Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Mấp mô nam
Giao diện
Mấp mô nam tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc | ||||||||||||
Thời gian | 9 tháng 2 năm 2018 (vòng loại 1) 12 tháng 2 năm 2018 (vòng loại 2 và chung kết) | ||||||||||||
Số vận động viên | 29 từ 11 quốc gia | ||||||||||||
Số điểm thắng | 86.63 | ||||||||||||
Người đoạt huy chương | |||||||||||||
| |||||||||||||
Trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
Vòng loại
| ||
Không trung | nam | nữ |
Lòng máng | nam | nữ |
Mấp mô | nam | nữ |
Địa hình tốc độ | nam | nữ |
Dốc chướng ngại vật | nam | nữ |
Nội dung mấp mô nam của môn trượt tuyết tự do tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 9 tới 12 tháng 2 năm 2018 tại Công viên Phoenix Bogwang, Pyeongchang, Hàn Quốc.[1]
Kết quả
[sửa | sửa mã nguồn]Vòng loại
[sửa | sửa mã nguồn]Ở vòng loại thứ nhất, mười người xuất sắc nhất lọt vào chung kết. Các vận động viên khác thi đấu vòng loại thứ hai.[2][3]
Vòng loại 1
[sửa | sửa mã nguồn]- QF — Vào thẳng chung kết
- QS — Lọt vào bán kết
- DNF — Không hoàn thành
- DNS — Không xuất phát
Hạng | Số áo | Tên | Quốc gia | Thời gian | Điểm | Tổng | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Di chuyển | Nhào lộn | Thời gian | |||||||
1 | 2 | Mikaël Kingsbury | Canada | 23.87 | 53.8 | 15.75 | 16.52 | 86.07 | QF |
2 | 4 | Alexandr Smyshlyaev | Vận động viên Olympic từ Nga | 24.78 | 54.5 | 14.11 | 15.32 | 83.93 | QF |
3 | 18 | Dmitriy Reiherd | Kazakhstan | 25.08 | 52.4 | 13.90 | 14.93 | 81.23 | QF |
4 | 7 | Troy Murphy | Hoa Kỳ | 25.40 | 51.7 | 14.74 | 14.51 | 80.95 | QF |
5 | 5 | Ikuma Horishima | Nhật Bản | 23.95 | 49.0 | 14.93 | 16.42 | 80.35 | QF |
6 | 1 | Daichi Hara | Nhật Bản | 25.06 | 49.7 | 15.36 | 14.95 | 80.01 | QF |
7 | 17 | Pavel Kolmakov | Kazakhstan | 25.98 | 52.1 | 14.14 | 13.74 | 79.98 | QF |
8 | 6 | Philippe Marquis | Canada | 26.12 | 51.5 | 12.71 | 13.56 | 77.77 | QF |
9 | 10 | Matt Graham | Úc | 24.47 | 49.1 | 12.45 | 15.73 | 77.28 | QF |
10 | 14 | Sacha Theocharis | Pháp | 24.89 | 47.7 | 13.67 | 15.18 | 76.55 | QF |
11 | 20 | Marc-Antoine Gagnon | Canada | 26.04 | 48.0 | 14.66 | 13.66 | 76.32 | |
12 | 13 | Anthony Benna | Pháp | 25.48 | 48.7 | 13.18 | 14.40 | 76.28 | |
13 | 27 | Sho Endo | Nhật Bản | 24.92 | 47.8 | 12.79 | 15.14 | 75.73 | |
14 | 11 | Casey Andringa | Hoa Kỳ | 26.04 | 46.9 | 14.69 | 13.66 | 75.25 | |
15 | 26 | Bradley Wilson | Hoa Kỳ | 24.38 | 46.3 | 13.10 | 15.85 | 75.25 | |
16 | 16 | Nobuyuki Nishi | Nhật Bản | 24.74 | 47.6 | 12.19 | 15.38 | 75.17 | |
17 | 3 | Rohan Chapman-Davies | Úc | 26.07 | 48.1 | 12.24 | 13.62 | 73.96 | |
18 | 8 | Felix Elofsson | Thụy Điển | 24.65 | 46.2 | 12.16 | 15.49 | 73.85 | |
19 | 19 | Walter Wallberg | Thụy Điển | 25.67 | 47.3 | 12.16 | 14.15 | 73.61 | |
20 | 21 | Choi Jae-woo | Hàn Quốc | 24.95 | 43.0 | 14.85 | 15.10 | 72.95 | |
21 | 28 | Benjamin Cavet | Pháp | 26.40 | 45.9 | 13.65 | 13.19 | 72.74 | |
22 | 29 | Emerson Smith | Hoa Kỳ | 25.41 | 46.9 | 11.20 | 14.49 | 72.59 | |
23 | 12 | James Matheson | Úc | 26.33 | 46.2 | 13.28 | 12.79 | 72.27 | |
24 | 22 | Kim Ji-hyon | Hàn Quốc | 26.05 | 43.7 | 12.50 | 13.65 | 69.85 | |
25 | 15 | Ludvig Fjällström | Thụy Điển | 25.07 | 41.8 | 11.83 | 14.94 | 68.57 | |
26 | 25 | Seo Myung-joon | Hàn Quốc | 25.02 | 44.4 | 9.04 | 15.01 | 68.45 | |
27 | 9 | Jimi Salonen | Phần Lan | 28.48 | 24.9 | 7.84 | 10.44 | 43.18 | |
28 | 30 | Jussi Penttala | Phần Lan | 27.32 | 11.3 | 6.88 | 11.97 | 30.15 | |
23 | Vinjar Slåtten | Na Uy | DNF | ||||||
24 | Brodie Summers | Úc | DNS |
Vòng loại 2
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | VL 1 | Thời gian | Điểm | Tổng | Tốt nhất | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Di chuyển | Nhào lộn | Thời gian | |||||||||
1 | 11 | Choi Jae-woo | Hàn Quốc | 72.95 | 25.93 | 50.1 | 17.32 | 13.81 | 81.23 | 81.23 | QF |
2 | 13 | Vinjar Slåtten | Na Uy | DNF | 25.16 | 47.4 | 15.27 | 14.82 | 77.49 | 77.49 | QF |
3 | 4 | Casey Andringa | Hoa Kỳ | 75.25 | 25.57 | 47.8 | 15.29 | 14.28 | 77.37 | 77.37 | QF |
4 | 16 | Bradley Wilson | Hoa Kỳ | 75.25 | 24.76 | 47.0 | 13.98 | 15.35 | 76.33 | 76.33 | QF |
5 | 10 | Marc-Antoine Gagnon | Canada | 76.32 | 25.40 | 46.3 | 15.07 | 14.51 | 75.88 | 76.32 | QF |
6 | 6 | Anthony Benna | Pháp | 76.28 | 25.45 | 35.3 | 10.56 | 14.44 | 60.30 | 76.28 | QF |
7 | 17 | Sho Endo | Nhật Bản | 75.73 | 25.19 | 47.1 | 13.50 | 14.78 | 75.38 | 75.73 | QF |
8 | 3 | Jimi Salonen | Phần Lan | 43.18 | 24.92 | 45.6 | 14.51 | 15.14 | 75.25 | 75.25 | QF |
9 | 8 | Nobuyuki Nishi | Nhật Bản | 75.17 | 25.35 | 48.3 | 12.28 | 14.57 | 75.15 | 75.17 | QF |
10 | 5 | James Matheson | Úc | 72.27 | 27.44 | 48.5 | 14.29 | 11.82 | 74.61 | 74.61 | QF |
11 | 9 | Walter Wallberg | Thụy Điển | 73.61 | 25.05 | 48.8 | 10.70 | 14.97 | 74.47 | 74.47 | |
12 | 1 | Rohan Chapman-Davies | Úc | 73.96 | 27.52 | 44.0 | 12.23 | 11.71 | 67.94 | 73.96 | |
13 | 19 | Emerson Smith | Hoa Kỳ | 72.59 | 25.43 | 46.0 | 13.47 | 14.47 | 73.94 | 73.94 | |
14 | 2 | Felix Elofsson | Thụy Điển | 73.85 | 25.14 | 47.6 | 10.83 | 14.85 | 73.28 | 73.85 | |
15 | 18 | Benjamin Cavet | Pháp | 72.74 | 25.42 | 43.2 | 13.35 | 14.48 | 71.03 | 72.74 | |
16 | 7 | Ludvig Fjällström | Thụy Điển | 68.57 | 26.51 | 46.3 | 11.02 | 13.04 | 70.36 | 70.36 | |
17 | 12 | Kim Ji-hyon | Hàn Quốc | 69.85 | 26.62 | 42.0 | 13.27 | 12.90 | 68.17 | 69.85 | |
18 | 15 | Seo Myung-joon | Hàn Quốc | 68.45 | 25.41 | 42.5 | 12.52 | 14.49 | 69.51 | 69.51 | |
19 | 20 | Jussi Penttala | Phần Lan | 30.15 | 27.68 | 42.5 | 13.96 | 11.50 | 67.96 | 67.96 | |
14 | Brodie Summers | Úc | DNS | DNS | DNS |
Chung kết
[sửa | sửa mã nguồn]Chung kết diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[4][5][6][7]
Chung kết 1
[sửa | sửa mã nguồn]- Q — Đi tiếp
Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Thời gian | Điểm | Tổng | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Di chuyển | Nhào lộn | Thời gian | |||||||
1 | 4 | Sho Endo | Nhật Bản | 24.42 | 52.1 | 14.82 | 15.80 | 82.72 | Q |
2 | 12 | Matt Graham | Úc | 24.89 | 50.3 | 15.91 | 15.18 | 81.39 | Q |
3 | 15 | Daichi Hara | Nhật Bản | 24.75 | 51.0 | 14.93 | 13.87 | 81.29 | Q |
4 | 20 | Mikaël Kingsbury | Canada | 24.88 | 50.7 | 15.38 | 15.38 | 81.27 | Q |
5 | 8 | Casey Andringa | Hoa Kỳ | 25.23 | 49.2 | 16.80 | 14.73 | 80.73 | Q |
6 | 18 | Dmitriy Reiherd | Kazakhstan | 24.70 | 50.7 | 13.64 | 15.43 | 79.77 | Q |
7 | 16 | Ikuma Horishima | Nhật Bản | 24.09 | 48.0 | 15.41 | 16.23 | 79.64 | Q |
8 | 9 | Vinjar Slåtten | Na Uy | 24.99 | 49.1 | 15.03 | 15.05 | 79.18 | Q |
9 | 6 | Marc-Antoine Gagnon | Canada | 25.37 | 47.5 | 16.34 | 14.54 | 78.38 | Q |
10 | 10 | Choi Jae-woo | Hàn Quốc | 24.86 | 46.5 | 16.54 | 15.22 | 78.26 | Q |
11 | 14 | Pavel Kolmakov | Kazakhstan | 25.88 | 48.4 | 15.95 | 13.87 | 78.22 | Q |
12 | 11 | Sacha Theocharis | Pháp | 23.97 | 46.4 | 14.30 | 16.39 | 77.09 | Q |
13 | 5 | Anthony Benna | Pháp | 24.85 | 47.7 | 13.50 | 15.23 | 76.43 | |
14 | 1 | James Matheson | Úc | 26.33 | 47.8 | 14.90 | 13.28 | 75.98 | |
15 | 19 | Alexandr Smyshlyaev | Vận động viên Olympic từ Nga | 25.49 | 47.4 | 12.78 | 14.39 | 74.57 | |
16 | 3 | Jimi Salonen | Phần Lan | 25.16 | 44.6 | 13.34 | 14.82 | 72.76 | |
17 | 17 | Troy Murphy | Hoa Kỳ | 25.36 | 45.0 | 13.16 | 14.56 | 72.72 | |
18 | 7 | Bradley Wilson | Hoa Kỳ | 23.34 | 34.4 | 11.12 | 17.22 | 62.74 | |
19 | 2 | Nobuyuki Nishi | Nhật Bản | 25.14 | 23.1 | 8.09 | 14.85 | 46.04 | |
13 | Philippe Marquis | Canada | DNF |
Chung kết 2
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Thời gian | Điểm | Tổng | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Di chuyển | Nhào lộn | Thời gian | |||||||
1 | 10 | Daichi Hara | Nhật Bản | 24.41 | 51.6 | 14.89 | 15.81 | 82.30 | Q |
2 | 9 | Mikaël Kingsbury | Canada | 25.10 | 50.4 | 16.89 | 14.90 | 82.19 | Q |
3 | 8 | Casey Andringa | Hoa Kỳ | 24.94 | 49.3 | 16.39 | 15.11 | 80.80 | Q |
4 | 11 | Matt Graham | Úc | 25.18 | 50.1 | 15.11 | 14.80 | 80.01 | Q |
5 | 5 | Vinjar Slåtten | Na Uy | 24.31 | 48.3 | 14.63 | 15.94 | 78.87 | Q |
6 | 4 | Marc-Antoine Gagnon | Canada | 25.53 | 47.6 | 15.47 | 14.33 | 77.40 | Q |
7 | 2 | Pavel Kolmakov | Kazakhstan | 25.39 | 46.3 | 15.28 | 14.52 | 76.10 | |
8 | 7 | Dmitriy Reiherd | Kazakhstan | 23.85 | 30.4 | 11.69 | 16.55 | 58.64 | |
9 | 1 | Sacha Theocharis | Pháp | 25.40 | 13.3 | 6.68 | 14.51 | 34.49 | |
12 | Sho Endo | Nhật Bản | DNF | ||||||
6 | Ikuma Horishima | Nhật Bản | DNF | ||||||
3 | Choi Jae-woo | Hàn Quốc | DNF |
Chung kết 3
[sửa | sửa mã nguồn]Hạng | Thứ tự | Tên | Quốc gia | Thời gian | Điểm | Tổng | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Di chuyển | Nhào lộn | Thời gian | |||||||
5 | Mikaël Kingsbury | Canada | 24.83 | 54.0 | 17.37 | 15.26 | 86.63 | ||
3 | Matt Graham | Úc | 24.85 | 50.9 | 16.44 | 15.23 | 82.57 | ||
6 | Daichi Hara | Nhật Bản | 24.90 | 51.3 | 15.73 | 15.16 | 82.19 | ||
4 | 1 | Marc-Antoine Gagnon | Canada | 25.30 | 46.1 | 16.28 | 14.64 | 77.02 | |
5 | 4 | Casey Andringa | Hoa Kỳ | 25.86 | 45.5 | 16.10 | 13.90 | 75.50 | |
6 | 2 | Vinjar Slåtten | Na Uy | 26.71 | 11.8 | 9.03 | 12.78 | 33.61 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Schedule”. POCOG. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 13 tháng 1 năm 2018.
- ^ Qualification 1 results
- ^ Qualification 2 results
- ^ Final 1 results
- ^ Final 2 results
- ^ Final 3 results
- ^ Final results