Bước tới nội dung

Úrvalsdeild 1998

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Úrvalsdeild
Mùa giải1998
Vô địchÍBV
danh hiệu thứ 3
Xuống hạngÞróttur
ÍR
Số trận đấu90
Số bàn thắng249 (2,77 bàn mỗi trận)
Vua phá lướiIceland S. Jóhannesson
(16 bàn)
1997
1999

Úrvalsdeild 1998 là mùa giải thứ 87 của giải bóng đá ở Iceland. ÍBV bảo vệ thành công chức vô địch. ÍRÞróttur xuống hạng. Giải còn có tên là Landssímadeild, do sự tài trợ của công ty nay đã giải thể, Landssíminn.

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Vị thứ Đội St T H B BT BB HS Đ Ghi chú
1 ÍBV 18 12 2 4 40 15 +25 38 UEFA Champions League
2 KR 18 9 6 3 25 9 +16 33
3 ÍA 18 8 6 4 27 22 +5 30 Cúp UEFA
4 Keflavík 18 8 4 5 19 23 -4 28
5 Leiftur 18 7 4 7 21 21 +0 25 Cúp Intertoto
6 Fram 18 5 5 8 21 23 -2 20
7 Grindavík 18 5 4 9 24 34 -10 19
8 Valur 18 4 6 8 25 33 -8 18
9 Þróttur 18 4 6 8 27 39 -12 18 Xuống hạng
10 ÍR 18 4 5 9 20 30 -10 17

Vua phá lưới

[sửa | sửa mã nguồn]
# Cầu thủ Câu lạc bộ Số bàn thắng
1 Iceland Steingrímur Jóhannesson ÍBV 16
2 Iceland Tómas Ingi Tómasson Þróttur 14
3 Iceland Ásmundur Arnarsson Fram 8
4 Iceland Arnór Guðjohnsen Valur 7
4 Iceland Sigurður Ragnar Eyjólfsson ÍA 7
4 Iceland Guðmundur Benediktsson KR 7
7 Iceland Sævar Þór Gíslason ÍR 6
8 Iceland Grétar Ólafur Hjartarson Grindavík 5
8 Iceland Þórarinn Kristjánsson Keflavík 5
8 Iceland Jón Þ. Stefánsson Valur 5
8 Quần đảo Faroe Uni Arge Leiftur 5
8 Iceland Ragnar Hauksson ÍA 5
8 Iceland Hreinn Hringsson Þróttur 5
8 Iceland Kristófer Sigurgeirsson Fram 5
8 Cộng hòa Liên bang Nam Tư Milan Stefán Jankovic Grindavík 5
Vô địch Landssímadeild 1998
ÍBV
Danh hiệu thứ 3

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1997-98 Bản mẫu:Bóng đá châu Âu (UEFA) 1998-99