Đóng góp của 171.249.119.243
Của 171.249.119.243 thảo luận nhật trình cấm nhật trình nhật trình sai phạm
ngày 7 tháng 11 năm 2018
- 16:5416:54, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +458 Top Model. Zostań modelką (mùa 2) →Thứ tự gọi tên
- 16:4816:48, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +75 Top Model. Zostań modelką (mùa 2) →Thứ tự gọi tên
- 16:4516:45, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +3.856 Top Model. Zostań modelką (mùa 2) →Các thí sinh
- 16:3816:38, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +34 Australia's Next Top Model, Mùa thi 8 →Kết quả
- 16:3716:37, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +2 Australia's Next Top Model, Mùa thi 8 →Buổi chụp hình
- 16:3716:37, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −37 Australia's Next Top Model, Mùa thi 8 →Kết quả
- 16:3116:31, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +2.569 M Top Model. Zostań modelką (mùa 2) ←Trang mới: “{{Thông tin truyền hình | show_name = Top Model, Mùa 2 | image = | caption = Các thí sinh mùa 2 | format = Truyền hình thực tế | runtime = 60 p…”
- 16:2416:24, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −5 Top Model. Zostań modelką (mùa 1) Không có tóm lược sửa đổi
- 16:2216:22, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +164 Top Model. Zostań modelką (mùa 1) Không có tóm lược sửa đổi
- 16:1616:16, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +129 Top Model (Scandinavia), Mùa 1 →Thứ tự gọi tên
- 16:1216:12, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +1 Top Model (Scandinavia), Mùa 2 →Các thí sinh
- 16:1116:11, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +139 Top Model (Scandinavia), Mùa 3 Không có tóm lược sửa đổi
- 16:0516:05, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −27 Top Model (Scandinavia), Mùa 3 →Các thí sinh
- 16:0416:04, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +192 Top Model (Scandinavia), Mùa 2 →Thứ tự gọi tên
- 15:5915:59, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +6 Top Model (Scandinavia), Mùa 2 →Các thí sinh
- 15:5815:58, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −17 Top Model (Scandinavia), Mùa 1 →Các thí sinh
- 15:5615:56, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −94 Scandinavia's Next Top Model →Các mùa
- 15:5115:51, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +2 Top Model Curves (mùa 1) →Thứ tự gọi tên
- 15:4915:49, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −81 Top Model Curves (mùa 1) →Thứ tự gọi tên
- 15:4615:46, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +14 Top Model Curves (mùa 1) →Các thí sinh
- 14:1914:19, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −12 Top Model Curves (mùa 1) Không có tóm lược sửa đổi
- 04:4404:44, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +642 Top Model. Zostań modelką (mùa 1) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2503:25, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −1 Holland's Next Top Model (mùa 5) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2303:23, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −1 Holland's Next Top Model (mùa 7) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:2303:23, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +14 Holland's Next Top Model (mùa 8) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1603:16, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử +14 Holland's Next Top Model (mùa 10) Không có tóm lược sửa đổi
- 03:1403:14, ngày 7 tháng 11 năm 2018 khác sử −2 Holland's Next Top Model (mùa 11) Không có tóm lược sửa đổi
ngày 6 tháng 11 năm 2018
- 15:1615:16, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +19 France's Next Top Model, Mùa 2 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:5514:55, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +30 France's Next Top Model, Mùa 1 →Buổi chụp hình
- 14:4814:48, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +121 France's Next Top Model, Mùa 1 Không có tóm lược sửa đổi
- 14:4414:44, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +35 France's Next Top Model, Mùa 1 →Thứ tự gọi tên
- 14:2014:20, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +18 Top Model Sverige →Các mùa
- 13:5413:54, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử −21 Switzerland's Next Topmodel (mùa 1) Không có tóm lược sửa đổi
- 13:5313:53, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +10 Switzerland's Next Topmodel (mùa 1) →Các thí sinh
- 13:5313:53, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +11 Supermodel (Thụy Sĩ) →Các mùa
- 13:3013:30, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +184 China's Next Top Model, Mùa thi 1 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2613:26, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +2 China's Next Top Model, Mùa thi 2 Không có tóm lược sửa đổi
- 13:1213:12, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +49 China's Next Top Model, Mùa thi 1 →Buổi chụp hình
- 13:1213:12, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +48 China's Next Top Model, Mùa thi 1 →Buổi chụp hình
- 10:5710:57, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử −1.001 Top Model. Zostań modelką (mùa 1) →Thứ tự gọi tên
- 10:5510:55, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +6.921 M Top Model. Zostań modelką (mùa 1) ←Trang mới: “{{Thông tin truyền hình | show_name = Top Model, Mùa 1 | image = | caption = Các thí sinh mùa 1 | format = Truyền hình thực tế | runtime = 60 p…”
- 10:5010:50, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử −2 Top Model (Ba Lan) →Mùa
- 10:3710:37, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +201 Top Model (Ba Lan) Không có tóm lược sửa đổi
- 10:3110:31, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử +349 Top Model (Ba Lan) →Mùa
- 04:5504:55, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử −64 China's Next Top Model, Mùa thi 2 →Các tập
- 04:0204:02, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử −9 Italia's Next Top Model, Mùa 2 →Diện mạo mới
- 04:0204:02, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử 0 Italia's Next Top Model, Mùa 2 →Thứ tự gọi tên
- 04:0104:01, ngày 6 tháng 11 năm 2018 khác sử 0 Italia's Next Top Model, Mùa 1 →Thứ tự gọi tên