Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Herencia”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dời cbk-zam:Herencia (Ciudad Real) (deleted) |
n Bot: Di chuyển 19 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q1632508 Addbot |
||
Dòng 49: | Dòng 49: | ||
[[Thể loại:Đô thị ở Ciudad Real]] |
[[Thể loại:Đô thị ở Ciudad Real]] |
||
[[ar:هيرينسيا، سيوداد ريال]] |
|||
[[an:Herencia]] |
|||
[[ms:Herencia]] |
|||
[[ca:Herencia]] |
|||
[[en:Herencia]] |
|||
[[es:Herencia (Ciudad Real)]] |
|||
[[eo:Herencia]] |
|||
[[eu:Herencia]] |
|||
[[fr:Herencia]] |
|||
[[it:Herencia]] |
|||
[[kk:Эренсиа]] |
|||
[[nl:Herencia]] |
|||
[[oc:Herencia]] |
|||
[[pt:Herencia]] |
|||
[[ro:Herencia (Ciudad Real)]] |
|||
[[ru:Эренсиа]] |
|||
[[uk:Еренсія (Сьюдад-Реаль)]] |
|||
[[war:Herencia]] |
|||
[[zh:埃伦西亚]] |
Phiên bản lúc 12:03, ngày 10 tháng 3 năm 2013
Herencia Herencia | |
---|---|
Vị trí của Herencia | |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Vùng | Vùng |
Tỉnh | Ciudad Real |
Quận (comarca) | Campo de San Juan |
Thủ phủ | Herencia |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Jesús Fernández Almoguera |
Diện tích | |
• Đất liền | 226,74 km2 (8,754 mi2) |
Độ cao | 642 m (2,106 ft) |
Dân số (INE 2007) | |
• Tổng cộng | 8.580 |
• Mật độ | 37,84/km2 (9,800/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 13640 |
Thành phố kết nghĩa | A Coruña, A Coruña |
Tên gọi dân cư | Herencianos/as |
Trang web | www.herencia.net |
Herencia là một đô thị thuộc Ciudad Real, Castile-La Mancha, Tây Ban Nha. Đô thị này có dân số là 7.239.