Itoigawa, Niigata
Itoigawa 糸魚川市 | |
---|---|
— Thành phố — | |
Vị trí của Itoigawa ở Niigata | |
Tọa độ: 37°2′B 137°52′Đ / 37,033°B 137,867°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Chūbu (Hokuriku, Kōshin'etsu) |
Tỉnh | Niigata |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Tōru Yoneda |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 746,24 km2 (288,12 mi2) |
Dân số (1 tháng 11, 2020[1]) | |
• Tổng cộng | 40.765 |
• Mật độ | 55/km2 (140/mi2) |
Múi giờ | JST (UTC+9) |
Thành phố kết nghĩa | Shiojiri |
- Cây | Fagus crenata |
- Hoa | Lilium japonicum |
- Chim | Bồng chanh |
Điện thoại | 025-552-1511 |
Địa chỉ tòa thị chính | 1-2-5 Ichinomiya, Itoigawa-shi, Niigata-ken 941-8501 |
Trang web | Thành phố Itoigawa |
Itoigawa (
Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]
Khí hậu[sửa | sửa mã nguồn]
Dữ liệu khí hậu của Itoigawa, Niigata | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 17.5 | 23.6 | 26.0 | 30.7 | 31.8 | 34.7 | 37.2 | 39.3 | 37.6 | 35.1 | 27.0 | 23.5 | 39,3 |
Trung bình cao °C (°F) | 7.0 | 7.4 | 10.9 | 16.3 | 21.2 | 23.4 | 28.5 | 30.3 | 26.6 | 21.3 | 15.7 | 10.2 | 18,3 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 3.6 | 3.8 | 6.7 | 11.8 | 16.8 | 20.7 | 25.0 | 26.6 | 22.8 | 17.3 | 11.6 | 6.5 | 14,4 |
Trung bình thấp, °C (°F) | 0.9 | 0.7 | 2.9 | 7.6 | 12.9 | 17.7 | 22.3 | 23.6 | 19.7 | 14.0 | 8.2 | 3.4 | 11,2 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −5.3 | −5.2 | −3.1 | −1.3 | 5.1 | 10.7 | 15.4 | 17.2 | 11.4 | 4.8 | 0.8 | −4.2 | −5,3 |
Giáng thủy mm (inch) | 354.8 (13.969) |
225.5 (8.878) |
204.5 (8.051) |
135.1 (5.319) |
120.5 (4.744) |
168.0 (6.614) |
237.8 (9.362) |
223.3 (8.791) |
251.4 (9.898) |
232.4 (9.15) |
341.0 (13.425) |
407.4 (16.039) |
2.901,5 (114,232) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 24.8 | 19.8 | 18.9 | 13.2 | 11.4 | 11.8 | 14.2 | 11.7 | 14.0 | 15.2 | 19.1 | 23.4 | 197,5 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 52.9 | 85.2 | 135.4 | 178.8 | 205.3 | 160.4 | 159.2 | 195.2 | 138.9 | 133.9 | 99.7 | 66.6 | 1.611,5 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “Itoigawa (Niigata , Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information” (bằng tiếng Anh). www.citypopulation.de. Truy cập ngày 6 tháng 11 năm 2023.
- ^ “平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2012.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2012.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Tư liệu liên quan tới Itoigawa, Niigata tại Wikimedia Commons
Wikivoyage có cẩm nang du lịch về Itoigawa, Niigata. |