Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kami Hisao”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Typo fixing, added orphan tag using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Orphan|date=tháng 11 2016}} |
|||
{{Infobox football biography |
{{Infobox football biography |
||
|name=Kami Hisao |
|name=Kami Hisao |
Phiên bản lúc 08:24, ngày 5 tháng 12 năm 2016
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kami Hisao | ||
Ngày sinh | 28 tháng 6, 1941 | ||
Nơi sinh | Hiroshima, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1960-1972 | Yawata Steel | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1964-1968 | Nhật Bản | 15 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kami Hisao (sinh ngày 28 tháng 6, 1941) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Kami Hisao thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 1964 đến 1968.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1964 | 1 | 0 |
1965 | 3 | 0 |
1966 | 5 | 0 |
1967 | 4 | 0 |
1968 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 15 | 0 |