Thể loại:Sơ khai Họ Đớp ruồi
Giao diện
Trang trong thể loại “Sơ khai Họ Đớp ruồi”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 326 trang.
(Trang trước) (Trang sau)B
C
- Calliope pectoralis
- Campicoloides bifasciatus
- Cercomela
- Cercotrichas
- Cercotrichas barbata
- Cercotrichas coryphaeus
- Cercotrichas galactotes
- Cercotrichas hartlaubi
- Cercotrichas leucophrys
- Cercotrichas leucosticta
- Cercotrichas minor
- Cercotrichas paena
- Cercotrichas podobe
- Cercotrichas quadrivirgata
- Cercotrichas signata
- Chamaetylas
- Chamaetylas choloensis
- Chamaetylas fuelleborni
- Chamaetylas poliocephala
- Chamaetylas poliophrys
- Chi Chích chòe
- Chi Oanh đuôi nhọn
- Chích chòe
- Chích chòe Andaman
- Chích chòe đất
- Chích chòe đen
- Chích chòe huyệt trắng
- Chích chòe lửa
- Chích chòe lửa đuôi hung
- Chích chòe Madagascar
- Chích chòe nước
- Chích chòe nước đầu trắng
- Chích chòe nước đốm trắng
- Chích chòe nước gáy hạt dẻ
- Chích chòe nước lưng đen
- Chích chòe nước nhỏ
- Chích chòe nước Sunda
- Chích chòe Philippin
- Chích chòe trán trắng
- Chim đá châu Phi
- Cichladusa
- Cichladusa arquata
- Cichladusa guttata
- Cichladusa ruficauda
- Copsychus fulicatus
- Copsychus superciliaris
- Cossypha
- Cossypha albicapilla
- Cossypha anomala
- Cossypha archeri
- Cossypha caffra
- Cossypha cyanocampter
- Cossypha dichroa
- Cossypha heinrichi
- Cossypha heuglini
- Cossypha humeralis
- Cossypha isabellae
- Cossypha natalensis
- Cossypha niveicapilla
- Cossypha polioptera
- Cossypha semirufa
- Cossyphicula roberti
- Cổ đỏ trán xanh
- Cyornis
- Cyornis caerulatus
- Cyornis colonus
- Cyornis herioti
- Cyornis hoevelli
- Cyornis hyacinthinus
- Cyornis lemprieri
- Cyornis nicobaricus
- Cyornis omissus
- Cyornis oscillans
- Cyornis pallipes
- Cyornis poliogenys
- Cyornis ruckii
- Cyornis ruficauda
- Cyornis sanfordi
- Cyornis superbus
Đ
- Đỏ đuôi cánh trắng
- Đỏ đuôi Moussier
- Đớp ruồi bụng hung
- Đớp ruồi cằm đen
- Đớp ruồi cằm xanh
- Đớp ruồi đầu xanh
- Đớp ruồi đen mày trắng
- Đớp ruồi đồi
- Đớp ruồi đuôi hung
- Đớp ruồi Hải Nam
- Đớp ruồi họng đỏ
- Đớp ruồi họng hung
- Đớp ruồi họng trắng
- Đớp ruồi họng vàng
- Đớp ruồi lam lớn
- Đớp ruồi lam lùn
- Đớp ruồi lam Malaysia
- Đớp ruồi lam rừng ngập mặn
- Đớp ruồi lớn
- Đớp ruồi lưng đá
- Đớp ruồi lưng vàng
- Đớp ruồi mày hung
- Đớp ruồi mày trắng
- Đớp ruồi mắt đen
- Đớp ruồi mặt hung
- Đớp ruồi Mugi
- Đớp ruồi nâu sẫm châu Phi
- Đớp ruồi ngực nâu
- Đớp ruồi Nhật Bản
- Đớp ruồi rừng rậm ngực hung
- Đớp ruồi rừng rậm ngực nâu
- Đớp ruồi rừng rậm ngực xám
- Đớp ruồi Sibêri
- Đớp ruồi trán đen
- Đớp ruồi trắng
- Đớp ruồi vàng
- Đớp ruồi xám tro
- Đớp ruồi xanh nhạt
- Đớp ruồi xanh xám
- Đuôi đỏ đầu trắng
- Đuôi đỏ núi đá mày xám
- Đuôi đỏ núi đá trán đen
- Đuôi đỏ núi đá trán xám
E
F
- Ficedula
- Ficedula albicollis
- Ficedula basilanica
- Ficedula bonthaina
- Ficedula buruensis
- Ficedula crypta
- Ficedula disposita
- Ficedula harterti
- Ficedula henrici
- Ficedula hypoleuca
- Ficedula nigrorufa
- Ficedula parva
- Ficedula platenae
- Ficedula riedeli
- Ficedula rufigula
- Ficedula semitorquata
- Ficedula speculigera
- Ficedula subrubra
- Ficedula superciliaris
- Ficedula timorensis
- Fraseria
- Fraseria cinerascens
- Fraseria ocreata
H
M
- Melaenornis
- Melaenornis annamarulae
- Melaenornis ardesiacus
- Melaenornis brunneus
- Melaenornis chocolatinus
- Melaenornis edolioides
- Melaenornis fischeri
- Melaenornis silens
- Monticola
- Muscicapa
- Muscicapa aquatica
- Muscicapa boehmi
- Muscicapa cassini
- Muscicapa comitata
- Muscicapa epulata
- Muscicapa gambagae
- Muscicapa griseisticta