BM Ciudad Real 29:28 Pháp Montpellier HB
2003-04
Chi tiết
Slovenia Celje Pivovarna Laško 30:29 Đức THW Kiel Tây Ban Nha BM Ciudad Real 34:24 Tây Ban Nha BM Valladolid
2004-05
Chi tiết
Tây Ban Nha BM Ciudad Real 37:28 SC Magdeburg Tây Ban Nha FC Barcelona Handbol 31:30 Tây Ban Nha CB Ademar León
2005-06
Chi tiết
Tây Ban Nha BM Ciudad Real 36:31 Đức VfL Gummersbach Đức TBV Lemgo 34:33 Nga Chehovski Medvedi
2006-07
Chi tiết
Đức THW Kiel 38:34 Slovenia Celje Pivovarna Laško Đức HSV Hamburg 31:27 Đức SC Magdeburg

Tính theo quốc gia

[sửa | sửa mã nguồn]
Nước Hạng nhất Hạng nhì Hạng ba Hạng tư Tổng cộng
Tây Ban Nha Tây Ban Nha 8 5 6 2 21
Đức Đức 3 4 4 4 15
Slovenia Slovenia 1 1 2
Hungary Hungary 1 1 2
Croatia Croatia 1 1 2
Đan Mạch Đan Mạch 1 1 2
Na Uy Na Uy 1 1
Thụy Điển Thụy Điển 1 1
Pháp Pháp 1 1
Nga Nga 1 1

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]