Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1921”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
n Bot: Gắn bảng {{Năm trong lịch khác}} vào mục năm; tắt mục lục bên phải |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
dn3=1950 | |
dn3=1950 | |
||
}} |
}} |
||
{{ |
{{Năm trong lịch khác}} |
||
'''1921''' ([[số La Mã]]: '''MCMXXI''') là một [[năm]] thường bắt đầu vào [[thứ Bảy]] trong [[lịch Gregory]]. |
|||
{{Tháng trong năm 1921}} |
{{Tháng trong năm 1921}} |
||
== Sự kiện == |
== Sự kiện == |
Phiên bản lúc 22:50, ngày 15 tháng 6 năm 2014
Thế kỷ: | Thế kỷ 19 · Thế kỷ 20 · Thế kỷ 21 |
Thập niên: | 1890 1900 1910 1920 1930 1940 1950 |
Năm: | 1918 1919 1920 1921 1922 1923 1924 |
Lịch Gregory | 1921 MCMXXI |
Ab urbe condita | 2674 |
Năm niên hiệu Anh | 10 Geo. 5 – 11 Geo. 5 |
Lịch Armenia | 1370 ԹՎ ՌՅՀ |
Lịch Assyria | 6671 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1977–1978 |
- Shaka Samvat | 1843–1844 |
- Kali Yuga | 5022–5023 |
Lịch Bahá’í | 77–78 |
Lịch Bengal | 1328 |
Lịch Berber | 2871 |
Can Chi | Canh Thân (庚申年) 4617 hoặc 4557 — đến — Tân Dậu (辛酉年) 4618 hoặc 4558 |
Lịch Chủ thể | 10 |
Lịch Copt | 1637–1638 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 10 民國10年 |
Lịch Do Thái | 5681–5682 |
Lịch Đông La Mã | 7429–7430 |
Lịch Ethiopia | 1913–1914 |
Lịch Holocen | 11921 |
Lịch Hồi giáo | 1339–1340 |
Lịch Igbo | 921–922 |
Lịch Iran | 1299–1300 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1283 |
Lịch Nhật Bản | Đại Chính 10 (大正10年) |
Phật lịch | 2465 |
Dương lịch Thái | 2464 |
Lịch Triều Tiên | 4254 |
1921 (số La Mã: MCMXXI) là một năm thường bắt đầu vào thứ Bảy trong lịch Gregory. Bản mẫu:Tháng trong năm 1921
Sự kiện
Sinh
- 05 tháng 10 - nhạc sĩ Phạm Duy
Mất
Giải Nobel
- Vật lý - Albert Einstein
- Hóa học - Frederick Soddy
- Sinh lý học hoặc Y học - không có giải
- Văn học - Anatole France
- Hòa bình - Karl Hjalmar Branting, Christian Lous Lange
Xem thêm
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1921. |