Sourdeval
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tọa độ: 48°43′26″B 0°55′11″T / 48,7238888889°B 0,919722222222°T / 48.7238888889; -0.919722222222
Sourdeval | |
![]() | |
Vị trí trong vùng Lower Normandy
| |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | ![]() |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Manche |
Quận | Avranches |
Tổng | Sourdeval |
Xã (thị) trưởng | Albert Bazire (2008–2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 155–354 m (509–1.161 ft) (bình quân 220 m/720 ft) |
Diện tích đất1 | 36,12 km2 (13,95 dặm vuông Anh) |
Nhân khẩu2 | 2.878 (2006) |
- Mật độ | 80 /km2 (210 /sq mi) |
INSEE/Mã bưu chính | 50582/ 50150 |
Website | sourdeval.fr |
1 Dữ liệu địa chính Pháp loại trừ các hồ và ao lớn hơn 1 km² (0.386 dặm vuông hoặc 247 acre) cũng như các cửa sông. | |
2 Dân số không tính hai lần: cư dân của nhiều xã (ví dụ, các sinh viên và quân nhân) chỉ tính một lần. |
Sourdeval là một xã thuộc tỉnh Manche trong vùng Normandie tây bắc nước Pháp. Xã này nằm ở khu vực có độ cao trung bình 220 mét trên mực nước biển.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sourdeval. |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]