Ussuriysk
Giao diện
Ussuriysk Уссурийск | |
---|---|
— Thành phố[1] — | |
Phố Nekrasova ở Ussuriysk | |
Vị trí của Ussuriysk | |
Quốc gia | Nga |
Chủ thể liên bang | Primorsky[1] |
Thành lập | 1866 |
Vị thế Thành phố kể từ | 1898 |
Đặt tên theo | Kliment Yefremovich Voroshilov, Nicôla thành Myra, Ussuri, Ussuri |
Chính quyền | |
• Head | Yevgeny Korzh |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 173 km2 (67 mi2) |
Độ cao | 33 m (108 ft) |
Dân số (Điều tra 2010)[2] | |
• Tổng cộng | 158.004 |
• Ước tính (2016) | 168.598 |
• Thứ hạng | 111th năm 2010 |
• Mật độ | 910/km2 (2,400/mi2) |
• Thuộc | Ussuriysk City Under Krai Jurisdiction[1] |
• Thủ phủ của | Ussuriysk City Under Krai Jurisdiction[1] |
• Okrug đô thị | Ussuriysky Urban Okrug[3] |
• Thủ phủ của | Ussuriysky Urban Okrug[3] |
Múi giờ | Vladivostok Time [4] (UTC+10) |
Mã bưu chính[5] | 692500–692503, 692506, 692508–692512, 692515, 692519, 692522–692530, 692548–692554, 692558, 692559 |
Mã điện thoại | +7 4234 |
Thành phố kết nghĩa | Mẫu Đơn Giang |
Thành phố kết nghĩa | Mẫu Đơn Giang |
Mã OKTMO | 05723000001 |
Trang web | adm-ussuriisk |
Ussuriysk (tiếng Nga: Уссурийск) là một thành phố Nga. Thành phố này thuộc chủ thể Primorsky. Thành phố có dân số 157.759 người (theo điều tra dân số năm 2002). Đây là thành phố lớn thứ 109 của Nga theo dân số năm 2002.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênRef130
- ^ Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga (2011). “Всероссийская перепись населения 2010 года. Том 1” [2010 All-Russian Population Census, vol. 1]. Всероссийская перепись населения 2010 года [Kết quả sơ bộ Điều tra dân số toàn Nga năm 2010] (bằng tiếng Nga). Cục Thống kê Quốc gia Liên bang Nga.
- ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênRef861
- ^ “Об исчислении времени”. Официальный интернет-портал правовой информации (bằng tiếng Nga). 3 tháng 6 năm 2011. Truy cập 19 tháng 1 năm 2019.
- ^ Почта России. Информационно-вычислительный центр ОАСУ РПО. (Russian Post). Поиск объектов почтовой связи (Postal Objects Search) (tiếng Nga)