Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quận Ziebach, South Dakota”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n [r2.5.2] robot Thêm: ar, bg, bpy, de, es, fr, it, nds, nl, no, pt, simple, sv, zh |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Infobox U.S. County|native-name=Ziebach County |
|||
⚫ | |||
| county = Quận Ziebach |
|||
| state = South Dakota |
|||
| seal = <!--image of county seal --> |
|||
| founded year = <!-- if you include a reference, the year's wikilink won't work so add the [[ ]] to the year --> |
|||
| founded date = <!-- optional, syntax is: February 1 --> |
|||
| seat wl = Dupree <!-- county seat; the WikiLink is created for you: "City" results in "[[City, State|City]]" --> |
|||
| largest city wl = Dupree <!-- largest city; the WikiLink is created for you: "City" results in "[[City, State|City]]" --> |
|||
| area_total_sq_mi = 1971 |
|||
| area_total_km2 = 5105 |
|||
| area_land_sq_mi = 1962 |
|||
| area_land_km2 = 5082 |
|||
| area_water_sq_mi = 9 |
|||
| area_water_km2 = 23 |
|||
| area percentage = 0.44% |
|||
| census yr = 2000 |
|||
| pop = 2519 |
|||
| density_sq_mi = 1.3 |
|||
| density_km2 = 0.5 |
|||
| time zone = Mountain |
|||
| UTC offset = -7 <!-- example: time zone = Central; UTC offset = -6; DST offset = -5 --> |
|||
| DST offset = -6 |
|||
| footnotes = |
|||
| web = |
|||
| named for = [[Frank M. Ziebach]] |
|||
}} |
|||
⚫ | |||
==Địa lý== |
==Địa lý== |
||
Theo [[Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]], quận này có diện tích [[ki-lô-mét vuông|km2]], trong đó có km2 là diện tích mặt nước. |
Theo [[Cục điều tra dân số Hoa Kỳ]], quận này có diện tích 5105 [[ki-lô-mét vuông|km2]], trong đó có 23 km2 là diện tích mặt nước. |
||
===Các quận giáp ranh=== |
===Các quận giáp ranh=== |
||
==Thông tin nhân khẩu== |
==Thông tin nhân khẩu== |
Phiên bản lúc 16:20, ngày 23 tháng 11 năm 2010
Quận Ziebach, South Dakota | |
Bản đồ | |
Vị trí trong tiểu bang South Dakota | |
Vị trí của tiểu bang South Dakota trong Hoa Kỳ | |
Thống kê | |
Thành lập | Cần thông tin |
---|---|
Quận lỵ | Dupree |
Largest city | Dupree |
Diện tích - Tổng cộng - Đất - Nước |
1.971 mi² (5.105 km²) 1.962 mi² (5.082 km²) 9 mi² (23 km²), 0.44% |
Dân số - (2000) - Mật độ |
2.519 1,3/dặm vuông (0,5/km²) |
Múi giờ | Miền Núi: UTC-7/-6 |
Đặt tên theo: Frank M. Ziebach |
Quận Ziebach là một quận thuộc tiểu bang Nam Dakota, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở Dupree6. Quận được đặt tên theo. Dân số theo điều tra năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ là 2519 người.
Địa lý
Theo Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận này có diện tích 5105 km2, trong đó có 23 km2 là diện tích mặt nước.