Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ELISA”
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 3: | Dòng 3: | ||
Name = ELISA |Image = Microtiter_plate.JPG | |
Name = ELISA |Image = Microtiter_plate.JPG | |
||
Caption = |
Caption = Một cái giếng 96 [[khay vi thể giếng]] đang được sử dụng cho ELISA | |
||
ICD10 = | |
ICD10 = | |
||
ICD9 = | |
ICD9 = | |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
Các kháng nguyên từ mẫu vật được gắn lên một bề mặt. Sau đó, một kháng thể đặc hiệu hơn được áp dụng trên bề mặt để nó có thể liên kết với kháng nguyên. Kháng thể này được liên kết với một enzyme, và trong bước cuối cùng, một cơ chất có chứa chất nền của enzyme được thêm vào. Phản ứng tiếp theo tạo ra một tín hiệu nhận biết, thường là một sự thay đổi màu sắc trong chất nền. |
Các kháng nguyên từ mẫu vật được gắn lên một bề mặt. Sau đó, một kháng thể đặc hiệu hơn được áp dụng trên bề mặt để nó có thể liên kết với kháng nguyên. Kháng thể này được liên kết với một enzyme, và trong bước cuối cùng, một cơ chất có chứa chất nền của enzyme được thêm vào. Phản ứng tiếp theo tạo ra một tín hiệu nhận biết, thường là một sự thay đổi màu sắc trong chất nền. |
||
Thực hiện một xét nghiệm ELISA liên quan đến ít nhất một kháng thể có tính đặc hiệu với một kháng nguyên cụ thể. The sample with an unknown amount of antigen is immobilized on a solid support (usually a polystyrene microtiter plate) either non-specifically (via adsorption to the surface) or specifically (via capture by another antibody specific to the same antigen, in a "sandwich" ELISA). Mẫu vật với một số lượng kháng nguyên không xác định là |
Thực hiện một xét nghiệm ELISA liên quan đến ít nhất một kháng thể có tính đặc hiệu với một kháng nguyên cụ thể. The sample with an unknown amount of antigen is immobilized on a solid support (usually a polystyrene microtiter plate) either non-specifically (via adsorption to the surface) or specifically (via capture by another antibody specific to the same antigen, in a "sandwich" ELISA). Mẫu vật với một số lượng kháng nguyên không xác định là |
||
==Tham khảo== |
==Tham khảo== |
Phiên bản lúc 01:30, ngày 17 tháng 12 năm 2019
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
ELISA | |
---|---|
Phương pháp can thiệp | |
Một cái giếng 96 khay vi thể giếng đang được sử dụng cho ELISA | |
MeSH | D004797 |
ELISA (Enzyme-linked Immunosorbent assay) là một xét nghiệm phân tích hóa sinh thường được sử dụng. Xét nghiệm sử dụng xét nghiệm miễn dịch enzyme pha rắn (Enzyme immunoassay hay EIA) để phát hiện sự hiện diện của phối tử (thường là một protein) trong một mẫu chất lỏng sử dụng một hoặc một cặp kháng thể. ELISA đã được sử dụng như một công cụ chẩn đoán trong y học và bệnh học thực vật, cũng như để kiểm tra chất lượng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Các kháng nguyên từ mẫu vật được gắn lên một bề mặt. Sau đó, một kháng thể đặc hiệu hơn được áp dụng trên bề mặt để nó có thể liên kết với kháng nguyên. Kháng thể này được liên kết với một enzyme, và trong bước cuối cùng, một cơ chất có chứa chất nền của enzyme được thêm vào. Phản ứng tiếp theo tạo ra một tín hiệu nhận biết, thường là một sự thay đổi màu sắc trong chất nền.
Thực hiện một xét nghiệm ELISA liên quan đến ít nhất một kháng thể có tính đặc hiệu với một kháng nguyên cụ thể. The sample with an unknown amount of antigen is immobilized on a solid support (usually a polystyrene microtiter plate) either non-specifically (via adsorption to the surface) or specifically (via capture by another antibody specific to the same antigen, in a "sandwich" ELISA). Mẫu vật với một số lượng kháng nguyên không xác định là