Khác biệt giữa bản sửa đổi của “313 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-313}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-313}}|BC}} '''{{PAGENAME}}''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== ==Sinh…” |
n Alphama Tool, General fixes |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav BC|-313}} |
{{year nav BC|-313}} |
||
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-313}}|BC}} |
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-313}}|BC}} |
||
'''{{PAGENAME}}''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
'''{{PAGENAME}}''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[Thể loại:{{PAGENAME}}]] |
[[Thể loại:{{PAGENAME}}]] |
Phiên bản lúc 12:23, ngày 19 tháng 7 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 313 TCN CCCXII TCN |
Ab urbe condita | 441 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4438 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −256 – −255 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2789–2790 |
Lịch Bahá’í | −2156 – −2155 |
Lịch Bengal | −905 |
Lịch Berber | 638 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2384 hoặc 2324 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2385 hoặc 2325 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −596 – −595 |
Lịch Dân Quốc | 2224 trước Dân Quốc 民前2224年 |
Lịch Do Thái | 3448–3449 |
Lịch Đông La Mã | 5196–5197 |
Lịch Ethiopia | −320 – −319 |
Lịch Holocen | 9688 |
Lịch Hồi giáo | 963 BH – 962 BH |
Lịch Igbo | −1312 – −1311 |
Lịch Iran | 934 BP – 933 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −950 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 232 |
Dương lịch Thái | 231 |
Lịch Triều Tiên | 2021 |
313 TCN là một năm trong lịch La Mã.