Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Lịch sử Trung Quốc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 66: | Dòng 66: | ||
| colspan="1" style="font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9"| '''[[Nam Tống]]'''<br/>1127–1279 |
| colspan="1" style="font-size: 90%; border-bottom: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9"| '''[[Nam Tống]]'''<br/>1127–1279 |
||
| colspan="1" style="font-size: 90%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5;border-left: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Kim]] (金)''' <br/>1115–1234 |
| colspan="1" style="font-size: 90%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5;border-left: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | '''[[Nhà Kim]] (金)''' <br/>1115–1234 |
||
| colspan="1" style="font-size: 90%;border-top: 1px solid #dbd9c5;border-left: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" |'''[[Tây Liêu]]''' |
|||
| colspan="6" style="font-size: 90%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5;border-left: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | |
| colspan="6" style="font-size: 90%;border-bottom: 1px solid #dbd9c5;border-left: 1px solid #dbd9c5;padding: 0 5px 0 5px; background: #fffde9" | |
||
|- |
|- |
Phiên bản lúc 14:59, ngày 4 tháng 9 năm 2020
Lịch sử Trung Quốc | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CỔ ĐẠI | ||||||||
Đồ đá mới 8500 TCN – 2070 TCN | ||||||||
Tam Hoàng Ngũ Đế 6000 TCN – 4000 TCN | ||||||||
Nhà Hạ 2070 TCN – 1600 TCN | ||||||||
Nhà Thương 1600 TCN – 1046 TCN | ||||||||
Nhà Chu 1046 TCN – 256 TCN | ||||||||
Tây Chu 1046 – 771 TCN | ||||||||
Đông Chu 770 – 256 TCN | ||||||||
Xuân Thu 770–476 TCN | ||||||||
Chiến Quốc 476–221 TCN | ||||||||
ĐẾ QUỐC | ||||||||
Nhà Tần 221–206 TCN | ||||||||
Nhà Hán 206 TCN – 220 TCN | ||||||||
Tây Hán 206 TCN – 8 SCN | ||||||||
Nhà Tân 8–23 | ||||||||
Đông Hán 23-220 | ||||||||
Tam Quốc 220–280 | ||||||||
Ngụy, Thục và Ngô | ||||||||
Nhà Tấn (晉) 265–420 | ||||||||
Tây Tấn (西晉) 265–316 | ||||||||
Đông Tấn (東晉) 317-420 |
Ngũ Hồ thập lục quốc 304-439 | |||||||
Nam-Bắc triều 420–589 | ||||||||
Nhà Tùy 581–618 | ||||||||
Nhà Đường 618–907 | ||||||||
(Võ Chu 690–705) | ||||||||
Ngũ đại Thập quốc 907–960 |
Nhà Liêu 907–1125 | |||||||
Nhà Tống 960–1279 |
||||||||
Bắc Tống 960–1127 |
Tây Hạ 1038–1227 | |||||||
Nam Tống 1127–1279 |
Nhà Kim (金) 1115–1234 |
Tây Liêu | ||||||
Nhà Nguyên 1271–1368 | ||||||||
Nhà Minh 1368–1644 | ||||||||
Nhà Thanh 1644–1911 | ||||||||
HIỆN ĐẠI | ||||||||
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tại Trung Quốc 1949–nay |
Trung Hoa Dân Quốc tại Đài Loan 1949–nay | |||||||
Tài liệu bản mẫu[tạo]