Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bayburt”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
n r2.7.3) (Bot: Thêm ru:Байбурт |
||
Dòng 76: | Dòng 76: | ||
[[pnt:Παϊπούρτ]] |
[[pnt:Παϊπούρτ]] |
||
[[ro:Bayburt]] |
[[ro:Bayburt]] |
||
[[ru:Байбурт]] |
|||
[[sv:Bayburt]] |
[[sv:Bayburt]] |
||
[[tr:Bayburt]] |
[[tr:Bayburt]] |
Phiên bản lúc 11:02, ngày 2 tháng 1 năm 2013
Bayburt | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
Quốc gia | Turkey |
Tỉnh | Bayburt |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 2.655 km2 (1,025 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 59.839 người |
• Mật độ | 23/km2 (60/mi2) |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
Thành phố kết nghĩa | Perth, Varna, Ali Sabieh, Makale |
Bayburt là một thành phố thuộc tỉnh Bayburt, Thổ Nhĩ Kỳ. Thành phố có diện tích 2655 km² và dân số thời điểm năm 2007 là 59839 người[1], mậ độ 23 người/km².
Tham khảo
- ^ “Districts of Turkey”. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2012. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)
Xem thêm
- “Geonames Database”. National Geospatial-Intelligence Agency. Truy cập ngày 11 tháng 5 năm 2011.