Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mấp mô nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Mấp mô nam
tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII
Địa điểmCông viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc
Thời gian9 tháng 2 năm 2018 (vòng loại 1)
12 tháng 2 năm 2018 (vòng loại 2 và chung kết)
Số VĐV29 từ 11 quốc gia
Số điểm thắng86.63
Người đoạt huy chương
1 Mikaël Kingsbury  Canada
2 Matt Graham  Úc
3 Daichi Hara  Nhật Bản
← 2014
2022 →

Nội dung mấp mô nam của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 9 tới 12 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1]

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Ở vòng loại thứ nhất, mười người xuất sắc nhất lọt vào chung kết. Các vận động viên khác thi đấu vòng loại thứ hai.[2][3]

Vòng loại 1[sửa | sửa mã nguồn]

QF — Vào thẳng chung kết
QS — Lọt vào bán kết
DNF — Không hoàn thành
DNS — Không xuất phát
Hạng Số áo Tên Quốc gia Thời gian Điểm Tổng Ghi chú
Di chuyển Nhào lộn Thời gian
1 2 Mikaël Kingsbury  Canada 23.87 53.8 15.75 16.52 86.07 QF
2 4 Alexandr Smyshlyaev  Vận động viên Olympic từ Nga 24.78 54.5 14.11 15.32 83.93 QF
3 18 Dmitriy Reiherd  Kazakhstan 25.08 52.4 13.90 14.93 81.23 QF
4 7 Troy Murphy  Hoa Kỳ 25.40 51.7 14.74 14.51 80.95 QF
5 5 Ikuma Horishima  Nhật Bản 23.95 49.0 14.93 16.42 80.35 QF
6 1 Daichi Hara  Nhật Bản 25.06 49.7 15.36 14.95 80.01 QF
7 17 Pavel Kolmakov  Kazakhstan 25.98 52.1 14.14 13.74 79.98 QF
8 6 Philippe Marquis  Canada 26.12 51.5 12.71 13.56 77.77 QF
9 10 Matt Graham  Úc 24.47 49.1 12.45 15.73 77.28 QF
10 14 Sacha Theocharis  Pháp 24.89 47.7 13.67 15.18 76.55 QF
11 20 Marc-Antoine Gagnon  Canada 26.04 48.0 14.66 13.66 76.32
12 13 Anthony Benna  Pháp 25.48 48.7 13.18 14.40 76.28
13 27 Sho Endo  Nhật Bản 24.92 47.8 12.79 15.14 75.73
14 11 Casey Andringa  Hoa Kỳ 26.04 46.9 14.69 13.66 75.25
15 26 Bradley Wilson  Hoa Kỳ 24.38 46.3 13.10 15.85 75.25
16 16 Nobuyuki Nishi  Nhật Bản 24.74 47.6 12.19 15.38 75.17
17 3 Rohan Chapman-Davies  Úc 26.07 48.1 12.24 13.62 73.96
18 8 Felix Elofsson  Thụy Điển 24.65 46.2 12.16 15.49 73.85
19 19 Walter Wallberg  Thụy Điển 25.67 47.3 12.16 14.15 73.61
20 21 Choi Jae-woo  Hàn Quốc 24.95 43.0 14.85 15.10 72.95
21 28 Benjamin Cavet  Pháp 26.40 45.9 13.65 13.19 72.74
22 29 Emerson Smith  Hoa Kỳ 25.41 46.9 11.20 14.49 72.59
23 12 James Matheson  Úc 26.33 46.2 13.28 12.79 72.27
24 22 Kim Ji-hyon  Hàn Quốc 26.05 43.7 12.50 13.65 69.85
25 15 Ludvig Fjällström  Thụy Điển 25.07 41.8 11.83 14.94 68.57
26 25 Seo Myung-joon  Hàn Quốc 25.02 44.4 9.04 15.01 68.45
27 9 Jimi Salonen  Phần Lan 28.48 24.9 7.84 10.44 43.18
28 30 Jussi Penttala  Phần Lan 27.32 11.3 6.88 11.97 30.15
23 Vinjar Slåtten  Na Uy DNF
24 Brodie Summers  Úc DNS

Vòng loại 2[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Thứ tự Tên Quốc gia VL 1 Thời gian Điểm Tổng Tốt nhất Ghi chú
Di chuyển Nhào lộn Thời gian
1 11 Choi Jae-woo  Hàn Quốc 72.95 25.93 50.1 17.32 13.81 81.23 81.23 QF
2 13 Vinjar Slåtten  Na Uy DNF 25.16 47.4 15.27 14.82 77.49 77.49 QF
3 4 Casey Andringa  Hoa Kỳ 75.25 25.57 47.8 15.29 14.28 77.37 77.37 QF
4 16 Bradley Wilson  Hoa Kỳ 75.25 24.76 47.0 13.98 15.35 76.33 76.33 QF
5 10 Marc-Antoine Gagnon  Canada 76.32 25.40 46.3 15.07 14.51 75.88 76.32 QF
6 6 Anthony Benna  Pháp 76.28 25.45 35.3 10.56 14.44 60.30 76.28 QF
7 17 Sho Endo  Nhật Bản 75.73 25.19 47.1 13.50 14.78 75.38 75.73 QF
8 3 Jimi Salonen  Phần Lan 43.18 24.92 45.6 14.51 15.14 75.25 75.25 QF
9 8 Nobuyuki Nishi  Nhật Bản 75.17 25.35 48.3 12.28 14.57 75.15 75.17 QF
10 5 James Matheson  Úc 72.27 27.44 48.5 14.29 11.82 74.61 74.61 QF
11 9 Walter Wallberg  Thụy Điển 73.61 25.05 48.8 10.70 14.97 74.47 74.47
12 1 Rohan Chapman-Davies  Úc 73.96 27.52 44.0 12.23 11.71 67.94 73.96
13 19 Emerson Smith  Hoa Kỳ 72.59 25.43 46.0 13.47 14.47 73.94 73.94
14 2 Felix Elofsson  Thụy Điển 73.85 25.14 47.6 10.83 14.85 73.28 73.85
15 18 Benjamin Cavet  Pháp 72.74 25.42 43.2 13.35 14.48 71.03 72.74
16 7 Ludvig Fjällström  Thụy Điển 68.57 26.51 46.3 11.02 13.04 70.36 70.36
17 12 Kim Ji-hyon  Hàn Quốc 69.85 26.62 42.0 13.27 12.90 68.17 69.85
18 15 Seo Myung-joon  Hàn Quốc 68.45 25.41 42.5 12.52 14.49 69.51 69.51
19 20 Jussi Penttala  Phần Lan 30.15 27.68 42.5 13.96 11.50 67.96 67.96
14 Brodie Summers  Úc DNS DNS DNS

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[4][5][6][7]

Chung kết 1[sửa | sửa mã nguồn]

Q — Đi tiếp
Hạng Thứ tự Tên Quốc gia Thời gian Điểm Tổng Ghi chú
Di chuyển Nhào lộn Thời gian
1 4 Sho Endo  Nhật Bản 24.42 52.1 14.82 15.80 82.72 Q
2 12 Matt Graham  Úc 24.89 50.3 15.91 15.18 81.39 Q
3 15 Daichi Hara  Nhật Bản 24.75 51.0 14.93 13.87 81.29 Q
4 20 Mikaël Kingsbury  Canada 24.88 50.7 15.38 15.38 81.27 Q
5 8 Casey Andringa  Hoa Kỳ 25.23 49.2 16.80 14.73 80.73 Q
6 18 Dmitriy Reiherd  Kazakhstan 24.70 50.7 13.64 15.43 79.77 Q
7 16 Ikuma Horishima  Nhật Bản 24.09 48.0 15.41 16.23 79.64 Q
8 9 Vinjar Slåtten  Na Uy 24.99 49.1 15.03 15.05 79.18 Q
9 6 Marc-Antoine Gagnon  Canada 25.37 47.5 16.34 14.54 78.38 Q
10 10 Choi Jae-woo  Hàn Quốc 24.86 46.5 16.54 15.22 78.26 Q
11 14 Pavel Kolmakov  Kazakhstan 25.88 48.4 15.95 13.87 78.22 Q
12 11 Sacha Theocharis  Pháp 23.97 46.4 14.30 16.39 77.09 Q
13 5 Anthony Benna  Pháp 24.85 47.7 13.50 15.23 76.43
14 1 James Matheson  Úc 26.33 47.8 14.90 13.28 75.98
15 19 Alexandr Smyshlyaev  Vận động viên Olympic từ Nga 25.49 47.4 12.78 14.39 74.57
16 3 Jimi Salonen  Phần Lan 25.16 44.6 13.34 14.82 72.76
17 17 Troy Murphy  Hoa Kỳ 25.36 45.0 13.16 14.56 72.72
18 7 Bradley Wilson  Hoa Kỳ 23.34 34.4 11.12 17.22 62.74
19 2 Nobuyuki Nishi  Nhật Bản 25.14 23.1 8.09 14.85 46.04
13 Philippe Marquis  Canada DNF

Chung kết 2[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Thứ tự Tên Quốc gia Thời gian Điểm Tổng Ghi chú
Di chuyển Nhào lộn Thời gian
1 10 Daichi Hara  Nhật Bản 24.41 51.6 14.89 15.81 82.30 Q
2 9 Mikaël Kingsbury  Canada 25.10 50.4 16.89 14.90 82.19 Q
3 8 Casey Andringa  Hoa Kỳ 24.94 49.3 16.39 15.11 80.80 Q
4 11 Matt Graham  Úc 25.18 50.1 15.11 14.80 80.01 Q
5 5 Vinjar Slåtten  Na Uy 24.31 48.3 14.63 15.94 78.87 Q
6 4 Marc-Antoine Gagnon  Canada 25.53 47.6 15.47 14.33 77.40 Q
7 2 Pavel Kolmakov  Kazakhstan 25.39 46.3 15.28 14.52 76.10
8 7 Dmitriy Reiherd  Kazakhstan 23.85 30.4 11.69 16.55 58.64
9 1 Sacha Theocharis  Pháp 25.40 13.3 6.68 14.51 34.49
12 Sho Endo  Nhật Bản DNF
6 Ikuma Horishima  Nhật Bản DNF
3 Choi Jae-woo  Hàn Quốc DNF

Chung kết 3[sửa | sửa mã nguồn]

Hạng Thứ tự Tên Quốc gia Thời gian Điểm Tổng Ghi chú
Di chuyển Nhào lộn Thời gian
1 5 Mikaël Kingsbury  Canada 24.83 54.0 17.37 15.26 86.63
2 3 Matt Graham  Úc 24.85 50.9 16.44 15.23 82.57
3 6 Daichi Hara  Nhật Bản 24.90 51.3 15.73 15.16 82.19
4 1 Marc-Antoine Gagnon  Canada 25.30 46.1 16.28 14.64 77.02
5 4 Casey Andringa  Hoa Kỳ 25.86 45.5 16.10 13.90 75.50
6 2 Vinjar Slåtten  Na Uy 26.71 11.8 9.03 12.78 33.61

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
  2. ^ Qualification 1 results
  3. ^ Qualification 2 results
  4. ^ Final 1 results
  5. ^ Final 2 results
  6. ^ Final 3 results
  7. ^ Final results