Phụ âm
IPA |
Ví dụ
|
Âm tương tự trong tiếng Việt
|
b
|
bon
|
bông
|
d
|
deux, grande
|
đá
|
f
|
faire, vif
|
phong
|
ɡ
|
garçon, longue
|
gác
|
k
|
corps, avec
|
cóp, kép, bác
|
l
|
laisser, possible, seul
|
lá
|
m
|
même
|
mềm
|
n
|
nous, bonne
|
núi, tan
|
ɲ
|
gagner, champagne
|
nhà, anh
|
ŋ
|
camping, funk
|
nghỉ, mang
|
p
|
père, groupe
|
pin, pháp
|
ʁ
|
regarder, nôtre
|
ra (nhẹ hơn âm /r/)
|
s
|
sans, ça, assez
|
xa, xe
|
ʃ
|
chance
|
sơn, sinh (giọng Sài Gòn, /ʂ/)
|
t
|
tout, thé, grand-oncle
|
té, tai
|
v
|
vous, wagon, neuf heures
|
việc
|
z
|
zéro, raison, chose
|
da, danh (giọng Hà Nội)
|
ʒ
|
jamais, visage
|
Gia-rai (đọc bỏ a ở Gia, giọng Sài Gòn)
|
Bán nguyên âm
|
j
|
fief, payer, fille, travail, hier
|
da, danh (giọng Sài Gòn)
|
w
|
oui, loi, moyen, web, whisky
|
Giống âm đệm trong tiếng Việt (tức o, u)
|
ɥ
|
huit, Puy
|
uy, tuỷ
|
|
Nguyên âm
Nguyên âm miệng
|
IPA |
Ví dụ
|
Âm tương tự trong tiếng Việt
|
a
|
patte, là, femme
|
đa đa
|
ɑ
|
pâte, glas
|
Như vần /a/ nhưng tròn hơn, gần giống o
|
e
|
clé, les, chez, aller, pied, journée, et
|
tệ
|
ɛ
|
baie, faite, mettre, renne, crème, peine, violet
|
ké, me
|
ɛː
|
fête, maître, reine, reître, caisse, presse, Lévesque
|
Như ɛ
|
ə
|
reposer, monsieur, faisons
|
lờ mờ
|
i
|
si, île, régie, pays, fils
|
mi li
|
œ
|
sœur, jeune, club (Europe)
|
Vẫn là ơ
|
ø
|
ceux, jeûner, queue
|
o
|
saut, haut, bureau, chose, tôt, cône
|
ô tô
|
ɔ
|
sort, minimum, pomme
|
chó cỏ
|
u
|
coup, roue
|
mù u
|
y
|
tu, sûr, rue
|
Như /i/ nhưng môi tròn
|
Nguyên âm mũi
|
ɑ̃
|
sans, champ, vent, temps, Jean, taon
|
boong tàu
|
ɛ̃
|
vin, impair, pain, daim, plein, Reims, synthèse, sympathique, bien
|
vanh vách
|
œ̃
|
un, parfum
|
Đọc vần /ɑ/ rồi dần đọc n
|
ɔ̃
|
son, nom
|
công cộng
|
Siêu đoạn
IPA
|
Ví dụ |
Mô tả
|
.
|
pays [pe.i]
|
ranh giới âm tiết
|
‿
|
les agneaux [lez‿aɲo]
|
nối vần
|
|