Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Altötting”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Tham khảo: clean up, replaced: {{Reflist}} → {{Tham khảo}} using AWB
Addbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Di chuyển 31 liên kết ngôn ngữ đến Wikidata tại d:q256669 Addbot
Dòng 42: Dòng 42:


{{DEFAULTSORT:Altotting}}
{{DEFAULTSORT:Altotting}}

[[roa-rup:Altötting]]
[[id:Altötting]]
[[ms:Altötting]]
[[be:Горад Альцётынг]]
[[be-x-old:Альтэтынг]]
[[bar:Oidäding]]
[[cs:Altötting]]
[[da:Altötting]]
[[de:Altötting]]
[[en:Altötting]]
[[eo:Altötting]]
[[fa:آلتوتیگ]]
[[fr:Altötting]]
[[ilo:Altötting]]
[[it:Altötting]]
[[lmo:Altötting]]
[[nl:Altötting (stad)]]
[[no:Altötting]]
[[uz:Altötting]]
[[pnb:ایلٹوٹنگ]]
[[pl:Altötting]]
[[pt:Altötting]]
[[ro:Altötting]]
[[ru:Альтёттинг]]
[[sk:Altötting]]
[[sr:Алтетинг]]
[[sv:Altötting]]
[[tr:Altötting]]
[[vo:Altötting]]
[[war:Altötting]]
[[zh:阿尔特廷]]

Phiên bản lúc 18:03, ngày 12 tháng 3 năm 2013

Altötting
Shrine of Europe
Shrine of Europe
Ấn chương chính thức của Altötting
Huy hiệu
Vị trí của Altötting
Map
Altötting trên bản đồ Thế giới
Altötting
Altötting
Quốc giaĐức
BangBayern
Vùng hành chínhOberbayern
HuyệnAltötting
Phân chia hành chính40 amtlich benannte Gemeindeteile
Chính quyền
 • Thị trưởngHerbert Hofauer (FW)
Diện tích
 • Tổng cộng23,43 km2 (905 mi2)
Độ cao403 m (1,322 ft)
Dân số (2020-12-31)[1]
 • Tổng cộng12.977
 • Mật độ5,5/km2 (14/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính84503
Mã vùng08671
Biển số xe
Thành phố kết nghĩaLourdes, Fátima, Loreto, Częstochowa, Mariazell, Příbram sửa dữ liệu
Trang webwww.altoetting.de

Altötting là một thị xã ở bang Bayern, thủ phủ của huyện Altötting.

Thành phố kết nghĩa

Tham khảo

Liên kết ngoài

Bản mẫu:Đô thị của Altötting