Texarkana, Texas
Texarkana, Texas | |
---|---|
— Thành phố — | |
![]() | |
![]() Vị trí trong Quận Bowie, Texas | |
![]() Vị trí quận Bowie trong tiểu bang Texas ở Hoa Kỷ | |
Quốc gia | Hoa Kỳ |
Tiểu bang | Texas |
Quận | Quận Bowie |
Đặt tên theo | Texarkana |
Dân số (2010) | |
• Tổng cộng | 36.411 |
Múi giờ | CST (UTC-6) |
• Mùa hè (DST) | CDT (UTC-5) |
Mã bưu chính | 75500–75599, 75500, 75504, 75507, 75509, 75513, 75515, 75516, 75517, 75520, 75522, 75525, 75528, 75531, 75533, 75538, 75540, 75542, 75546, 75548, 75551, 75552, 75555, 75559, 75562, 75565, 75566, 75568, 75569, 75574, 75578, 75580, 75583, 75587, 75590, 75593, 75595, 75598 |
Mã điện thoại | 903 |
Texarkana là một thành phố thuộc quận Bowie, tiểu bang Texas, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của xã này là 36411 người.[1]
Dân số[sửa | sửa mã nguồn]
- Dân số năm 2000: 34782 người.
- Dân số năm 2010: 36411 người.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ “2010 Census Gazetteer Files”. Cục Thống kê Dân số Hoa Kỳ. Truy cập ngày 15 tháng 10 năm 2012.