Đóng góp của 113.169.150.18
Của 113.169.150.18 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 10 tháng 5 năm 2012
- 15:4215:42, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −7 Papilio thoas Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3915:39, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +13 Papilio cresphontes Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3915:39, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +3.394 M Papilio cresphontes ←Trang mới: “{{italic title}} {{Taxobox | name = ''{{thế:PAGENAME}}'' | image = Butterfly 8731-2.jpg | image_caption = | status = G5 | status_system = TNC | status_ref = <re…”
- 15:3215:32, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.464 M Papilio gambrisius ←Trang mới: “{{italic title}} {{Taxobox | name = ''Papilio gambrisius'' | image = Cramer&Stoll-uitlandsche kapellen vol. 1- plate 007.jpg | image_caption = A, B: ''Papilio gam…”
- 15:2415:24, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −10 Papilio appalachiensis Không có tóm lược sửa đổi
- 15:2315:23, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +9.123 Papilio →Các loài
- 15:2215:22, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.485 Papilio Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1315:13, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +97 M Papilio ←Trang mới: “Papilio là một chi bướm phượng. es:Papilio en:Papilio”
- 15:0315:03, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +265 Danaus ismare Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0115:01, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +489 Danaus ismare Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5914:59, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.242 M Papilio paris ←Trang mới: “{{italic title}}{{Taxobox | name = {{thế:PAGENAME}} | image = Papilio_paris_by_kadavoor.JPG | image_width = 260px | regnum = Animalia | phylum = [[Arthropod…”
- 14:5114:51, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.413 M Amphilophus citrinellus ←Trang mới: “ {{Taxobox | name = ''Amphilophus citrinellus'' | image = Dählhölzli_-_Zitronen_Buntbarsch_3.jpg | image_caption = Amphilophus citrinellus | regnum = [[Animalia…”
- 14:4514:45, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +3.733 M Amphilophus ←Trang mới: “{{Taxobox | image = Dählhölzli_-_Zitronen_Buntbarsch_3.jpg | image_caption = Amphilophus citrinellus | name = ''Amphilophus'' | regnum = Animalia | phyl…”
- 14:4014:40, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +2.410 M Amatitlania ←Trang mới: “{{italic title}} {{Taxobox | name = ''Amatitlania'' | image = Archocentrus_nigrofasciatus.jpg | image_width = 250px | image_caption = [[Amatitlania nigrofasciata]…”
- 14:3014:30, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +2.339 M Aequidens ←Trang mới: “{{Taxobox | image = Aequidens rivulatus.jpg | image_caption = ''Aequidens rivulatus'' | regnum = Animalia | phylum = Chordata | classis = [[Actinopte…”
- 14:2114:21, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +682 Acaronia Không có tóm lược sửa đổi
- 14:1814:18, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +355 M Acaronia ←Trang mới: “'''{{thế:PAGENAME}}''' là một chi trong phân họ Cichlasomatinae thuộc họ Cá hoàng đế. Chi này có loài. Các […”
- 14:1114:11, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.317 Chi Cá thần tiên Không có tóm lược sửa đổi
- 14:0614:06, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +230 M Chi Cá thần tiên ←Trang mới: “'''Pterophyllum''' là một chi cá thuộc họ Cá hoàng đế. Chi này có các loài sau: ==Tham khảo== {{tham khảo}} {{sơ khai họ Cá hoàn…”
- 14:0114:01, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +754 Cá thần tiên Không có tóm lược sửa đổi
- 13:5813:58, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.063 Cá thần tiên Không có tóm lược sửa đổi
- 13:5413:54, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +176 M Cá thần tiên ←Trang mới: “'''Pterophyllum scalare''' là một loài cá thuộc họ Cá hoàng đế. ==Tham khảo== {{tham khảo}} {{sơ khai họ Cá hoàng đế}} [[en:Pterophy…”
- 13:4713:47, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −2.939 3 tháng 5 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:4613:46, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −2.015 Tranh →Chú thích
- 13:4413:44, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.686 Hội họa →Liên kết ngoài
- 13:2713:27, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +295 M Thảo luận:Tranh ←Trang mới: “==Ngôn ngữ khác== Bài này có phần liên kết ngôn ngữ sai, là hội họa. Không biết tiếng Anh gọi là gì?~~~~”
- 13:2413:24, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +1 Hội họa →Liên kết ngoài
- 13:1613:16, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −4.158 Pieris canidia Không có tóm lược sửa đổi
- 13:1013:10, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +2.283 Synbranchus Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0613:06, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +200 M Synbranchus ←Trang mới: “'''Synbranchus''' là một chi thuộc họ Lươn. Chi này có loài. ==Các loài== ==Tham khảo== {{tham khảo}} {{sơ khai họ Lươn}} [[Thể l…”
- 13:0013:00, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử −7 Cá lịch đầm lầy môi dày Không có tóm lược sửa đổi
- 12:5812:58, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +665 Cá lịch đầm lầy môi dày Không có tóm lược sửa đổi
- 12:4612:46, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử 0 Cá lịch đầm lầy môi dày Không có tóm lược sửa đổi
- 12:4212:42, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +240 M Cá lịch đầm lầy môi dày ←Trang mới: “Lươn đầm lầy tối tăm (Ophisternon aenigmaticum) là một loài động vật thuộc họ Lươn. loài này sinh sống ở đầu lầy. Nó có …”
- 12:3612:36, ngày 10 tháng 5 năm 2012 khác sử +32 Kate Upton →Liên kết ngoài
ngày 8 tháng 5 năm 2012
- 17:0017:00, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử −109 Sưa Bắc bộ ←Đổi hướng đến Sưa hiện tại
- 16:2916:29, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +31 M Synbranchus marmoratus ←Đổi hướng đến Lươn cẩm thạch hiện tại
- 16:2216:22, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.943 Lươn cẩm thạch Không có tóm lược sửa đổi
- 16:1616:16, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +37 Lươn cẩm thạch Không có tóm lược sửa đổi
- 16:1316:13, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +252 M Lươn cẩm thạch ←Trang mới: “Lươn cẩm thạch (Synbranchus marmoratus) là một loài cá thuộc họ Lươn. Đây là loài lươn có thân dài, đã được ghi nhận là dà…”
- 15:5815:58, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +4 Cá tuyết đá bốn râu Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4815:48, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +33 Cá tuyết đá bốn râu Không có tóm lược sửa đổi
- 15:4515:45, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +38 M Enchelyopus cimbrius ←Đổi hướng đến Cá tuyết đá bốn râu hiện tại
- 15:3915:39, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +10 Cá tuyết sông Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3815:38, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +591 Cá tuyết đá bờ biển Không có tóm lược sửa đổi
- 15:3715:37, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.440 M Cá tuyết đá bờ biển ←Trang mới: “'''Cá tuyết đá bờ biển''' (danh pháp hai phần: ''Gaidropsarus mediterraneus'') là một loài cá thuộc họ Cá tuyết sông. Nó là là…”
- 15:2915:29, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +1.244 M Cá tuyết đá bốn râu ←Trang mới: “{{Taxobox | name = Cá tuyết bốn râu | status = LC | status_system = iucn3.1 | image = Enchelyopus cimbrius.jpg | image_width = 250px | regnum = Animalia…”
- 15:1915:19, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +915 Cá tuyết sông Không có tóm lược sửa đổi
- 15:1215:12, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +727 Cá tuyết sông Không có tóm lược sửa đổi
- 15:0515:05, ngày 8 tháng 5 năm 2012 khác sử +129 M Cá tuyết sông ←Trang mới: “Cá tuyết sông (danh pháp hai phần: Lota lota) là một loìa cá thuộc họ Cá tuyết sông. en:lota lota”