Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Michelle Baptiste”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: . → . (5), United States → Hoa Kỳ, == Tài liệu tham khảo == → ==Tham khảo==, . <ref → .<ref (2) using AWB |
|||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Orphan|date=tháng 8 2020}} |
|||
{| class="infobox" |
{| class="infobox" |
||
|+ class="" id="6" style="" | Michelle Baptiste |
|+ class="" id="6" style="" | Michelle Baptiste |
||
Dòng 10: | Dòng 12: | ||
! colspan="3" | [[Central American and Caribbean Junior Championships in Athletics|Giải vô địch CAC Junior]] (U20) |
! colspan="3" | [[Central American and Caribbean Junior Championships in Athletics|Giải vô địch CAC Junior]] (U20) |
||
|- class="nowrap" |
|- class="nowrap" |
||
|[[ |
|[[Tập tin:Silver_medal_icon_(S_initial).svg|liên kết=|16x16px|Silver medal – second place]] |
||
| <span class="nowrap">[[1996 Central American and Caribbean Junior Championships in Athletics|1996 San Salvador]]</span> |
| <span class="nowrap">[[1996 Central American and Caribbean Junior Championships in Athletics|1996 San Salvador]]</span> |
||
| Nhảy xa |
| Nhảy xa |
||
Dòng 16: | Dòng 18: | ||
! colspan="3" | [[CARIFTA Games|Trò chơi CARIFTA]] <br /><br /><br /><br /> Thiếu niên (U20) |
! colspan="3" | [[CARIFTA Games|Trò chơi CARIFTA]] <br /><br /><br /><br /> Thiếu niên (U20) |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Tập tin:Gold_medal_icon_(G_initial).svg|liên kết=|16x16px|Gold medal – first place]] |
||
| <span class="nowrap">[[1995 CARIFTA Games|1995 Thị trấn George]]</span> |
| <span class="nowrap">[[1995 CARIFTA Games|1995 Thị trấn George]]</span> |
||
| Nhảy xa |
| Nhảy xa |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Tập tin:Bronze_medal_icon_(B_initial).svg|liên kết=|16x16px|Bronze medal – third place]] |
||
| <span class="nowrap">[[1992 CARIFTA Games|1992 Nassau]]</span> |
| <span class="nowrap">[[1992 CARIFTA Games|1992 Nassau]]</span> |
||
| Rơle 4x400m |
| Rơle 4x400m |
||
Dòng 26: | Dòng 28: | ||
! colspan="3" | [[CARIFTA Games|Trò chơi CARIFTA]] <br /><br /><br /><br /> Tuổi trẻ (U17) |
! colspan="3" | [[CARIFTA Games|Trò chơi CARIFTA]] <br /><br /><br /><br /> Tuổi trẻ (U17) |
||
|- |
|- |
||
|[[ |
|[[Tập tin:Bronze_medal_icon_(B_initial).svg|liên kết=|16x16px|Bronze medal – third place]] |
||
| <span class="nowrap">[[1992 CARIFTA Games|1992 Nassau]]</span> |
| <span class="nowrap">[[1992 CARIFTA Games|1992 Nassau]]</span> |
||
| Nhảy xa |
| Nhảy xa |
Phiên bản lúc 16:31, ngày 4 tháng 8 năm 2020
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Kỷ lục huy chương | ||
---|---|---|
Điền kinh | ||
Đại diện liên_kết=|viền Saint Lucia | ||
Giải vô địch CAC Junior (U20) | ||
1996 San Salvador | Nhảy xa | |
Trò chơi CARIFTA Thiếu niên (U20) | ||
1995 Thị trấn George | Nhảy xa | |
1992 Nassau | Rơle 4x400m | |
Trò chơi CARIFTA Tuổi trẻ (U17) | ||
1992 Nassau | Nhảy xa |
Michelle Baptiste (sinh ngày 27 tháng 8 năm 1977) là một vận động viên nhảy xa người Saint Lucia.
Sự nghiệp
Cô đã giành huy chương đồng tại Giải vô địch Trung Mỹ và Caribe năm 1999.[1] Cô cũng đã tham dự Thế vận hội Olympic 1996 mà không lọt vào vòng chung kết.
Cú nhảy tốt nhất của cô ấy là 6,47 mét, đạt được vào tháng 5 năm 1996 tại Springfield.[2]
Thành tích
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Thứ hạng | Nội dung | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
Representing Saint Lucia | |||||
1992 | CARIFTA Games (U-17) | Nassau, Bahamas | 3rd | Long jump | 5.50 m |
CARIFTA Games (U-20) | 3rd | 4 × 400 m relay | 4:05.94 | ||
1995 | CARIFTA Games (U-20) | George Town, Cayman Islands | 7th | 100 m | 12.10 |
1st | Long jump | 5.66 m | |||
1996 | Central American and Caribbean Junior Championships (U-20) | San Salvador, El Salvador | 4th | 100 m | 11.69 (0.7 m/s) |
2nd | Long jump | 5.99 m | |||
Olympic Games | Atlanta, Hoa Kỳ | 46th (h) | 100 m | 11.92 (0.6 m/s) | |
World Junior Championships | Sydney, Australia | 20th (qf) | 100m | 12.08 (wind: -1.3 m/s) | |
22nd (q) | Long jump | 5.34 m (wind: +0.4 m/s) | |||
1999 | Central American and Caribbean Championships | Bridgetown, Barbados | 3rd | Long jump | 6.26 m |
Pan American Games | Winnipeg, Canada | 13th | Long jump | 5.92 m |
Liên kết ngoài
- Michelle Baptiste
- Hình ảnh của Michelle Baptiste [3]
Tham khảo
- ^ Central American and Caribbean Championships (Women) - GBR Athletics
- ^ Michelle Baptiste
- ^ Our Olympians