Đóng góp của Veracious
Của Veracious thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 68 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 11 tháng 10 năm 2017.
ngày 28 tháng 1 năm 2022
- 05:4005:40, ngày 28 tháng 1 năm 2022 khác sử −23 n Mexico's Next Top Model →Tham khảo
ngày 15 tháng 1 năm 2022
- 09:4309:43, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử +49 M Thể loại:Caribbean's Next Top Model ←Trang mới: “Thể loại:Loạt chương trình Top Model”
- 09:4209:42, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −52 Caribbean's Next Top Model Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4209:42, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −53 Caribbean's Next Top Model, Mùa 1 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4109:41, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −53 Caribbean's Next Top Model, Mùa 2 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:4109:41, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −50 Caribbean's Next Top Model, Mùa 3 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3909:39, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −6 Caribbean's Next Top Model, Mùa 4 →Buổi chụp hình
- 09:3809:38, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −12 n Caribbean's Next Top Model, Mùa 4 Không có tóm lược sửa đổi
- 09:3809:38, ngày 15 tháng 1 năm 2022 khác sử −37 Caribbean's Next Top Model, Mùa 4 →Tham khảo
ngày 18 tháng 7 năm 2021
- 09:5109:51, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử −23 n Lá bài thần Ai Cập →Liên kết ngoài
- 09:5009:50, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử −12 n Lá bài thần Ai Cập →Lịch sử
- 05:1105:11, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử 0 n Bản mẫu:Ngôn ngữ giới thiệu Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 05:1105:11, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử 0 n Bản mẫu:Ngôn ngữ giới thiệu Không có tóm lược sửa đổi
- 05:1105:11, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử +70 Bản mẫu:Ngôn ngữ giới thiệu Không có tóm lược sửa đổi
- 05:1005:10, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử +2.023 M Wikipedia:Giới thiệu/Tiếng Indonesia ←Trang mới: “{{Ngôn ngữ giới thiệu}} ==Tentang situs ini== '''Situs ini merupakan bagian dari Wikipedia dalam bahasa Vietnam.''' Untuk situs web Wikipedia berbahasa Indonesia, lihat <code>id.wikipedia.org</code>. Untuk daftar situs web Wikipedia dalam bahasa lain, lihat Daftar Wikipedia. ==Unikode== Situs web ini menggunakan Unikode untuk menampilkan teks Vie…”
- 04:3404:34, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử −40 n Wikipedia:Giới thiệu/Tiếng Nhật →リンク
- 04:3404:34, ngày 18 tháng 7 năm 2021 khác sử +6 n Wikipedia:Guestbook for non-Vietnamese speakers →Bahasa Indonesia
ngày 21 tháng 2 năm 2021
- 14:2914:29, ngày 21 tháng 2 năm 2021 khác sử +635 Wikipedia:Guestbook for non-Vietnamese speakers Không có tóm lược sửa đổi
ngày 4 tháng 3 năm 2020
- 12:4312:43, ngày 4 tháng 3 năm 2020 khác sử +103 M Thể loại:Bản mẫu tàu quân sự Đức + hiện tại
ngày 29 tháng 2 năm 2020
- 14:2214:22, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.188 ROCS Kuen Yang (DD-19) Tôi thấy bài này và bài USS Yarnall (DD-541) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 14:2114:21, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +12 n USS Yarnall (DD-541) →ROCN Kun Yang (DD-19/DDG-919)
- 14:2114:21, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −2 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 14:0614:06, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +14 n USS Clarence K. Bronson (DD-668) →TCG İstanbul (D 340)
- 14:0614:06, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −10.509 TCG İstanbul (D-340) Tôi thấy bài này và bài USS Clarence K. Bronson (DD-668) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 14:0514:05, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +11 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:5413:54, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +17 n USS Erben (DD-631) →ROKS Chung Mu
- 13:5413:54, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −6.380 ROKS Chung Mu (DD-911) Tôi thấy bài này và bài USS Erben (DD-631) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:5413:54, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −4 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2813:28, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +10 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2813:28, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +15 n USS Van Valkenburgh (DD-656) →TCG İzmir (D 341)
- 13:2813:28, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.993 TCG İzmir (D-341) Tôi thấy bài này và bài USS Van Valkenburgh (DD-656) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:2513:25, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +7 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2513:25, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −32 n USS Halsey Powell (DD-686) Không có tóm lược sửa đổi
- 13:2513:25, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −9.746 ROKS Seoul (DD-912) Tôi thấy bài này và bài USS Halsey Powell (DD-686) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:1313:13, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −4 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:1313:13, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +17 n USS Twining (DD-540) →ROCS Kwei Yang (DDG-908)
- 13:1313:13, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.312 ROCS Kwei Yang (DDG-908) Tôi thấy bài này và bài USS Twining (DD-540) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:0713:07, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −2 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 13:0613:06, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +29 n USS Kimberly (DD-521) →ROCS An Yang
- 13:0613:06, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.687 ROCS An Dương (DD-18) Tôi thấy bài này và bài USS Kimberly (DD-521) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1#đổi [[]] hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 13:0013:00, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +1 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 12:5912:59, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử +17 n USS Cogswell (DD-651) →TCG İzmit (D 342)
- 12:5912:59, ngày 29 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.506 TCG İzmit (D-342) Tôi thấy bài này và bài USS Cogswell (DD-651) cùng nói về 1 con tàu, ta có nên hợp nhất 2 bài thành 1 hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
ngày 22 tháng 2 năm 2020
- 15:3215:32, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử +9 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 15:2815:28, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.281 JDS Yūgure (DD-184) ←Đổi hướng đến USS Richard P. Leary (DD-664) hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 15:2715:27, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử +6 n USS Richard P. Leary (DD-664) →JSD Yūgure (DD-184)
- 15:2515:25, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử +1 n USS Heywood L. Edwards (DD-663) →JDS Ariake (DD-183)
- 15:2315:23, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử +12 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi
- 15:2215:22, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử −7.305 JDS Ariake (DD-183) Merged, because the content is basically same. hiện tại Thẻ: Trang đổi hướng mới
- 15:1915:19, ngày 22 tháng 2 năm 2020 khác sử +1 n Bản mẫu:Lớp tàu khu trục Fletcher Không có tóm lược sửa đổi