Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tần”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao
Dòng 6: Dòng 6:
* '''[[Tần (triều đại)]]''' (221 TCN–206 TCN), hoàng triều đầu tiên của Trung Quốc sau khi nước này thống nhất - do [[Tần Thủy Hoàng]] làm Hoàng đế.
* '''[[Tần (triều đại)]]''' (221 TCN–206 TCN), hoàng triều đầu tiên của Trung Quốc sau khi nước này thống nhất - do [[Tần Thủy Hoàng]] làm Hoàng đế.
* Thời đại [[ngũ Hồ thập lục quốc|Thập lục quốc]]:
* Thời đại [[ngũ Hồ thập lục quốc|Thập lục quốc]]:
** '''[[Tiền Tần]]''' (前秦) (351-394), quân chủ là người Đê, họ Phùng.
** '''[[Tiền Tần]]''' (前秦) (351-394), quân chủ là người Đê, họ Phù.
** '''[[Hậu Tần]]''' (后秦) (384–417), quân chủ là người Khương, họ Diêu.
** '''[[Hậu Tần]]''' (后秦) (384–417), quân chủ là người Khương, họ Diêu.
** '''[[Tây Tần]]''' (西秦) (385-431), quân chủ là người Tiên Ti, họ Khất Phục.
** '''[[Tây Tần]]''' (西秦) (385-431), quân chủ là người Tiên Ti, họ Khất Phục.
Dòng 33: Dòng 33:
===Khoa học===
===Khoa học===
* Tên giản xưng của hệ sao [[Delta Serpentis]] (Cự xà toạ δ)
* Tên giản xưng của hệ sao [[Delta Serpentis]] (Cự xà toạ δ)

==Tần (嬪)==
==Tần (嬪)==
* '''[[Tần (hậu cung)|Tần]]''', một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác.
* '''[[Tần (hậu cung)|Tần]]''', một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác.

Phiên bản lúc 14:07, ngày 7 tháng 12 năm 2019

Tần có thể chỉ:

Tần (秦)

Chính quyền

Tên người

  • Tần (họ), một họ ở khu vực đồng văn Đông Á.
    • Gia tộc Hata (秦氏 Tần thị) của Nhật Bản, tự xưng là hậu duệ của Doanh tính Tần thị nhà Tần.

Địa danh

Khoa học

Tần (嬪)

  • Tần, một hạng thị thiếp của quân chủ Trung Quốc và các quốc gia khác.

Khác

  • Một động từ chỉ phương pháp chế biến thực phẩm, trong đó người ta làm chín thức phẩm bằng hơi nước nóng (hấp cách thủy).

Xem thêm