Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Imabari, Ehime”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Alphama Tool, General fixes |
n General Fixes |
||
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
|Area_km2 = 419.56 |
|Area_km2 = 419.56 |
||
|Population = 172,384 |
|Population = 172,384 |
||
|PopDate = |
|PopDate = ngày 1 tháng 1 năm 2010 |
||
|Density_km2 = 410.87 |
|Density_km2 = 410.87 |
||
|Coords= |
|Coords= |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
|}} |
|}} |
||
{{Nihongo|'''Imabari'''|今治市|Imabari-shi}} là một thành phố thuộc tỉnh [[Ehime]], [[Nhật Bản]]. |
{{Nihongo|'''Imabari'''|今治市|Imabari-shi}} là một thành phố thuộc tỉnh [[Ehime]], [[Nhật Bản]]. |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 01:13, ngày 12 tháng 1 năm 2015
Imabari 今治市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Imabari ở Ehime | |
Tọa độ: 34°4′B 133°0′Đ / 34,067°B 133°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Shikoku |
Tỉnh | Ehime |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 419,56 km2 (16,199 mi2) |
Dân số (ngày 1 tháng 1 năm 2010) | |
• Tổng cộng | 172,384 |
• Mật độ | 410,87/km2 (106,410/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
794-8511 | |
Thành phố kết nghĩa | Onomichi, Marugame |
- Cây | Camphor Laurel |
- Hoa | Azalea |
Điện thoại | (0898) 32-5200 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-4-1 Bekku-chō, Imabari-shi, Ehime-ken 794-8511 |
Trang web | City of Imabari |
Imabari (今治市 Imabari-shi) là một thành phố thuộc tỉnh Ehime, Nhật Bản.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Tư liệu liên quan tới Imabari, Ehime tại Wikimedia Commons
- (tiếng Nhật) Website chính thức
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Imabari, Ehime. |