Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wout Weghorst”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 38: | Dòng 38: | ||
| nationalyears2 = 2018– |
| nationalyears2 = 2018– |
||
| nationalteam2 = {{nft|Hà Lan}} |
| nationalteam2 = {{nft|Hà Lan}} |
||
| nationalcaps2 = |
| nationalcaps2 = 4 |
||
| nationalgoals2 = 0 |
| nationalgoals2 = 0 |
||
| club-update = 10 tháng 11 năm 2019 |
| club-update = 10 tháng 11 năm 2019 |
||
| ntupdate = |
| ntupdate = 19 tháng 11 năm 2019 |
||
}} |
}} |
||
'''Wout Weghorst''' là một tiền đạo người Hà Lan hiện tại chơi cho đội bóng [[VfL Wolfsburg]] của Đức. |
'''Wout Weghorst''' là một tiền đạo người Hà Lan hiện tại chơi cho đội bóng [[VfL Wolfsburg]] của Đức. |
Phiên bản lúc 02:30, ngày 20 tháng 11 năm 2019
Weghorst trong màu áo AZ năm 2016 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 7 tháng 8, 1992 | ||
Nơi sinh | Borne, Netherlands | ||
Chiều cao | 1,97 m (6 ft 6 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ] | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | VfL Wolfsburg | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
NEO | |||
DETO | |||
Willem II | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | FC Emmen | 62 | (20) |
2014–2016 | Heracles Almelo | 64 | (20) |
2016–2018 | AZ | 60 | (31) |
2018– | VfL Wolfsburg | 45 | (22) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2014 | U-21 Hà Lan | 1 | (1) |
2018– | Hà Lan | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 11 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 19 tháng 11 năm 2019 |
Wout Weghorst là một tiền đạo người Hà Lan hiện tại chơi cho đội bóng VfL Wolfsburg của Đức.