Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Congea”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Sửa bài về sinh vật. |
n AlphamaEditor, General Fixes |
||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
| subdivision_ranks = [[Loài|Các loài]] |
| subdivision_ranks = [[Loài|Các loài]] |
||
| subdivision = Xem trong bài. |
| subdivision = Xem trong bài. |
||
| synonyms_ref = <ref name=betsy/> |
| synonyms_ref = <ref name=betsy>[http://apps.kew.org/wcsp/namedetail.do?name_id=46534 Kew World Checklist of Selected Plant Families]</ref> |
||
}} |
}} |
||
'''''Congea''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong [[họ Hoa môi]] (Lamiaceae).<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/browse/A/Compositae/Congea| title=''Congea''|accessdate=26-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
'''''Congea''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong [[họ Hoa môi]] (Lamiaceae).<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/browse/A/Compositae/Congea| title=''Congea''|accessdate=26-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
||
Dòng 30: | Dòng 30: | ||
[[Thể loại:Congea| ]] |
[[Thể loại:Congea| ]] |
||
[[Thể loại:Thực vật châu Á]] |
|||
Phiên bản lúc 00:54, ngày 29 tháng 4 năm 2015
Congea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Congea Roxb. |
Các loài | |
Xem trong bài. | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Calochlamys C.Presl |
Congea là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi (Lamiaceae).[2]
Loài
Chi Congea gồm các loài:
Chú thích
- ^ Kew World Checklist of Selected Plant Families
- ^ The Plant List (2010). “Congea”. Truy cập ngày 26 tháng 9 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Liên kết ngoài