Asian Club Championship 1985–86

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Asian Club Championship 1985–86
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàẢ Rập Xê Út Ả Rập Xê Út
Thời gian19 – 29 tháng 1 năm 1986
Số đội6
Địa điểm thi đấuJeddah (vòng chung kết)
Vị trí chung cuộc
Vô địchHàn Quốc Daewoo Royals (lần thứ 1)
Á quânẢ Rập Xê Út Al-Ahli
Hạng baIndonesia Krama Yudha Tiga Berlian
Hạng tưSyria Al-Ittihad Aleppo
Thống kê giải đấu
Số trận đấu10
Số bàn thắng23 (2,3 bàn/trận)
1972
1986

Asian Club Championship 1985–86 là phiên bản tổng thể thứ năm của giải bóng đá câu lạc bộ thường niên châu Á tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á, và quay trở lại châu Á lần đầu tiên sau 14 năm.

Một số câu lạc bộ châu Á bắt đầu vòng loại vào mùa thu năm 1985. Vòng chung kết diễn ra tại Jeddah, Ả Rập Xê Út từ ngày 19 đến 29 tháng 1 năm 1986.

Daewoo Royals vô địch Asian Club Championship lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.

Vòng loại[sửa | sửa mã nguồn]

Tây Á 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1[sửa | sửa mã nguồn]

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Al-Rasheed Iraq 4–0 Jordan Amman Club
Al-Ittihad Aleppo Syria Thắng không cần đấu

Vòng 2[sửa | sửa mã nguồn]

Đội 1  Tỉ số  Đội 2
Al-Ittihad Aleppo Syria 2–1 Iraq Al-Rasheed

Tây Á 2[sửa | sửa mã nguồn]

Tham dự từ GCC Champions League 1985.

Tham dự[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Á[sửa | sửa mã nguồn]

Các trận đấu diễn ra tại Sri Lanka

Đội ST T H B BT BB HS Đ
Ấn Độ East Bengal Club 5 5 0 0 20 0 +20 10
Bangladesh Abahani Krira Chakra 5 4 0 1 17 4 +13 8
Sri Lanka Saunders SC 5 2 1 2 12 8 +4 5
Pakistan PIA FC 5 1 2 2 8 8 0 4
Nepal New Road Team 5 1 1 3 8 11 −3 3
Maldives Club Valencia 5 0 0 5 2 36 −34 0

Đông Nam Á (ASEAN Champions Cup)[sửa | sửa mã nguồn]

Các trận đấu diễn ra tại Indonesia

Đội ST T H B BT BB HS Đ
Indonesia Krama Yudha Tiga Berlian 4 3 1 0 15 1 +14 7
Thái Lan Bangkok Bank FC 4 3 1 0 10 2 +8 7
Singapore Tiong Bahru CSC 4 1 1 2 2 7 −5 3
Malaysia Malacca FA 4 1 1 2 2 7 −5 3
Brunei ADP FC 4 0 0 4 0 12 −12 0
Krama Yudha Tiga Berlian Indonesia5–0Singapore Tiong Bahru CSC
Malacca FA Malaysia1–0Brunei ADP FC
Bangkok Bank FC Thái Lan2–0Singapore Tiong Bahru CSC
Krama Yudha Tiga Berlian Indonesia7–0Brunei ADP FC
Tiong Bahru CSC Singapore0–0Malaysia Malacca FA
Krama Yudha Tiga Berlian Indonesia1–1Thái Lan Bangkok Bank FC
Bangkok Bank FC Thái Lan5–1Malaysia Malacca FA
Tiong Bahru CSC Singapore2–0Brunei ADP FC
Bangkok Bank FC Thái Lan2–0Brunei ADP FC
Krama Yudha Tiga Berlian Indonesia2–0Malaysia Malacca FA

Playoff[sửa | sửa mã nguồn]

Krama Yudha Tiga Berlian Indonesia0–1Thái Lan Bangkok Bank FC
Boonum Suksawar

Đông Á 1[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
Hồng Kông Seiko 4 3 0 1 6 6 0 6
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25 4 2 1 1 8 4 +4 5
Trung Quốc Liêu Ninh FC 4 0 1 3 2 6 −4 1
Seiko Hồng Kông2–1Trung Quốc Liaoning
Seiko Hồng Kông2–1Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên April 25
Liêu Ninh Trung Quốc0–1Hồng Kông Seiko
April 25 Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên4–1Hồng Kông Seiko
  • Seiko lọt vào vòng bảng nhưng sau đó bỏ cuộc.

Đông Á 2[sửa | sửa mã nguồn]

Tham dự ban đầu



Vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Ghi chú: Hồng Kông Seiko rút lui khỏi giải đấu, vì vậy Indonesia Krama Yudha Tiga Berlian, đội nhất Bảng 4, nhưng thua playoff, tham dự.

Bảng A[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
Ả Rập Xê Út Al-Ahli Jeddah 2 2 0 0 3 1 +2 4
Indonesia Krama Yudha Tiga Berlian 2 1 0 1 2 1 +1 2
Ấn Độ East Bengal Club 2 0 0 2 1 4 −3 0
1986-01-23 Al Ahli Jeddah 1–0 Tiga Berlian
1986-01-19 Al Ahli Jeddah 2–1 East Bengal
1986-01-21 East Bengal 0–2 Tiga Berlian

Bảng B[sửa | sửa mã nguồn]

Đội ST T H B BT BB HS Đ
Hàn Quốc Daewoo Royals 2 2 0 0 4 1 +3 4
Syria Al-Ittihad Aleppo 2 1 0 1 3 1 +2 2
Thái Lan Bangkok Bank FC 2 0 0 2 1 6 −5 0
1986-01-21 Daewoo Royals 3–1 Bangkok Bank
Lee Tae-Ho  8'36'
Chung Hae-Won  35'
?
 
1986-01-23 Al-Ittihad Aleppo 3–0 Bangkok Bank
1986-01-25 Daewoo Royals 1–0 Al-Ittihad Aleppo

Vòng loại trực tiếp[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tranh hạng ba[sửa | sửa mã nguồn]

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Al-Ahli Jeddah Ả Rập Xê Út1–3 (s.h.p.)Hàn Quốc Daewoo Royals
Talal Subhi  16' Byun Byung-Joo  75'
Park Yang-Ha  98'
Kang Shin-Woo  100'

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:AFC Club Football seasons