Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rhinoclemmys annulata”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Tham khảo: clean up using AWB |
→Tham khảo: clean up, replaced: [[Thể loại:Họ Rùa đầm → [[Thể loại:Rhinoclemmys using AWB |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
{{sơ khai bò sát}} |
{{sơ khai bò sát}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Rhinoclemmys]] |
||
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1860]] |
[[Thể loại:Động vật được miêu tả năm 1860]] |
Phiên bản lúc 00:48, ngày 13 tháng 12 năm 2013
Rhinoclemmys annulata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Testudines |
Phân bộ (subordo) | Cryptodira |
Họ (familia) | Emydidae |
Chi (genus) | Rhinoclemmys |
Loài (species) | R. annulata |
Danh pháp hai phần | |
Rhinoclemmys annulata Gray, 1860 |
Rhinoclemmys annulata là một loài rùa trong họ Emydidae. Loài này được Gray miêu tả khoa học đầu tiên năm 1860.[1]
Chú thích
- ^ “Rhinoclemmys annulata”. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)