Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gifhorn (huyện)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n đã thêm Thể loại:Gifhorn (huyện) dùng HotCat |
clean up, replaced: → , → (2), [[Thể loại:Huyện của Niedersachsen → [[Thể loại:Huyện của bang Niedersachsen using AWB |
||
Dòng 4: | Dòng 4: | ||
| capital=[[Gifhorn]] |
| capital=[[Gifhorn]] |
||
| area=1563 |
| area=1563 |
||
| Kreisschlüssel |
| Kreisschlüssel = 03151 |
||
| population=172,000 |
| population=172,000 |
||
| population_as_of=2001 |
| population_as_of=2001 |
||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
'''Các cộng đồng''' |
'''Các cộng đồng''' |
||
# '''[[Gifhorn]]''', Thị, cộng đồng tự trị |
# '''[[Gifhorn]]''', Thị, cộng đồng tự trị (42.658) |
||
# '''[[Sassenburg]]''' (10.946) [Seat: Westerbeck |
# '''[[Sassenburg]]''' (10.946) [Seat: Westerbeck |
||
# '''[[Wittingen]]''', Thị xã (12.268) |
# '''[[Wittingen]]''', Thị xã (12.268) |
||
Dòng 99: | Dòng 99: | ||
{{Coord|52|29|N|10|33|E|display=title|type:city_region:DE-NI}} |
{{Coord|52|29|N|10|33|E|display=title|type:city_region:DE-NI}} |
||
[[Thể loại:Huyện của Niedersachsen]] |
[[Thể loại:Huyện của bang Niedersachsen]] |
||
[[Thể loại:Gifhorn (huyện)]] |
[[Thể loại:Gifhorn (huyện)]] |
Phiên bản lúc 17:03, ngày 30 tháng 3 năm 2015
Gifhorn | |
Bang | Niedersachsen |
Huyện lỵ | Gifhorn |
Diện tích | 1563 km² |
Dân số | 172,000 (2001) |
Mật độ dân số | 107 /km² |
Biển số xe Đức | GF |
Trang web | www.gifhorn.de |
Gifhorn (phát âm tiếng Đức: [ˈɡɪfhɔʁn]) Huyện Gifthorn là một huyện trong bang Niedersachsen, Đức.
Các đô thị
(số liệu dân số thời điểm 30/6/2005)
Các cộng đồng
- Gifhorn, Thị, cộng đồng tự trị (42.658)
- Sassenburg (10.946) [Seat: Westerbeck
- Wittingen, Thị xã (12.268)
Samtgemeinden với các cộng đồng địa phương
* Thủ phru của chính quyền Samtgemeinde
|
|
Tham khảo
Liên kết ngoài
Tư liệu liên quan tới Landkreis Gifhorn tại Wikimedia Commons
- Trang mạng chính thức (tiếng Đức)
Bản mẫu:Germany districts lower saxony