Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thể loại:Mật mã học”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: lt |
n robot Thêm: da, hr |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
[[bg:Категория:Криптография]] |
[[bg:Категория:Криптография]] |
||
[[cs:Kategorie:Kryptografie]] |
[[cs:Kategorie:Kryptografie]] |
||
[[da:Kategori:Kryptologi]] |
|||
[[de:Kategorie:Kryptologie]] |
[[de:Kategorie:Kryptologie]] |
||
[[en:Category:Cryptography]] |
[[en:Category:Cryptography]] |
||
Dòng 12: | Dòng 13: | ||
[[fr:Catégorie:Cryptologie]] |
[[fr:Catégorie:Cryptologie]] |
||
[[ko:분류:암호학]] |
[[ko:분류:암호학]] |
||
[[hr:Kategorija:Kriptografija]] |
|||
[[it:Categoria:Crittologia]] |
[[it:Categoria:Crittologia]] |
||
[[lt:Kategorija:Kriptografija]] |
[[lt:Kategorija:Kriptografija]] |
Phiên bản lúc 07:07, ngày 10 tháng 2 năm 2006
Thể loại con
Thể loại này có 19 thể loại con sau, trên tổng số 19 thể loại con.
B
- Bản mẫu mật mã học (2 tr.)
C
- Công cụ giải mã (1 tr.)
G
K
L
- Lịch sử mật mã học (10 tr.)
- Lý thuyết mật mã học (2 tr.)
M
- Mật mã lượng tử (3 tr.)
N
- Nhà mật mã học (1 tr.)
P
Q
- Quản lý khóa (10 tr.)
S
- Sách mật mã học (1 tr.)
T
- Thiết bị mã hóa (2 tr.)
Ư
Σ
- Sơ khai mật mã học (3 tr.)
Trang trong thể loại “Mật mã học”
Thể loại này chứa 38 trang sau, trên tổng số 38 trang.