Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thành viên:Windrain/Silver coin”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
tạm xóa thử
Thẻ: Tẩy trống trang Đã bị lùi lại
Dòng 1: Dòng 1:
[[Không thu thêm XU KỶ NIỆM, trừ những xu quá đặc biệt]]

==☘️ BAHT THÁI LAN - RAMA IX (2013-2015) 2.099.500 VNĐ==
[[Mua từ ebay đang ship về]] 🛑 [[Kỷ niệm xác lập kỷ lục đầu tiên tại Thailand vào năm 2015]]

==☘️ BAHT THÁI LAN - RAMA X==
[[Nhân dịp 2 vợ chồng đi du lịch Thailand vào Lễ 30/4 năm 2024]]

==☘️ RUPEE ẤN ĐỘ ==
[[Nhân dịp xác lập 4 kỷ lục thế giới tại New Delhi, Ấn Độ năm 2016]]

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mặt trước
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mặt sau
|-
|style="background-color: #ffc;"colspan="2"|{{center|'''1.000 [[Rupee Ấn Độ]] (304.769 VNĐ)'''}}
|-
|[[File:1000 rupee of India - T.jpg|center|520px|]]||[[File:1000 rupee of India - S.jpg|center|520px|]]
|}

==[[File:Car flag of Bảo Đại, Emperor of Annam (1926-1945).svg|140px]]ĐẠI NAM==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Nhà Nguyễn|ĐẾ QUỐC ĐẠI NAM]]''' <br/> '''(1802 - 1945)'''<hr>'''[[Việt Nam|Quốc hiệu Việt Nam]]<br>(1804 - 1839)''' <hr/> '''[[Nhà Nguyễn]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Long tinh flag.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Heirloom seal of the Nguyễn Dynasty.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Nguyen Dynasty, administrative divisions map (1838).svg|center|90px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Minh Mạng|HOÀNG ĐẾ MINH MẠNG]] (1820 - 1841)'''<hr/> '''Vị hoàng đế thứ 2 của Nhà Nguyễn'''}}
|-
| [[File:7 Tiền Phi Long Minh Mạng 1833.png|thumb|center|550px|]]{{center|'''[[Tiền thưởng triều Nguyễn|7 Tiền Phi long]] - [[Minh Mạng|Niên hiệu Minh Mạng năm thứ 14]] (1833)<hr>191 năm (tính đến 2024)}}||[[File:Minh Mang.gif|120px]]<br>{{center|1832-1835<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|41.0 mm<hr>11/2023}}|| {{center|'''80% [[Ag]]'''<hr>27,27 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[21,816 gr]]}}||{{center|?}} || {{center|42.000.000<hr>[[1,729,96$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 TRUNG QUỐC==
===[[File:Qing Empire at its Height Flag Map.png|140px]] 🛑 ĐẾ CHẾ ĐẠI THANH===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Nhà Thanh|ĐẾ QUỐC ĐẠI THANH]]''' <br/> '''(1644 - 1912)''' <hr/> '''[[Ái Tân Giác La|Nhà Ái Tân Giác La]]'''<br>Aisin-Gioro}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of China (1889–1912).svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Seal of Qing dynasty.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Empire of the Great Qing (orthographic projection).svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Quang Tự|HOÀNG ĐẾ QUANG TỰ]] (1875 - 1908)'''<hr/> '''Vị hoàng đế thứ 11 và áp chót của Nhà Thanh'''}}
|-
| [[File:1 yuan Guanxu - Kian Nan 1904.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan [[Quang Tự|Quang Tự - Tỉnh Giang Nam]] (1904)]]}}<hr>{{center|'''Năm [[Thành Thái]] thứ 6 - Nguyễn Phúc Bữu Lân (1889-1907)<hr>120 năm (tính đến 2024)'''}}||[[File:Emperor Guangxu.jpg|120px]]<br>{{center|1899-1905<hr>'''[[AU|AU50<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,9 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,21 gr]]}}||{{center|44.725.000 }} || {{center|13.000.000<hr>[[535,8$]]}}
|-
| [[File:1 Đô la Quang Tự, Hồ Bắc.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan [[Quang Tự|Quang Tự - Tỉnh Hồ Bắc]] (1895 - 1907)<hr>Vua [[Thành Thái]] - Nguyễn Phúc Bữu Lân (1889-1907)''']]}}||[[File:Emperor Guangxu.jpg|120px]]<br>{{center|1895-1907<hr>'''[[XF|XF<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,7 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,03 gr]]}}||{{center|19.935.000}} || {{center|11.500.000<hr>[[500,0$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> [[Rồng]] cuộn trong mây ở trung tâm<hr>Vòng trên có 4 chữ bằng tiếng Anh: HU-PEH PROVINCE, có nghĩa là '''"Tỉnh Hồ Bắc"'''<hr>Vòng dưới là 5 chữ bằng tiếng Anh: 7 MACE AND 2 CANDAREENS, có nghĩa là '''"7 chỉ 2 phân"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm có 4 chữ Hán 光寶元緒, và 4 chữ Mãn ᠪᠠᡩᠠᡵᠠᠩᡤᠠ ᠶᡠᠸᠠᠨ ᠪᠣᠣ ᡩᠣᡵᠣ, có nghĩa là '''"Quang Tự Nguyên bảo"'''<hr/>Vòng trên có 4 chữ Hán 造省北湖, có nghĩa là '''"Sản xuất từ tỉnh Hồ Bắc"'''<hr/>Vòng dưới có 6 chữ Hán 分二錢七平庫, có nghĩa là '''"7 chỉ 2 phân"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Phổ Nghi|HOÀNG ĐẾ TUYÊN THỐNG]] (1908 - 1912)<hr/> Hoàng đế 12 và cuối cùng của Nhà Thanh'''}}
|-
| [[File:1 dragon dollar Qing dynasty - 1911XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan/Dragon dollar [[Phổ Nghi|Tuyên Thống năm thứ 3]] - 1911<hr>Năm Duy Tân thứ 5 - [[Duy Tân|Nguyễn Phúc Vĩnh San]]<hr> 113 năm (tính đến 2024)]]'''}}||[[File:Xuantong.jpg|120px]]<br>{{center|1911<hr/>'''[[XF|XF<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,9 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br/> [[24,21 gr]]}}||{{center|75.609.940 <hr/> 98% của 77.153.000}} || {{center|34.050.000<hr/>[[1.400$]]}}
|-
| [[File:1 yuan-Dragon dollar of Qing dynasty - Phổ Nghi 3 - 1911.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan/Dragon dollar [[Phổ Nghi|Tuyên Thống năm thứ 3]] - 1911<hr>Năm Duy Tân thứ 5 - [[Duy Tân|Nguyễn Phúc Vĩnh San]]''']]}}||[[File:Xuantong.jpg|120px]]<br>{{center|1911<hr/>'''[[VF|VF<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,9 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br/>[[24,21 gr]]}}|| {{center|1.234.000 <hr/> 1,6% của 77.153.000}} || {{center|30.000.000<hr/>[[1.200$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> [[Rồng]] cuộn trong mây, giữa xu là 2 chữ Hán "壹圓" và phía dưới có 2 chữ tiếng Anh "One dollar" đều có nghĩa là '''"Một đô-la"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> 4 dòng chữ "ᡤᡝᡥᡠᠩᡤᡝ ᠶᠣᠰᠣ ᡳ ᡳᠯᠠᠴᡳ ᠠᠨᡳᠶᡝ" bằng tiếng Mông Cổ và Mãn, 4 chữ Hán "年三統宣" đều có nghĩa là: '''"Năm Tuyên Thống thứ 3"'''<hr/> Trung tâm xu có 4 chữ Hán "大幣銀清" có nghĩa là '''"Tiền bạc của Đại Thanh"''''<hr/> Bên hong trái và phải của xu có 2 đoá hoa mẫu đơn}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* Phổ Nghi là hoàng đế của cuối cùng trong lịch sử Trung Quốc, sau đó ông được người Nhật đưa lên làm vua bù nhìn của Mãn Châu Quốc cho đến năm 1945...
|}

===[[File:Republic of China Map Flag (1912).svg|100px]] 🛑 TRUNG HOA DÂN QUỐC===
====☘️ Bắc Dương====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)|TRUNG HOA DÂN QUỐC]]<br>(1912 - 1949)<hr>[[Chính phủ Bắc Dương]]<br>(1912 - 1928) <hr> Cộng hoà'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of China (1912–1928).svg|center|211px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Twelve Symbols national emblem of China.svg|center|138px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of China (orthographic projection, historical).svg|center|135px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Viên Thế Khải|ĐẠI TỔNG THỐNG VIÊN THẾ KHẢI]] (1912 - 1915)<hr>Đại Tổng thống thứ 2 của Trung Hoa Dân quốc, xếp sau Tôn Trung Sơn'''}}
|-
| [[File:1 dollar Yuan Shikai 1921 - III.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan_[[Viên Thế Khải|Fat Man dollar - 3]] - 1914<hr>Năm Duy Tân thứ 8 - [[Duy Tân|Nguyễn Phúc Vĩnh San]]<hr>110 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:YuanShikaiPresidente1915.jpg|120px]]<br>{{center|1914 - 1921<br>'''[[VF]]'''}}|| {{center|39.0 mm<hr>'''Lưu hành'''}}|| {{center|'''89,0% [[Ag]]'''<hr>26,4 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,496 gr]]}}||{{center|70%}} ||{{center|5.000.000<hr>[[217,39$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Từ Thế Xương|ĐẠI TỔNG THỐNG TRẦN TẾ XƯƠNG]] (1918 - 1922)<br>Đại Tổng thống thứ 5 của Trung Hoa Dân quốc'''}}
|-
| [[File:1 dollar Yuan Shikai X - 1921.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan_[[Viên Thế Khải|Fat Man dollar - 10]] - 1921<hr>Năm Khải Định thứ 6 - [[Khải Định|Nguyễn Phúc Bửu Đảo]] (1916-1925)<hr>103 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Xu Shichang.jpg|120px]]<br>{{center|1914 - 1921<hr>'''[[XF]]'''}}|| {{center|39.0 mm<hr>'''Lưu hành'''}}|| {{center|'''89,0% [[Ag]]'''<hr>26,4 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,496 gr]]}}|| {{center|16%}} ||{{center|5.000.000<hr>[[217,39$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Chân dung bán thân của Viên Thế Khải mặc quân phục, vai đeo quân hàm, đầu quay về phía trái <hr>Vòng trên viền xu có 6 chữ Hán '''"年三國民華中"''' hoặc '''"造年十國民華中"''', có nghĩa là '''"Trung Hoa Dân quốc năm thứ 3"''' hoặc '''"Trung Hoa Dân quốc năm thứ 10"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Có 2 chữ Hán '''"壹 圓"''', có nghĩa là 1 Yuan - mệnh giá của xu, được bao bọc bởi 2 nhánh lúa}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|''' [[Cố Duy Quân|ĐẠI TỔNG THỐNG CỐ DUY QUÂN]] (1926 - 1927)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Yuan Memento Birth 1927.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan_[[Trung Hoa Dân Quốc|Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa]] - 1927 ND'''<hr>'''Năm Bảo Đại thứ 3 - [[Bảo Đại|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]<hr>97 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Wellington Koo 1945.jpg|120px]]<br>{{center|1912 - 1927<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''89,0% [[Ag]]'''<hr>27,2 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,208 gr]]}}||{{center|36%}} ||{{center|2.100.000<hr>[[82,68$]]}}
|-
| [[File:1 Yuan of China Republic - Memento 1927.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan_[[Trung Hoa Dân Quốc|Kỷ niệm sự ra đời của nền cộng hòa]] - 1927 ND'''<hr>'''Năm Bảo Đại thứ 3 - [[Bảo Đại|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]]<hr>97 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Wellington Koo 1945.jpg|120px]]<br>{{center|1912 - 1927<hr>'''[[XF]]'''}}|| {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''89,0% [[Ag]]'''<hr>27,2 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,208 gr]]}}||{{center|36%}} ||{{center|2.300.000<hr>[[98,71$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Trung tâm xu là chân dung bán thân của '''Tôn Trung Sơn'''<hr>Vòng trên có 4 chữ Hán '''"國民華中"''', có nghĩa là '''"Trung Hoa Dân quốc"''' <hr>Vòng dưới có 5 chữ Hán '''"幣念紀國開"''', có nghĩa là '''"Đồng xu kỷ niệm ngày thành lập"''' }}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm xu là 2 chữ Hán '''"壹圓"''', có nghĩa là '''"1 yuan"''' - mệnh giá của xu, được bao bọc bởi các loại thực vật như lúa mì, đậu tương...<hr> Vòng trên có 1 từ tiếng Anh '''"MEMENTO"''', có nghĩa là '''"Kỷ niệm"'''<hr>Vòng dưới có 5 từ tiếng Anh '''"BIRTH OF REPUBLIC OF CHINA"''', có nghĩa là '''"Sự ra đời của Trung Hoa Dân quốc"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Quốc dân====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Trung Hoa Dân Quốc (1912–1949)|TRUNG HOA DÂN QUỐC]]<br>(1912 - 1949)<hr>[[Chính phủ Quốc dân]]<br>(1928 - 1948) <hr> Cộng hòa'''}}||colspan="2"|{{center|[[Tập tin:Flag of the Republic of China (alternate shade).svg|center|194px]]}}||colspan="1"|{{center|[[Tập tin:National Emblem of the Republic of China.svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[Tập tin:Republic of China (orthographic projection, historical).svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''CHỦ TỊCH UỶ BAN CHÍNH PHỦ [[Lâm Sâm (Trung Hoa Dân Quốc)|LÂM SÂM]] (1931 - 1943)<hr>'''}}
|-
| [[File:50c of Yunnan 1932.png|thumb|center|550px|{{center|'''1/2 Yuan [[Vân Nam|Tỉnh Vân Nam]] - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 21 - 1932<hr>92 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:ROC President Lin Sen.jpg|120px]]<br>{{center|1932<hr>'''[[XF]]'''}}|| {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''50,0% [[Ag]]'''<hr>13,10 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[6,55 gr]]}}||{{center|980.000}} ||{{center|1.100.000<hr>[[42,31$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:1 Yuan Republic of China, year 22 - Junk dollar.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yuan [[Tôn Trung Sơn|Sun Yat-sen]] - Trung Hoa Dân quốc năm thứ 23 - 1934<hr>90 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:ROC President Lin Sen.jpg|120px]]<br>{{center|1911 - 1949<hr>'''[[MS]]'''}}|| {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''88,0% [[Ag]]'''<hr>26,73 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[23,5224 gr]]}}||{{center|128.740.000}} ||{{center|5.200.000<hr>[[211,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Unified China (People's Republic of China).svg|100px]] 🛑 CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Trung Quốc|CỘNG HÒA NHÂN DÂN TRUNG HOA]]<br>(1949 - Ngay) <hr> Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the People's Republic of China.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:National Emblem of the People's Republic of China (2).svg|center|103px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:CHN orthographic.svg|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Tập Cận Bình|CHỦ TỊCH NƯỚC TẬP CẬN BÌNH]] (2013 - Nay)<hr>'''}}
|-
| [[File:10 Yuan 40th Anniversary of State Administration of Foreign 2019.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Yuan_[[Cục Quản lý Ngoại hối Nhà nước|Kỷ niệm 40 năm thành lập Cục Quản lý Ngoại hối Nhà nước (SAFE) 1978-2019]]]]}}||[[File:Xi Jinping at the APEC summit (2022).jpg|120px]]<br>{{center|'''2019<br>[[MS]]'''}}|| {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>30,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[29,97 gr]]}}||{{center|10.000}} ||{{center|950.000<hr>[[40,43$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 NHẬT BẢN==
===[[File:Flag and map of the Empire of Japan.png|70px]] 🛑 ĐẾ CHẾ NHẬT BẢN===
====☘️ Yen bạc lớn====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc <br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Nhật Bản|ĐẾ QUỐC NHẬT BẢN]]''' <br> (1868 - 1947) <hr/> '''[[Nhà Yamato]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Japan (1870–1999).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Seal of Japan.svg|center|113px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Japanese Empire (orthographic projection).svg|center|112px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Thiên hoàng Minh Trị|THIÊN HOÀNG MINH TRỊ]] (1867 - 1912)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản'''}}
|-
|[[File:1 yen of Japan, Meiji 3 - 1870.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Meiji 3]] - 1870<hr>Năm Tự Đức thứ 23 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr> 154 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1870<hr/>'''[[AU|AU<small>-cleaned<small/>]]'''}} ||{{center|38,58 mm}}||{{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}|| {{center|3.685.049}} ||{{center|5.500.000<hr/>[[223,2$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Yen bạc thương mại====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc <br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Nhật Bản|ĐẾ QUỐC NHẬT BẢN]]''' <br> (1868 - 1947) <hr/> '''[[Nhà Yamato]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Japan (1870–1999).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Seal of Japan.svg|center|113px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Japanese Empire (orthographic projection).svg|center|112px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Thiên hoàng Minh Trị|THIÊN HOÀNG MINH TRỊ]] (1867 - 1912)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản'''}}
|-
|[[File:1 dollar Japen Empire - Meiji 9 - 1876.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 trader dollar [[Thiên hoàng Minh Trị|Meiji 9]] - 1876<hr>Năm Tự Đức thứ 30 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr> 148 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1875 - 1877<hr/>'''[[AU|AU<small>-cleaned<small/>]]'''}} ||{{center|38,58 mm<hr>7/2023}}||{{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|2.416.877 <hr> [[34%]]}} ||{{center|22.000.000<hr/>[[928,27$]]}}
|-
|[[File:1 trade dollar Japan - 1876XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 trader dollar [[Thiên hoàng Minh Trị|Meiji 9]] - 1876<hr>Năm Tự Đức thứ 30 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1875 - 1877<hr/>'''[[XF|XF<small>-cleaned<small/>]]'''}} ||{{center|38,58 mm<hr>5/2021}}||{{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|2.416.877 <hr> [[34%]]}} ||{{center|19.000.000<hr/>[[822,51$]]}}
|-
|[[File:1 trader dollar of Japan Meiji 10 - 1877.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 trader dollar [[Thiên hoàng Minh Trị|Meiji 10]] - 1877<hr>Năm Tự Đức thứ 31 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|'''1875 - 1877<hr/>[[AU|AU<small>-chopmark<small/>]]'''}} ||{{center|38,58 mm<hr>9/2023}}||{{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|2.772.300<hr>[[39%]]}} ||{{center|14.300.000<hr/>[[608,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Trung tâm xu là rồng 3 móng cuộn tròn <hr> Vòng trên viền xu có 7 từ tiếng Nhật '''"年 九 治 明 本 日 大"''', có nghĩa là '''"Đại Nhật Bản, Năm Minh Trị thứ 9"'''<hr>Vòng dưới viền xu có 6 ký tự tiếng Anh '''"· 420 grains. Trade dollar. 900 fine ·"''', có nghĩa là '''"Dollar Thương mại, tỷ lệ bạc ròng 90%"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm xu là 3 chữ tiếng Nhật '''"貿易銀"''', có nghĩa là '''"Bạc thương mại"''', được bao bọc bởi 1 nhánh hoa Paulownia và 1 nhánh hoa cúc, trên cùng là quốc huy Nhật}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Yen bạc nhỏ====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Nhật Bản|ĐẾ QUỐC NHẬT BẢN]]''' <br> (1868 - 1947) <hr/> '''[[Nhà Yamato]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Japan (1870–1999).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Seal of Japan.svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Japanese Empire (orthographic projection).svg|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Thiên hoàng Minh Trị|THIÊN HOÀNG MINH TRỊ]] (1867 - 1912)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 122 của Nhật Bản'''}}
|-
| [[File:1 yen Minh Trị Meiji 24 - 1891.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 24]] - 1891''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}||{{center|7.518.021}} || {{center|1.900.000<hr>[[82,25$]]}}
|-
| [[File:1 yen Minh Trị Meiji 28 - 1895.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 28]] - 1895''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}||{{center|21.098.754}} || {{center|2.100.000<hr>[[89,36$]]}}
|-
| [[File:1 yen Minh Trị Meiji 29 - 1896.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 29]] - 1896''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}|| {{center|11.363.949}} || {{center|1.900.000<hr>[[82,25$]]}}
|-
| [[File:1 yen Minh Trị Meiji 30 - 1897.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 30]] - 1897''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}|| {{center|2.448.694}} || {{center|1.900.000<hr>[[82,25$]]}}
|-
| [[File:1 yen of Japan, Meiji 1903.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 36]] - 1903''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[MS|MS-62]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}|| {{center|6.970.843}} || {{center|5.200.000<hr>[[211,04$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
| [[File:1 yen Minh Trị Meiji 37 - 1904.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 yen [[Thiên hoàng Minh Trị|Minh Trị]]_[[Meiji 37]] - 1904''']]}}||[[File:Meiji emperor color.jpg|120px]]<br>{{center|1887 - 1912<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,96 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[24,264 gr]]}}|| {{center|5.131.096}} || {{center|1.900.000<hr>[[82,25$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
* Cha của Minh Trị là Thiên hoàng Komei qua đời đột ngột vì bệnh đậu mùa, để lại ngai vàng cho ông khi mới 15 tuổi, với thù trong giặc ngoài...<hr>
# Chính phủ Nhật Bản dưới thời Thiên hoàng Minh Trị đã tiếp cận các gia đình Rothschild ở London và Paris để xin tài trợ trong Chiến tranh Nga-Nhật. Việc phát hành trái phiếu chiến tranh Nhật Bản của tập đoàn London có tổng trị giá 11,5 triệu bảng Anh (theo tỷ giá tiền tệ năm 1907; 1,08 tỷ bảng Anh theo tỷ giá tiền tệ năm 2012).
|}

===[[File:Flag and map of Japan.svg|130px]]🛑 NHẬT BẢN HIỆN ĐẠI===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc <br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Nhật Bản|NHẬT BẢN]]''' <br> (1947 - Nay) <hr/> '''[[Nhà Yamato]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Japan (1870–1999).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Seal of Japan.svg|center|116px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Japan (orthographic projection).svg|center|116px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Hirohito|THIÊN HOÀNG CHIÊU HÒA]] (1926 - 1989)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 124 của Nhật Bản'''}}
|-
|[[File:1.000 Yen Shōwa Olympics - 1964.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Yen [[Hirohito|Shōwa]]_[[Thế vận hội Mùa hè 1964|Thế vận hội Mùa hè Tokyo]] - 1964''']]}}||[[File:Emperor Showa.jpg|120px]]<br>{{center|'''1964<hr/>[[AU]]'''}} ||{{center|35,0 mm}}||{{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[18,5 gr]]}}|| {{center|15.000.000}} ||{{center|1.200.000<hr/>[[50,63$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Akihito|THIÊN HOÀNG BÌNH THÀNH]] (1989 - 2019)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 125 của Nhật Bản'''}}
|-
|[[File:1000 yen World Cup 2002.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Yen [[Heisei]]_[[Giải vô địch bóng đá thế giới 2002]] - 2002''']]}}||[[File:Emperor Akihito (2016).jpg|120px]]<br>{{center|'''2002<hr/>[[MS]]'''}} ||{{center|40,0 mm}}||{{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,1 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[31,2687 gr]]}}|| {{center|100.000}} ||{{center|1.750.000<hr/>[[71,14$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Naruhito|THIÊN HOÀNG LỆNH HÒA]] (2019 - Nay)'''<hr/>'''Vị Thiên hoàng thứ 126 của Nhật Bản'''}}
|-
|[[File:1.000 Yen Reiwa Olympic Games Tokyo - 2020.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Yen [[Reiwa]]_[[Thế vận hội Mùa hè 2020|Thế vận hội mùa hè Tokyo]] - 2020''']]}}||[[File:Naruhito and Masako visit Bogor Palace 48 (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''2020<hr/>[[MS]]'''}} ||{{center|40,0 mm}}||{{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,1 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[31,2687 gr]]}}|| {{center|100.000}} ||{{center|1.250.000<hr/>[[50,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|
|}

==📕 HOA KỲ==
===[[File:Flag Map of the United States of America.png|140px]]🛑 DOLLAR THƯƠNG MẠI MỸ===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hoa Kỳ|HỚP CHÚNG QUỐC HOA KỲ]] <br> (1776 - Nay) <hr> [[Cộng hòa liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the United States.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of arms of the United States.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:U.S. Territorial Acquisitions.png|center|140px]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''XU BẠC THƯƠNG MẠI'''}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ulysses S. Grant|TỔNG THỐNG ULYSSES S. GRANT]] (1869 - 1877) <hr>Tổng thống thứ 18 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 trade dollar US 1874S.png|thumb|center|550px|{{center|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1874 S<hr>Năm Tự Đức thứ 28 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>150 năm (2024)''']]}}||[[File:Ulysses S. Grant 1870-1880.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}} || {{center|2.549.000}} || {{center|6.500.000<hr>[[262,41$]]}}
|-
| [[File:1 trade dollar USA 1875 cc.png|thumb|center|550px|{{center|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1875 CC<hr>Năm Tự Đức thứ 29 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>149 năm (2024)''']]}}||[[File:Ulysses S. Grant 1870-1880.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}} || {{center|1.573.700}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 trade dollar USA 1876S.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1876 S<hr>Năm Tự Đức thứ 30 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[File:Ulysses S. Grant 1870-1880.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|5.227.000}} || {{center|3.200.000<hr>[[137,34$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Rutherford B. Hayes|TỔNG THỐNG RUTHERFORD B. HAYES]] (1877 - 1881)<Hr>Tổng thống thứ 19 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 trade dollar USA 1877 CC.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1877 S (arrow error)<hr>Năm Tự Đức thứ 31 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''' (1)]]}}||[[Tập tin:President Rutherford Hayes 1870 - 1880 Restored.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|9.519.000}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 Trade dollar of USA - 1877 S (arrow error).png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1877 S (arrow error)<hr>Năm Tự Đức thứ 31 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[Tập tin:President Rutherford Hayes 1870 - 1880 Restored.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|9.519.000}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 Trade dollar of United States 1877.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1877 S<hr>Năm Tự Đức thứ 31 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[Tập tin:President Rutherford Hayes 1870 - 1880 Restored.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|9.519.000}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 trade dollar US 1877s.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1877 S<hr>Năm Tự Đức thứ 31 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[Tập tin:President Rutherford Hayes 1870 - 1880 Restored.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}} || {{center|9.519.000}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 dollar trade US - 1878 (S).png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại [[Mỹ]] - 1878 S<hr>Năm Tự Đức thứ 32 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)''']]}}||[[Tập tin:President Rutherford Hayes 1870 - 1880 Restored.jpg|120px]]<br>{{center|1873 - 1885<br>'''[[AU]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,498 gr]]}}|| {{center|4.162.000}} || {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 XU BẠC MORGAN VÀ HÒA BÌNH===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hoa Kỳ|HỚP CHÚNG QUỐC HOA KỲ]] <br> (1776 - Nay) <hr> [[Cộng hòa liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the United States.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of arms of the United States.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:U.S. Territorial Acquisitions.png|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Chester A. Arthur|TỔNG THỐNG CHESTER A. ARTHUR]] <br>(1881 - 1885)'''<HR>'''Tổng thống thứ 21 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar Morgan - 1885 O.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 [[Đô la Morgan|Dollar Morgan]] - 1885'''}}]]||[[File:Chester A. Arthur by Abraham Bogardus.jpg|120px]]<br> {{center|'''1878 - 1921 <hr> [[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}}|| {{center|9.185.000}} || {{center|1.700.000<br>[[63,83$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Grover Cleveland|TỔNG THỐNG GROVER CLEVELAND]] <br>(1893 - 1897 & 1885 - 1889)'''<HR>'''Tổng thống thứ 22 và 24 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar "Morgan Dollar" 1896.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 [[Đô la Morgan|Dollar Morgan]] - 1896<hr>128 năm (tính đến 2024)'''}}]]||[[File:Grover Cleveland - NARA - 518139 (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1878 - 1921 <hr> [[XF]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}}|| {{center|9.967.000}} || {{center|1.100.000<br>[[46,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Ông là vị Tổng thống duy nhất trong lịch sử nước Mỹ phục vụ hai nhiệm kỳ không liên tục nhau (1885–1889 và 1893–1897). <br>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Warren G. Harding|TỔNG THỐNG WARREN G. HARDING]] <br>(1921 - 1923)<HR>Tổng thống thứ 29 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar "Peace Dollar" - 1923.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 [[Đô la Hoà bình|Dollar Peace]] - 1923<hr>101 năm (tính đến 2024)}}]]||[[File:Warren G Harding-Harris & Ewing-crop.jpg|120px]]<br> {{center|'''1921 - 1964 <hr> [[XF]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}}|| {{center|6.811.000}} || {{center|750.000<br>[[31,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 DOLLAR KỶ NIỆM===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hoa Kỳ|HỚP CHÚNG QUỐC HOA KỲ]] <br> (1776 - Nay) <hr> [[Cộng hòa liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the United States.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of arms of the United States.svg|center|93px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:U.S. Territorial Acquisitions.png|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Richard Nixon|TỔNG THỐNG RICHARD NIXON]] <br>(1969 - 1974)<HR>Tổng thống thứ 37 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 dollar Dwight D. Eisenhower 1971 silver.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar_[[Dwight D. Eisenhower]] - 1971<hr>53 năm (tính đến 2024)}}]]||[[File:Richard Nixon presidential portrait (1).jpg|120px]]<br> {{center|'''1971 - 1977 <hr> [[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''40% [[Ag]]''' <hr>24,59 gr<hr>Bạc ròng <br>[[9,836 gr]]}}|| {{center|6.868.530}} || {{center|700.000<br>[[27,56$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ronald Reagan|TỔNG THỐNG RONALD REAGAN]] <br>(1981 - 1989)<hr>Tổng thống thứ 40 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar US Statue of Liberty 1986.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[Tượng Nữ thần Tự do|Tượng Nữ thần Tự do trên đảo Ellis]] - 1986''']]}}|| [[File:Official Portrait of President Reagan 1981.jpg|120px]]<br>{{center|1986<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}} || {{center|6.414.638}} || {{center|1.050.000<br>[[42,42$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George H. W. Bush|TỔNG THỐNG GEORGE H. W. BUSH]] <br>(1989 - 1993)<hr>Tổng thống thứ 41 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar US Columbus Quincentenary - 1992.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[Christopher Columbus|Kỷ niệm 500 năm Columbus tìm ra Tân Thế giới]] - 1992''']]}}|| [[File:George H. W. Bush presidential portrait (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|1992<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}} || {{center|385.241}} || {{center|1.250.000<br>[[50,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Barack Obama|TỔNG THỐNG BARACK OBAMA]] <br>(2009 - 2017)<hr>Tổng thống thứ 44 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar USA - Abraham Lincoln - 2009.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[Abraham Lincoln|Kỷ niệm 200 năm Ngày sinh của Tổng thống Abraham Lincoln]] 2019 P''']]}}||[[File:Official portrait of Barack Obama.jpg|120px]]<br> {{center|2009 <hr> '''[[MS]]'''}} || {{center|38,1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}}|| {{center|890.000}} || {{center|1.939.000<br>[[77,56$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Donald Trump|TỔNG THỐNG DONALD TRUMP]] <br>(2017 - 2021)<hr>Tổng thống thứ 45 của Hoa Kỳ'''}}
|-
| [[File:1 Dollar US - World War I Centennial - 2018.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[Thế chiến thứ nhất|Kỷ niệm 100 năm Thế chiến Thứ nhất (1918-2018)]]_2018''']]}}|| [[File:Donald Trump official portrait.jpg|120px]]<br>{{center|2018<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|40,6 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[24,057 gr]]}} || {{center|127.867}} || {{center|1.600.000<br>[[64,1$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:1 dollar USA, Silver Eagle Bullion Coin 2019.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Đại bàng bạc Mỹ|American Silver Eagle]]_[[Xu thỏi|Bullion Coin]] 2019''']]}}|| [[File:Donald Trump official portrait.jpg|120px]]<br>{{center|1986 - Present<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40,6 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,103 gr<hr>Bạc ròng <br>[[31,0719 gr]]}} || {{center|9%}} || {{center|750.000<br>[[32,19$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|}

==📕 ĐẾ CHẾ PHÁP==
===[[File:Grand Royal Coat of Arms of France.svg|60px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC PHÁP - BOURBON===
====☘️ Triều đại Bourbon====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Pháp|VƯƠNG QUỐC PHÁP]]<br> (987 - 1792; 1814 - 1815; 1815 - 1848) <hr>[[Vương tộc Bourbon|Triều đại Bourbon]]<br> (1589 - 1792) <hr/> [[Vương tộc Bourbon|Nhà Bourbon]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of medieval France.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Grand Royal Coat of Arms of France & Navarre.svg|center|95px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of France (1789).svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Louis XVI của Pháp|VUA LOUIS XVI]] (1774 - 1791)<hr/> '''}}
|-
| [[File:1 ecu Louis XVI of France - 1784.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 écu [[Louis XVI của Pháp|Louis XVI]] - 1784 M<hr>Năm Cảnh Hưng thứ 45 - [[Lê Hiển Tông|Hiển Tông Lê Duy Diêu]] (1740-1786)<hr>240 năm (2024)''']]}}||[[File:Louis XVI de France Antoine-François Callet.jpg|120px]]<br>{{center|1774 - 1792<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>29,488 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>([[27,0405 gr]])}}||{{center|614.000}} || {{center|3.480.000<hr/>[[150,00$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Bourbon Phục hoàng====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Pháp|VƯƠNG QUỐC PHÁP]] <hr> [[Bourbon phục hoàng]] <br> 1814 - 1815 & 1815 - 1830 <hr/> [[Vương tộc Bourbon|Nhà Bourbon]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Kingdom of France (1814-1830).svg|center|168px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Bourbon Restoration (1815-30) (1).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of France (1815).svg|center|115px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Louis XVIII của Pháp|VUA LOUIS XVIII]]<br>(1814 - 1815 & 1815 - 1824)<hr/> '''}}
|-
| [[File:5 franc Louis XVIII of France - 1815.png|center|thumb|550px|{{center|'''5 franc [[Louis XVIII của Pháp|Louis XVIII]] [[dressed bust]] - 1815 L<hr>Năm Gia Long thứ 14 - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh]] (1802-1820)''']]}}||[[File:Gérard - Louis XVIII of France in Coronation Robes.jpg|120px]]<br>{{center|1814 - 1815<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|1.129.771}} || {{center|2.900.000<hr>[[125,54$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:5 Francs - Louis XVIII bare bust 1824 A.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Louis XVIII của Pháp|Louis XVIII]] [[bare head]] - 1824 A<hr>Năm Minh Mạng thứ 5 - [[Minh Mạng|Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm]] (1820-1841)<hr>200 năm (2024)''']]}}||[[File:Gérard - Louis XVIII of France in Coronation Robes.jpg|120px]]<br>{{center|1816 - 1824<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|9.064.043}} || {{center|1.856.000<hr>[[79,66$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Charles X của Pháp|VUA CHARLES X]] (1824 - 1830)<hr>Vị vua cuối cùng của Nhà Bourbon cai trị Vương quốc Pháp'''}}
|-
| [[File:5 Francs - Charles X 1st type 1826 A.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Charles X của Pháp|Charles X ]]_[[1st type]] - 1826 A<hr>Năm Minh Mạng thứ 7 - [[Minh Mạng|Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm]] (1820-1841)<hr>198 năm (2024)''']]}}||[[File:Charles X of France in coronation robes (by Henry Bone) - Metropolitan Museum of Art.jpg|120px]]<br>{{center|'''1824 - 1826 <hr> [[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|7.168.865}} || {{center|2.088.000<hr>[[89,61$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Quân chủ tháng Bảy====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Pháp|VƯƠNG QUỐC PHÁP]] <hr> [[Quân chủ tháng Bảy]] <br> (1830 - 1848) <hr/> [[Vương tộc Orléans|Nhà Orléans]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Royal Standard of Louis-Philippe I of France (1830–1848).svg|center|167px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the July Monarchy (1831-48).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Kingdom within Europe 1839.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Louis-Philippe I của Pháp|VUA LOUIS-PHILIPPE I]] (1830 - 1848)<hr/>'''}}
|-
| [[File:5 Francs - Louis-Philippe relief 1831 BB.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Louis-Philippe I của Pháp|Louis-Philippe I]]_[[relief]] - 1831 BB''']]}}|| [[File:Louis-Philippe I, painting at Iolani Palace (20189822626) (crop).jpg|120px]]<br>{{center|'''1831 <hr>[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|6%}} || {{center|790.000<br>[[33,91$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:5 Francs - Louis Philippe I Domard type, 3rd 1848.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Louis-Philippe I của Pháp|Louis-Philippe I]]_[[Domard type, 3rd]] - 1848''']]}}|| [[File:Louis-Philippe I, painting at Iolani Palace (20189822626) (crop).jpg|120px]]<br>{{center|'''1844-1848 <hr>[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|3.048.692}} || {{center|1.800.000<br>[[76,60$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of the First French Empire.png|70px]] 🛑 ĐẾ CHẾ PHÁP===
====☘️ Đệ Nhất Đế chế Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Đế chế Pháp|ĐỆ NHẤT ĐẾ CHẾ PHÁP]]<br> (1804 - 1814 & 1815) <hr> [[Nhà Bonaparte]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|177px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Coat of Arms of France (1804-1815).svg|center|107px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Empire (1812).svg|center|117px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Napoleon I|HOÀNG ĐẾ NAPOLEON I]]<br>(1804 - 1814 & 1815)<hr>Vị hoàng đế đầu tiên và duy nhất của Đệ Nhất Đế chế Pháp'''}}
|-
| [[File:5 Francs - Napoleon I French Empire 1811.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Napoleon I]] - 1811 A<hr>Năm Gia Long thứ 10 - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh]] (1802-1820)<hr>211 năm (2024)''']]}}||[[File:François Gerard - Napoleon I in Coronation Robes.jpeg|120px]]<br>{{center|1809 - 1814<hr/>'''[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br>[[22,5 gr]]}}||{{center|31.041.384}} || {{center|3.079.000<hr/>[[133,29$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đệ Nhị Đế chế Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhị Đế chế Pháp|ĐỆ NHỊ ĐẾ CHẾ PHÁP]]<br>(1852 - 1870) <hr> [[Nhà Bonaparte]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|165px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms Second French Empire (1852–1870)-2.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Empire (1861).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Napoleon III của Pháp|HOÀNG ĐẾ NAPOLEON III]]<br>(1852 - 1870)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 francs Napoleon III 1870 BB.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Napoleon III của Pháp|Napoleon III]] - 1870 BB<hr>Năm Tự Đức thứ 24 - [[Tự Đức|Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>154 năm (2024)''']]}}||[[File:Franz Xavier Winterhalter - Napoleon III in Coronation Robes.jpg|120px]]<br>{{center|1861 - 1870<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37,0 mm<hr>10/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|2.022.004}} || {{center|1.160.000<hr>[[49,79$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of French First Republic (1792 - 1804).png|90px]] 🛑 CỘNG HÒA PHÁP===
====☘️ Đệ Nhất Cộng hòa Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Pháp|CỘNG HÒA PHÁP]]<HR>[[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp]] <br/> (1792 - 1804) <hr> [[Chế độ tổng tài Pháp]] <br>(1799 - 1804)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the French First Republic.svg|center|98px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:France Departement 1801.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Napoleon I|ĐỆ NHẤT TỔNG TÀI NAPOLEON BONAPARTE]]<br>(1799 - 1804)'''<hr>}}
|-
| [[File:5 Francs Napoleon Premier consul An XI - 1802.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Napoleon I|Napoleon Tổng tài]] - 1802 AN 11<hr>Năm Gia Long thứ nhất - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Anh]]<hr>222 năm (2024)'''}}]]||[[File:Jean Auguste Dominique Ingres, Portrait de Napoléon Bonaparte en premier consul.jpg|120px]]<br>{{center|1802 - 1803<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|3.877.151}} || {{center|8.000.000<hr/>[[346,32$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đệ Nhị Cộng hòa Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Pháp|CỘNG HÒA PHÁP]] <hr>[[Đệ Nhị Cộng hòa Pháp]]<br>(1848 - 1852) <hr> [[Cộng hòa]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|158px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Great Seal of France.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Kingdom within Europe 1839.svg|center|105px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Napoleon III của Pháp|TỔNG THỐNG LOUIS-NAPOELON]] (1848 - 1852)<hr>Tổng thống đầu tiên của Pháp'''}}
|-
| [[File:5 franc Louis-Napoleon - 1852 A.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Napoleon III của Pháp|Tổng thống Louis-Napoleon]] - 1852 A<hr>172 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Napoléon III par Jean Hippolyte Flandrin.jpg|120px]]<br>{{center|'''1852 <hr>[[XF]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|16.096.228}} || {{center|1.350.000<hr>[[58,44$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đệ Tam Cộng hòa Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Pháp|CỘNG HÒA PHÁP]] <hr> [[Đệ Tam Cộng hòa Pháp]]<br>(1870 - 1940) <hr> [[Cộng hòa]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Arms of the French Republic.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:World-EU-France.svg|center|200px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Patrice de Mac Mahon|TỔNG THỐNG PATRICE DE MAC MAHON]] (1873 - 1879)<hr>Tổng thống thứ 3 của Pháp'''}}
|-
|[[File:5 fr French Third Republic - 1876.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Pháp|Cộng hòa Pháp]] - 1876 A<hr>Năm Tự Đức thứ 30 - [[Tự Đức|Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>148 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Patrice de Mac Mahon- Presidente della Francia.jpg|120px]]<br>{{center|'''1870 - 1889<hr>[[MS]]'''}} || {{center|37,0 mm<hr>10/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|8.800.000}} || {{center|1.000.000<br>([[41,67$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Albert Lebrun|TỔNG THỐNG ALBERT LEBRUN]] (1932 - 1940)<hr>Tổng thống thứ 15 của Pháp'''}}
|-
|[[File:20 Francs of France 1933.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 franc [[Pháp|Cộng hòa Pháp]] - 1933 A<hr>Năm Bảo Đại thứ 8 - [[Bảo Đại|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy]] (1925-1945)<hr>91 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Albert Lebrun 1932 (2) (cropped 2).jpg|120px]]<br>{{center|'''1929 - 1939<hr>[[AU]]'''}} || {{center|35,0 mm}}|| {{center|'''68,0% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[13,6 gr]]}}|| {{center|24.447.048}} || {{center|500.000<br>([[21,28$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Pháp|CỘNG HÒA PHÁP]]<hr>[[Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp]]<br>(1958 - Ngay) <hr> [[Cộng hoà]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Armoiries république française.svg|center|95px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:World-EU-France.svg|center|197px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Charles de Gaulle|TỔNG THỐNG CHARLES DE GAULLE]] (1959 - 1969)<hr>Tổng thống thứ 18 của Pháp'''}}
|-
|[[File:10 Francs of France 1965.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 franc [[Pháp|Cộng hòa Pháp]] - 1965<hr>59 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:De Gaulle-OWI (cropped)-(c).jpg|120px]]<br>{{center|'''1964 - 1973<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|18.085.500}} || {{center|700.000<br>([[29,79$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Valéry Giscard d'Estaing|TỔNG THỐNG VALÉRY GISCARD D'ESTAING]] (1974 - 1981)<hr>Tổng thống thứ 20 của Pháp'''}}
|-
|[[File:50 franc of France Republic 5 - 1978.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 franc [[Pháp|Cộng hòa Pháp]] - 1978<hr>46 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Valéry Giscard d’Estaing 1978.jpg|120px]]<br>{{center|'''1974 - 1980<hr>[[AU]]'''}} || {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>30,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[27,0 gr]]}}|| {{center|12.030.211}} || {{center|850.000<br>([[36,48$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[François Mitterrand|TỔNG THỐNG FRANCOIS MITTERRAND]] (1981 - 1995)<hr>Tổng thống thứ 21 của Pháp'''}}
|-
|[[File:100 Francs Fraternity 1988.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 franc_[[Hội huynh đệ|Tình huynh đệ, giá trị nền tảng của Cộng hòa Pháp]] - 1988<hr>36 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:President François Mitterrand in 1983.jpg|120px]]<br>{{center|'''1988<hr>[[MS]]'''}} || {{center|31,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[13,5 gr]]}}|| {{center|4.849.011}} || {{center|500.000<br>([[21,28$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jacques Chirac|TỔNG THỐNG JACQUES CHIRAC]] (1995 - 2007)<hr>Tổng thống thứ 22 của Pháp'''}}
|-
|[[File:6,559557 franc Europa - 1999.png|thumb|center|550px|{{center|'''6,559557 franc [[Europa]] - 1999<hr>25 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Jacques Chirac (1997) (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1999<hr>[[MS]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>22,2 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[19,98 gr]]}}|| {{center|25.000}} || {{center|1.250.000<br>([[50,81$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 LÃNH THỔ THUỘC PHÁP===
====☘️ [[File:Flag-map-of-vanuatu.png|50px]]New Hebrides====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc thực dân Pháp|ĐẾ CHẾ THỰC DÂN PHÁP]] & [[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]]<hr>[[Tân Hebrides|Lãnh thổ bảo hộ chung New Hebrides]]<br>(1906 - 1980) <hr> [[Bảo hộ|Lãnh thổ bảo hộ]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of New Hebrides.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of New Hebrides.svg|center|140px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Vanuatu on the globe (Polynesia centered).svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jacques Mouradian|UỶ VIÊN THƯỜNG TRÚ (PHÁP) JACQUES MOURADIAN]] (1965 - 1969)<hR>[[Colin Allan|UỶ VIÊN THƯỜNG TRÚ (ANH) COLIN ALLAN]] (1966 - 1973)'''}}
|-
| [[File:100 Francs of New Hebrides 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 Francs [[Tân Hebrides|New Hebrides]] - 1966<hr>58 năm (tính đến 2024)''']]}}||{{center|1966<hr>'''[[MS|MS-67]]'''}} || {{center|37,3 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[20,875 gr]])}}|| {{center|200.000}} || {{center|1.900.000<hr>[[74,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# New Hebrides ngày nay là quốc đảo Vanuatu
|}

====☘️ [[File:Flag map of French Guiana.svg|70px]]French Guiana====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Pháp|CỘNG HÒA PHÁP]]<hr>[[Guyana thuộc Pháp]]<br>(1946 - Nay) <hr> [[Vùng hải ngoại]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of French Guiana.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of French Guyana.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Guiana (orthographic projection).svg|center|135px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ange Mancini|TỈNH TRƯỞNG ANGE MANCINI]] (2003 - 2006)<hr>'''}}
|-
| [[File:1½ Euro of French Guyana Pattern 2004.png|thumb|center|550px|{{center|'''1½ Euro_[[Lịch sử hải quân Pháp]] ([[Tàu Pháp Soleil Royal (1669)|Tàu Soleil Royal]]) - 2004''']]}}||{{center|2004<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,6 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]''' <hr>31,14 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[31,10886 gr]])}}|| {{center|2.000}} || {{center|1.300.000<hr>[[50,98$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# New Hebrides ngày nay là quốc đảo Vanuatu
|}

====[[File:Flag Map of French Indochina (1887 - 1954).png|50px]] ☘️ Đông Dương thuộc Pháp====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''ĐẾ CHẾ THỰC DÂN PHÁP<Hr>[[Liên bang Đông Dương]] <br> (1887 - 1954) <hr> Thuộc địa'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of France (1794–1815, 1830–1974, 2020–present).svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of the Gouvernement général de l'Indochine.svg|center|113px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:French Indochina (1945).svg|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jules Georges Piquet|TOÀN QUYỀN JULES GEORGES PIQUET]] (1889 - 1891)<Hr>Toàn quyền thứ 3'''}}
|-
| [[File:1 Piastre of Indo-Chine 1889 UNC.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1889_[[Type 1]]<hr>Năm Thành Thái thứ 1 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}} ||[[File:Portrait of Georges Jules Piquet.png|120px]]<br>{{center|1885 - 1895<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,215 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,4935 gr]]}}||{{center|1.240.000}}|| {{center|5.500.000<hr>[[223,1$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jean-Marie de Lanessan|TOÀN QUYỀN JEAN-MARIE DE LANESSAN]] (1891 - 1894)<Hr>Toàn quyền thứ 4'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochina 1893 AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1893_[[Type 1]]<hr>Năm Thành Thái thứ 5 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}} ||[[File:Jean-Marie de Lanessan.jpg|120px]]<br>{{center|1885 - 1895<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,215 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,4935 gr]]}}||{{center|795.000}}|| {{center|3.200.000<hr>[[124,46$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Paul Armand Rousseau|TOÀN QUYỀN PAUL ARMAND ROUSSEAU]] (1895 - 1896)<Hr>Toàn quyền thứ 5'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochina 1896A.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1896_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 8 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}}||[[File:Rousseau, Armand (Dépêche coloniale illustrée, 1902-01-15).jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<Hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|11.858.000}}|| {{center|1.900.000<hr>[[84,44$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Paul Doumer|TOÀN QUYỀN PAUL DOUMER]] (1897 - 1902)<hr>Toàn quyền thứ 6 và sau trở thành Tổng thống thứ 14 của Pháp <hr> Cũngng từng làm Bộ trưởng Tài chính, Chủ tịch Hạ viện và Chủ tịch Thượng viện Pháp'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1900A.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1900_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 12 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}}||[[File:Paul Doumer by Eugène Disdéri circa 1880.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<Hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|13.319.000}}|| {{center|2.500.000<hr>[[98,04$]]}}
|-
| [[File:1 Piastre of Indochine 1900 AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1900_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 12 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}}||[[File:Paul Doumer by Eugène Disdéri circa 1880.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<Hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|13.319.000}}|| {{center|2.100.000<hr>[[93,33$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jean Baptiste Paul Beau|TOÀN QUYỀN JEAN BAPTISTE PAUL BEAU]] (1902 - 1907)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1903 A.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1903_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 15 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}} ||[[File:M. BEAU, GOUVERNEUR GÉNÉRAL DE L'INDO-CHINE.png|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|10.077.000}}|| {{center|2.000.000<hr>[[85,84$]]}}
|-
| [[File:1 Piastre Indochina 1904.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1904_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 16 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}} ||[[File:M. BEAU, GOUVERNEUR GÉNÉRAL DE L'INDO-CHINE.png|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|5.751.000}}|| {{center|1.300.000<hr>[[57,78$]]}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1906.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1906_[[Type 2]]<hr>Năm Thành Thái thứ 18 - [[Thành Thái|Nguyễn Phúc Bửu Long]] (1889-1917)''']]}} ||[[File:M. BEAU, GOUVERNEUR GÉNÉRAL DE L'INDO-CHINE.png|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|10.194.000}}|| {{center|2.000.000<hr>[[83,33$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Antony Wladislas Klobukowski|TOÀN QUYỀN ANTONY WLADISLAS KLOBULKOWSKI]] (1908 - 1910)'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1910.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1910_[[Type 2]]''']]}}||[[File:Antony Klobukowski.png|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<Hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|761.000}}|| {{center|2.050.000<hr>[[91,11$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Albert Sarraut|TOÀN QUYỀN ALBERT SARRAUT]] (1911 - 1914)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1913 MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1913_[[Type 2]]''']]}} ||[[File:Agence Rol - Albert Sarraut.jpg|120px]]<br> {{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}} || {{center|3.244.000}}|| {{center|3.300.000<hr>[[134,15$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Martial Merlin|TOÀN QUYỀN MERTIAL MERLIN]] (1922 - 1925)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1922H.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1922H_[[Type 2]]''']]}} ||[[File:Martial Merlin.jpg|120px]]<br> {{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}} || {{center|7.420.000}}|| {{center|2.500.000<hr>[[101,63$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Alexandre Varenne|TOÀN QUYỀN ALEXANDRE VERENNE]] (1925 - 1928)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Piastre of Indochine 1925.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1925 A_[[Type 2]]''']]}} ||[[File:Alexandre Varenne.jpg|120px]]<br> {{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}} || {{center|2.882.000}}|| {{center|3.500.000<hr>[[137,53$]]}}
|-
| [[File:1 Piastre of Indo-Chine 1925 UNC.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1925 A_[[Type 2]]''']]}} ||[[File:Alexandre Varenne.jpg|120px]]<br> {{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}} || {{center|2.882.000}}|| {{center|2.700.000<hr>[[109,67$]]}}
|-
| [[File:1 piastre Indochina 1926 MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1926_[[Type 2]]''']]}}||[[File:Alexandre Varenne.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|6.383.000}}|| {{center|1.900.000}}
|-
| [[File:1 Piastre Indochina 1926.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1926_[[Type 2]]''']]}}||[[File:Alexandre Varenne.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|6.383.000}}|| {{center|1.400.000<br>[[62,22$]]}}
|-
| [[File:1 Piastre French Indochina 1928.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1928_[[Type 2]]''']]}}||[[File:Alexandre Varenne.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1928<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm<hr>6/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,3 gr]]}}|| {{center|5.290.000 }}|| {{center|2.800.000<br>[[62,22$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Pierre Marie Antoine Pasquier|TOÀN QUYỀN PIERRE MARIE ANTOINE PASQUIER]] (1928 - 1934)'''}}
|-
| [[File:1 piastre Indochine 1931A.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 piastre 1931_[[Type 3]]''']]}}||[[File:Pierre Pasquier DDXVN.jpg|120px]]<br>{{center|1931<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|35,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[18,0 gr]]}} || {{center|16.000.000}}|| {{center|2.000.000<br>[[85,84$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

* Dòng xu 1 piastre Đông Dương được đúc dưới thời Pháp thuộc với số lượng lớn, từ vài triệu xu mỗi năm, chỉ có 5 năm có số lượng đúc dưới 1 triệu xu, gồm: 1890 - 6.108 xu; 1893 - 795.000 xu; 1885 - 800.000 xu; 1888 - 948.000 xu; 1910 - 761.000 xu.

==📕 CÁC NHÀ NƯỚC ĐỨC==

===[[File:Wappen Erzbistum Salzburg.png|70px]] 🛑 TỔNG GIÁO PHẬN VƯƠNG QUYỀN SALZBURG===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<hr>[[Giáo phận vương quyền Salzburg|Tổng Giáo phận vương quyền Salzburg]] <br> (1328 - 1803) <Hr> [[Quân chủ tuyển cử]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Salzburg, Vienna, Vorarlberg.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Wappen Erzbistum Salzburg.png|center|97px]]}} ||colspan="2"|{{center|[[File:HRR 1648 Salzburg.png|center|144px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Sigismund von Schrattenbach|TỔNG GIÁM MỤC VƯƠNG QUYỀN SIGISMUND]] (1753 - 1771)<br> Tổng giám mục áp chót của Salzburg'''}}
|-
| [[File:1 thaler Sigismund von Schrattenbach of Salzburg - 1761.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Sigismund von Schrattenbach]] - 1761<hr>263 năm (tính từ năm 2024)''']]}} ||[[File:Erzbischof Sigismund von Schrattenbach.JPG|120px]]<br>{{center|1761<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,324 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|3.500.000<hr>[[149,57$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung bán thân của Sigismund quay mặt về phía phải <hr> Chạy bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"SIGISMUNDUS D G A EPISC & PR SALISBURG"''', có nghĩa là '''"Sigismund nhờ ân điển của Chúa, Tổng giám mục & Thân vương xứ Salzburg"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm là quốc huy của Salzburg ở phía trái và biểu tượng của Tổng giám mục Sigismund ở phía phải, phía trên là cây thánh giá, trên cùng là chiếc mũ Hồng y <hr>Bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"S A S LEG NATUS GERM PRIMAS"''', có nghĩa là '''"Sứ thần Toà thánh, Tông toà ra đời đầu tiên của Đức"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* Salzburg là quên hương của thiên tài âm nhạc Mozart.
|}

===[[File:Arms of Welf ancient.png|70px]] 🛑 BRUNSWICK-WOLFENBUTTEL===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<hr>[[Công quốc Brunswick-Wolfenbüttel|Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel]] <br> (1269 - 1815) <hr> [[Nhà Welf]]<br> (Nhánh [[Braunschweig-Bevern]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Herzogtum Braunschweig (1814-1830).svg|center|200px]]}}||colspan="1"| {{center|[[File:Coat of arms of the House of Welf-Brunswick (Braunschweig).svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Herzogtum Braunschweig 1789.png|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Karl I xứ Braunschweig-Wolfenbüttel|THÂN VƯƠNG KARL I]] (1735 - 1780)<hr>Thân vương đời thứ 2 đến từ dòng Braunschweig-Bevern'''}}
|-
| [[File:1 thaler Karl I of Brunswick - 1765.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Karl I xứ Braunschweig-Wolfenbüttel|Karl I]] - 1765<hr>259 năm (2024)''']]}}||[[File:After Ziesenis - Charles I, Duke of Brunswick-Wolfenbüttel.png|120px]]<br>{{center|'''1763 - 1766<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|38,63 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>27,89 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,23237 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|4.000.000<hr>[[179,37$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
☘️ Karl I là vị Thân vương thứ 24 của Brunswick-Wolfebuttel và là Thân vương thứ 2 thuộc nhánh Brunswick-Bevern của [[Nhà Welf]].<br>
☘️ Cha của ông là Ferdinand Albert, con trai thứ 4 của Ferdinand Albert I, Công tước xứ Brunswick-Lüneburg. Cha của ông chiến đấu bên phe của Hoàng đế Leopold trong Chiến tranh Kế vị Tây Ban Nha. Trong chiến tranh Áo-Thổ năm 1716-1718, ông chiến đấu dưới quyền của Thân vương Eugene xứ Savoy. Sau cái chết của người anh họ và cha vợ Louis Rudolph vào tháng 03/1735, Ferdinand Albert thừa kế Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel và từ chức thống chế, nhưng chỉ 6 tháng sau đó ông mất, nên ngôi vị được nhường lại cho con trai Kart I.<br>
☘️ Ông nội của ông là Ferdinand Albert I, là con trai thứ 4 của Công tước Augustus, Thân vương xứ Brunswick-Wolfenbüttel với cuộc hôn nhân thứ 3 với Nữ công tước Elisabeth Sophie xứ Mecklenburg. Sau khi cha chết, cuộc tranh chấp vương vị diễn ra, Albert được cấp cho lãnh thổ Bevern lập ra Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel-Bevern. Khi cha của ông là Albert II thừa kế Thân vương quốc Brunswick-Wolfenbüttel từ cha vợ của mình thì Bevern được trả về lại đất cũ.<br>
☘️ Khi Cách mạng Mỹ nổ ra vào năm 1775, Thân vương Karl đã nhìn thấy mối lợi tài chính lớn nếu cho Vương quốc Anh thuê quân đội của mình. Năm 1776, Carl ký một hiệp ước với người anh họ là vua George III của Anh để cung cấp lính đánh thuê phục vụ cho quân đội Anh ở thuộc địa Bắc Mỹ. Nhưng 4.000 lính Brunswick đã bị bắt làm từ binh sau Trận Saratoga (1777) và đến khi chiến tranh kết thúc vào năm 1783 thì tù binh mới được trả về nước. <br>
☘️ Lorenz Heister của Đại học Helmstedt đã lấy tên của ông đặt cho một chi thực vật mới mà ngày nay ta biết đến là Brunsvigia với khoảng 20 loài có nguồn gốc từ đông nam va nam châu Phi (từ Tanzania đến Cape Province của Nam Phi).
|}

===[[File:Württemberg-1817.PNG|60px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC WURTTEMBERG===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bang liên Đức|BANG LIÊN ĐỨC]] <br>(1815-1848 & 1850-1866)<Hr>[[Vương quốc Württemberg]] <br> (1805 - 1918) <hr> [[Vương tộc Württemberg|Nhà Württemberg]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Königreich Württemberg.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Württemberg 1817-1921.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Wurttemberg in the German Reich (1871).svg|center|155px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|🚩'''[[Wilhelm I của Württemberg|VUA WILHELM I]] (1816 - 1864)<hr>Vị vua thứ 2 của Vương quốc Württemberg'''}}
|-
| [[File:1 thaler Wilhelm of Württemberg 1833.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Wilhelm I của Württemberg|Wilhelm I]]_[[Liên minh quan thuế Đức|Liên minh quan thuế Phổ, Sachsen, Hesse và Thuringia]] - 1833 W<hr>191 năm (tính từ 2024)]]'''}}||[[File:1880 Erhardt König Wilhelm I. von Württemberg anagoria.JPG|120px]]<br>{{center|1833<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''86,8% [[Ag]]'''<br>29,49 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,59732 gr]]}}|| {{center|83%}} || {{center|3.862.000<hr>[[153,25$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Ông là anh vợ Jérôme Bonaparte, vua của Westphalia và là em trai út của Hoàng đế Napoleon I
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ CHẾ ĐỨC]]<br>(1871-1918)<hr>[[Vương quốc Württemberg]] <br> (1805 - 1918) <hr> [[Vương tộc Württemberg|Nhà Württemberg]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Königreich Württemberg.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Württemberg 1817-1921.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Wurttemberg in the German Reich (1871).svg|center|155px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Charles I của Württemberg|VUA KARL I]] (1864 - 1891)<hr>Vị vua thứ 3 của Vương quốc Württemberg'''}}
|-
| [[File:5 mark Karl I of Wurttemberg - 1876.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Charles I của Württemberg|Karl I]] - 1876<hr>148 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:King Karl von Württemberg-Richard Lauchert-IMG 5314.JPG|120px]]<br>{{center|1874 - 1888<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<br>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|896.725}} || {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>Ông là một người đồng tính và không có con, nên ngai vàng được để lại cho người cháu trai.
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelm II của Württemberg|VUA WILHELM II]] (1891 - 1918)<HR>'''}}
|-
| [[File:5 Mark - Wilhelm II 1900.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Wilhelm II của Württemberg|Wilhelm II]] - 1900<hr>124 năm (tính từ 2024)'''}}]]||[[File:Wilhelm II von Württemberg-Rudolph Huthsteiner-IMG 5323.JPG|120px]]<br>{{center|1892 - 1913<Hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<br>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}||{{center|211.000}} || {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:DEU Hamburg COA.svg|50px]] 🛑 THÀNH BANG ĐẾ CHẾ HAMBURG===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ CHẾ ĐỨC]] <hr>[[Hamburg|Thành bang tự do Hamburg]] <br> (1871 - 1918) <hr> [[Thành bang]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Hamburg.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Wappen der Hamburgischen Bürgerschaft.svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Hamburg Subdivisions.svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelm II, Hoàng đế Đức|HOÀNG ĐẾ WILHELM II]] (1888 - 1918)'''}}
|-
| [[File:5 Marks of Hamburg - 1913J.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Mark [[Hamburg|Thành bang tự do Hamburg]] - 1913J''']]}}||[[File:Wilhelm II AEHering.jpg|120px]]<br>{{center|'''1891-1913<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|327.000}} || {{center|2.569.000<hr>[[109,32$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> }}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Wappen der Bibliothek zu Augsburg.jpg|60px]] 🛑 THÀNH BANG ĐẾ CHẾ AUGSBURG===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806)<hr>[[Augsburg|Thành bang Đế chế Tự do Augsburg]] <br> (1276 - 1806) <hr> [[Thành bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Augsburg.svg|center|182px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:DEU Augsburg COA.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Augsburg map 1705-1720.png|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Francis I của Thánh chế La Mã|HOÀNG ĐẾ FRANCIS I]] (1745 - 1765)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 thaler Francis I 1765.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 conventionsthaler [[Francis I của Thánh chế La Mã|Francis I]] - 1765<hr>249 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Martin van Meytens 006.jpg|120px]]<br>{{center|'''1765<hr>[[AU]]'''}} || {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,06 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,374 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|4.500.000<hr>193,13$}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Arms of the house of Baden-Durlach.svg|70px]]🛑 BADEN - ZAHRINGEN===
====☘️ Baden-Durlach====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806) <hr>[[Bá quốc Baden-Durlach|Phiên Bá quốc Baden-Durlach]] <br> (1535 - 1771) <hr> [[Nhà Zähringen]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Banner of Baden (1^1).svg|center|120px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Wappen Baden Durlach Siebmacher V2.PNG|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Markgrafschaft Baden-Durlach.png|center|90px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Karl Friedrich xứ Baden|BÁ TƯỚC KARL FRIEDRICH]] (1738 - 1771)'''<hr>Vị Đại công tước đầu tiên của xứ Baden}}
|-
|[[File:1 konventionsthaler Karl Friedrich - 1766.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 konventionsthaler [[Karl Friedrich xứ Baden|Karl Friedrich]] - 1766<hr>258 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:August Bootz - Bildnis Markgraf Karl Friedrich von Baden - 2040 - Staatliche Kunsthalle Karlsruhe.jpg|120px]]<br>{{center|1764 - 1766<hr>'''[[VF]]'''}} || {{center|42,0 mm<hr>9/2022}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]<hr>28,6 gr<hr>Bạc ròng <br>[[23,824 gr]]}}|| {{center|367.000}} || {{center|5.720.177<hr>[[242,64$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung bán thân của Karl Friedrich mặc giáp quay về phía phải <hr> Chạy theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh: "CAROLUS FRID: D.G. MARCHIO BAD ET H." - có nghĩa là '''"Karl Friedrich: Hầu tước xứ Baden"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm là quốc huy của Bá quốc Baden-Durlach, hai bên trái phải có 2 con điểu sư <hr> Chạy theo viền xu là cụm từ bằng tiếng La Tinh '''"AD NORMAM CONVENTIONIS"''', dịch ra có nghĩa là '''"Theo như thoả thuận"'''<hr> Phía dưới cùng là cụm từ bằng tiếng Đức '''"X EINE FEINE MARK"''', có nghĩa là '''"1/10 dấu Cologne bạc tốt"''' cùng với năm đúc của xu}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đại công quốc Baden====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bang liên Đức|BANG LIÊN ĐỨC]]<br>(1815-1848 & 1850-1866)<hr>[[Đại Công quốc Baden]] <br> (1815 - 1848) <Hr> [[Nhà Zähringen]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Großherzogtum Baden (1891–1918).svg|center|205px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Grand Duchy of Baden 1877-1918.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Baden in the German Reich (1871).svg|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Leopold, Đại công tước xứ Baden|ĐẠI CÔNG TƯỚC LEOPOLD]] (1830 - 1852)<hr>Vị Đại công tước thứ 4 xứ Baden và là con của vị Đại công tước đầu tiên với người vợ thứ 2 quý tiện kết hôn'''}}
|-
| [[File:1 thaler Leopold I of Baden 1831.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Kronenthaler [[Leopold, Đại công tước xứ Baden|Leopold I]] - 1831<hr>193 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Leopold, Grand Duke of Baden.PNG|120px]]<br> {{center|'''1830 - 1837<hr>[[AU]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>10/2023}}|| {{center|'''87,2% [[Ag]]'''<hr>29,49 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[25,715 gr]])}}||{{center|168.080}} || {{center|3.641.000<Hr>[[152,34$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ QUỐC ĐỨC]] <br>(1871-1918)<Hr>[[Đại Công quốc Baden]] <br> (1815 - 1848) <Hr> [[Nhà Zähringen]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Großherzogtum Baden (1891–1918).svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Grand Duchy of Baden 1877-1918.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Baden in the German Reich (1871).svg|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Friedrich, Đại công tước xứ Baden|ĐẠI CÔNG TƯỚC FREDERICK I]] (1858 - 1907)<hr>Vị Đại công tước thứ 6 và áp chót của xứ Baden'''}}
|-
| [[File:5 mark Frederick I of Baden - 1876.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Friedrich, Đại công tước xứ Baden|Frederick I]] - 1876<hr>148 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Friedrich I of Baden.jpg|120px]]<br>{{center|1874 - 1888<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[24,9993 gr]])}}||{{center|473.000}} || {{center|1.800.000<Hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="7"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Friedrich II, Đại công tước xứ Baden|ĐẠI CÔNG TƯỚC FREDERICK II]] (1907 - 1918)<hr>Vị Đại công tước thứ 7 và cuối cùng của xứ Baden'''}}
|-
| [[File:5 mark of Frederick II - 1908.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Friedrich II, Đại công tước xứ Baden|Frederick II]] - 1908<hr>116 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Grossherzog Friedrich II von Baden.jpg|120px]]<br>{{center|1908 - 1913<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[24,9993 gr]])}}|| {{center|280.000}} || {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

☘️ Karl Friedrich trở thành Bá tước xứ Baden-Durlach vào ngày 12/5/1738, sau cái chết của ông nội ông là Bá tước Karl III Wilhelm. Năm 1771, ông thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden, sau khi vị bá tước của xứ này là August Georg Simpert qua đời mà không để lại người thừa kế hợp pháp. Cả 2 bá quốc này đều được người Nhà Zahringen cai trị, trước đó là một Bá quốc thống nhất với tên gọi Baden, thành lập từ năm 1112, nhưng đến năm 1535 thì tách ra làm 2 và đến thời của Karl Friedrich mới được thống nhất trở lại.<hr/>

☘️ Karl Friedrich là một nhà cai trị đầy tham vọng và có chiến lược rõ ràng, lúc đầu ông liên minh với Nhà Habsburg-Lorraine để chống lại Cách mạng Pháp, sau đó ông đứng về phía Napoleon I, và chính vị hoàng đế này đã thưởng cho ông nhiều đất đai và nâng ông lên Tuyển đế hầu vào năm 1803. Sau khi Đế chế La Mã Thần thánh tan rã vào năm 1806, lãnh thổ của ông được nâng lên Đại công quốc. <hr>

☘️ Ông thừa kế Bá quốc Baden-Durlach chỉ với 1.631 km2, sau đó thừa kế thêm Bá quốc Baden-Baden chỉ với 140,18 km2, nhưng đến khi ông qua đời, lãnh thổ của ông lên đến 15.082 km2, có nghĩa là tăng gấp 13,3 lần lãnh thổ ban đầu. <hr>

☘️ Ông mất vào năm 1811, và là một trong những nhà cai trị qua đời trong kỷ nguyên Napoleon, nên không thể thấy sự sụp đổ của đồng minh - Đệ Nhất Đế chế Pháp. Ông thọ 83 tuổi và nắm quyền cai trị trong 73 năm, trải qua 3 tước vị khác nhau: Bá tước, Tuyển đế hầu và Đại công tước, chưa từng có một nhà cai trị nào làm được điều này như ông.<hr>

☘️ Ông có 2 đời vợ, người vợ sau là thường dân, nên bị xem là "quý tiện kết hôn", nên con cái không được nhận tước vị và thừa kế, nhưng đến năm 1817, con cháu của người vợ đầu đã qua đời gần hết mà không để lại người kế vị, để tránh ngai vàng rơi vào tay của người anh rể Maximilian I Joseph của Bayern, vị Đại công tước đương nhiệm (cháu nội của Karl Friedrich) đã hợp pháp hoá dòng dõi vợ kế của ông nội mình để họ có thể thừa kế ngai vàng của Baden. Năm 1830, con trai cả của cuộc hôn nhân thứ hai là Leopold đã kế vị làm Đại công tước.

===[[File:COA Wettin.svg|90px]] 🛑 SACHSEN - ALBERTINE===
====☘️ Tuyển hầu Sachsen====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<hr>[[Tuyển hầu quốc Sachsen]] <br> (1356 - 1806)<hr> [[Nhà Wettin|Triều đại Albertine]] <br> (1547 - 1806)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:State flag of Saxony before 1815.svg|center|187px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Blason Jean-Georges IV de Saxe.svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Electoral Saxony.png|center|180px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[August, Tuyển hầu xứ Sachsen|TUYỂN ĐẾ HẦU AUGUST]] (1553 - 1586)<hr>Tuyển đế hầu thứ 2 thuộc dòng Albertine'''}}
|-
| [[File:1 Thaler of Sachsen - August I 1568.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Thaler [[August, Tuyển hầu xứ Sachsen|August]] - 1568<hr>Năm niên hiệu Chính trị thứ 10 - [[Lê Anh Tông]] (1556-1573)<hr>456 năm (2024)''']]}}||[[File:Cyriacus Reder - Prince Elector August of Saxony (1586) - Google Art Project-2.jpg|120px]]<br>{{center|1567 - 1586<hr>'''[[AU|AU Detail]]'''}} || {{center|40 mm}}|| {{center|'''?% [[Ag]]'''<hr>29,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[? gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|14.200.000<hr>[[578,95$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>Sau khi vợ ông là Anna của Đan Mạch qua đời được 3 tháng, lúc đó ông gần 60 tuổi đã kết hôn với Thân vương nữ Agnes Hedwig xứ Anhalt lúc đó chỉ mới 13 tuổi. Chưa đầy 1 tháng sau khi lấy người vợ thứ 2, ông qua đời.
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Friedrich August I của Sachsen|TUYỂN ĐẾ HẦU FRIEDRICH AUGUST III]] (1763 - 1806)'''}}
|-
| [[File:1 conventionsthaler Frederick Augustus III of Sachsen - 1792.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 conventionsthaler [[Friedrich August I của Sachsen|Frederick Augustus III]] - 1792<hr>232 năm (2024)''']]}}||[[File:Frederick Augustus I of Saxony by Marcello Bacciarelli (ca 1808-1809).png|120px]]<br>{{center|1791 - 1806<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|41,5 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,063 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,377 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|2.850.000<hr>[[122,32$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Trung tâm là chân dung bán thân của Frederick Augustus III<hr> Chạy theo viền là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"FRID. AVG. D. G. DVX. SAX. ELECTOR"''', có nghĩa là '''"Frederick Augustus, nhờ ơn Chúa, Công tước và Tuyển đế hầu xứ Sachsen"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm là quốc huy của Tuyển hầu quốc Sachsen phía trên có vương miện <hr> Xung quanh viền là dòng chữ bằng tiếng Đức '''"X EINE FEINE MARK"''', có nghĩa là '''"1/10 dấu Cologne bạc tốt"'''... }}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Vương quốc Sachsen====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Liên bang Rhein|LIÊN BANG RHEIN]]<br>(1806-1813) <Hr>[[Vương quốc Sachsen]] <br> (1806 - 1918) <hr> [[Nhà Wettin]] <br> (Nhánh Albertine)}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flagge Königreich Sachsen (1815-1918).svg|center|220px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Small Arms of the Kingdom of Saxony 1806-1918.svg|center|160px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Saxony 1812.svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Friedrich August I của Sachsen|VUA FRIEDRICH AUGUST I]] (1806 - 1827)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 conventionsthaler Friedrich August I - 1812.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 conventionsthaler [[Friedrich August I của Sachsen|Friedrich August I]] - 1812<hr>212 năm (2024)''']]}}||[[File:Fryderyk August I.jpg|120px]]<br>{{center|1807 - 1817<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,063 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[23,37648 gr]]}}|| {{center|134.000}} || {{center|2.410.000<br>[[103,43$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bang liên Đức|BANG LIÊN ĐỨC]]<hr>[[Vương quốc Sachsen]] <br> (1806 - 1918)<hr> [[Nhà Wettin]] <br> (Nhánh Albertine)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:State flag of Saxony before 1815.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Small Arms of the Kingdom of Saxony 1806-1918.svg|center|135px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Electoral Saxony.png|center|180px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Johann I của Sachsen|VUA JOHANN]] (1854 - 1873)<hr>Là vị vua thứ 4 của Vương quốc Sachsen'''}}
|-
| [[File:1 thaler of Sachsen - Friedrich August II (death) 1854.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Friedrich August II của Sachsen|Friedrich August II]]_[[Friedrich August II của Sachsen|Kỷ niệm sự qua đời của Vua Friedrich August II]] - 1854<hr>170 năm (2024)''']]}}||[[File:Gonne-Johann.jpg|120px]]<br>{{center|1854<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''75% [[Ag]]'''<hr>22,272 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[16,704 gr]]}}|| {{center|15.683}} || {{center|5.500.000<br>[[223,4$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ CHẾ ĐỨC]]<hr>[[Vương quốc Sachsen]] <br> (1806 - 1918)<hr> [[Nhà Wettin]] <br> (Nhánh Albertine)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:State flag of Saxony before 1815.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Small Arms of the Kingdom of Saxony 1806-1918.svg|center|135px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Electoral Saxony.png|center|180px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Friedrich August III của Sachsen|VUA FRIEDRICH AUGUST III]] (1904 - 1918)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 Marks Friedrich August III of Sachsen - 1914.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Mark [[Friedrich August III của Sachsen|Friedrich August III]] - 1914<hr>101 năm (2024)''']]}}||[[File:Friedrich August III van Saksen.jpg|120px]]<br>{{center|1907 - 1914<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,77 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,993 gr]]}}|| {{center|298.000}} || {{center|3.091.000<br>[[131,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 SACHSEN-ERNESTINE===
====☘️ Sachsen-Gotha-Altenburg====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]] <hr>[[Sachsen-Gotha-Altenburg|Công quốc Sachsen-Gotha-Altenburg]] <br> (1680 - 1826) <hr> [[Vương tộc Wettin|Nhà Wettin]]<br>([[Các công quốc Ernestine|Nhánh Ernestine]])}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Sachsen-Gotha-Altenburg.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Middle Arms of the Duchy of Saxe-Altenburg.svg|center|140px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:SajoniaGothaAltenburg.jpg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Friedrich III xứ Sachsen-Gotha-Altenburg|CÔNG TƯỚC FRIEDRICH III]] (1732 - 1772)'''}}
|-
| [[File:Thaler Frederick III of Sachsen-Gotha-Altenburg, 1764XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''Thaler [[Friedrich III xứ Sachsen-Gotha-Altenburg|Friedrich III]] - 1764<hr>260 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Frederick III of Saxe-Gotha-Altenburg - Museen Thueringen.png|120px]]{{center|1764<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|42,0 mm<hr>10/2022}}|| {{center|'''83,3 [[Ag]]'''<hr>28,6 gr<hr>Bạc ròng <br>[[23,824 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|7.075.000<hr>[[296,03$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> }}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>Khi đang mặc đồng phục đứng ở sân ga, nhà vua được một phụ nữ yêu cầu bê đồ của cô ra khỏi xe và ông đã trả lời người phụ nữ rằng: "Thưa bà, tôi không phải là người khuân vác; tôi chỉ trông giống một người khuân vác mà thôi."
|}

===[[File:Wappen des Herzogs in Bayern (Haus Wittelsbach).png|70px]] 🛑 BAYERN - WITTELSBACH===
====☘️ Triều đại Bayern====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806)<hr>[[Tuyển hầu xứ Bayern|Tuyển hầu quốc Bayern]] <br> (1623 - 1806) <hr>[[Vương tộc Wittelsbach|Triều đại Wittelsbach-Bayern]] <br> (1623-1775)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Electoral Standard of Bavaria (1623-1806).svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Electorate of Bavaria 1753.svg|center|140px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:HRR 1648 Bayern.png|center|190px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Maximilian III Joseph, Tuyển hầu xứ Bayern|TUYỂN ĐẾ HẦU MAXIMILIAN III JOSEPH]] (1745 - 1777)'''}}
|-
| [[File:1 Konventionsthaler Maximilian III Joseph of Bayern - 1775.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Konventionsthaler [[Maximilian III Joseph, Tuyển hầu xứ Bayern|Maximilian III Joseph]]_[[Maria|Đức trinh nữ Maria]] - 1775<hr>249 năm (2024)''']]}}||[[File:Maximilian III Joseph of Bavaria by Georges Desmarées.jpg|120px]]<br>{{center|'''1760 - 1777<hr>[[AU]]'''}} || {{center|40 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,06 gr<hr>Bạc ròng <br>[[23,377 gr]]}}|| {{center|7%}} || {{center|3.707.000<hr>[[154,46$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> }}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}
|}

====☘️ Triều đại Pfalz-Sulzbach====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806)<hr>[[Tuyển hầu xứ Bayern|Tuyển hầu quốc Bayern]] <br> (1623 - 1806) <hr>[[Pfalz-Sulzbach|Triều đại Pfalz-Sulzbach]]<br>(1775-1799)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Electoral Standard of Bavaria (1623-1806).svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Electorate of Bavaria 1753.svg|center|140px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:HRR 1648 Bayern.png|center|190px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Karl Theodor, Tuyển hầu xứ Bayern|TUYỂN ĐẾ HẦU KARL THEODOR]] (1742 - 1799)'''}}
|-
| [[File:1 Konventionsthaler of Bayern, Karl Theodor 1778.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Konventionsthaler [[Karl Theodor, Tuyển hầu xứ Bayern|Karl Theodor]]_[[Maria|Đức trinh nữ Maria]] (2nd portrait) - 1778<hr>246 năm (2024)''']]}}||[[File:Kurfürst Karl Theodor (Bayern).jpg|120px]]<br>{{center|1778 - 1783}}<hr>{{Center|'''[[AU|AU<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|40 mm<hr>6/2023}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,06 gr<hr>Bạc ròng <br>[[23,377 gr]]}}|| {{center|74%}} || {{center|4.600.000<hr>[[195,74$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU''' }}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}
|}

====☘️ Triều đại Pfalz-Birkenfeld====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bang liên Đức|BANG LIÊN ĐỨC]]<br>(1815-1849 & 1850-1866) <hr>[[Vương quốc Bayern]] <br> (1805 - 1918) <hr>[[Nhà Pfalz-Birkenfeld|Triều đại Pfalz-Birkenfeld]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bavaria (striped).svg|center|235px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Bavaria 1835-1918.svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Bavaria 1815.svg|center|145px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Maximilian I Joseph của Bayern|MAXIMILIAN I JOSEPH]] (1756 - 1825)<hr>Vị Tuyển đế hầu cuối cùng và là vị Vua đầu tiên của Bayern'''}}
|-
| [[File:1 Conventionsthaler - Maximilian I Joseph of Bayern 1818.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Conventionsthaler [[Maximilian I Joseph của Bayern|Maximilian I Joseph]]_[[Hiến pháp Bayern|Kỷ niệm hiến pháp Bayern]] - 1818<hr>206 năm (2024)''']]}}||[[File:King Max I Joseph in Coronation Robe.jpg|120px]]<br> {{center|1818<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>6/2023}}|| {{center|'''86,8% [[Ag]]'''<hr>28,06 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,3561 gr]]}}|| {{center|40.000}} || {{center|8.200.000<hr>[[346,0$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ CHẾ ĐỨC]]<br>(1871-1918)<hr>[[Vương quốc Bayern]] <br> (1805 - 1918) <hr> [[Nhà Wittelsbach]]<br>([[Nhà Pfalz-Birkenfeld|Nhánh Pfalz-Birkenfeld]])}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bavaria (striped).svg|center|235px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Bavaria 1835-1918.svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Bavaria 1815.svg|center|145px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ludwig II của Bayern|LUDWIG II]] (1864 - 1886)<hr>Vị vua thứ 4 của Vương quốc Bayern'''}}
|-
| [[File:1 Vereinsthaler Ludwig II of Bayern 1865.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Vereinsthaler [[Ludwig II của Bayern|Ludwig II]]_Madona - 1865''']]}}||[[File:Ludwig II of Bavaria.jpg|120px]]<br> {{center|1865 - 1871<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|33.0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>18,5 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[16,65 gr]]}}|| {{center|110.000}} || {{center|6.200.000<hr>[[243,62$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:5 marks Ludwig II of Bayern - 1876.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 marks [[Ludwig II của Bayern|Ludwig II]] - 1876''']]}}||[[File:Ludwig II of Bavaria.jpg|120px]]<br> {{center|1874 - 1876<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|1.130.000}} || {{center|2.796.000<hr>[[120,0$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Otto của Bayern|OTTO CỦA BAYERN]] (1886 - 1913)<hr>Vị vua thứ 5 của Vương quốc Bayern'''}}
|-
| [[File:5 Marks Otto of Bayern 1913.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 marks [[Otto của Bayern|Otto]] - 1913D''']]}}|| [[File:OttoIBeieren.jpg|120px]]<br>{{center|1891 - 1913<hr>'''[[MS]]<hr>111 năm (2024)'''}} || {{center|38.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|520.000}} || {{center|2.439.000<hr>[[103,79$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* Ông bị bệnh tâm thần, vì thế tuy ông là vua nhưng ông chưa từng trực tiếp cai trị đất nước, quyền hành nằm dưới tay của chú của ông.
|}

===[[File:Flag map of the Kingdom of Prussia (1795).png|100px]]🛑 PHỔ - HOHENZOLLERN ===
====☘️ Phổ - La Mã Thần Thánh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806)<hr> [[Vương quốc Phổ]]<br>(1701–1918)<hr> [[Nhà Hohenzollern]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Kingdom of Prussia (1803-1892).svg|center|215px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Preußischer Adler.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Map-DB-PrussiaProvs-1818.svg|center|167px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Friedrich Wilhelm II của Phổ|VUA FRIEDRICH WILHELM II]] (1786 - 1797)'''}}
|-
| [[File:1 thaler Friedrich Wilhelm II - 1793.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Friedrich Wilhelm II của Phổ|Friedrich Wilhelm II]] - 1793 E<hr>231 năm (2024)''']]}}||[[File:Anton Graff - Frederick William II of Prussia.png|120px]]<br>{{center|'''1790 - 1797<hr>[[XF]]'''}} || {{center|38,0 mm<hr>2/2021}}|| {{center|'''75% [[Ag]]'''<hr>22,272 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[16,704 gr]]}}||{{center|?}} || {{center|3.825.000<hr>[[164,16$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Chân dung bán thân của Friedrich Wilhelm II nằm ở trung tâm, mặt hướng về phía phải<hr> Chạy theo viền xu là cụm từ tiếng Đức '''"FRIED: WILHELM KOENIG VON PREUSSEN"''', có nghĩa là '''"Friedrich Wilhelm vua của Phổ"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Quốc huy của Vương quốc Phổ tràng ra hết bề mặt sau xu<hr> Phía dưới cùng là cụm từ bằng tiếng Đức '''"EIN THALER"''', có nghĩa là '''"1 thaler"''' cùng với năm đúc và ký hiệu mint}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bang liên Đức|BANG LIÊN ĐỨC]]<br>(1815-1848 & 1850-1866)<hr>[[Vương quốc Phổ]] <br> (1701 - 1918) <hr> [[Nhà Hohenzollern]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Prussia (1892-1918).svg|center|210px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Prussia 1873-1918.svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Prussia in the German Reich (1871).svg|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Friedrich Wilhelm III của Phổ|VUA FRIEDRICH WILHELM III]] (1840 - 1861)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 thaler Friedrich Wilhelm III 1830 D.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Friedrich Wilhelm III của Phổ|Friedrich Wilhelm III]] - 1830 D<hr>194 năm (2024)''']]}}||[[File:Friedrich Wilhelm III., König von Preußen (unbekannter Maler).jpg|130px]]<br>{{center|'''1828 - 1840<hr>[[XF]]'''}} || {{center|34,4 mm}}|| {{center|'''75,0% [[Ag]]'''<hr>22,272 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[16,704 gr]])}}||{{center|650.676}} || {{center|1.130.000<hr>[[48,50$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelm I, Hoàng đế Đức|VUA WILHELM I]] (1861 - 1888)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 thaler Wilhelm I & Augusta 1861.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Wilhelm I, Hoàng đế Đức|Wilhelm I]] & [[Augusta xứ Sachsen-Weimar-Eisenach|Augusta]]_[[Wilhelm I, Hoàng đế Đức|Kỷ niệm Lễ đăng cơ của Wilhelm và Augusta]] - 1861 A<hr>163 năm (2024)''']]}}||[[File:Heinrich von Angeli (1840 - 1925) - Bildnis Wilhelm I., Deutscher Kaiser und König von Preußen - A I 442 - Alte Nationalgalerie.jpg|120px]]<br>{{center|'''1861<br>[[AU]]'''}} || {{center|33,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>18,52 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[16,668 gr]]}}||{{center|1.000.000}} || {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Phổ - Đế chế Đức====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Đức|ĐẾ CHẾ ĐỨC]]<br>(1871–1918)<hr>[[Vương quốc Phổ]]<br>(1701–1918)<hr>[[Nhà Hohenzollern]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Germany (1867–1918).svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Wappen Deutsches Reich - Reichsadler 1889.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:German Empire 1914.svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelm I, Hoàng đế Đức|HOÀNG ĐẾ WILHELM I]] (1861 - 1888)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 thaler Wihelm I siegestaler - 1871.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Wilhelm I, Hoàng đế Đức|Wilhelm I]]_[[Chiến tranh Pháp-Phổ|Đức chiến thắng trước Pháp trong Chiến tranh Pháp - Phổ]] - 1871 A<hr>153 năm (2024)''']]}}||[[File:Heinrich von Angeli (1840 - 1925) - Bildnis Wilhelm I., Deutscher Kaiser und König von Preußen - A I 442 - Alte Nationalgalerie.jpg|120px]]<br>{{center|'''1871<hr>[[AU]]'''}} || {{center|33,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>18,52 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[16,668 gr]]}}|| {{center|1.000.000}} || {{center|1.800.000<br>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Friedrich III, Hoàng đế Đức|HOÀNG ĐẾ FRIEDRICH]] (3/1888 - 6/1888)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 Marks Friedrich of Prussia 1888MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Friedrich III, Hoàng đế Đức|Friedrich III]] - 1888 A<hr>136 năm (2024)''']]}}||[[File:Kaiser Friedrich III Porträt.jpg|120px]]<br>{{center|'''1888<hr>[[AU]]'''}} || {{center|38,0 mm<hr>6/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|200.000}} || {{center|4.600.000<br>[[195,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelm II, Hoàng đế Đức|HOÀNG ĐẾ WILHELM II]] (1888 - 1918)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 mark Wilhelm II & Friedrich I 1901.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 mark [[Wilhelm II, Hoàng đế Đức|Wilhelm II]] & [[Friedrich I của Phổ|Friedrich I]]_[[Vương quốc Phổ|Kỷ niệm 200 năm Vương quốc Phổ 1701-1901]] - 1901 A<hr>123 năm (2024)''']]}}||[[File:Bruno Heinrich Strassberger - Portrait of Kaiser Wilhelm II, 1909.jpg|120px]]<br>{{center|'''1901<hr>[[AU]]'''}} || {{center|38,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>27,777 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,9993 gr]]}}|| {{center|460.000}} || {{center|1.800.000<br>[[73,59$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 ÁO - HABSBURG===

====[[File:Flag map of South tyrol (Autonomous Province of Bolzano).svg|110px]]☘️ Bá quốc Tyrol====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<br>(800/962–1806)<hr>[[Bá quốc Tyrol]] <br> (1363 - 1804) <hr> [[Nhà Habsburg]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Tirol and Upper Austria.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Arms of the County of Tyrol.svg|center|104px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Empire d'Autriche 1914 Tyrol.png|center|173px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Leopold V, Đại công tước Áo|BÁ TƯỚC LEOPOLD V]] (1619 - 1632)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 thaler Leopold V of Austria - 1621AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Tyrol]] - [[Leopold V, Đại công tước Áo|Leopold V]] - 1621<hr>Năm Vĩnh Tộ thứ 2 - [[Lê Thần Tông|Thần Tông Lê Duy Kỳ]] (1619-1643 & 1649-1662)<hr>403 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Leopold V d'Autriche-Tyrol.png|120px]]<br>{{center|1620 - 1621<hr>'''[[AU|AU<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|43.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''87,5% [[Ag]]'''<hr>28,73 gr<hr>Bạc ròng <br>[[25,139 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|12.000.000<hr>[[518,36$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* Ông là em trai của [[Ferdinand II của Thánh chế La Mã|Ferdinand II, Hoàng đế Thánh chế La Mã]], chú của [[Ferdinand III của Thánh chế La Mã|Hoàng đế Ferdinand III]] và ông nội họ của [[Leopold I của Thánh chế La Mã|Hoàng đế Leopold I]] người đứng đầu liên minh đánh bại Đế chế Ottoman trong [[Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ]] (liên quan đến bánh sừng bò khi Ottoman bao vây thành Viên)<hr>* Ông vốn là một tu sĩ Công giáo, được bổ nhiệm làm Giám mục vương quyền của Passau và Strasbourg, nhưng sau đó rời bỏ để lấy vợ.
|}

====[[File:Flag map of Archduchy of Austria (around 1500).png|110px]]☘️ Đại công quốc Áo====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế La Mã Thần thánh|ĐẾ CHẾ LA MÃ THẦN THÁNH]]<Hr>[[Đại công quốc Áo]] <br> (1453 - 1806) <hr> [[Vương tộc Habsburg|Nhà Habsburg]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Austrian Ensign 1685-1740.png|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Bindenschild Privilegium maius 1512.svg|center|60px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Oostr1477.png|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Maria Theresia của Áo|NỮ ĐẠI CÔNG TƯỚC MARIA THERESIA]] (1740 - 1780)<HR>'''}}
|-
| [[File:1 thaler of Austria Maria Theresia - 1780MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Maria Theresia của Áo|Maria Theresia]] - 1780''']]}} ||[[File:Kaiserin Maria Theresia (HRR).jpg|120px]]<br>{{center|'''1780<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,0668 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[23,380 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|1.000.000<hr>[[42,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Coat of arms of the Austrian Netherlands.svg|70px]]☘️ Hà Lan thuộc Áo====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đại công quốc Áo|ĐẠI CÔNG QUỐC ÁO]] <hr>[[Hà Lan thuộc Áo]]<br> (1714 - 1797) <hr> [[Nhà Habsburg]] & [[Nhà Habsburg-Lothringen|Habsburg-Lothringen]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Austrian Low Countries Flag.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Austrian Netherlands.svg|center|118px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Austrian Netherlands 1789.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Thân vương Charles Alexander xứ Lorraine|THỐNG ĐỐC CHARLES ALEXANDER, THÂN VƯƠNG XỨ LORRAINE]] (1744 - 1780)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Kronenthaler of Austrian Netherlands, Maria Theresia - 1767.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Kronenthaler [[Maria Theresia của Áo|Maria Theresia]] - 1767<hr>257 năm (tính từ 2024)'''}}]] ||[[File:Martin van Meytens 007.jpg|120px]]<br> {{center|'''1755 - 1780<hr>[[VF]]'''}}|| {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''87,3% [[Ag]]'''<hr>29,44 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,70112 gr]]}}|| {{center|1.375.595}} || {{center|4.000.000<hr>[[171,67$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Đại công tước Charles, Công tước xứ Teschen|THỐNG ĐỐC CHARLES, CÔNG TƯỚC XỨ TESCHEN]] (1792 - 1806)'''}}
|-
| [[File:1 Kronenthaler Franz II Type II - 1793.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Kronenthaler [[Franz II của Thánh chế La Mã|Franz II]]_[[Type II]] - 1793''']]}} ||[[File:Anton Einsle - Erherzog Carl von Österreich.jpg|120px]]<br>{{center|'''1792 - 1801 <hr>[[XF]]'''}}|| {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''87,3% [[Ag]]'''<hr>29,44 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,70112 gr]]}}|| {{center|5%}} || {{center|2.500.000<hr>[[107,30$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Ragusan Republic Coat of Arms.png|70px]]☘️ Cộng hòa Ragusa====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Bảo hộ|LÃNH THỔ BẢO HỘ CHUNG]] <br>[[Quân chủ Habsburg|QUÂN CHỦ HABSBURG]] & [[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<hr>[[Cộng hòa Ragusa]] <br> (1684 - 1806) <hr> [[Chư hầu]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:St. Blaise - National Flag of the Ragusan Republic.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Ragusan Republic Coat of Arms.png|center|77px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Ragusa.png|center|220px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mustafa III|HOÀNG ĐẾ MUSTAFA III CỦA OTTOMAN]] (1757 – 1774) <hr> [[Maria Theresia của Áo|NỮ VƯƠNG MARIA THERESIA CỦA HABSBURG]] (1740 - 1780)'''}}
|-
| [[File:1 tallero of Ragusa Novi Vizlin - 1767 DM GA.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 tallero_[[Novi Vizlin]] - 1767 DM GA<hr>257 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Mustafa3.jpg|120px]]<br>{{center|1751 - 1779<hr>'''[[AU]]'''}}||[[File:Kaiserin Maria Theresia (HRR).jpg|120px]]<br>{{center|42.0 mm}}|| {{center|'''56.6% [[Ag]]'''<hr>28,78 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[16,2895 gr]]}}||{{center|?%}} ||{{center|4.000.000<hr>[[171,67$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung bán thân của người đứng đầu Cộng hòa Regusa quay mặt về phía trái <hr>Chạy bo tròn theo cạnh xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "RECTOR・REIP・・RHACVSIN・", có nghĩa là "Rector của Cộng hòa Regusa"}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Trung tâm là quốc huy của Cộng hòa Regusa <hr> Chạy bo tròn theo cạnh trái và phải của xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "DVCAT・ET・SEM・REIP・RHAC・1767 G.B.", có nghĩa là "Ducat và một nửa của Cộng hoà Regusa"}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag Map Of Austrian Empire 1795.png|120px]]☘️ Đế chế Áo====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Áo|ĐẾ CHẾ ÁO]]<br> (1804 - 1867) <hr> [[Nhà Habsburg-Lothringen]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Habsburg Monarchy.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Coat of Arms of the Empire of Austria (1815).svg|center|83px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Austrian Empire (1815).svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Franz II của Thánh chế La Mã|HOÀNG ĐẾ FRANCIS I]] (1804 - 1835)'''}}
|-
| [[File:1 thaler Francis I of Austria - 1820.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 thaler [[Franz II của Thánh chế La Mã|Franz I của Áo]] - 1820''']]}} ||[[File:Francis II (Holy Roman Emperor).jpg|120px]]<br> {{center|'''1817 - 1824<Hr>[[XF]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]''' <hr>28,06 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,37398 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|2.280.000<hr>[[98,70$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag map of the Austro-Hungarian Empire (habsburg flag).svg|110px]]☘️ Đế chế Áo - Hung====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Áo-Hung|ĐẾ CHẾ ÁO HUNG]] <br> (1867 - 1918) <Hr> [[Nhà Habsburg-Lothringen]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Habsburg Monarchy.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial Coat of Arms of the Empire of Austria.svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Austro-Hungarian Monarchy (1914).svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Franz Joseph I của Áo|HOÀNG ĐẾ FRANZ JOSEPH I]] (1848 - 1916)'''}}
|-
| [[File:2 Gulden - Francis Joseph I Silver Wedding Jubilee.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''2 Gulden_Kỷ niệm Đám cưới bạc của [[Franz Joseph I của Áo|Franz Joseph I]] & [[Elisabeth xứ Bayern|Elisabeth]] (1859-1879) '''}}]] ||[[File:TomvonDregerKaiserFranzJosef.JPG|120px]]<br>{{center|'''1879<hr>[[AU|AU-58]]'''}} || {{center|36,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>24,7 gr<Hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,23 gr]])}}|| {{center|275.000 }} || {{center|5.600.000<hr>[[220,12$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU}}
|-
| [[File:5 corona Kỷ niệm 60 năm trị vì của Hoàng đế Franz Joseph I - 1908.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 corona_[[Franz Joseph I của Áo|Kỷ niệm 60 năm trị vì của Hoàng đế Franz Joseph I]] - 1908 '''}}]] ||[[File:TomvonDregerKaiserFranzJosef.JPG|120px]]<br>{{center|'''1908<hr>[[AU]]'''}} || {{center|35,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>24,0 gr<Hr>'''Bạc ròng''' <br>([[21,6 gr]])}}|| {{center|3.941.600}} || {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Grandes Armes Kingdom of Westphalia (1807-1813).png|70px]]🛑 VƯƠNG QUỐC WESTPHALIA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Đế chế Pháp|ĐỆ NHẤT ĐẾ CHẾ PHÁP]] <hr> [[Vương quốc Westphalia]] <br>(1807 - 1813) <hr> [[Nhà Bonaparte]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Kingdom of Westphalia.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Grandes Armes Jérôme Bonaparte (1784-1860) 2.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Westphalia (1812).svg|center|127px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jérôme Bonaparte|VUA HIERONYMOUS NAPOLEON I]]<br>(1807 - 1813)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Thaler Jérôme Bonaparte of Westphalia - 1810.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Thaler [[Jérôme Bonaparte]] - 1810<hr>Năm Gia Long thứ 9 - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh]] (1802-1820)<hr>214 năm (2024)''']]}}||[[File:King Jerome Bonaparte.jpg|120px]]<br>{{center|1810<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>9/2022}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,06 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[23,374 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|10.470.000<hr>[[427,35,00$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Jérôme Bonaparte là em trai út của Hoàng đế Napoleon, ông đã được anh trai đưa lên làm vua của Vương quốc Westphalia vào năm 08/07/1807 và vương quốc này chỉ tồn tại đến 26/10/1813 thì bị giải thể.
# Ông có một thời gian ở Mỹ và lấy con gái của một thương gia giàu có là Elizabeth Patterson vào năm 1803, nhưng Napoleon không đồng ý cuộc hôn nhân này, vợ ông mang thai và không được cho đặt chân vào Pháp, bà trở về Mỹ một mình. Jérôme ở lại Pháp đã đồng ý cuộc hôn nhân được anh trai thu xếp với Vương nữ Katharina, con gái của vua Friedrich I của Wurttemberg.
# Hậu duệ của ông với Elizabeth ở Mỹ có cháu trai Charles Joseph Bonaparte từng giữ chức bộ trưởng trong nội các Tổng thống Theodore Roosevelt và ông này cũng lập ra Cục điều tra thuộc Bộ Tư pháp, sau là FBI.
# Ông là người duy nhất trong số các anh chị em của Napoleon sống đủ lâu để chứng kiến cháu trai Napoleon III lập ra Đệ Nhị Đế chế Pháp và phục hưng Hoàng tộc Bonaparte.
|}

==📕 BÁN ĐẢO ITALY==
===[[File:Coat of arms of the Grand Duke of Tuscany.png|60px]] 🛑 ĐẠI CÔNG QUỐC TOSCANA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đại công quốc Toscana|ĐẠI CÔNG QUỐC TUSCANY]] <br> (1569 - 1801 & 1814 - 1860)<hr> [[Vương tộc Lothringen|Triều đại Lorraine]]<br>(1737 - 1765)<hr>[[Vương tộc Lothringen|Nhà Lorraine]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Grand Duchy of Tuscany with Great Coat of arms.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of Arms of the Grand duchy of Tuscany.svg|center|145px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Mappa del Granducato di Toscana nel 1815.png|center|115px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Francis I của Thánh chế La Mã|ĐẠI CÔNG TƯỚC FRANCESCO III]] (1737 - 1765)<hr>Là vị Đại công tước đầu tiên đến từ Nhà Lorraine'''}}
|-
| [[File:10 paoli 1747 - FRANCIS II.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''10 Paoli [[Francis I của Thánh chế La Mã|Francesco III]] - 1747<hr>277 năm (2024)''']]}}||[[File:Martin van Meytens 006.jpg|120px]]<br>{{center|1747 - 1764<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|41,0 mm<hr>12/2021}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>27,5 gr<hr>Bạc ròng <br>[[25,2175 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|7.000.000<hr>309,73$}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung bán thân của Francesco III quay mặt về phía phải<hr>Chạy theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"FRANCISCVS·D·G·R·I·S·A·G·H·REX·LOT·BAR·M·D·ETR"''', có nghĩa là '''"François I, Nhờ Ân điển của Chúa, Hoàng đế của người La Mã, Luôn luôn là Augustus, Vua của Đức và Jerusalem, Công tước của Lorraine và Bar, Đại công tước của Tuscany."'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Quốc huy của Đại công quốc Tuscany <hr> Chạy dọc viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"·IN·TE·DOMI -NE·SPERAVI·"''' và '''"PISIS 1762"''', có nghĩa là '''"Nơi Chúa, con đặt hy vọng"''' và '''"Pisa"''' cùng năm đúc xu<hr>Cạnh xu là hoa văn tròn dập nổi}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Kingdom of the Two Sicilies.svg|70px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC HAI SICILIA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Hai Sicilia|VƯƠNG QUỐC HAI SICILIA]] <br> (1816 - 1861) <hr> [[Nhà Bourbon-Hai Sicilia]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Kingdom of the Two Sicilies (1816).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Great Royal Coat of Arms of the Two Sicilies.svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of the Two Sicilies within Europe in 1839.svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ferdinando II của Hai Sicilia|Vua Ferdinando II]] (1830 - 1859)<hr>Vị vua thứ 3 và áp chót của Vương quốc Hai Sicilia thuộc Nhà Bourbon-Hai Sicilia'''}}
|-
| [[File:120 Grana of Two Sicilia 1834.png|thumb|center|550px|{{center|''' 120 grana [[Ferdinando II của Hai Sicilia|Ferdinando II]] - 1834<hr>Năm Minh Mạng thứ 15 - [[Minh Mạng|Thánh Tổ Nguyễn Phúc Đảm]] (1820-1841)<hr>190 năm (2024)''']]}}||[[File:Ferdinando ii (1).jpg|120px]]<br>{{center|1831 - 1835<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>27,53 gr<hr>Bạc ròng <br>([[24,777 gr]])}}||{{center|71%}} || {{center|2.000.000<hr>[[85,84$]]}}
|-
| [[File:120 grana Ferdinando II of Two Sicilia - 1853.png|thumb|center|550px|{{center|''' 120 grana [[Ferdinando II của Hai Sicilia|Ferdinando II]] - 1853<hr>Năm Tự Đức thứ 7 - [[Tự Đức|Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>171 năm (2024)''']]}}||[[File:Ferdinando ii (1).jpg|120px]]<br> {{center|1851 - 1859<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>27,53 gr<hr>Bạc ròng <br>([[24,777 gr]])}}||{{center|8%}} || {{center|2.000.000<hr>[[85,84$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung của nhà vua Ferdinand II chỉ có phần đầu, quay về phía phải<hr> Chạy bo tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"FERDINANDVS II. DEI GRATIA REX"''' cùng năm đúc xu, có nghĩa là '''"FERDINAND II, bởi ân điển của Đức Chúa Trời, Vua."'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Quốc huy của Vương quốc Hai Sicilia <hr> Chạy bò tròn theo viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"REGNI VTR. SIC. ET HIER."''', có nghĩa là '''"VUA CỦA HAI SICILY VÀ JERUSALEM"'''<hr> Dưới cùng là '''"G.120"''' là mệnh giá của đồng xu '''"120 grana"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>🌈 Em trai của Ferdinando II, [[Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua]] đã phớt lờ sự ngăn cấm của ông để lấy một phụ nữ thường dân người Anh-Ireland, chính hành động '''Quý tiện kết hôn''' này của em trai, ông đã cạch mặt và không bao giờ tha thứ, người em trai phải sống lưu vong ở nước ngoài cho đến cuối đời. (Trường hợp này có thể liên hệ với cuộc hôn nhân thứ 2 của [[Karl Friedrich xứ Baden]], [[Jérôme Bonaparte]] hay [[Edward VIII của Anh]])<hr>

🌈 [[Charles Ferdinand, Thân vương xứ Capua]] là con trai cả của Francis I và người vợ thứ 2 Maria Isabella của Tây Ban Nha, vì thế mối quan hệ của ông với Vua Ferdinando II chỉ là anh em cùng cha khác mẹ. Vì bố mẹ của nhà vua yêu thương Thân vương xứ Capua hơn, nên ông đã bất bình và mối quan hệ giữa hai người trở nên căng thẳng. <hr>

🌈 Từ tháng 03-06/1829, chính phủ Napoli đã đưa Thân vương xứ Capua ra ứng cử lên ngai vàng Hy Lạp, nhưng thất bại vì sự phản đối của [[Klemens von Metternich|Matternich]]. Năm 1831, ông lại được ứng cử để trở thành Vua của Bỉ.
|}

===[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Italy (1805-1814).svg|70px]]🛑 VƯƠNG QUỐC Ý - NAPOLEON===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Đế chế Pháp|ĐỆ NHẤT ĐẾ CHẾ PHÁP]] <hr>[[Vương quốc Ý (Napoléon)|Vương quốc Ý]]<br> (1805 - 1814) <hr> [[Nhà Bonaparte]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Napoleonic Kingdom of Italy.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Great Coat of Arms of the Kingdom of Italy (1805-1814).svg|center|108px]]}} ||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Italy (Napoleonic).svg|center|124px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Eugène de Beauharnais|PHÓ VƯƠNG EUGÈNE DE BEAUHARNAIS]] (1805 - 1814)'''}}
|-
| [[File:5 lire of Italy, Napoleon I - 1811 M.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 lire [[Napoleon I]] - 1811 M<hr>Năm Gia Long thứ 10 - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh]] (1802-1820)''']]}}|| [[File:EugeneBeau.jpg|120px]]<br>{{center|1807 - 1814 <hr>[[XF]]}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng '''<br>[[22,5 gr]]}}||{{center|2.820.000}} || {{center|2.122.000<hr>[[91,86$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Chân dung chỉ có phần đầu của Napoleon quay về phía phải <hr>Chạy bo tròn theo viền xu là cụm từ tiếng Ý '''"NAPOLEONE IMPERATORE E RE"''', có nghĩa là '''"Napoleon, hoàng đế và vua"'''<br> Nằm phía dưới là '''"1811 M"''', đây là năm đúc xu và '''M''' là viết tắt của nơi đúc xu - Milano}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Trung tâm xu là quốc huy của Vương quốc Ý<hr>Bên trái và bên phải quốc huy là 2 cụm từ bằng tiếng Ý '''"REGNO D'ITALIA"''', có nghĩa là '''"Vương quốc Ý"''' <hr> Nằm phía dưới quốc huy là cụm từ "5 lire", đây là '''"mệnh giá của đồng xu"'''}}
|}

===[[File: Blason d'Elisa Bonaparte.svg|70px]]🛑 LUCCA & PIOMBINO===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Đế chế Pháp|ĐỆ NHẤT ĐẾ CHẾ PHÁP]] <hr> [[Thân vương quốc Lucca và Piombino]] <br>(1805 - 1814) <hr> [[Vương tộc Bonaparte|Nhà Bonaparte & Baciocchi]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Principality of Lucca (1805-1809).svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of Élisa Bonaparte as princesse de Lucques et Piombino.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Map Kingdom of Etruria.jpg|center|157px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Élisa Bonaparte|NỮ THÂN VƯƠNG ÉLISA BONAPARTE]]<br>(1805 - 1814)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 Franchi Felix and Elisa of Lucca & Piombino 1805.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Franchi [[Élisa Bonaparte|Élisa]] và [[Félix Baciocchi|Félix]] - 1805<hr>Năm Gia Long thứ 4 - [[Gia Long|Thế Tổ Nguyễn Phúc Ánh]] (1802-1820)<hr>219 năm (2024)''']]}}||[[File:Elisa Baciocchi Franque Joseph.jpg|120px]]<br>{{center|1805-1808<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|83.309}} || {{center|11.500,000<hr>[[485,23$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Hoàng đế Napoleon I lập ra Thân vương quốc Lucca và Piombino vào năm 1805 từ việc sáp nhập Cộng hòa Lucca và Thân vương quốc Piombino, hoàng đế đã trao thân vương quốc cho em gái mình là Élisa Bonaparte cai trị và nó tồn tại đến năm 1814 thì được Đại hội Viên cho phục hồi về hiện trạng cũ, trong đó đảo Elba được tách ra khỏi Piombino để lập ra Thân vương quốc Elba và trao lại cho cựu hoàng Napoleon làm nơi lưu vong, phần lãnh thổ trên đất liền được trao cho Đại công quốc Toscana; Lucca được tái lập thành Công quốc Lucca và trao cho María Luisa Josefina của Tây Ban Nha cai trị.<br>
# Élisa là em gái của Joseph, Napoleon và Lucien, bà là chị gái của Louis, Pauline, Caroline và Jerome. Élisa là người em gái duy nhất mà Napoleon trao cho vương quyền cai trị một lãnh thổ.<br>
# Chồng của bà là Félix Baciocchi, một thiếu tướng trong quân đội Pháp, họ kết hôn vào năm 1797, sau khi Napoleon lên ngôi hoàng đế, ông được phong Thân vương nhưng mọi quyền cai trị đều nằm trong tay vợ, và vợ ông cũng không chung thuỷ, hay ngoại tình, nhưng ông đã cam chịu.<br>
# Ngày 19/03/1805, hai vợ chồng Élisa và Félix đã được phong Thân vương xứ Piombino, đến ngày 14/07/1805 được phong thêm tước vị Thân vương xứ Lucca. Ngày 31/03/1806, hoàng đế Napoleon cho sáp nhập thêm [[Công quốc Massa và Carrara]] vào thân vương quốc của bà. Ngày 03/03/1809, Élisa trở thành Nữ đại công tước xứ Toscana.<br>
# Ngày 13/3/1814, trong khi đang mang thai, Élisa phải chạy trốn khỏi Lucca, khi nó bị liên quân Anh-Áo dưới sự chỉ huy của Lãnh chúa William Bentinck đánh chiếm.
# Bà qua đời do mắc bệnh hiểm nghèo vào ngày 07/08/1820 ở tuổi 43, có thể bị nhiễm bệnh tại một địa điểm khai quật khảo cổ do bà tài trợ.
|}

===[[File:Regno Italia 1943.svg|80px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC Ý===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Ý|VƯƠNG QUỐC Ý]]<br> (1861 - 1946) <hr> [[Nhà Savoy]]<br> ([[Vương tộc Savoy-Carignano|Nhánh Savoy-Carignano]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Italy (1861-1946) crowned.svg|center|193px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Kingdom of Italy (1890).svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Italy (1936).svg|center|127px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Vittorio Emanuele II của Ý|VUA VITTORIO EMANUELE II]] (1861 - 1878)<hr>Vị vua đầu tiên của vương quốc Ý thống nhất và là vị quân chủ thứ hai thuộc nhánh Savoy-Carignano'''}}
|-
| [[File:5 Lire - Victor Emmanuel II 1871 BN.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 lire [[Vittorio Emanuele II của Ý|Victor Emmanuel II - MBN]] - 1871<hr>153 năm (kể từ 2024)''']]}}||[[File:Ugolini̠-Ritratto di Re Vittorio Emanuele II.jpg|120px]]<br>{{center|'''1861 - 1878<hr>[[XF]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|6.796.534}} || {{center|1.500.000<hr>[[67,27$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:5 lire Victor Emmanuel II - MBN - 1877.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 lire [[Vittorio Emanuele II của Ý|Victor Emmanuel II]] - 1877 R<hr>147 năm (kể từ 2024)''']]}}||[[File:Ugolini̠-Ritratto di Re Vittorio Emanuele II.jpg|120px]]<br>{{center|'''1861 - 1878<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|4.409.657}} || {{center|1.711.000<hr>[[72,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Papal Arms shield.svg|80px]] 🛑 LÃNH ĐỊA GIÁO HOÀNG===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''<big>[[Lãnh địa Giáo hoàng|LÃNH ĐỊA GIÁO HOÀNG]]</big> <br> (756 - 1870) <hr/> [[Quân chủ tuyển cử]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Papal proto-national flag.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:CoA Pontifical States 02.svg|center|98px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Papal States 1815.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Giáo hoàng Piô IX|GIÁO HOÀNG PIUS IX]] (1846 - 1878)'''<hr/>Vị Giáo hoàng thứ 255}}
|-
| [[File:1 Scudo Pio IX 1853.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''1 scudo Pius IX - 1853 R<hr>Năm Tự Đức thứ 6 - [[Tự Đức|Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>171 năm (kể từ 2024)''']]}} ||[[File:G.P.A.Healy, Portrait of Pope Pius IX (1871).jpg|120px]]<br>{{center|1853<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38,0 mm<hr>4/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,87 gr<hr/>'''Bạc ròng''' <br/>[[24,183 gr]]}}|| {{center|527.000}}|| {{center|5.500.000<br>[[239,58$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung Giáo hoàng Pius IX quay mặt về phía trái, xung quanh viền xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh "PIVS·IX·PONT·MAX·AN·VII·", có nghĩa là '''"Pius IX, Giám mục Vĩ đại, Năm thứ 7"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Mệnh giá và năm đúc nằm giữa xu, xung quanh là 2 nhánh nguyệt quế.}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Vatican City.svg|80px]]🛑 VATICAN===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Thành Vatican|THÀNH VATICAN]]<br>(1929 - Nay)<hr>[[Quân chủ tuyển cử]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Vatican City.svg|center|100px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms Holy See.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Vatican City map EN.png|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Giáo hoàng Gioan Phaolô I|GIÁO HOÀNG JOHN PAUL I]] (26/8 - 28/9/1978)<hr>Vị Giao hoàng thứ 263'''}}
|-
| [[File:1000 lire John Paul I - 1978MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Lire [[Giáo hoàng Gioan Phaolô I|John Paul I]] - 1978<hr>46 năm (kể từ 2024)''']]}}||[[File:Ioannes Paulus I, by Fotografia Felici, 1978 (cropped).jpg|120px]]<hr>{{center|'''1978<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|31.5 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>14,6 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[12,191 gr]])}}|| {{center|198.500}}||{{center|650.000<hr>[[27,66$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Giáo hoàng Gioan Phaolô II|GIÁO HOÀNG JOHN PAUL II]] (1978 - 2005)<hr>Vị Giáo hoàng thứ 264'''}}
|-
| [[File:1000 Lire of Vatican - Ioannes Paulus II Familiaris Consortio 1982.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Lire [[Giáo hoàng Gioan Phaolô II|John Paul II]]_[[Familiaris Consortio|Tông huấn Familiaris Consortio]] - 1982<hr>42 năm (kể từ 2024)''']]}}||[[File:Ritratto di papa Giovanni Paolo II (1984 – edited).jpg|120px]]<hr>{{center|'''1982<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|31.5 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>14,6 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[12,191 gr]])}}|| {{center|113.000}}||{{center|650.000<hr>[[25,49$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:San Marino-Flagmap.svg|80px]]🛑 SAN MARINO===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[San Marino|CỘNG HÒA SAN MARINO]]<br>(301 - Nay)<hr> Cộng hòa [[Đại chấp chính San Marino|Đại chấp chính]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of San Marino.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of San Marino.svg|center|104px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Location San Marino Europe.png|center|145px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Luigi Mazza|ĐẠI CHẤP CHÍNH LUIGI MAZZA]] (1997) <br> [[Marino Zanotti|ĐẠI CHẤP CHÍNH MARINO ZANOTTI]] (1997)<hR>'''}}
|-
| [[File:10.000 lire San Marino 1997MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''10.000 Lire_[[San Marino|Millennium]] - 1997''']]}}||{{center|'''1997<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>22,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[18,37 gr]])}}|| {{center|30.000}}||{{center|820.000<hr>[[34,89$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 HÀ LAN VÀ CÁC LÃNH THỔ==
===[[File:Netherlands-Flagmap.svg|70px]] 🛑 CỘNG HÒA HÀ LAN===
====☘️ [[Lãnh địa Overijssel]]====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Hà Lan|CỘNG HÒA HÀ LAN]] <br> (1588 - 1795) <hr> [[Lãnh địa Overijssel]]<br>(1528 – 1795)'''}}[[Tập tin:Small coat of arms of Overijssel.svg|center|50px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Statenvlag.svg|center|223px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the republic of the united Netherlands (after 1665).svg|center|170px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of the Seven United Netherlands (1789).svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''GRAND PENSIONARY [[Simon van Slingelandt|SIMON VAN SLINGELANDT]] (1727 - 1736)'''}}
|-
| [[File:1 ducaton Overijssel, Dutch Republic, 1734.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ducaton [[Lãnh địa Overijssel|Overijssel]] - 1734<hr>Năm Long Đức thứ 3 - [[Lê Thuần Tông|Thuần Tông Lê Duy Tường]] (1732-1735)<hr> 290 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Anthonie van der Heim.jpg|120px]]<hr>{{center|1720 - 1764<hr>'''[[AU|AU-<small>cleaned</small>]]'''}} || {{center|42.0 mm<hr>11/2021}}|| {{center|'''94,1% [[Ag]]''' <hr>32,78 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[30,84598 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|15.000.000<hr>[[652,17$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Lãnh địa Utrecht====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Hà Lan|CỘNG HÒA HÀ LAN]] <br> (1588 - 1795) <hr> [[Lãnh địa Utrecht]]<br>(1528 – 1798)'''}}[[File:Utrecht provincie wapen.svg|center|80px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Statenvlag.svg|center|223px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the republic of the united Netherlands (after 1665).svg|center|170px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of the Seven United Netherlands (1789).svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Stadtholder|STADTHOLDER]] [[William V, Thân vương xứ Orange|WILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE]] (1751 - 1795)'''}}
|-
| [[File:1 ducaton Utrecht, 1772.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''1 ducaton [[Utrecht]] - 1772<hr>Năm Cảnh Hưng thứ 33 - [[Lê Hiển Tông|Hiển Tông Lê Duy Diêu]] (1740-1786)<hr>252 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:William V, Prince of Orange - Bone 1801.jpg|120px]]<hr>{{center|1739 - 1794<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|40.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''94,1% [[Ag]]''' <hr>32,78 gr<hr>Bạc ròng <br>([[30,84598 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|10.000.000<hr>[[432,90$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Bá quốc Holland====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Hà Lan|CỘNG HÒA HÀ LAN]] <br> (1588 - 1795) <hr> [[Bá quốc Holland]]<br>(1091 – 1795)'''}}[[File:Wapen graafschap Holland.svg|center|50px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Statenvlag.svg|center|223px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the republic of the united Netherlands (after 1665).svg|center|170px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of the Seven United Netherlands (1789).svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Stadtholder|STADTHOLDER]] [[William V, Thân vương xứ Orange|WILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE]] (1751 - 1795)'''}}
|-
| [[File:1 ducaton Holland - 1780XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ducaton [[Holland]] - 1780<hr>Năm Cảnh Hưng thứ 41 - [[Lê Hiển Tông|Hiển Tông Lê Duy Diêu]] (1740-1786)<hr>244 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:William V, Prince of Orange - Bone 1801.jpg|120px]]<hr>{{center|1672 - 1793<hr>'''[[XF|XF<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|43.0 mm<hr>6/2021}}|| {{center|'''94,1% [[Ag]]''' <hr>32,15 gr<hr>Bạc ròng <br>([[30,25315 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|7.000.000<hr>[[297,87$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Lãnh địa Friesland====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Hà Lan|CỘNG HÒA HÀ LAN]] <br> (1588 - 1795) <hr> [[Lãnh địa Frisia]]<br>(1524 – 1795)'''}}[[File:Friesland (kleine wapen).svg|center|50px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Statenvlag.svg|center|227px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the republic of the united Netherlands (after 1665).svg|center|170px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of the Seven United Netherlands (1789).svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Stadtholder|STADTHOLDER]] [[William V, Thân vương xứ Orange|WILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE]] (1751 - 1795)'''}}
|-
| [[File:1 ducaton Frisland 1784XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ducaton [[Friesland]] - 1784<hr>Năm Cảnh Hưng thứ 45 - [[Lê Hiển Tông|Hiển Tông Lê Duy Diêu]] (1740-1786)<hr>240 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:William V, Prince of Orange - Bone 1801.jpg|120px]]<hr> {{center|1702 - 1795<hr>'''[[XF|XF<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|43.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''94,1% [[Ag]]''' <hr>32,78 gr<hr>Bạc ròng <br>([[30,84598 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|12.500.000<hr>[[541,13$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ [[Bá quốc Zeeland]]====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Hà Lan|CỘNG HÒA HÀ LAN]] <br> (1588 - 1795) <hr> [[Bá quốc Zeeland]]<br>(1012 – 1795)'''}}[[File:Zeeland provinciewapen oud.svg|center|50px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Statenvlag.svg|center|230px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the republic of the united Netherlands (after 1665).svg|center|174px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Republic of the Seven United Netherlands (1789).svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Stadtholder|STADTHOLDER]] [[William V, Thân vương xứ Orange|WILLIAM V, THÂN VƯƠNG XỨ ORANGE]] (1751 - 1795)'''}}
|-
| [[File:1 ducaton Zeeland county 1790.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ducaton [[Zeeland]] - 1790<hr>Năm Quang Trung thứ 3 - [[Quang Trung|Quang Trung Nguyễn Huệ]] (1788-1792)<hr>234 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:William V, Prince of Orange - Bone 1801.jpg|120px]]<hr> {{center|1670 - 1793<hr>'''[[VF]]'''}} || {{center|42.0 mm<hr>10/2021}}|| {{center|'''94,1% [[Ag]]''' <hr>32,78 gr<hr>Bạc ròng <br>([[30,84598 gr]])}}|| {{center|?}} || {{center|9.000.000<hr>[[391,3$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Batavian Republic.png|100px]] 🛑 CỘNG HÒA BATAVIA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp|ĐỆ NHẤT CỘNG HÒA PHÁP]] <hr>[[Cộng hòa Batavia]] <br> (1795 - 1801) <hr> [[Utrecht (tỉnh)|Tỉnh Utrecht]]<br>(1795 - Nay)'''}}[[File:Utrecht provincie wapen.svg|center|80px]]||colspan="2"|{{center|[[File:Bataafse Republiek nationale vlag.svg|center|258px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Grootzegel van de Bataafse Republiek (1802).svg|center|177px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:1801bataafscherepubliek.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''CHỦ TỊCH NHÀ NƯỚC [[Pieter Paulus|PIETER PAULUS]] (1795)'''}}
|-
| [[File:3 gulder Utrech - 1795VF.png|thumb|center|550px|{{center|'''3 gulden [[Utrecht]] - 1795<hr>Năm Cảnh Thịnh thứ 4 - [[Nguyễn Quang Toản|Tây Sơn Nguyễn Quang Toản]] (1792-1802)<hr>229 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Pieter Paulus (1753-1796).jpg|120px]]<hr>{{center|1763 - 1795<hr>'''[[VF|VF-56]]'''}} || {{center|41.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''91,5% [[Ag]]'''<hr>31,42 gr<hr>Bạc ròng <br>([[28,7493 gr]])}}||{{center|1.713.000}} || {{center|8.500.000<hr>[[367,17$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Netherlands Flag Map.png|70px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC HÀ LAN===
====☘️Triều đại Oranje-Nassau====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hà Lan|VƯƠNG QUỐC HÀ LAN]]<br>(1815 - Nay) <hr> [[Nhà Orange-Nassau|Triều đại Oranje-Nassau]]<hr>(Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của [[Vương tộc Oranje-Nassau|Nhà Oranje-Nassau]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Netherlands.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:State coat of arms of the Netherlands.svg|center|143px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Netherlands (orthographic projection).png|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Willem III của Hà Lan|VUA WILLEM III]] (1849 - 1890)<hr>Vị vua Hà Lan thứ 3, Đại công tước Luxemburg cuối cùng đến từ Nhà Orange-Nassau'''}}
|-
| [[File:2½ gulden Willem III - 1858.png|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Willem III của Hà Lan|Willem III]] - 1858<hr>166 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Willem III (1817-90), koning der Nederlanden, Nicolaas Pieneman, 1856 - Rijksmuseum.jpg|120px]]<br>{{center|1849 - 1874<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''94,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng<br>[[23,625 gr]]}}||{{center|8.357.846}} || {{center|900.000 <hr> [[38,30$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:2-1-2 Willem III - 1871XF.png|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Willem III của Hà Lan|Willem III]] - 1871<hr>153 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Willem III (1817-90), koning der Nederlanden, Nicolaas Pieneman, 1856 - Rijksmuseum.jpg|120px]]<br>{{center|1849 - 1874<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''94,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng<br>[[23,625 gr]]}}||{{center|6.875.035}} || {{center|1.500.000 <hr> [[64,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelmina của Hà Lan|NỮ VƯƠNG WILHEMMINA]] (1890 - 1948)<hr>Nữ quân chủ đầu tiên của Vương quốc Hà Lan'''}}
|-
| [[File:2½ gulden of Netherlands, Wilhelmina - 1939.png|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Wilhelmina của Hà Lan|Wilhelmina]] - 1939<hr>85 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Wilhelmina1898.jpg|120px]]<br> {{center|1929 - 1940<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''72% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng<br>[[18,0 gr]]}}||{{center|6.320.000}} || {{center|1.100.000 <br> [[44,72$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️Triều đại Mecklenburg====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hà Lan|VƯƠNG QUỐC HÀ LAN]]<br>(1815 - Nay) <hr> [[Nhà Mecklenburg|Triều đại Mecklenburg]]<hr>(Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của [[Vương tộc Oranje-Nassau|Nhà Oranje-Nassau]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Netherlands.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:State coat of arms of the Netherlands.svg|center|143px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Netherlands (orthographic projection).png|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Juliana của Hà Lan|NỮ VƯƠNG JULIANA]] (1948 - 1980)'''}}
|-
| [[File:10 Gulden - Juliana Anniversary of Reign 1973.png|thumb|center|550px|{{center|''' 10 Gulden - [[Juliana của Hà Lan|Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Juliana]] - 1973<hr>51 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Queen Juliana of the Netherlands, 1967 portrait (by Max Koot) – Nationaal Archief.jpg|120px]]<br> {{center|1973<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''72% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng<br>[[18,0 gr]]}}||{{center|4.500.000}} || {{center|750.000 <br> [[31,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:2½ Gulden - Juliana 1962.png|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Juliana của Hà Lan|Juliana]] - 1962<hr>62 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Queen Juliana of the Netherlands, 1967 portrait (by Max Koot) – Nationaal Archief.jpg|120px]]<br> {{center|1959 - 1966<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|33.0 mm}}|| {{center|'''72% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>Bạc ròng<br>[[10,8 gr]]}}||{{center|5.000.000}} || {{center|400.000 <br> [[17,02$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 THUỘC ĐỊA CURACAO===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hà Lan|VƯƠNG QUỐC HÀ LAN]]<br>(1815 - Nay) <hr> [[Curaçao và Vùng phụ thuộc|Thuộc địa Curaçao và Lãnh thổ phụ thuộc]] <br> (1810-1950) <hr>(Chi nhánh Orange-Nassau-Dietz của [[Vương tộc Oranje-Nassau|Nhà Oranje-Nassau]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Netherlands.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:State coat of arms of the Netherlands.svg|center|156px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Curacao in its region.svg|center|200px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Wilhelmina của Hà Lan|NỮ VƯƠNG WILHEMMINA]] (1890 - 1948)'''}}
|-
| [[File:2½ Gulden - Wilhelmina of Curacao 1944.jpg|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Wilhelmina của Hà Lan|Wilhelmina]], [[Curaçao]] - 1944<hr>80 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Wilhelmina1898.jpg|120px]]<br>{{center|1849 - 1874<hr>'''[[MS|MS-66]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''72% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[18,00 gr]]}}||{{center|200.000}} || {{center|950.000 <hr> [[44,22$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Bà kế vị ngai vàng từ cha mình khi mới 10 tuổi và trị vì trong 58 năm, trở thành vi quân chủ trị vì lâu nhất trong lịch sử Hà Lan và nữ quân chủ trị vì lâu nhất bên ngoài Vương quốc Anh.<br>
# Nhờ vào các dự án kinh doanh hợp lý, bà đã trở thành nữ tỷ phú đô la đầu tiên trên thế giới.<br>
# Bà đã trị vì Hà Lan qua 2 cuộc Chiến tranh thế giới, trở thành biểu tượng của Hà Lan trong Thế chiến 2 và khôn khéo không để Hà Lan dính vào Thế chiến 1.<br>
# Trước khi Chiến tranh thế giới thứ nhất bắt đầu, Wilhelmina đã đến thăm Hoàng đế Đức Wilhelm II. Hoàng đế nghĩ rằng ông có thể gây ấn tượng với người cai trị một đất nước tương đối nhỏ bằng cách nói với nữ vương, "Những người lính canh của tôi cao 7 feet và của bạn chỉ cao ngang vai của họ". Nữ vương mỉm cười lịch sự và trả lời: "Hoàn toàn đúng, thưa Bệ hạ, lính canh của ngài cao 7 feet. Nhưng khi chúng ta mở đê, nước sâu tới 10 feet!"<br>
# Theo luật Salic của Đức, Nhà Orange-Nassau-Dietz đã tuyệt tự sau cái chết của bà, nhưng quy tắc này không được luật kế vị của hoàng gia Hà Lan công nhận.<br>
#Ngoài việc là hậu duệ của quân chủ nam cuối cùng của Nhà Orange-Nassau, bà còn là chắt cuối cùng của Hoàng đế Pavel I của Nga.<br>
# Chồng của bà là Heinrich xứ Mecklenburg-Schwerin, một người đàn ông trăng hoa, ông ấy có nhiều người tình và có từ 3-10 đứa con ngoài giá thú. Sau khi chồng qua đời, Nữ vương đã đứng ra trả trợ cấp cho 3 người tình của chồng với tổng cộng 1.200 guilder mỗi tháng.<br>
# Bà phát biểu trước Quốc hội Hoa Kỳ vào ngày 5 tháng 8 năm 1942 và là nữ vương đầu tiên làm như vậy.<br>
# Công viên Tiểu bang Nữ vương Wilhelmina ở Arkansas và Vịnh Wilhelmina ở Nam Cực được đặt theo tên của Nữ vương Wilhelmina.
# Wilhelmina lên kế vị ngai vàng đã khiến cho liên minh cá nhân giữa Hà Lan và Luxembourg tan rã, vì đại công quốc này công nhận luật Salic - Đức, chỉ cho dòng nam kế vị ngai vàng, trường hợp này cũng giống như liên minh cá nhân Anh - Hannover không còn hiệu lực sau khi Nữ hoàng Victoria lên kế vị. Ngai vàng của Luxembourg đã để lại cho Công tước Adolphe, người đến từ nhà Nassau-Weilburg.
|}

===🛑 ANTILLES THUỘC HÀ LAN===
====☘️ Triều đại Mecklenburg====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hà Lan|VƯƠNG QUỐC HÀ LAN]]<hr>[[Antille thuộc Hà Lan]]<br>(1954 - 2010)<hr>[[Nhà Orange-Nassau]] trên danh nghĩa & [[Vương tộc Mecklenburg|Nhà Mecklenburg]] trên thực tế'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Netherlands Antilles (1959–1986).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Netherlands Antilles (1986-2010).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of the Netherlands in its region (Caribbean special).svg|center|230px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Juliana của Hà Lan|NỮ VƯƠNG JULIANA]] (1948 - 1980)'''}}
|-
| [[File:2½ gulden Antilles thuộc Hà Lan, Juliana - 1964.png|thumb|center|550px|{{center|''' 2½ gulden [[Juliana của Hà Lan|Juliana]], [[Antilles thuộc Hà Lan]] - 1964<hr>60 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Queen Juliana of the Netherlands, 1967 portrait (by Max Koot) – Nationaal Archief.jpg|120px]]<br>{{center|1964<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''72% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[18,00 gr]]}}||{{center|420.000}} || {{center|950.000 <hr> [[38,62$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Juliana là người con duy nhất của Nữ vương Wilhelmina, việc bà ra đời đã giải quyết vấn đề khủng hoảng kế vị của hoàng gia Hà Lan, trước và sau khi Juliana ra đời, Nữ vương hư thai 4-5 lần. <br>
# Qua đời vào năm 2004 ở tuổi 94, lúc đó Julina là cựu quân chủ sống thọ nhất thế giới.
# Trong quá trình sống lưu vong ở Canada, bà sinh ra vương tôn nữ Margriet, lúc đó Toàn quyền Canada đã đưa ra một sắc lệnh đặc biệt tuyên bố phòng sinh của bà ở Bệnh viện công Ottawa là lãnh thổ ngoại trị của Canada để cho đứa trẻ chỉ có quốc tịch Hà Lan mà không dính đến quốc tịch Canada, vì nếu một đứa trẻ hoàng gia có đa quốc tịch sẽ bị tước bỏ quyền thừa kế ngai vàng. <br>
# Trong ngày bà sinh ra Margriet, cờ Hà Lan đã được treo trên Tháp Hoà bình của Toà nhà quốc Hội, dàn nhạc Carillon đã chơi nhạc Hà Lan để chào mừng. <br>
# Vì cảm kích tấm lòng của người Canada trong thời gian bà và các con sống lưu vong ở đó, khi Hà Lan được giải phóng, bà đã tặng cho Ottawa 100.000 củ hoa tulip và sau đó tặng thêm 20.500 củ và cam kết sẽ được tặng hàng năm cho đến khi bà qua đời; Hàng năm ở Ottawa tổ chức Lễ hội hoa Tullip để kỷ niệm món quà này. <br>
# Trong thời gian mang thai người con cuối cùng là vương nữ Christina, bà mắc bệnh rubella (Sởi Đức), sau khi đứa trẻ được sinh ra đời đã bị "cườm khô" ở cả 2 mắt và được chẩn đoán là sẽ bị giảm thị lực gần như là mù. Điều này khiến cho Juliana vô cùng đau buồn, bà đã tìm đến Greet Hofmans, một người chửa bệnh bằng đức tin, người mà bị cho là một kẻ lừa đảo. Hofmans đã tạo ra một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng cho nền quân chủ Hà Lan, làm người ta liên tưởng đến Rasputin đối với gia đình Nga hoàng Nikolas II. Nhờ vào y học phát triển, thị lực Christina đã được cải thiện và có thể đi học nhờ đôi mắt kính.<br>
# Sau khi lên ngôi chưa được 3 tháng, bà đã tự tay phê duyệt vào các văn kiện công nhận nền độc lập của Indonesia.<br>
# Vào ngày 15 tháng 12 năm 1954, Nữ vương tuyên bố rằng các thuộc địa thuộc vùng Caribe, gồm có Antille thuộc Hà Lan và Suriname thuộc Hà Lan sẽ được tái cơ cấu thành các quốc gia cấu thành của Vương quốc Hà Lan, khiến các lãnh thổ này trở thành đối tác bình đẳng với mẫu quốc.<hr>
# Không lâu sau khi Juliana chào đời, cư dân của một ngôi làng nhỏ gần Den Helder đã xin phép Nữ vương Wilhelmina đặt tên ngôi làng của họ theo tên công chúa trẻ. Họ đã nhận được sự cho phép và đặt tên cho ngôi làng của mình là Julianadorp.<br>
# Công viên Vương nữ Juliana ở Ottawa, Ontario, Canada được đặt theo tên của bà.<br>
# Sân bay quốc tế Princess Juliana ở Sint Maarten được đặt theo tên của bà. <br>
# Cầu Nữ vương Juliana ở Willemstad, Curaçao được đặt theo tên của bà.<br>
# Tên của bà được cho tiểu hành tinh 816 Juliana.<br>
|}

====☘️ Triều đại Lippe====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Hà Lan|VƯƠNG QUỐC HÀ LAN]]<hr>[[Antille thuộc Hà Lan]]<br>(1954 - 2010)<hr>[[Nhà Orange-Nassau]] trên danh nghĩa & [[Vương tộc Lippe|Nhà Lippe]] trên thực tế'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Netherlands Antilles (1959–1986).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Netherlands Antilles (1986-2010).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of the Netherlands in its region (Caribbean special).svg|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Beatrix của Hà Lan|NỮ VƯƠNG BEATRIX]] (1980 - 2013)'''}}
|-
| [[File:50 Gulden of Netherlands Antilles - Beatrix, 1980.png|thumb|center|550px|{{center|''' 50 Gulden [[Beatrix của Hà Lan|Beatrix]], [[Antilles thuộc Hà Lan]] - 1980<hr>44 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Prinses Beatrix.jpg|120px]]<br>{{center|1964<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>24,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[12,00 gr]]}}||{{center|16.400}} || {{center|1.250.000 <hr> [[50,64$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag map of Russia (+claims).svg|150px]]CÁC NHÀ NƯỚC NGA==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Nga|ĐẾ CHẾ NGA]] <br> (1721 - 1917) <hr> [[Vương tộc Romanov|Triều đại Holstein-Gottorp-Romanov]]<br>(1762 - 1017)<hr>[[Vương tộc Romanov|Nhà Holstein-Gottorp-Romanov]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Russia.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Lesser Coat of Arms of Russian Empire.svg|center|104px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Russian Empire (orthographic projection).svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Nikolai I của Nga|HOÀNG ĐẾ NIKOLAI I]] (1825 - 1855)<hr>Vị hoàng đế thứ 11 của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 9 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov'''}}
|-
| [[File:1 Rouble Nikolas I 1843.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ruble [[Nikolai I của Nga|Nikolai I]] - 1843<hr>181 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Botman - Emperor Nicholas I (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|1832-1858<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|35.5 mm}}|| {{center|'''86,8% [[Ag]]'''<hr>20,73 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[17,99364 gr]])}}|| {{center|5.320.000}} || {{center|5.800.000<hr>[[234,82$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Nikolai II của Nga|HOÀNG ĐẾ NIKOLAI II]] (1894 - 1917)<hr>Vị hoàng đế thứ 14 và cuối cùng của Đế quốc Nga thuộc Nhà Romanov và thứ 12 của Nhà Holstein-Gottorp-Romanov'''}}
|-
| [[File:1 ruble Nikolai II Romanov Dynasty - 1913.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 ruble [[Nikolai II của Nga|Nikolai II]] và [[Mikhail I của Nga|Mikhail I]]_[[Vương tộc Romanov|Kỷ niệm 300 năm Triều đại Romanov (1613-1913)]] - 1913<hr>111 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Nicholas II by E.Lipgart (1914, Russian museum) - detail.jpg|120px]]<br>{{center|1913<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|33.65 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[18,0 gr]])}}|| {{center|1.450.000}} || {{center|3.500.000<hr>[[151,52$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Bên trái Hoàng đế Nicholas II trong bộ quân phục của lực lượng vệ binh thuộc trung đoàn bộ binh số 4 của Hoàng gia<hr> Bên phải là Sa hoàng Michael I trong bộ áo choàng Hoàng gia và Mũ Monomakh<hr> Hai vị Sa hoàng này cách nhau 300 năm và đây là xu kỷ niệm 300 năm Triều đại của Nhà Romanov.}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm là quốc huy của Đế chế Nga <hr> Phía trên quốc huy là một từ tiếng Nga '''"РУБЛЬ"''', có nghĩa là '''"Ruble"''' <hr> Phía dưới quốc huy là con số "1613 - 1913"<hr>Cạnh xu là dòng chữ tiếng Nga '''"ЧИСТАГО СЕРЕБРА 4 ЗОЛОТНИКА 21 ДОЛЯ (В • С)"''', có nghĩa là '''"Bạc nguyên chất 4 zolotniks 21 phần (V S) (tức là 0,5786 oz. ASW)"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Denmark-Flagmap.svg|70px]] ĐAN MẠCH==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Đan Mạch|VƯƠNG QUỐC ĐAN MẠCH]]<hr>[[Vương tộc Glücksburg|Triều đại Glücksburg]] <br> (1863 - Nay) <hr> [[Vương tộc Glücksburg|Nhà Glücksburg]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Denmark.svg|center|140px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:National Coat of arms of Denmark.svg|center|60px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Denmark.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Christian IX của Đan Mạch|VUA CHRISTIAN IX]] (1863-1906) <hr> Vị vua đầu tiên của Đan Mạch đến tứ Nhà Glücksburg'''}}
|-
| [[File:2 rigsdaler Christian IX Death - 1863AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 Rigsdaler [[Christian IX của Đan Mạch|Christian IX]] và [[Frederik VII của Đan Mạch|Frederik VII]] ([[Death]]) - 1863<hr>161 năm (2024)''']]}}||[[File:1818 Christian-05.jpg|120px]]<br>{{center|1863<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,5 mm}}|| {{center|'''87,5% [[Ag]]'''<hr>28,893 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[25,281375 gr]])}}|| {{center|101.000}} || {{center|7.000.000<hr>[[303,03$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/> Trung tâm là chân dung chỉ có phần đầu của Vua Christian IX, mặt hướng về phía phải<hr>Chạy bo tròn theo viền xu phía trái và phải là 2 cụm từ bằng tiếng Đan Mạch '''"CHRISTIAN IX * KONGE AF DANMARK"''', có nghĩa là '''"Christian IX Vua của Đan Mạch"''' <hr> Hai cụm từ nhỏ phía trái và phải bằng tiếng Đan Mạch '''"MED GUD * FOR ÆRE OG RET"''', có nghĩa là '''"Vì Thiên chúa, Dành cho danh dự và Công lý"'''<hr>Phía dưới cùng của chân dung là "hình vương miện kèm theo 4 số 1862 thể hiện năm đúc và 2 chữ cái RH"}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>Trung tâm là chân dung chỉ có phần đầu của Vua Frederik VII, đầu đội vòng nguyệt quế, quay mặt về phía phải <hr>Chạy bo tròn theo viền xu trái và phải là 2 cụm từ bằng tiếng Đan Mạch '''"FREDERIK VII * KONGE AF DANMARK"''', có nghĩa là '''"Frederik VII Vua của Đan Mạch"'''<hr> Hai cụm từ nhỏ phía trái và phải bằng tiếng Đan Mạch '''"DØD DEN 15 * NOVEMBER 1863"''', có nghĩa là '''"Qua đời vào ngày 15/11/1863"'''<hr>Phía dưới cùng của chân dung là cụm từ '''"2 rigsdaler"''', là mệnh giá của đồng xu}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* [[Frederik VII của Đan Mạch]] sở hữu một chiếc mũ nguyên soái đội đầu trong chiến trận được làm từ '''nhôm''', thời đó nhôm mới được tinh luyện nên có giá đắc hơn cả vàng.
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Christian X của Đan Mạch|VUA CHRISTIAN X]] (1912-1947) <hr> Vị vua thứ 3 của Đan Mạch đến tứ Nhà Glücksburg'''}}
|-
| [[File:2 Kroner of Denmark - Christian X 1916.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 Kroner_[[Christian X của Đan Mạch|Christian X]] 1916<hr>108 năm (2024)''']]}}||[[File:Christian X - Peter Elfelt.jpg|120px]]<br>{{center|1915-1916<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|31,0 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[12,0 gr]])}}|| {{center|402.000}} || {{center|750.000<hr>[[31,91$]]}}
|-
| [[File:2 Kroner of Denmark, Christian X - 1930.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 Kroner_[[Christian X của Đan Mạch|Kỷ niệm 60 năm ngày sinh của Vua Christian X]] (1870-1930)<hr>90 năm (2024)''']]}}||[[File:Christian X - Peter Elfelt.jpg|120px]]<br>{{center|1930<hr>'''[[MS|MS-65]]'''}} || {{center|31,0 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[12,0 gr]])}}|| {{center|303.640}} || {{center|650.000<hr>[[27,66$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Belgium stub.svg|100px]] VƯƠNG QUỐC BỈ==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Bỉ|VƯƠNG QUỐC BỈ]]<br> (1830 - Nay) <hr> [[Nhà Sachsen-Coburg và Gotha]] <br> ([[Nhà Wettin]] nhánh Ernestine)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Belgium.svg|center|130px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Great coat of arms of Belgium.svg|center|94px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Belgium.svg|center|135px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Leopold I của Bỉ|VUA LEOPOLD I]] (1831 - 1865)<hr>Vị vua đầu tiên của Vương quốc Bỉ'''}}
|-
| [[File:5 francs - Léopold Ier tête laurée 1833.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Leopold I của Bỉ|Leopold I]] - 1833<hr>191 năm (2024)''']]}}||[[File:Leopold I, King of the Belgians 1818-50.jpg|120px]]<br>{{center|1832 - 1849<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|1.125.666}} ||{{center|2.000.000<hr>[[85,11$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Leopold II của Bỉ|VUA LEOPOLD II]] (1865 - 1909)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 fr Leopold II of Belgium 1870.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Leopold II của Bỉ|Leopold II]] - 1870<hr>154 năm (2024)''']]}}||[[File:Leopold ii garter knight.jpg|120px]]<br>{{center|1865 - 1878<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|10.468.075}} ||{{center|950.000<hr>[[40,77$]]}}
|-
| [[File:5 franc Leopold II of Belgium - 1871.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Leopold II của Bỉ|Leopold II]] - 1871''']]}}||[[File:Leopold ii garter knight.jpg|120px]]<br>{{center|1865 - 1878<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|4.783.434}} ||{{center|800.000<hr>[[34,34$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Leopold III của Bỉ|VUA LEOPOLD III]] (1934 - 1951)<hr>'''}}
|-
| [[File:100 Francs Kings of Belgium 1951.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 Franc_[[Leopold III của Bỉ|Các vua Leopold I, Leopold II, Albert I và Leopold III]] - 1951''']]}}||[[File:Leopold III (1934).jpg|120px]]<br>{{center|1948-1951<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|33.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>18,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[15,03 gr]]}}|| {{center|4.691.000}} ||{{center|350.000<hr>[[14,89$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Baudouin I của Bỉ|VUA BAUDOUIN I]] (1951 - 1993)<hr>'''}}
|-
| [[File:250 fr Baudouin I of Belgium - 1976.png|thumb|center|550px|{{center|'''250 Franc_[[Baudouin I của Bỉ|Kỷ niệm 25 năm trị vì của Vua Baudouin I]] - 1976''']]}}||[[File:King Baudouin of Belgium.jpg|120px]]<br>{{center|1976<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[20,875 gr]]}}|| {{center|1.000.000}} ||{{center|700.000<hr>[[29,79$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

* Một người đàn ông tên là Vincent Buyssens sống ở [[Antwerp]], [[Bỉ|Vương quốc Bỉ]] đã chia sẻ một câu chuyện kỳ lạ về ông nội của mình trong [[Thế chiến thứ nhất]] trên trang Reddit liên quan đến những đồng xu bạc được đúc dưới thời trị vì của vua Leopold II. Anh ấy kể rằng, vào những ngày đầu của cuộc chiến, ông nội của anh ta đi cùng với một đồng đội trong một cuộc tuần tra, vì trong túi áo có mang theo 6 đồng xu bạc mệnh gia 5fr nên đã tạo ra tiếng động, khiến thu hút lính Đức. Một phát đạn đã được bắn ra găm vào ngực của ông nội Vincent, nhưng nhờ vào 6 đồng xu bạc nên đã cứu sống ông ấy.

==[[File:Luxembourg-Flagmap.svg|40px]] LUXEMBOURG==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Luxembourg|ĐẠI CÔNG QUỐC LUXEMBOURG]] <Br>(1815 - Nay) <hr>[[Nhà Nassau-Weilburg|Triều đại Nassau-Weilburg]]<hr> [[Vương tộc Borbone-Parma|Nhà Borbone-Parma]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Luxembourg.svg|center|175px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of arms of the grand-duchy of Luxembourg.svg|center|97px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Luxembourg.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jean của Luxembourg|ĐẠI CÔNG TƯỚC JEAN]] (1964 - 2000)<hr>Vị Đại công tước thứ 8 của Luxembourg'''}}
|-
| [[File:25 Ecu of Luxembourg - Henri Prince 1998.png|thumb|center|550px|{{center|'''25 Ecu [[Henri của Luxembourg|Đại thế tử Henri]] - 1998<hr>26 năm (2024)''']]}}||[[File:GD Jean 1967.jpg|120px]]<br>{{center|1998<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>22,85 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[21,13625 gr]])}}|| {{center|15.000}} || {{center|990.000<hr>[[38,83$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Liechtenstein-Flagmap.svg|40px]] LIECHTENSTEIN==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Liechtenstein|THÂN VƯƠNG QUỐC LIECHTENSTEIN]] <Br>(1719 - Nay) <hr> [[Nhà Liechtenstein]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Liechtenstein.svg|center|175px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Staatswappen-Liechtensteins.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-Liechtenstein.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Johann II, Thân vương xứ Liechtenstein|THÂN VƯƠNG JOHANN II]] (1858 - 1929)<hr>Vị thân vương thứ 13 của Liechtenstein'''}}
|-
| [[File:5 kronen Johann II of Liechtenstein 1904.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 kronen [[Johann II, Thân vương xứ Liechtenstein|Johann II]] - 1904<hr>120 năm (2024)''']]}}||[[File:John Quincy Adams - Porträt des Fürsten Johann II. von Liechtenstein.jpg|120px]]<br>{{center|1900-1915<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|36,0 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>24,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[21,6 gr]])}}|| {{center|15.000}} || {{center|8.438.000<hr>[[337,52$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>2 cành ô liu (có quả) bao quanh quốc huy}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Monaco-Flagmap.svg|80px]] MONACO==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Monaco|THÂN VƯƠNG QUỐC MONACO]]<br> (1297 - Nay) <hr> [[Vương tộc Grimaldi|Nhà Grimaldi]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Monaco.svg|center|155px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Monaco.svg|center|133px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Location Monaco Europe.png|center|145px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Rainier III của Monaco|THÂN VƯƠNG RAINIER III]] (1949 - 2005)<hr>'''}}
|-
| [[File:50 franc Rainier III Anniversary of Reign - 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 franc_[[Rainier III của Monaco|Kỷ niệm 25 năm trị vì của Rainier III]] - 1974''']]}}|| <hr>{{center|[[File:Prince Rainier III.jpg|120px]]<br>1974 - 1976<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|41.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>30,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[27,0 gr]])}}|| {{center|50.000}} ||{{center|1000.000<hr>[[42,55$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:100 Francs - Rainier III Anniversary of Reign.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 Franc_[[Rainier III của Monaco|Kỷ niệm 40 năm trị vì của Rainier III]] - 1989''']]}}|| <hr>{{center|[[File:Prince Rainier III.jpg|120px]]<br>1989<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|31.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[13,5 gr]])}}|| {{center|45.000}} ||{{center|900.000<hr>[[38,30$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Andorra-flagmap.svg|80px]] ANDORRA==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Andorra|THÂN VƯƠNG QUỐC ANDORRA]] <Br>(1278 - Nay) <hr> [[Đồng Vương công Andorra|Đồng thân vương]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Andorra.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Andorra.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Location Andorra Europe.png|center|145px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Joan Enric Vives i Sicília|THÂN VƯƠNG JOAN ENRIC VIVES I SICÍLIA]] (2003 - Nay)<hr>[[Nicolas Sarkozy|THÂN VƯƠNG NICOLAS SARKOZY]] (2007-2012)'''}}
|-
| [[File:5 Diners Pope John Paul II 2011.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Diner [[Giáo hoàng Gioan Phaolô II|Giáo hoàng John Paul II]] - 2011''']]}}||[[File:Mons. Vives (30612833490).jpg|120px]][[File:Nicolas Sarkozy 20220927.jpg|120px]]<br>{{center|2011<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[18,5 gr]])}}|| {{center|2.500}} || {{center|1.100.000<hr>[[43,14$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Insignia Malta Order Sovereign Military Order of Malta.svg|70px]] DÒNG CHIẾN SĨ TOÀN QUYỀN MALTA==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Dòng Chiến sĩ Toàn quyền Malta|DÒNG CHIẾN SĨ TOÀN QUYỀN MALTA]] <Br>(1099 - Nay) <hr> [[Hiệp sĩ]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Order of St. John (various).svg|center|175px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Sovereign Military Order of Malta (variant).svg|center|95px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe location VAT.png|center|155px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Angelo de Mojana di Cologna|THÂN VƯƠNG ANGELO DE MAJANA DI COLOGNA]] (1962 - 1988)<hr>Thân vương và Grand Master thứ 77'''}}
|-
| [[File:2 Scudi of Malta - Angelo 1969.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 Scudi [[Angelo de Mojana di Cologna]] - 1969<hr>55 năm (2024)''']]}}||[[File:Photo of Great Master Angelo de Mojana di Cologna.jpg|120px]]<br>{{center|1969<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''98,6% [[Ag]]'''<hr>24,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[23,664 gr]])}}|| {{center|3.000}} || {{center|1.012.000<hr>[[41,1$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>2 cành ô liu (có quả) bao quanh quốc huy}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 THỤY ĐIỂN==
===[[File:Flag-map of Sweden (1645).svg|70px]]🛑 TRIỀU ĐẠI HOLSTEIN-GOTTORP===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Thụy Điển|VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN]]<Hr> [[Vương tộc Holstein-Gottorp (Thụy Điển)|Triều đại Holstein-Gottorp]] <BR>(1751 - 1818) <hr> [[Vương tộc Holstein-Gottorp (Thụy Điển)|Nhà Holstein-Gottorp]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Naval Ensign of Sweden.svg|center|220px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Great shield of arms of Sweden.svg|center|84px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Atlas Van der Hagen-KW1049B10 022-Tabula exactissima Regnorum SUECIAE et NORVEGIAE nec non MARIS UNIVERSI ORIENTALIS, Terrarumq- adjacentium summo studio ab.jpeg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Gustav III|VUA GUSTAV III]] (1771 - 1792)<hr>Vị vua thứ 2 của Thụy Điển đến từ Nhà Holstein-Gottorp'''}}
|-
| [[File:1 Riksdaler Gustav III - 1790.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''1 Riksdaler [[Gustav III]] - 1790 OL<hr>234 năm (tính từ 2024)''']]}}||{{center|[[File:GustavIII.jpg|120px]]<br>1831 - 1849 <hr> '''[[AU|AU-56]]'''}} || {{center|41.0 mm<hr>3/2023}}|| {{center|'''87,8% [[Ag]]'''<hr>29,25 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[25,68 gr]]}}|| {{center|635.898}} || {{center|9.000.000<hr>[[382,57$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Năm 1777, Gustav III là nguyên thủ quốc gia trung lập chính thức đầu tiên trên thế giới công nhận Hoa Kỳ. <br>
# Thông qua việc mua lại Saint Barthélemy vào năm 1784, Gustav đã cho phép khôi phục các thuộc địa hải ngoại của Thụy Điển ở châu Mỹ, cũng như lợi nhuận từ việc buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương.<br>
# Thủ phủ Gustavia của Saint Barthélemy được đặt theo tên của vua Gustav III của Thụy Điển.<br>
# Năm 1792, Gustav III bị bắng vào lưng trong một vũ hội hóa trang, đây là một phần của âm mưu đảo chính quốc hội-quý tộc, nhưng ông đã xoay sở để nắm quyền chỉ huy và dập tắt cuộc nổi dậy trước khi bị nhiễm trùng huyết và qua đời 13 ngày sau đó, ông đã nhận được lời xin lỗi từ nhiều kẻ thù chính trị của mình.<br>
# Gustav đã thành lập Viện Hàn lâm Thụy Điển, tạo ra quốc phục (Nationella dräkten) và xây dựng Nhà hát Opera Hoàng gia Thụy Điển. Năm 1772, ông thành lập Huân chương Hoàng gia Vasa.
|}

===[[File:Flag-Map of Sweden.svg|50px]]🛑 TRIỀU ĐẠI BERNADOTTE===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Thụy Điển|VƯƠNG QUỐC THỤY ĐIỂN]]<Hr> [[Vương tộc Bernadotte|Triều đại Bernadotte]] <BR>(1818 - Nay) <hr> [[Vương tộc Bernadotte]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Sweden.svg|center|205px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Greater coat of arms of Sweden.svg|center|113px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Sweden (orthographic projection).svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Gustaf VI Adolf|VUA GUSTAF VI ADOLF]] (1950 - 1973)<hr>Vị vua thứ 6 đến từ Nhà Bernadotte'''}}
|-
| [[File:5 Kronor - Gustaf VI Adolf 70th Birthday 1952.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Kronor_[[Gustaf VI Adolf|Kỷ niệm 70 năm Ngày sinh nhật của Vua Gustaf VI Adolf]] - 1952''']]}}||{{center|[[File:Gustaf VI Adolf of Sweden 1962.jpg|120px]]<br>1952 <hr> '''[[AU]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''40,0% [[Ag]]'''<hr>22,88 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[9,142 gr]]}}|| {{center|242.241}} || {{center|800.000<hr>[[34,04$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:5 Kronor - Gustaf VI Adolf Constitutional Reform 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Kronor [[Gustaf VI Adolf]]_[[Chính trị Thụy Điển|Kỷ niệm 100 năm cải cách hiến pháp lưỡng viện]] - 1966''']]}}||{{center|[[File:Gustaf VI Adolf of Sweden 1962.jpg|120px]]<br>1966 <hr> '''[[AU]]'''}} || {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''40,0% [[Ag]]'''<hr>18,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[7,2 gr]]}}|| {{center|1.023.500}} || {{center|500.000<hr>[[21,28$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag-Map of Norway-(All).png|60px]] NA UY==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Na Uy|VƯƠNG QUỐC NAUY]]<hr>[[Vương tộc Glücksburg|Triều đại Glücksburg]] <br> (1905 - Nay) <hr> [[Vương tộc Glücksburg|Nhà Glücksburg]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Norway.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Norway.svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-Norway (orthographic projection).svg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Olav V của Na Uy|VUA OLAV V]] (1957 - 1991)<hr>Vị vua thứ 2 của Na Uy dưới vương triều Glücksburg'''}}
|-
| [[File:50 Kroner - Olav V King's 75th Birthday 1978.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Kroner_[[Olav V của Na Uy|Kỷ niệm Sinh nhật lần thứ 75 của Vua Olav V]] - 1978''']]}}||{{center|[[File:Olav V of Norway.jpg|120px]]<br>1966 <hr> '''[[MS]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,975 gr]]}}|| {{center|800.000}} || {{center|890.000<hr>[[37,87$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag map of West Germany (1949–1990).svg|60px]] TÂY ĐỨC==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đức|CỘNG HÒA LIÊN BANG ĐỨC]]<br>(1949 - Nay)<hr>[[Tây Đức]] <br> (1949 - 1990) <hr> [[Cộng hòa liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Germany.svg|center|198px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Germany.svg|center|93px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-West Germany (orthographic projection).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Walter Scheel|THỔNG THỐNG WALTER SCHEEL]] (1974 - 1979)<hr>Vị tổng thống thứ 4 của Tây Đức'''}}
|-
| [[File:5 Deutsche Mark Immanuel Kant 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Deutsche Mark_[[Immanuel Kant|Kỷ niệm 250 năm ngày sinh của Immanuel Kant]] - 1974''']]}}||{{center|[[File:Bundesarchiv Bild 146-1989-047-20, Walter Scheel.jpg|120px]]<br>1974 <hr> '''[[MS]]'''}} || {{center|29.0 mm}}|| {{center|'''62,5% [[Ag]]'''<hr>11,2 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[7,0 gr]]}}|| {{center|7.750.000}} || {{center|250.000<hr>[[10,64$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}}<hr/>||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}<hr/>
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag Map of Finland 1918-1919.png|50px]] PHẦN LAN==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Phần Lan|CỘNG HÒA PHẦN LAN]] <br>(1917 - Nay)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Finland.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Finland 2.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Finland (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Urho Kekkonen|TỔNG THỐNG URHO KEKKONEN]] (1956 - 1982)<hr>Tổng thống thứ 8 của Phần Lan'''}}
|-
| [[File:10 Markkaa President Kekkonen 1975.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Markkaa_[[Urho Kekkonen|Kỷ niệm 75 năm ngày sinh của Tổng thống Kekkonen]] - 1975''']]}}||[[File:Urho-Kekkonen-1977-c.jpg|120px]]<br> {{center|'''1975<hr>[[MS]]'''}} || {{center|35.0 mm}}|| {{center|'''50,0% [[Ag]]'''<hr>23,5 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[11,75 gr]]}}|| {{center|1.000.000}} ||{{center|400.000<hr>[[17,02$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag map of Kingdom of Ireland (1542–1801).svg|50px]] IRELAND==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Ireland|CỘNG HÒA IRELAND]]<br>(1937 - Nay)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Ireland.svg|center|205px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Ireland.svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Ireland.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Douglas Hyde|TỔNG THỐNG DOUGLAS HYDE]] (1938 - 1945)<hr>Tổng thống đầu tiên của Ireland'''}}
|-
| [[File:2 Shilling of Ireland 1940.png|thumb|center|550px|{{center|'''1/2 Crown (2 Shilling) - 1940''']]}}||[[File:Douglas Hyde, circa 1940.jpg|120px]]<br> {{center|'''1966<hr>[[XF]]'''}} || {{center|32.31 mm}}|| {{center|'''75,0% [[Ag]]'''<hr>14,138 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[10,6035 gr]]}}|| {{center|752.000}} ||{{center|650.000<hr>[[27,66$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Éamon de Valera|TỔNG THỐNG ÉAMON DE VALERA]] (1959 - 1973)<hr>Tổng thống thứ 3 của Ireland'''}}
|-
| [[File:10 Scilling of Ireland - Easter Rising Anniversary 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Scilling [[Patrick Pearse]]_[[Nổi dậy Phục sinh|Kỷ niệm 50 năm Nổi dậy Phục sinh]] - (1916-1966)''']]}}||[[File:De Valera LCCN2016822004 (headshot).jpg|120px]]<br> {{center|'''1966<hr>[[MS|MS-66]]'''}} || {{center|30.5 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>18,144 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[15,15024 gr]]}}|| {{center|2.000.000}} ||{{center|750.000<hr>[[29,41$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 THỤY SĨ==

===[[File:Switzerland-Flagmap.svg|120px]]🛑 THỤY SĨ (NAPOLEONIC)===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Lịch sử Thụy Sĩ|LIÊN BANG THỤY SĨ (NAPOLEONIC)]]<br> (1803 - 1815)<hr> [[Zürich (bang)|Bang Zurich]] <hr> Quốc gia phụ thuộc'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Switzerland.svg|center|120px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:XIX Cantone coa.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Karte Mediation.png|center|193px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Zürich (bang)|BANG ZURICH]]<hr>'''}}
|-
| [[File:40 Batz of Zurich 1813.png|thumb|center|550px|{{center|'''40 batzen Zurich - 1813<hr>211 năm (tính từ 2024)''']]}} ||{{center|1813<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>29,43 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[26,487 gr]])}}|| {{center|57.896}}|| {{center|10.000.000<hr>[[150,22$]]<br>(3.500.000)}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Bên hong trái và phải là 2 từ "Canton Zurich", có nghĩa là '''Bang Zurich'''<hr> Dưới cùng là cụm từ "40.Batz", đây là mệnh giá của xu <hr> Trung tâm là tấm khiên được để trên bệ, phía trên cùng là vòng nguyệt quế}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Cụm từ bằng tiếng La Tinh "DOMINE CONSERVA NOS IN PACE", có nghĩa là '''Chúa giữ chúng ta trong hòa bình''' kèm theo năm xu phát hành - 1813. Cụm từ được bao bọc bởi 2 nhánh nguyệt quế}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag Map Of The Old Swiss Confederacy.png|120px]]🛑 LIÊN BANG THỤY SĨ===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Thụy Sĩ|LIÊN BANG THỤY SĨ]]<br> (1848 - Nay)<hr> [[Basel-Stadt|Bang Basel-Stadt]] <hr> [[Liên bang|Nhà nước Liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Switzerland.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Coat of arms of Switzerland.svg|center|107px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-Switzerland.svg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|'''{{center|[[Bernhard Hammer|TỔNG THỐNG BERNHARD HAMMER]] (1/1/1879
- 31/12/1879)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 franc Lễ hội Bắn súng Basel - 1879.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 franc [[Eidgenössisches Schützenfest|Lễ hội Bắn súng Basel]] - 1879<hr>145 năm (tính từ 2024)''']]}} ||[[File:Bernhard Hammer 1889.jpg|120px]]<br>{{center|'''1879<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|30.000}}|| {{center|4.300.000<hr>[[184,55$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ROMANIA==

===[[File:Flag Map of United Principalities of Moldavia and Wallachia.png|100px]]🛑 THÂN VƯƠNG QUỐC ROMANIA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<Hr>[[Thân vương quốc Liên hiệp Moldavia và Wallachia|Thân vương quốc Romania]] <br> (1859 - 1881) <hr> [[Hohenzollern-Sigmaringen|Nhà Hohenzollern-Sigmaringen]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Romania.svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Principality of Romania - 1872 CoA.svg|center|102px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Romania 1859-1878.png|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Carol I của Romania|THÂN VƯƠNG CAROL I]] (1866 - 1881)<hR>'''}}
|-
| [[File:5 lei Carol I of Romania - 1881.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 lei [[Carol I của Romania|Carol I]] - 1881<hr>143 năm (2024)''']]}}||[[File:Carol I King of Romania.jpg|120px]]<br>{{center|1880 - 1881<hr>'''[[XF]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[22,5 gr]])}}||{{center|2.200.000}} ||{{center|1.700.000<hr>[[72,96$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Romania with Moldova.svg|100px]]🛑 VƯƠNG QUỐC ROMANIA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc România|VƯƠNG QUỐC ROMANIA]] <br> (1881 - 1947) <hr> [[Hohenzollern-Sigmaringen|Nhà Hohenzollern-Sigmaringen]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Romania.svg|center|157px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Kingdom of Romania - Big CoA.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Romania (1939).svg|center|105px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mihai I của Romania|VUA MIHAI I]] (1927 - 1930) & [[1940 - 1947]]<hR>'''}}
|-
| [[File:100.000 lei Mihai I of Romania 1946.png|thumb|center|550px|{{center|'''100.000 lei [[Mihai I của Romania|Mihai I]] - 1945''']]}}||[[File:H.M. King Michael of Romania.jpg|120px]]<br>{{center|1946<hr>'''[[MS]]'''}}|| {{center|37.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''70% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[17,5 gr]])}}|| {{center|2.002.000}} ||{{center|1.280.000<hr>[[54,02$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 BULGARIA==

===[[File:P Bulgaria 2.svg|120px]]🛑 THÂN VƯƠNG QUỐC BULGARIA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<hr>[[Công quốc Bulgaria|Thân vương quốc Bulgaria]] <br> (1878 - 1908) <Hr> [[Nhà Saxe-Coburg và Gotha-Koháry]]<br>(Nhánh Ernestine của Nhà Sachsen hôn phối với Nhà Kohary)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bulgaria.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Larger State Achievement of Bulgaria 1879–1907.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Principality of Bulgaria (1890).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Ferdinand I của Bulgaria|THÂN VƯƠNG FERDINAND I]] (1887 - 1908)<hR>'''}}
|-
| [[File:5 leva Ferdinand I of Bulgaria - 1894.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 leva [[Ferdinand I của Bulgaria|Ferdinand I]] - 1894<hr>130 năm (2024)''']]}}||[[File:Zar Ferdinand Bulgarien.jpg|120px]]<br>{{center|'''1894<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[22,5 gr]])}}|| {{center|1.800.000}} ||{{center|1.700.000<hr>[[72,96$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>* Ông là một người đồng tính, giống trường hợp của [[Ludwig II của Bayern]]
|}

===[[File:Flag Map of Bulgaria with North Macedonia.png|120px]]🛑 VƯƠNG QUỐC BULGARIA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Bulgaria|VƯƠNG QUỐC BULGARIA]] <br> (1908 - 1946) <hr> [[Vương tộc Sachsen-Coburg và Gotha-Koháry|Nhà Sachsen-Coburg và Gotha-Koháry]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bulgaria.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:State Achievement of Bulgaria 1908-1946.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:KingdomOfBulgaria1941-1944.png|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Boris III của Bulgaria|VUA BORIS III]] (1918 - 1943)<hR>'''}}
|-
| [[File:100 leva Boris III 1937.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 leva [[Boris III của Bulgaria|Boris III]] - 1937''']]}}||[[File:Boris III of Bulgaria.jpg|120px]]<br>{{center|'''1934-1937<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[10,0 gr]])}}|| {{center|2.207.417}} ||{{center|950.000<hr>[[38,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Hungary-Flagmap.svg|100px]] HUNGARY==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Hungary (1920–1946)|VƯƠNG QUỐC HUNGARY]] <br> (1920 - 1946) <HR> Chế độ Nhiếp chính'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Hungary.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Hungary (1915-1918, 1919-1946; angels).svg|center|135px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Hungary (1942).svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Miklós Horthy|NHIẾP CHÍNH VƯƠNG MIKLOS HORTHY]] (1920 - 1944)<hR>'''}}
|-
| [[File:5 Pengő - Miklós Horthy Regency 1930.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pengő_[[Miklós Horthy|Kỷ niệm 10 năm Miklós Horthy trở thành Nhiếp chính vương]] (1920-1930)''']]}}||[[File:Horthy the regent.jpg|120px]]<br>{{center|1930<hr>'''[[MS]]'''}}|| {{center|36.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''64,0% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[16,0 gr]])}}|| {{center|?}} ||{{center|1.050.000<hr>[[44,30$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:5 Pengő - Miklós Horthy Death of St. Stephen 1938.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pengő_[[István I của Hungary|Kỷ niệm 900 năm ngày mất của Thánh Stephen]] (1038-1938)''']]}}||[[File:Horthy the regent.jpg|120px]]<br>{{center|1938<hr>'''[[MS]]'''}}|| {{center|36.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''64,0% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[16,0 gr]])}}|| {{center|600.000}} ||{{center|1.050.000<hr>[[44,30$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag map of Kingdom of Greece.png|120px]] HY LẠP==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Hy Lạp|VƯƠNG QUỐC HY LẠP]]<br>(1832 - 1924 & 1935 - 1973)<hr> [[Vương tộc Glücksburg|Triều đại Glücksburg]] <br> (1863 - 1924 & 1935 - 1973) <hr> [[Vương tộc Glücksburg|Nhà Glücksburg]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:State Flag of Greece (1863-1924 and 1935-1973).svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Royal Coat of Arms of Greece.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Kingdom of Greece (1973).svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Pavlos I của Hy Lạp|VUA PAUL I]] (1947 - 1964)<hr>Vị vua thứ 6 và áp chót của Hy Lạp đến từ Nhà Glucksburg'''}}
|-
| [[File:30 Drachmai Paul I Royal Dynasty - 1963AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''30 Drachmai [[Pavlos I của Hy Lạp|Paul I]]_[[Vương tộc Glücksburg|Kỷ niệm 100 năm Triều đại Hoàng gia]] (1863 - 1963)''']]}}||[[File:Paul I of GreeceFXD.jpg|120px]]<br>{{center|'''1963<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>18,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[15,03 gr]])}}|| {{center|3.000.000}} ||{{center|490.000<hr>[[20,85$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ĐẾ CHẾ TÂY BAN NHA==
===[[File:Spain-Flagmap.svg|120px]] 🛑 TÂY BAN NHA - VƯƠNG TRIỀU SAVOY===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Tây Ban Nha|VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA]]<br> (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) <hr> [[Vương tộc Savoia|Triều đại Savoy]]<br>(1870 - 1873)<hr>[[Vương tộc Savoia|Nhà Savoy]]<br> ([[Vương tộc Savoy-Carignano|Nhánh Savoy-Carignano]])'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Bandera de España.svg|center|218px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of Spain (1871-1873) Pillars of Hercules Variant.svg|center|137px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Spain.svg|center|175px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Amadeo I của Tây Ban Nha|VUA AMADEL I]] (1870 - 11873)<hr>Vị vua duy nhất của Nhà Savoy'''}}
|-
| [[File:5 pesetas Amadeo I - 1871.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pesetas [[Amadeo I của Tây Ban Nha|Amadeo I]] - 1871 DEM<hr>153 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Amadeo I King of Spain in color.jpg|120px]]<br> {{center|'''1871<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[22,5 gr]])}} || {{center|5.075.000}} ||{{center|2.250.000<hr>[[88,24$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
* Ông là người con thứ 3 và là con trai thứ 2 của Vua Victor Emmanuel II của Ý, anh trai của ông là vua Umberto I.<br>
* Năm 1870, sau cuộc Cách mạng Vinh quang lật đổ ngai vàng của Nữ vương Isabell II, Quốc hội Tây Ban Nha bầu ông lên làm vua của đất nước này với vương hiệu Amadeo I, ông trở thành vị vua duy nhất của Tây Ban Nha đến từ Vương tộc Savoy. Triều đại của ông chỉ tồn tại trong 2 năm 87 ngày thì ông tự động thoái vị vì nó quá bất ổn, ông còn bị ám sát hụt, khi thoái vị ông đã nói rằng người dân Tây Ban Nha là không thể cai trị được. Việc ông tuyên bố thoái vị đã tạo ra Đệ nhất cộng hòa Tây Ban Nha. Sau khi thoái vị, ông trở về Ý và tiếp tục với tước hiệu Công tước xứ Aosta cho đến khi qua đời.<br>
* Người vợ đầu của ông là Maria Vittoria dal Pozzo tuy sở hữu kính ngữ "Donna" nhưng không có nguồn gốc hoàng gia mà đến từ giới quý tộc Piedmont, lúc đầu cha của ông phản đối cuộc hôn nhân, vì đẳng cấp không đồng đều. Tuy nhiên sau được đồng ý vì Maria là người thừa kế duy nhất của một khối tài sản khổng lồ từ cha mình, chính nhờ khối tài sản này đã khiến cho các Công tước xứ Aosta sau này sung túc mà không dựa vào chu cấp từ hoàng gia Ý.
* Sau khi người vợ đầu qua đời, ông đã lấy cháu gái ruột của mình là Maria Letizia Bonaparte, con gái của em gái ông là Maria Clotilde, vợ của Thân vương Napoleon Jerôme, con trai của Vua Jérôme xứ Westphalia, cháu trai của Hoàng đế Napoleon I.<br>
* Đô thị Amadeo thuộc tỉnh Cavite, Philippines thanh lập vào năm 1872 được đặt theo tên của ông.<br>
* Hồ Amadeus và Lưu vực Amadeus ở miền Trung nước Úc được Ernest Giles tìm thấy vào năm 1872 và đặt theo tên của ông.<br>
* Cháu nội của ông là Aimone, Công tước thứ 4 xứ Aosta từng được chỉ định lên ngai vàng của Nhà nước Độc lập Croatia vào năm 1941 và thoái vị vào năm 1943 với vương hiệu Tomislav II, dù ông chưa bao giờ trị vì tại nước này.
|}

===[[File:Spain-Flagmap.svg|120px]] 🛑 TÂY BAN NHA - VƯƠNG TRIỀU BOURBON 3===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Tây Ban Nha|VƯƠNG QUỐC TÂY BAN NHA]]<br> (1479-1873 & 1874-1931 & 1975-Nay) <hr> [[Vương tộc Bourbon|Triều đại Bourbon thứ III]]<br>([[1700-1808]] & [[1813-1870]] & 1874-1931 & [[1975-Nay]])<hr>[[Vương tộc Bourbon|Nhà Bourbon nhánh Tây Ban Nha]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Bandera de España.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Escudo de España (mazonado).svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Spain.svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Alfonso XII của Tây Ban Nha|VUA ALFONSO XII]] (1874 - 1885)<hr>Vị vua thứ 8 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:5 Pesetas Alfonso XII of Spain 1st portrait - 1875 DEM.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pesetas [[Alfonso XII của Tây Ban Nha|Alfonso XII]]_[[1st portrait]] - 1875 DEM<hr>149 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Alfonso XII R.jpg|120px]]<br> {{center|'''1875 - 1877<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[22,5 gr]])}} || {{center|8.641.000}} ||{{center|1.000.000<hr>[[42,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Alfonso XIII của Tây Ban Nha|VUA ALFONSO XIII]] (1886 - 1931)<hr>Vị vua thứ 9 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:5 pesetas Alfonso XIII of Spain 1899-MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pesetas [[Alfonso XIII của Tây Ban Nha|Alfonso XIII]]_[[3rd portrait]] - 1899 DEM<hr>125 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Alfonso XIII por Gumersindo Pardo Reguera.jpg|120px]]<br> {{center|'''1895 - 1899<hr>[[MS]]'''}} || {{center|37.0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[22,5 gr]])}}||{{center|13.930.000}} ||{{center|2.243.000<hr>[[94,64$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Viceroyalty of New Spain (1803).png|100px]] 🛑 TÂN TÂY BAN NHA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế Tây Ban Nha|ĐẾ CHẾ TÂY BAN NHA]] <hr>[[Tân Tây Ban Nha|Phó vương quốc Tân Tây Ban Nha]]<br> (1521 - 1821) <hr>[[Nhà Bourbon|Nhà Bourbon Tây Ban Nha]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Cross of Burgundy.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of New Spain.svg|center|65px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Map of the Viceroyalty of New Spain.svg|center|222px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Felipe V của Tây Ban Nha|HOÀNG ĐẾ FELIPE V]] (1700 - 1/1724 & 9/1724 - 1746)<hr>Vị vua đầu tiên của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:8 Reales - Felipe V 1740.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Felipe V của Tây Ban Nha|Felipe V]] - 1740 MF<hr>284 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Felipe V de España, Rey de.jpg|120px]]<br>{{center|1732 - 1747<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[24,82319 gr]])}}|| {{center|11%}} || {{center|12.400.000<hr>[[487,42$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Fernando VI của Tây Ban Nha|HOÀNG ĐẾ FERNANDO VI]] (1746 - 1759)<hr>Vị vua thứ 3 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:8 reales of New Spain, Fernando VI - 1757 MM.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Fernando VI của Tây Ban Nha|Fernando VI]] - 1757 MM<hr>267 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Ferdinand VI of Spain.jpg|120px]]<br>{{center|1747 - 1760<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[24,82319 gr]])}}|| {{center|9%}} || {{center|5.000.000<hr>[[214,59$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Carlos III của Tây Ban Nha|HOÀNG ĐẾ CARLOS III]] (1759 - 1788)<hr>Vị vua thứ 4 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:8 Reales of New Spain 1763 MF.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Carlos III của Tây Ban Nha|Carlos III]] - 1763 MF<hr>261 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Carlos III de España (Biblioteca Nacional de España).jpg|120px]]<br>{{center|1760 - 1772<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]''' <hr>27,07 gr<hr>Bạc ròng <br>([[24,82319 gr]])}}||{{center|4%}} || {{center|5.500.000<hr>[[219,78$]]}}
|-
| [[File:8 reales of New Spain, Carlos III - 1778 FF.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Carlos III của Tây Ban Nha|Carlos III]] - 1778 FF<hr>246 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Carlos III de España (Biblioteca Nacional de España).jpg|120px]]<br>{{center|1772 - 1789<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]''' <hr>27,07 gr<hr>Bạc ròng <br>([[24,82319 gr]])}}||{{center|4%}} || {{center|3.200.000<hr>[[137,34$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
* Ông là con trai trưởng của Felipe V của Tây Ban Nha với người vợ thứ 2 Elisabeth Farnese, nếu tính cả các con của người vợ đầu thì ông là con trai thứ 5, vì thế từ ban đầu không hề có cơ hội thừa kế ngai vàng Tây Ban Nha. Nên ông được mẹ ông thu xếp để thừa kế ngai vàng Đại công quốc Toscana và Công quốc Parma, sau được đưa lên ngai vàng Vương quốc Napoli và Sicilia ở Bán đảo Ý.<br>
* Khi sinh ra đời, Carlos xếp thứ 4 trên hàng kế vị ngai vàng Tây Ban Nha, sau 3 người anh cùng cha khác mẹ là Louis, Felipe và Fernando. Năm ông 3 tuổi (1719), người anh cùng cha khác mẹ là Felipe qua đời nên ông xếp thứ 3 trong dòng kế vị; Năm Carlos 8 tuổi (1724), người anh cả cùng cha khác mẹ là vua Luis I tại vị chỉ được 7 tháng thì đột ngột qua đời mà không để lại con cái, nên ông xếp thứ 2 trên dòng kế vị, chỉ sau người anh Fernando; Năm 1759, khi đang cai trị 2 vương quốc Napoli và Sicilia ở bán đảo Ý, ông được triệu về Tây Ban Nha để kế vị ngai vàng, vì người anh cùng cha khác mẹ của ông là vua Fernando VI đã qua đời mà không để lại người kế vị.
* Ông trị vì Công quốc Parma từ năm 1731 - 1735 với tước hiệu Carlo I; ông cai trị Vương quốc Napoli với vương hiệu Carlo VI và Vương quốc Sicilia với vương hiệu Carlo IV trong 19 năm, từ năm 1734 - 1759. Sau cái chết của người anh cùng cha khác mẹ là vua Fernando VI, ông lên kế vị ngai vàng Tây Ban Nha từ năm 1759 cho đến lúc qua đời vào năm 1788.<br>
* Ông rời Bán đảo Ý để về kế vị ngai vàng Tây Ban Nha và để lại người con trai thứ 3 là Ferdinand trị vì Napoli và Sicilia, khai sinh ra Vương tộc Borbone-Hai Sicilie. Trong khi đó, em trai ông là Filippo trở thành Công tước xứ Parma và khai sinh ra Vương tộc Borbone-Parma. Con trai thứ 2 của ông kế vị ngai vàng Tây Ban Nha với Đế hiệu là Carlos IV. Con trai lớn nhất của ông là Felipe, Công tước xứ Calabria không được thừa kế bất cứ ngai vàng nào là vì ông ấy bị thiểu năng trí tuệ.<br>
* Ông là người thành lập ra Ngân hàng Tây Ban Nha vào năm 1782 và nó tồn tại cho đến nay như là một ngân hàng trung ương của Tây Ban Nha.<br>
* Carlos được xem là một vị vua tài năng và thành công nhất châu Âu nếu so với các nhà cai trị trong thế hệ của ông; Được xem là người đề xướng chủ nghĩa cai trị Chuyên chế khai sáng. Ông là người đã tạo ra quốc ca và quốc kỳ Tây Ban Nha. Năm 1770, Carlos III tuyên bố '''Marcha Real''' sẽ được sử dụng trong các nghi lễ chính thức. Quốc kỳ do ông đề xướng chính là quốc kỳ chính thức của Tây Ban Nha hiện tại với 2 sọc đỏ trên và dưới, một sọc vàng ở giữa có chiều rộng gấp đôi sọc đỏ, nằm trên sọc vàng hơi chếch về phía trái là huy hiệu của Castilla và León.
|}

# [[Louise Élisabeth xứ Orléans]] vương hậu của Tây Ban Nha với tư cách là vợ của [[Luis I của Tây Ban Nha|Vua Luis I]], bà bị [[Rối loạn nhân cách ranh giới]] nghiêm trọng, nhưng thời đó người ta không hiểu về bệnh này, nên người ta không thích tính cách và con người của Louise. Chồng bà mất vào năm 1724, khi đó mới 17 tuổi và chị tại vị được hơn 7 tháng. Bà mất năm 1742, sau chồng 18 năm, lúc đó bà 33 tuổi, họ không có con cái gì. Louise là con gái thứ 4 của [[Philippe II xứ Orléans]], là nhiếp chính vươn cho vua Louis XV và là cháu nội của vua Louis XIII và gọi vua Louis XIV là bác ruột.

===[[File:Flag-map of the Peru-Bolivian Confederation.svg|80px]] 🛑 PHÓ VƯƠNG PERU===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế Tây Ban Nha|ĐẾ CHẾ TÂY BAN NHA]] <hr>[[Phó vương quốc Peru]]<br> (1542 - 1824) <hr>[[Nhà Bourbon|Nhà Bourbon Tây Ban Nha]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Cross of Burgundy.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Lesser Coat of arms of Spain (1785-1873 and 1875-1931)-Version of the Flag.svg|center|65px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Map of the Viceroyalty of Peru.svg|center|217px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Carlos IV của Tây Ban Nha|HOÀNG ĐẾ CARLOS IV]] (1788 - 1808)<hr>Vị vua thứ 5 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:8 reales Calorus IV Peru colony - 1800AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Carlos IV của Tây Ban Nha|Carlos IV]] - 1800<hr>224 năm (2024)''']]}}||[[File:Carlos IV, rey de España.jpg|120px]]<br>{{center|1791 - 1808<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39.0 mm<hr>5/2021}}|| {{center|'''89,6% [[Ag]]'''<hr>27,06 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,24576 gr]]}}||{{center|4.207.000}} || {{center|3.000.000<hr>[[129,59$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Bandera mapa del Virreinato del Río de la Plata, 1777.svg|40px]] 🛑 RÍO DE LA PLATA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế chế Tây Ban Nha|ĐẾ CHẾ TÂY BAN NHA]] <hr>[[Phó vương quốc Río de la Plata]]<br> (1776 - 1814) <hr>[[Nhà Bourbon|Nhà Bourbon Tây Ban Nha]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Spain (1785–1873, 1875–1931).svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Arms of Buenos Aires (Flag).svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Viceroyalty of the Río de la Plata (orthographic projection).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Fernando VII của Tây Ban Nha|HOÀNG ĐẾ FERNANDO VII]] (1808 & 1813 - 1833)<hr>Vị vua thứ 6 của Nhà Bourbon Tây Ban Nha'''}}
|-
| [[File:8 reales Fernando VII - 1823 PTSPJ.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales [[Fernando VII của Tây Ban Nha|Fernando VII]] - 1823 PTSPJ<hr>201 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Fernando VII - Vicente López.jpg|120px]]<br>'''{{center|1808 - 1825<hr>[[XF]]}}''' || {{center|38.5 mm}}|| {{center|'''89,6% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,25472 gr]]}}|| {{center|16%}} || {{center|3.000.000<hr>[[128,76$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Francoist Spain.png|70px]] 🛑 TÂY BAN NHA THỜI FRANCO===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Tây Ban Nha thời Franco|TÂY BAN NHA THỜI FRANCO]] <hr> (1936 - 1975) <hr>[[Chế độ độc tài]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Spain (1945–1977).svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:COA Spain 1945 1977.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Spanish State.png|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Francisco Franco|QUỐC TRƯỞNG FRANCISCO FRANCO]] '''(1936 - 1975)'''}}
|-
| [[File:100 Pesetas - Francisco Franco 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''100 Pesetas [[Francisco Franco]] - 1966}}]]||[[File:RETRATO DEL GRAL. FRANCISCO FRANCO BAHAMONDE (adjusted levels).jpg|120px]]<br>{{center|'''1966 - 1970<hr>[[AU]]'''}} || {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]'''<hr>19,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[15,2 gr]]}}|| {{center|15.045.000}} || {{center|480.000<hr>[[20,43$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag-map of Austria.svg|140px]] CỘNG HÒA ÁO==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Áo|ĐỆ NHỊ CỘNG HÒA ÁO]] <hr>(1945 - Nay)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]] Liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Austria.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[Tập tin:Austria Bundesadler.svg|center|112px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Austria.svg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Rudolf Kirchschläger|TỔNG THỐNG Rudolf Kirchschlager]] (1974 - 1986)<hr>Tổng thống thứ 9 của Đệ nhị Cộng hoà Áo'''}}
|-
| [[File:50 Schilling Garden Exhibition 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Schilling [[Garden Exhibition]] - 1974''']]}}||[[File:Rudolf Kirchschläger 1983.jpg|120px]]<br> {{center|'''1974<hr>[[AU]]'''}} || {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''64,0% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[12,8 gr]]}}|| {{center|2.279.000}} ||{{center|590.000<hr>[[25,11$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Latvia-Flagmap.svg|120px]] LATVIA==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Latvia|CỘNG HÒA LATVIA]] <br>(1918 - 1940)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Latvia.svg|center|184px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Latvia.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:EU-Latvia.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Gustavs Zemgals|TỔNG THỐNG GUSTAVS ZEMGALS]] (1927 - 1930)<hr>Tổng thống thứ 2 của Latvia'''}}
|-
| [[File:5 Lati of Latvia 1929.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Lati [[Latvia]] - 1929''']]}}||[[File:Zemgals.jpg|120px]]<br> {{center|'''1929-1932<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[20,875 gr]]}}|| {{center|1.000.000}} ||{{center|1.160.000<hr>[[49,36$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Alberts Kviesis|TỔNG THỐNG ALBERTS KVIESIS]] (1930 - 1936)<hr>Tổng thống thứ 3 của Latvia'''}}
|-
| [[File:5 Lati of Latvia - 1931.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Lati [[Latvia]] - 1931''']]}}||[[File:Kviesis.jpg|120px]]<br> {{center|'''1929-1932<hr>[[AU]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[20,875 gr]]}}|| {{center|2.000.000}} ||{{center|700.000<hr>[[29,79$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ĐÔNG NAM Á==
===[[File:Flag map of Singapore.svg|70px]]🛑 SINGAPORE===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Singapore|CỘNG HÒA SINGAPORE]] <br>(1965 - Nay)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Singapore.svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Singapore.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Singapore on the globe (Southeast Asia centered) zoom.svg|center|106px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Benjamin Sheares|TỔNG THỐNG BENJAMIN SHEARES]] (1971 - 1981)<hr>Tổng thống thứ 2 của Singapore'''}}
|-
| [[File:10 dollars of Singapore - ASEAN 10th Anniversary 1977.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Dollar_[[ASEAN|Kỷ niệm 10 năm thành lập ASEAN]] (1967-1977)''']]}}||<br> {{center|'''1969<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.1 mm}}|| {{center|'''40% [[Ag]]'''<hr>31,1 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[15,55 gr]]}}|| {{center|200.000}} ||{{center|700.000<hr>[[27,45$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}


===[[File:Brunei-Flagmap.svg|70px]]🛑 BRUNEI===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Brunei|VƯƠNG QUỐC HỒI GIÁO BRUNEI]]<br>1368 - Nay<hr> [[Vương tộc Bolkiah|Nhà Bolkiah]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Brunei.svg|center|215px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of Brunei.svg|center|122px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Brunei (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Hassanal Bolkiah|QUỐC VƯƠNG HASSANAL BOLKIAH]] (1967 - Nay)<hr>Vị Sultan thứ 30 của Brunei'''}}
|-
| [[File:20 Dollars - Hassanal Bolkiah 1988.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 Dollar_[[Hassanal Bolkiah|Kỷ niệm 20 năm trị vì của Hassanal Bolkiah]] (1968 - 1988)''']]}}||[[File:His Majesty Bolkiah 20231216.jpg|120px]]<br>{{center|'''1988<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|39,5 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,2800 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[26,159 gr]])}}|| {{center|5.000}} ||{{center|1.300.000<hr>[[50,98$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Philippines-Flagmap.svg|60px]]🛑 PHILIPPINES===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Philippines|CỘNG HÒA PHILIPPINES]] <br>(1946 - Nay)<hr>[[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Philippines.svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Philippines.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:PHL orthographic.svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ferdinand Marcos|TỔNG THỐNG FERDINAND MARCOS]] (1965 - 1986)<hr>Tổng thống thứ 10 của Philippines'''}}
|-
| [[File:1 peso Philippines 1967MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Peso [[Bataan Day]] - 1967''']]}}||[[File:Ferdinand Marcos (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1967<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[23,4 gr]]}}|| {{center|100.000}} ||{{center|800.000<hr>[[34,04$]]}}
|-
| [[File:25 Piso of Philippines 1976 (FAO).png|thumb|center|550px|{{center|'''25 Peso [[FAO]] - 1976''']]}}||[[File:Ferdinand Marcos (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1976<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[12,5 gr]]}}|| {{center|220.000}} ||{{center|1.450.000<hr>[[58,59$]]}}
|-
| [[File:50 Peso Boards of Governors Meeting 1976.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Peso Philippines_[[Hội nghị thường niên của Quỹ Tiền tệ Quốc tế và Nhóm Ngân hàng Thế giới|Hội nghị thường niên của Hội đồng Thống đốc]] - 1976''']]}}||[[File:Ferdinand Marcos (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1976<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27,4 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,345 gr]]}}|| {{center|10.000}} ||{{center|1.850.000<hr>[[72,55$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 NAM Á==
===[[File:Flag map of India actual control.png|70px]]🛑 ẤN ĐỘ===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Ấn Độ|CỘNG HÒA ẤN ĐỘ]] <br>(1950 - Nay)<hr>[[Cộng hòa liên bang]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of India.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of India (without motto).svg|center|85px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:India Administrative Divisions 1949-Kashmir.jpg|center|85px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[V. V. Giri|TỔNG THỐNG V.V. GIRI]] (1969 - 1974)<hr>Tổng thống thứ 4 của Ấn Độ'''}}
|-
| [[File:1 rupee Gandhi India - 1948MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Rupee_[[Mahatma Gandhi|Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh của Mahatma Gandhi]] (1869-1969)''']]}}||[[File:VV Giri 1974 stamp of India.jpg|120px]]<br> {{center|'''1969<hr>[[MS]]'''}} || {{center|34.0 mm}}|| {{center|'''80% [[Ag]]'''<hr>15,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[12,0 gr]]}}|| {{center|3.160.000}} ||{{center|600.000<hr>[[25,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Nepal stub.png|120px]]🛑 NEPAL===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Nepal|VƯƠNG QUỐC NEPAL]]<br>1768 – 2008<hr> [[Triều đại Shah|Nhà Shah]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Nepal.svg|center|105px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Nepal (1962–2008).svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Nepal rel location map.svg|center|200px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Birendra của Nepal|QUỐC VƯƠNG BIRENDRA]] (1972 - 2001)<hr>Vị quốc vương thứ 10 của Vương quốc Nepal'''}}
|-
| [[File:25 Rupee Birendra Bir Bikram - Monal Himalaya 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''25 Rupee [[Birendra của Nepal|Birendra Bir Bikram]]_[[Lophophorus impejanus|Gà lôi Monal Himalaya]] - 1974''']]}}||[[File:Birendra Bir Bikram Shah.jpg|120px]]<br>{{center|'''1974<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[26,159 gr]])}}|| {{center|11.000}} ||{{center|1.000.000<hr>[[39,22$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Ông là vị vua thứ 10 của Vương quốc Nepal thuộc triều đại Shah, ông bị chính con trai mình là Dipendra ám sát trong vụ thảm sát hoàng gia Nepal, tất cả các thành viên hoàng gia đều bị giết, ngoại trừ em trai của ông là Gyanendra, sau trở thành vị vua cuối cùng của Nepal.<br>
# Sau khi thực hiện thảm sát, Thái tử Dipendra cũng tự bắn vào đầu mình, trong lúc hôn mê tại bệnh viện, ông được đưa lên làm vua và chỉ sau 3 ngày thì ông chết, người chú ruột là Gyanendra lên kế vị.
# Mười tám năm đầu của triều đại (1972-1990), ông là một vị vua chuyên chế, nhưng đến năm 1990, ông để đất nước mình trở thành một chế độ quân chủ lập hiến. Ông được thần dân yêu quý vì tinh thần dân chủ và những chính sách và cải cách hiệu quả.
|}

==📕 TÂY Á==
===[[File:Flag map of Turkey (with Northern Cyprus).png|140px]]🛑 THỔ NHĨ KỲ===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Thổ Nhĩ Kỳ|CỘNG HÒA THỔ NHĨ KỲ]]<br>(1923 - Nay) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Turkey.svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:A coat of arms design for Turkey.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Turkey (orthographic projection).svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Süleyman Demirel|TỔNG THỐNG SULEYMAN DEMIRE]] (1993 - 2000)<hr>Tổng thống thứ 9 của Thổ Nhĩ Kỳ'''}}
|-
| [[File:750.000 Lira of Turkey - Europa 1996.png|thumb|center|550px|{{center|'''750.000 Lira_[[Europe]] - 1996''']]}}||[[File:Suleyman Demirel 1998.jpg|120px]]<br>{{center|1885 - 1907<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]''' <hr>31,47 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[29,10975 gr]])}}|| {{center|35.000}} || {{center|1.200.000<hr>[[47,06$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag map of Israel before the 1949 Armistice Agreements.png|50px]]🛑 ISRAEL===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Israel|NHÀ NƯỚC ISRAEL]] <br>(1950 - Nay)<hr> [[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Israel.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of Israel.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Israel (orthographic projection) with occupied territories.svg|center|130px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Zalman Shazar|TỔNG THỐNG ZALMAN SHAZAR]] (1963 - 1973)<hr>Tổng thống thứ 3 của Israel'''}}
|-
| [[File:10 Lirot of Israel 1968.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Lirot_[[Israel|Kỷ niệm 20 năm Độc lập của Israel]] - 1968''']]}}||[[File:Portrait of Zalman Shazar.jpg|120px]]<br> {{center|'''1968<hr>[[MS]]'''}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''93,5% [[Ag]]'''<hr>26,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,31 gr]]}}|| {{center|49.996}} ||{{center|1.000.000<hr>[[42,55$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Saudi Arabia-Flagmap.svg|80px]]🛑 Ả RẬP SAUDI===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Ả Rập Xê Út|Ả RẬP SAUDI]]<br>(1932 - Nay) <hr> [[Nhà Saud]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Saudi Arabia.svg|center|175px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of Saudi Arabia.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Saudi Arabia (orthographic projection).svg|center|118px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ibn Saud|VUA IBN SAUD]] (1932 - 1953)<hR>Vị vua đầu tiên của Ả Rập Saudi'''}}
|-
| [[File:1 Riyal - Abd al-Azīz Saudi Arabia 1935.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Riyal [[Ibn Saud]] - 1935<hr>89 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[Tập tin:Ibn Saud.png|120px]]<br>{{center|1935<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|30,0 mm}}|| {{center|'''91,67% [[Ag]]''' <hr>11,6 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[10,63372 gr]])}}|| {{center|60.000.000}} || {{center|550.000<hr>[[23,40$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 CHÂU MỸ==
===[[File:Flag Map of Guatemala with Claimed Territory in Belize 2.png|80px]]🛑 GUATEMALA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Guatemala|CỘNG HÒA GUATEMALA]] <br> (1823 - Nay) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Guatemala.svg|center|172px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Guatemala.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Guatemala (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Rafael Carrera|TỔNG THỐNG RAFAEL CARRERA]] (1851 - 1865)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 peso Rafael Carrera - 1864 R.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso [[Rafael Carrera]] - 1864 R<hr>160 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Carrerayturcios 2014-06-22 09-46.jpg|120px]]<br>{{center|'''1864 - 1894<hr>[[XF]]'''}}|| {{center|37.0 mm<hr>10/2022}}|| {{center|'''90,3% [[Ag]]'''<hr>27,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,381 gr]]}}||{{center|47%}} ||{{center|1.750.000<hr>[[75,76$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Manuel Barillas|TỔNG THỐNG MANUEL BARILLAS]] (1886 - 1892)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 peso of Guatemala (Counter-stamped coinage) - 1891 TF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso [[Counter-stamped coinage]] - 1891 TF<hr>133 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Barillas.jpg|120px]]<br>{{center|1864 - 1894<hr>'''[[XF]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|?%}} ||{{center|2.160.000<hr>[[93,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Peru (state).svg|60px]]🛑 PERU===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Peru|CỘNG HÒA PERU]] <br> (1821 - Nay) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Peru.svg|center|162px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Escudo nacional del Perú.svg|center|96px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:PER orthographic.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|'''{{center|[[José Balta|TỔNG THỐNG JOSÉ BALTA]] (1868 - 1872)}}'''
|-
| [[File:1 Sol of Peru 1870.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 sol [[Peru]] - 1870 YJ<hr>154 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Senor Don Jose Balta (14243136573).jpg|120px]]<br>{{center|1864 - 1916}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|7%}} ||{{center|1.300.000<hr>[[55,79$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|'''{{center|[[Óscar R. Benavides|TỔNG THỐNG ÓSCAR R. BENAVIDES]] (1933 - 1939)<hr>}}'''
|-
| [[File:Un Sol of Peru 1934.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 sol [[Peru]] - 1934<hr>90 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Óscar Benavides.jpg|120px]]<br>{{center|1923 - 1935}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[12,5 gr]]}}|| {{center|2.855.000}} ||{{center|850.000<hr>[[36,48$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Venezuela (state).svg|100px]]🛑 VENEZUELA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Venezuela|CỘNG HOÀ BOLIVARIANA VENEZUELA]]<br> (1811 - Nay) <Hr>Cộng hòa Tổng thống Liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Venezuela.svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Venezuela.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Venezuela Orthographic Map.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Juan Vicente Gómez|TỔNG THỐNG JUAN VICENTE GOMEZ]] (1922 - 1929)'''}}
|-
| [[File:5 Bolivar Simón Bolívar - 1929.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Bolivar_[[Simón Bolívar]] - 1929<hr>95 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:Foto Juan Vicente Gómez.jpg|120px]]<br>{{center|'''1879 - 1936<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|37.2 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[22,5 gr]]}}||{{center|800.000}} ||{{center|1.050.000<hr>[[40,06$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}
* Phía trái là cành ô-liu, phía phải là cành cọ. <hr>
* Phía dưới tấm khiên là con ngựa trắng Palomo của Simón Bolívar, tượng trương cho độc lập và tự do.<hr>
* Ô phía trái trên tấm khiên là bó lúa mì tượng trưng cho sự hợp nhấ của 20 bang của Venezuela.<ht>
* Phía trên tấm khiên là 2 cornucopia (chiếc sứng dồi dào) đan chéo nhau, đổ ra của cải... tượng trưng cho sự giàu có.

===[[File:Flag-map of Panama.svg|160px]]🛑 PANAMA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Panama|CỘNG HÒA PANAMA]] <br> (1821 - Nay) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Panama.svg|center|172px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Panama.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:PAN orthographic.svg|center|117px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Marco Aurelio Robles|TỔNG THỐNG MARCO AURELIO ROBLES]] (1964 - 1968)'''}}
|-
| [[File:1 balboa Republic of Panama - 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 balboa [[Panama]] - 1966''']]}}||{{center|'''1966 - 1974<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.1 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>26,73 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,057 gr]]}}|| {{center|40.000}} ||{{center|1.300.000<br>[[55,79$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Demetrio B. Lakas|TỔNG THỐNG DEMETRIO B. LAKAS]] (1969 - 1978)'''}}
|-
| [[File:5 balboa Central American Games - 1970.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 balboa_[[Đại hội Thể thao Trung Mỹ]] - 1970''']]}}||[[File:President Demetrio Lakas (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1970<hr>[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>35,7 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[33,0225 gr]]}}||{{center|1.647.000}} ||{{center|1.250.000<br>[[53,65$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>

|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Demetrio B. Lakas|TỔNG THỐNG DEMETRIO B. LAKAS]] (1969 - 1978)'''}}
|-
| [[File:5 Balboas of Panama - Belisario Porras 1975.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 balboa [[Belisario Porras]] - 1975''']]}}||[[File:President Demetrio Lakas (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1975-1979<hr>[[MS]]'''}} || {{center|39.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>35,12 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[32,486 gr]]}}||{{center|41.000}} ||{{center|850.000<br>[[34,55$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Trinidad and Tobago.svg|100px]]🛑 TRINIDAD & TOBAGO===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Trinidad và Tobago|CỘNG HÒA TRINIDAD & TOBAGO]] <br> (1976 - Nay) <hr> [[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Trinidad and Tobago.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Trinidad and Tobago.svg|center|117px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Trinidad and Tobago (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ellis Clarke|TỔNG THỐNG ELLIS CLARKE]] (1976 - 1987)<hr>Tổng thống đầu tiên của Trinidad & Tobago'''}}
|-
| [[File:5 dollars Republic of Trinidad & Tobago 1976.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Trinidad và Tobago]]_[[Cò quăm đỏ|Cò quăm đỏ (Scarlet ibis)]] - 1976''']]}}||{{center|[[File:Sir Ellis Clarke (cropped 2).jpg|120px]] '''1976 - 1984<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>29,81 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[27,57425 gr]]}}|| {{center|11.000}} ||{{center|650.000<br>[[26,42$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag Map of Guyana.png|70px]]🛑 GUYANA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Guyana|CỘNG HÒA HỢP TÁC GUYANA]] <br> (1970 - Nay) <hr> [[Cộng hòa]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Guyana.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Guyana.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Guyana (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Arthur Chung|CHỦ TỊCH NGHI LỄ ARTHUR CHUNG]] (1970 - 1980)<hr>Tổng thống đầu tiên của Guyana'''}}
|-
| [[File:5 Dollars of Guyana - Independence 1976.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Hubert Nathaniel Critchlow]]_[[Guyana|Kỷ niệm 10 năm độc lập]] - 1976''']]}}||{{center|[[File:President Arthur Chung.jpg|120px]] '''1976 - 1980<hr>[[MS]]'''}} || {{center|42.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>37,3 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[18,65 gr]]}}|| {{center|18.000}} ||{{center|750.000<br>[[30,3$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 CHÂU ĐẠI DƯƠNG==
===[[File:Flag map of Western Samoa (New Zealand Mandate).png|100px]]🛑 SAMOA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Samoa|CỘNG HÒA SAMOA]]<br>(1962 - Nay)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Samoa.svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Samoa.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Samoa - Location Map (2013) - WSM - UNOCHA.svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Malietoa Tanumafili II|NGUYÊN THỦ TANUMAFITI II]] (1962 - 2007)<hR>'''}}
|-
| [[File:10 Tālā of Samoa - Wilhelm Solf 1980.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Tālā [[Malietoa Tanumafili II|Tanumafili II]]_[[Wilhelm Solf|Kỷ niệm 80 Wilhelm Solf trở thành Thống đốc Samoa]] - 1980''']]}}||[[File:Malietoa Tanumafili II (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1980<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|38.7 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>31,47 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[29,10975 gr]])}}|| {{center|4.000}}||{{center|1.225.000<hr>[[48,13$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:10 Tālā Tanumafili II - 1986MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Tālā [[Malietoa Tanumafili II|Tanumafili II]]_[[Tổ chức Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên|Kỷ niệm 25 năm thành lập Quỹ Động vật hoang dã Thế giới]] - 1986''']]}}||[[File:Malietoa Tanumafili II (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1986<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|38.7 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>31,47 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[29,10975 gr]])}}|| {{center|25.000}}||{{center|890.000<hr>[[37,87$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag orb Marshall Islands.svg|70px]]🛑 MARSHALL ISLANDS===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Quần đảo Marshall|QUẦN ĐẢO MARSHALL]]<br>(1979 - Nay)<hr>[[Cộng hòa tổng thống]]<br>[[Hiệp ước Liên kết Tự do|Nhà nước liên kết tự do với Hoa Kỳ]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Marshall Islands.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Seal of the Marshall Islands.svg|center|100px]]}} ||colspan="2"|{{center|[[File:Marshall Islands on the globe (small islands magnified) (Polynesia centered).svg|center|105px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Amata Kabua|TỔNG THỐNG AMATA KABUA]] (1979 - 1996)<hR>Tổng thống đầu tiên của Quần đảo Marshall'''}}
|-
| [[File:50 Dollars of Marshall (First Men on the Moon) 1989.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 dollar_[[Neil Armstrong|Kỷ niệm 20 năm Người đàn ông đầu tiên đặt chân lên Mặt Trăng]] - (1969-1989)''']]}}||[[File:Amata Kabua MH (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1989<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,1 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[31,0689 gr]])}}|| {{center|50.000}}||{{center|1.450.000<hr>[[58,94$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ĐẾ CHẾ OTTOMAN VÀ THUỘC ĐỊA==
===[[File:Ottoman Empire Peak Flag Map.png|100px]] 🛑 ĐẾ CHẾ OTTOMAN===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<br>(1299 - 1922) <hr> [[Nhà Osman]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Ottoman Empire (1844–1922).svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Ottoman Empire (1882–1922).svg|center|98px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:OttomanEmpireMain.png|center|165px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mustafa II|HOÀNG ĐẾ MUSTAFA II]] (1695 - 1703)<HR>Vị hoàng đế thứ 22 của Ottoman'''}}
|-
| [[File:1 Kuruș Mustafa II of Ottoman 1695-1704.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Kuruș [[Mustafa II]]_[[Constantinople]] - 1695<hr>Năm Chính Hoà thứ 16 - [[Lê Hy Tông|Hy Tông Lê Duy Hiệp]] (1675-1705)<hr>329 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:II Mustafa.jpg|120px]]<br>{{center|1695 <hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''42,5% [[Ag]]'''<hr>19,7 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[8,3725 gr]]}}|| {{center|?}} ||{{center|3.956.000<hr>[[166,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/> Trị vì trong giai đoạn Đại chiến Thổ Nhĩ Kỳ khiến cho đế chế Ottoman mất nhiều lãnh thổ ở châu Âu và không còn là một thế lực có thể đe doạ châu Âu nữa.
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mustafa III|HOÀNG ĐẾ MUSTAFA III]] (1757 - 1774)<HR>Vị hoàng đế thứ 26 của Ottoman'''}}
|-
| [[File:2 zolota Mustafa III Constantinople - 1759.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 zolota [[Mustafa III]]_[[Constantinople]] - 1759<hr>265 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[Tập tin:BASA-516K-1-2080-26-Mustafa III.JPG|120px]]<br>{{center|1758 - 1772<hr> '''[[AU]]'''}} || {{center|45.0 mm<hr>11/2022}}|| {{center|'''46,5% [[Ag]]''' <hr>30,0 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[13,95 gr]]}}|| {{center|22%}} ||{{center|1.400.000<hr>[[62,78$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Abdul Aziz|HOÀNG ĐẾ ABDUL AZIZ]] (1861 - 1876)<HR>Vị hoàng đế thứ 32 của Ottoman'''}}
|-
| [[File:20 kurus Abdulaziz 1862.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 kurus [[Abdul Aziz]]_[[Constantinople]] - 1862<hr>162 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[Tập tin:Abdulaziz.jpg|120px]] <br>{{center|1861 - 1874<hr>[[XF]]}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,0% [[Ag]]'''<hr>24,0 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[19,92 gr]]}}|| {{center|3.106.000}} ||{{center|1.500.000<hr>[[64,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Abdul Hamid II|HOÀNG ĐẾ ABDUL HAMID II]] (1876 - 1909)<hR>Vị hoàng đế thứ 34 của Ottoman'''}}
|-
| [[File:20 kurus Abdul Hamid II - 1877.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 kurus [[Abdul Hamid II]]_[[Constantinople]] - 1877<hr>147 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[Tập tin:Ahamid.jpg|120px]]<br>{{center|1876 - 1878<hr>[[XF]]}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,0% [[Ag]]'''<hr>24,5 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[20,335 gr]]}}||{{center|1.357.000}} ||{{center|1.200.000<hr>[[51,50$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mehmed V|HOÀNG ĐẾ MEHMED V]] (1909 - 1918)<hR>Vị hoàng đế thứ 35 của Ottoman'''}}
|-
| [[File:20 kurus Mehmed V - 1916.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 kurus [[Mehmed V]]_[[Constantinople]] - 1916<hr>108 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[Tập tin:MehmedV.jpg|120px]]<br>{{center|1816 - 1918}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,0% [[Ag]]'''<hr>24,055 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[19,96565 gr]]}}|| {{center|713.000}} ||{{center|1.200.000<hr>[[51,50$]]}
|-
| [[File:20 kurus Mehmed V - 1918.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 kurus [[Mehmed V]]_[[Constantinople]] - 1918<hr>106 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[Tập tin:MehmedV.jpg|120px]]<br>{{center|1816 - 1918}} || {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''83,0% [[Ag]]'''<hr>24,055 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[19,96565 gr]]}} || {{center|11.025.000}} ||{{center|1.600.000<hr>[[68,67$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Coat of arms of Tripoli 18th century.svg|70px]] 🛑 TRIPOLITANIA THUỘC OTTOMAN===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<br>(1299 - 1922) <hr> [[Tripolitania thuộc Ottoman]]<br>(1551-1912)<hr> [[Triều đại Karamanli|Nhà Karamanli]]}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Tripoli 18th century.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Lesser coat of arms of Ottoman Tripolitania.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Tripolitania Eyalet, Ottoman Empire (1795).png|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Abdul Hamid I|HOÀNG ĐẾ ABDUL HAMID I]] (1774 - 1789)<HR>Sultan thứ 27 của Đế chế Ottoman '''}}
|-
| [[File:1 Piastre of Ottoman Tripolitania, Abdul Hamid I 1773.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Piastre [[Abdul Hamid I]] 1773<hr>251 năm (tính từ 2024)]]'''}}||[[Tập tin:Portrait of Abdülhamid I of the Ottoman Empire.jpg|120px]]<br>{{center|1773 <hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40.0 mm<hr>9/2023}}|| {{center|'''?% [[Ag]]'''<hr>18,75 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[? gr]]}}|| {{center|?}} ||{{center|2.293.000<hr>[[96,75$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Coat of arms of Algeria in 1710-1830.png|100px]] 🛑 ALGÉRIE THUỘC OTTOMAN===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<br>(1299 - 1922) <hr> [[Algérie thuộc Ottoman]]<br>(1516-1830)}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Algiers.jpg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Regency of Algiers (1710-1830).svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Carte de la Régence d'Alger en 1650 (Algérie) et du Royaume de Fès.jpg|center|160px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mahmud II|HOÀNG ĐẾ MAHMUD II]] (1808 - 1839)<HR>Sultan thứ 30 của Đế chế Ottoman'''}}
|-
| [[File:2 Budju of Ottoman Algeria - Mahmud II 1823.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 Budju - [[Mahmud II]] 1823<hr>201 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[Tập tin:MahmutII.jpg|120px]]<br>{{center|1821-1829 <hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.0 mm<hr>8/2023}}|| {{center|'''85,0% [[Ag]]'''<hr>20,3 gr<Hr>'''Bạc ròng'''<br>[[17,255 gr]]}}|| {{center|31%}} ||{{center|3.600.000<hr>[[151,90$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Coat of arms of the Khedive of Egypt.svg|60px]]🛑 PHÓ VƯƠNG AI CẬP===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ottoman|ĐẾ CHẾ OTTOMAN]]<hr>[[Phó vương Ai Cập|Phó vương quốc Ai Cập]]<br>(1867 - 1914) <hr> [[Nhà Muhammad Ali]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Egypt (1882-1922).svg|center|215px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Khedive of Egypt.svg|center|70px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Stieler, Adolf. Das Mittellandische Meer Und Nord-Afrika. 1875 CA.jpg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Abbas II của Ai Cập|PHÓ VƯƠNG ABBAS II]] (1892 - 1914)<hR>'''}}
|-
| [[File:20 qirsh of Egypt - Abbas II (Abdul Hamid II) - 1905.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 qirsh [[Abbas II của Ai Cập|Abbas II]]_([[Abdul Hamid II]]) - 1905<hr>119 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Abbas Helmi II (military).JPG|120px]]<br>{{center|1885 - 1907<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]''' <hr>28,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[23,324 gr]])}}|| {{center|250.000}} || {{center|2.000.000<hr>[[85,84$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==[[File:Flag-map of Ethiopia (1952).svg|80px]]ĐẾ CHẾ ETHIOPIA==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Ethiopia|ĐẾ CHẾ ETHIOPIA]]<br>(1270 - 1974) <hr> [[Nhà Solomon]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Ethiopia (1897-1936; 1941-1974).svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Imperial coat of arms of Ethiopia (Haile Selassie).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Ethiopian Empire in 1952.svg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Menelik II|HOÀNG ĐẾ MENELIK II]] (1889 - 1913)<hR> '''}}
|-
| [[File:1 birr of Ethiopia Menelik II - 1889.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 birr [[Menelik II]] - 1889''']]}}||[[File:Emperor Menelik II.png|120px]]<br>{{center|'''1887 - 1889<hr>[[XF]]'''}} || {{center|40,0 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]''' <hr>28,075 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[23,44263 gr]]}}|| {{center|418.000}} || {{center|2.250.000<hr>[[96,57$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 AI CẬP==
===[[File:Flag Map of the United Arab Republic.png|100px]]🛑 CỘNG HÒA Ả RẬP THỐNG NHẤT===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Ả Rập Thống nhất|CỘNG HÒA Ả RẬP THỐNG NHẤT]]<br>(1958 - 1971) <hr> [[Ai Cập|Cộng hòa Ai Cập]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the United Arab Republic (1958–1971).svg|center|164px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the United Arab Republic (1958–1971).svg|center|81px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:United Arab Republic (orthographic projection).svg|center|111px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Gamal Abdel Nasser|TỔNG THỐNG GAMAL ABDEL NASSER]] (1958 - 1970)<hR>Vị tổng thống đầu tiên của Ai Cập và Cộng hòa Ả Rập Thống nhất'''}}
|-
| [[File:50 Qirsh of Egypt - Diversion of the Nile 1964.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Qirsh_[[Sông Nile|Ai Cập chuyển dòng sông Nile]] - 1964<hr>60 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Stevan Kragujevic, Gamal Abdel Naser u Beogradu, 1962.jpg|120px]]<br>{{center|1966<hr>'''[[MS|MS-63]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''72,0% [[Ag]]''' <hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[14,4 gr]])}}|| {{center|250.000}} || {{center|1.693.000<hr>[[68,77$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 MAROC==
===[[File:Flag-map of Morocco.svg|90px]]🛑 MA RỐC===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Ma Rốc|VƯƠNG QUỐC MA RỐC]]<br>(1631 - Nay) <hr> [[Triều đại 'Alawi|Nhà 'Alawi]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Morocco (large stroke).svg|center|167px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Morocco.svg|center|109px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Morocco (orthographic projection, WS claimed).svg|center|114px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Abd al-Hafid của Ma Rốc|SULTAN ABD AL-HAFID]] (1808 - 1812)<hr>'''}}
|-
| [[File:10 Dirhams Abd al-Hafiz of Morocco 1911-AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Dirhams [[Abd al-Hafid của Ma Rốc|Abd al-Hafid]] - 1911<hr>113 năm (tính từ 2024)''']]}}||[[File:السلطان عبد الحفيظ.jpg|120px]]<br>{{center|1911<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37,0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>[[22,5 gr]]}} || {{center|10.093.866}} || {{center|1.806.000<hr>[[76,20$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Coat of arms of Morocco (Protectorate).svg|55px]]🛑 Pháp bảo hộ Maroc===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Thực dân Pháp|ĐẾ CHẾ THỰC DÂN PHÁP]]<hr>[[Pháp bảo hộ Maroc]]<br>(1912 - 1956)<hr> [[Triều đại 'Alawi|Nhà 'Alawi]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Merchant flag of French Morocco.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Morocco (Protectorate).svg|center|75px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Morocco Protectorate lt.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Yusef của Maroc|QUỐC VƯƠNG YUSEF]] (1912 - 1927)<hr>'''}}
|-
|[[File:10 Dirham-1 Rial Yusef of Morocco - 1918 AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Dirham/1 Rial [[Yusef của Maroc|Yusef]] - 1918<hr>106 năm (tính từ 2024)]]'''}}||[[File:Yusef of Morocco 1920.jpg|120px]]<br>{{center|'''1913 - 1918<hr>[[AU|AU-cleaned]]'''}} || {{center|37 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>[[22,5 gr]]}}|| {{center|2.685.555}} || {{center|4.225.000<br>([[161,43$]])}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Đồng xu chỉ được đúc trong 2 năm 1913 và 1918 với tổng số lượng đúc '''6.903.104''' xu, tương đương với 69.031.040 dirham, trong đó số lượng đúc năm 1913 là '''4.217.549''' (61,1%) và năm 1918 là '''2.685.555''' (38,9%).
|}

==📕 CHÂU PHI HIỆN ĐẠI==
===[[File:Flag map of Lesotho (1987–2006).svg|80px]]🛑 LESOTHO===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Lesotho|VƯƠNG QUỐC LESOTHO]]<br>(1966 - Nay) <hr> [[Moshoeshoe I|Nhà Moshoeshoe]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Lesotho.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Lesotho.svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Lesotho (orthographic projection).svg|center|113px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Moshoeshoe II của Lesotho|VUA MOSHOESHOE II]] (1966 - 1990)<hR>Vị vua đầu tiên của Vương quốc Lesotho'''}}
|-
| [[File:50 Licente - Moshoeshoe II Independence 1966.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Licente [[Moshoeshoe II của Lesotho|Moshoeshoe II]] - 1966<hr>58 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Moshoeshoe II van Lesotho.jpg|120px]]<br>{{center|1966<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|35,55 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]''' <hr>28,10 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[25,29 gr]])}}|| {{center|700.000}} || {{center|1.250.000<hr>[[50,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag orb Benin.svg|70px]]🛑 CỘNG HÒA DAHOMEY===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ<hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cộng hòa Dahomey|CỘNG HÒA DAHOMEY]] <br> (1958 - 1975) <hr> Nhà nước tự trị'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Benin.svg|center|162px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Dahomey (1958–1964).svg|center|84px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Benin (orthographic projection with inset).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Hubert Maga|TỔNG THỐNG HUBERT MAGA]] (1970 - 1972)<HR>Vị tổng thống đầu tiên của Dahomey - lần tại nhiệm thứ 2'''}}
|-
| [[File:500 Francs Independence 1971.png|thumb|center|550px|{{center|'''500 franc_[[Cộng hòa Dahomey|Kỷ niệm 10 năm độc lập của Dahomey]] 1971<hr>53 năm (tính đến 2024)''']]}} ||[[File:Hubert Maga 1961 (cropped).png|120px]]<br>{{center|1971<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|41,0 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>25,20 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[25,1748 gr]]}}|| {{center|5.550}}|| {{center|1.750.000<hr>[[71,14$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Từ khi thành lập vào năm 1958 đến 1960 nó là một thuộc địa có quyền tự trị nằm trong Liên hiệp Pháp, từ năm 1960 đến 1975 nó hoàn toàn độc lập và sau năm 1975 thì nó đổi tên thành Cộng hòa Benin
|}

===[[File:Flag-map of Benin.svg|40px]]🛑 BENIN===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Benin|CỘNG HÒA BENIN]]<br>(1975 - NAY) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Benin.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Benin.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Benin (orthographic projection with inset).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mathieu Kérékou|TỔNG THỐNG MATHIEU KÉRÉKOU]] (1996 - 2006)<hR>Làm tổng thống 2 lần'''}}
|-
| [[File:1000 Francs CFA Klaus Stortebeker 2002.png|thumb|center|550px|{{center|'''1.000 Franc CFA_[[Klaus Störtebeker|Kỷ niệm 600 năm ngày mất của Klaus Störtebeker]] (1402-2002)''']]}}||[[File:Mathieu Kérékou 2006Feb10.JPG|120px]]<br>{{center|2002<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]''' <hr>20,1 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[20,0799 gr]])}}|| {{center|15.000}} || {{center|900.000<hr>[[35,29$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Cameroon (1961–1975).svg|70px]]🛑 CAMEROOM===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Cameroon|CỘNG HÒA CAMEROON]]<br>(1960 - Nay) <hr> [[Cộng hòa tổng thống đơn nhất]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Cameroon.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Cameroon.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Cameroon (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Paul Biya|TỔNG THỐNG PAUL BIYA]] (1982 - Nay)<hR>Vị Tổng thống thứ 2 của Cameroon'''}}
|-
| [[File:1000 Francs of Cameroon Year of the Dragon 2012.png|thumb|center|550px|{{center|'''1000 Franc [[Thìn|Năm con Rồng]] & [[Vạn Lý Trường Thành]] - 2012'''}}]]||[[File:Paul Biya 2014.png|120px]]<br>{{center|2012<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]] mạ [[Au]]''' <hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[19,98 gr]])}}|| {{center|888}} || {{center|1.500.000<hr>[[58,82$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of The Gambia.svg|150px]]🛑 GAMBIA===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Gambia|CỘNG HÒA GAMBIA]]<br>(1970 - Nay)<hr>[[Dawda Jawara|Đệ Nhất Cộng hòa]]<br>(1970 - 1994) <hr> [[Cộng hòa tổng thống]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of The Gambia.svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of The Gambia.svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Gambia (orthographic projection with inset).svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Dawda Jawara|TỔNG THỐNG DAWDA JAWARA]] (1970 - 1994)<hr>Vị Tổng thống đầu tiên của Gambia'''}}
|-
| [[File:20 Dalasis of Gambia - Mungo Park 1994.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 Dalasi [[Dawda Jawara]]_[[Mungo Park (nhà thám hiếm)|Mungo Park]] - 1994'''}}]]||[[File:Dawda Jawara (1979).jpg|120px]]<br>{{center|1994<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,5 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]] mạ [[Au]]''' <hr>31,47 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[29,10975 gr]])}}|| {{center|10.000}} || {{center|900.000<hr>[[35,29$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ĐẾ CHẾ BỒ ĐÀO NHA==

===[[File:Flag map of the Kingdom of Portugal (Metropolita).png|40px]] 🛑 VƯƠNG QUỐC BỒ ĐÀO NHA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Bồ Đào Nha|VƯƠNG QUỐC BỒ ĐÀO NHA]]<br> (1139 - 1910)<hr>[[Vương tộc Bragança-Saxe-Coburgo-Gota|Triều đại Braganza-Saxe-Coburg và Gotha]] <br> (1853 - 1910) <hr> [[Vương tộc Bragança]]<br> (Thuộc [[Vương tộc Bragança-Saxe-Coburgo-Gota|Nhánh Bragança-Saxe-Coburgo-Gota]])'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Portugal (1830).svg|center|215px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Kingdom of Portugal 1640-1910 (3).svg|center|180px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Atlas Van der Hagen-KW1049B12 017-PORTUGALLIAE et ALGARBIAE REGNA.jpeg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Carlos I của Bồ Đào Nha|VUA CARLOS I]] (1889 - 1908)<hr>'''}}
|-
| [[File:1000 Réis - Carlos I Discovery of India.png|thumb|center|550px|{{center|'''1000 réis [[Carlos I của Bồ Đào Nha|Carlos I]]_[[Ấn Độ thuộc Bồ Đào Nha|Kỷ niệm 400 năm Khám phá ra Ấn Độ]] - (1498-1898)<hr>126 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Carlos I of Portugal by José Malhoa.jpg|120px]]<br>{{center|'''1898<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>([[22,925 gr]])}}|| {{center|300.000}} || {{center|2.312.000<hr>[[92,49$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}} ||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Manuel II của Bồ Đào Nha|VUA MANUEL II]] (1809 - 1910)<hr>Vị vua cuối cùng của Quân chủ Bồ Đào Nha'''}}
|-
| [[File:1000 reis Manuel 1910 - Peninsula War.png|thumb|center|550px|{{center|'''1000 reis [[Manuel II của Bồ Đào Nha|Manuel II]]_[[Chiến tranh Bán đảo|Kỷ niệm 100 năm Chiến tranh Bán đảo]] - 1910<hr>114 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Manuel II por George Hillyard Swinstead.jpg|120px]]<br>{{center|'''1910<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|37,0 mm<hr>5/2022}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>Bạc ròng <br>([[20,88 gr]])}}|| {{center|200.000}} || {{center|3.500.000<hr>[[153,51$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung chỉ có phần đầu của vua Emmunuel II, quay mặt về phía trái<hr> Chạy bo tròn theo mép xu là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"EMANVEL·II · PORTVG: ET · ALGARB: REX V.ALVES"''', có nghĩa là '''"Emmanuel II, Vua Bồ Đào Nha và Algarves"''' cùng năm đúc '''"1910"'''}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm xu là quốc huy Bồ Đào Nha, nằm trên bức trướng có hình con sử tử, đằng sau bức trướng là khẩu đại bác, cây thương và súng trường có gắn lưỡi lê đan chéo nhau, phía trên cùng là chiếc vương miện, trên vương miện là năm 1808 - 1814 <hr> Chạy bo tròn theo mép xu là dòng chữ bằng tiếng Bồ Đào Nha '''"CENTENARIO DA GUERRA PENINSULAR"''', có nghĩa là '''"Trăm năm Chiến tranh bán đảo"'''<hr> Phía dưới quốc huy là mệnh giá tiền '''"1000 reis"'''<hr> Đồng xu này kỷ niệm 100 năm [[Chiến tranh Bán đảo]] (1810 - 1910), và đây là đồng xu cuối cùng của Hoàng gia Bồ Đào Nha}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag Map of Portugal with Olivenza.png|40px]] 🛑 CỘNG HÒA BỒ ĐÀO NHA===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhất Cộng hòa Bồ Đào Nha|ĐỆ NHẤT CỘNG HÒA BỒ ĐÀO NHA]] <br> (1910 - 1926)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Portugal.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Portugal.svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Portuguese Empire 20th century.png|center|200px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Manuel de Arriaga|TỔNG THỐNG MANUEL DE ARRIAGA]] (1911 - 1915)<hr>Tổng thống đầu tiên của Bồ Đào Nha'''}}
|-
| [[File:1 escudo of Portugal (Liberty) - 1915.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Escudo [[Liberty]] - 1915<hr>109 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Manuel de Arriaga - Fotografia Vasques.png|120px]]<br>{{center|'''1915 - 1916<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''83,5% [[Ag]]'''<hr>25,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[20,875 gr]])}}|| {{center|1.818.000}} || {{center|1.900.000<hr>[[77,24$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}} ||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Nhà nước Mới (Bồ Đào Nha)|ĐỆ NHỊ CỘNG HÒA BỒ ĐÀO NHA]] <br> (1933 - 1974)<hr>[[Cộng hòa nghị viện]]'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Portugal.svg|center|150px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Portugal.svg|center|135px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Portuguese Empire 20th century.png|center|215px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Américo Tomás|TỔNG THỐNG AMÉRICO TOMÁS]] (1958 - 1974)<hr>'''}}
|-
| [[File:20 Escudos Prince Henry the Navigator 1960.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 Escudos_[[Henrique Nhà hàng hải|Kỷ niệm 500 năm ngày mất của Henrique Nhà hàng hải]] - 1960<hr>64 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Fotografia oficial do Presidente da República Américo Tomás.jpg|120px]]<br>{{center|'''1960<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|34,0 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]'''<hr>21,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[16,8 gr]])}}|| {{center|200.000}} || {{center|600.000<hr>[[25,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}} ||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 LÃNH THỔ THUỘC BỒ ĐÀO NHA===

====[[File:Coat of arms of São Tomé and Príncipe (1935–1975, lesser).svg|70px]]☘️ Tỉnh hải ngoại São Tomé và Príncipe====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Bồ Đào Nha|ĐẾ CHẾ BỒ ĐÀO NHA]]'''<HR> '''[[São Tomé và Príncipe thuộc Bồ Đào Nha|Tỉnh hải ngoại São Tomé và Príncipe]] <br> (1951 - 1975)'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Portugal.svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of São Tomé and Príncipe (1935–1975, lesser).svg|center|95px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Location São Tomé and Príncipe AU Africa.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[António Jorge da Silva Sebastião|THỐNG ĐỐC ANTÓNIO JORGE DA SILVA SEBASTIÃO]] (1963 - 1972)<hr>'''}}
|-
| [[File:20 Escudos Prince Henry the Navigator - 1960.png|thumb|center|550px|{{center|'''50 Escudo_[[São Tomé và Príncipe|Kỷ niệm 500 khám phá ra São Tomé và Príncipe]] - (1470-1970)''']]}}||{{center|'''1970<hr>[[MS]]'''}}|| {{center|34,0 mm}}|| {{center|'''65,0% [[Ag]]'''<hr>18,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[16,8 gr]])}}|| {{center|200.000}} || {{center|600.000<hr>[[25,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}} ||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Macau flag-map.svg|70px]]☘️ Macau thuộc Bồ Đào Nha====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Bồ Đào Nha|ĐẾ CHẾ BỒ ĐÀO NHA]]'''<HR> '''[[Ma Cao thuộc Bồ Đào Nha]] <br> (1557 - 1999)'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Portugal.svg|center|172px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Macau (1976–1999).svg|center|129px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Macau on the globe (Southeast Asia centered).svg|center|114px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[José Manuel de Sousa e Faro Nobre de Carvalho|THỐNG ĐỐC NOBRE DE CARVALHO]] (1967 - 1974)<hr>Thống đốc thứ 121 của Macau'''}}
|-
| [[File:20 patacas Macau.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 Patacas_[[Cầu Thống đốc Nobre de Carvalho|Cầu Macau]] - 1970''']]}}||{{center|'''1974<hr>[[AU]]'''}}|| {{center|35,0 mm}}|| {{center|'''65,0% [[Ag]]'''<hr>18,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[16,8 gr]])}}|| {{center|1000.000}} || {{center|550.000<hr>[[23,40$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''}} ||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 MEXICO==
===[[File:Coat of arms of Mexico (1864–1867).svg|70px]] 🛑 ĐỆ NHỊ ĐẾ CHẾ MEXICO===

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đệ Nhị Đế chế México|ĐỆ NHỊ ĐẾ CHẾ MEXICO]]<br>(1863 - 1867) <hr> [[Vương tộc Habsburg-Lothringen|Nhà Habsburg-Lorraine]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Mexico (1864-1867).svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Mexico (1864–1867).svg|center|108px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Second Mexican Empire (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''🚩[[Maximiliano I của México|HOÀNG ĐẾ MAXIMILIAN I]] (1863 - 1867)<hR> '''}}
|-
| [[File:1 peso of Mexico, Maximilian I - 1866 Mo.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso [[Maximiliano I của México|Maximilian I]] - 1866 Mo<hr>Năm Tự Đức thứ 20 - [[Tự Đức|Dực Tông Nguyễn Phúc Hồng Nhậm]] (1847-1883)<hr>158 năm (2024)''']]}}||[[File:Maximiliano de Habsburgo.jpg|120px]]<br>{{center|1866 - 1867<hr>'''[[AU|AU<small>-cleaned<small/>]]'''}} || {{center|37,0 mm}}|| {{center|'''90,3 [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,4442 gr]]}}|| {{center|2.147.675}} || {{center|13.000.000<hr>[[541,67$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>Chân dung chỉ có phần đầu của Maximilian I, quay về phía phải <hr> Chạy bo tròn theo viền trái và phải của xu là 2 dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"MAXIMILIANO EMPERADOR"''', có nghĩa là "Hoàng đế Maximilian"<hr>Phía dưới cùng của chân chân Maximilian là dãi ruy băng có dòng chứ bằng tiếng La Tinh '''"NAVALON OCAMPO SPIRITU"''', tương đương với từ '''"Sebastián C. Navalón"''' trong tiếng Tây Ban Nha, đây là tên của thợ khắc ra đồng xu}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/> Trung tâm là quốc huy của Đế chế Mexico <hr>chạy bo tròn phía trên quốc huy là dòng chữ bằng tiếng La Tinh '''"IMPERIO MEXICANO"''', có nghĩa là '''"Đế quốc Mexico"''' <hr> Nằm phía dưới, bên hong trái và phải của quốc duy là mệnh giá '''"1 peso"''' và năm đúc "1866" cùng ký hiệu "Mo" để chỉ xưởng đúc là '''"Casa de Moneda de México"'''}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag-map of Mexico (1848-1853).svg|120px]] 🛑 MEXICO - PORFIRIATO===
====☘️ Xu 8 Reales====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Mexico|HỢP CHỦNG QUỐC MEXICO]] <hr> [[Porfiriato|Thời kỳ Porfiriato]] <br>(1876 - 1911) <hr> Cộng hòa liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Mexico (1893-1916).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Mexico (1893–1916).svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:MEX orthographic.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Porfirio Díaz|TỔNG THỐNG PORFIRIO DÍAZ]] (1884 - 1911)<hr>Tổng thống thứ 29 của Mexico'''}}
|-
| [[File:8 reales 1890 MoAM.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales Con cò - 1890 MoAM<hr>134 năm (2024)''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1824 - 1897<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.9 mm}}|| {{center|'''90,3% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,444 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|1.700.000<hr>[[73,59$]]}}
|-
| [[File:8 reales Mexico 1892 DoJPMS.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales Con cò - 1892 DoJP''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1824 - 1897<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.9 mm<hr>3/2022}}|| {{center|'''90,3% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,444 gr]]}}|| {{center|1.597.000}} || {{center|2.500.000<br>[[110,13$]]}}
|-
| [[File:8 reales Mexico 1892 ZsFZMS.png|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales Con cò - 1892 ZsFZ''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1824 - 1897<br>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.9 mm<hr>3/2022}}|| {{center|'''90,3% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,444 gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|2.500.000<br>[[110,13$]]}}
|-
| [[File:8 reales 1893 PiMR.jpg|thumb|center|550px|{{center|'''8 reales Con cò - 1893 PiMR''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1824 - 1897<br>'''[[MS]]'''}} || {{center|38.9 mm<hr>3/2022}}|| {{center|'''90,3% [[Ag]]'''<hr>27,07 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,444 gr]]}}|| {{center|530.000}} || {{center|2.500.000<hr>[[110,13$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Xu Peso====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Mexico|HỢP CHỦNG QUỐC MEXICO]] <hr> [[Porfiriato|Thời kỳ Porfiriato]] <br>(1876 - 1911) <hr> Cộng hòa liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Mexico (1893-1916).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Mexico (1893–1916).svg|center|125px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:MEX orthographic.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Porfirio Díaz|TỔNG THỐNG PORFIRIO DÍAZ]] (1884 - 1911)<hr>Tổng thống thứ 29 của Mexico'''}}
|-
| [[File:1 peso Mexico - 1899 ZsFZ.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso Con cò - 1899 ZsFZ''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1899 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|'''90,27% [[Ag]]'''<hr>27,073 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,439 gr]]}}|| {{center|5.618.000}} || {{center|1.395.000<hr>[[59,87$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:1 peso of Mexico - 1902 MoAM.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso Con cò - 1902 MoAM''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1899 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|{{center|'''90,27% [[Ag]]'''<hr>27,073 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,439 gr]]}}||{{center|16.224.000}} || {{center|1.200.000<hr>[[51,50$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:1 Peso of Mexico 1903 AM.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso Con cò - 1903 MoAM''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br>{{center|1899 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|{{center|'''90,27% [[Ag]]'''<hr>27,073 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,439 gr]]}}||{{center|22.396.000}} || {{center|1.780.000<hr>[[75,75$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:1 peso of Mexico - 1908 MoAM.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso Con cò - 1908 MoAM''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br> {{center|1899 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|{{center|'''90,27% [[Ag]]'''<hr>27,073 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,439 gr]]}}|| {{center|7.575.000}} || {{center|1.440.000<hr>[[61,80$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:1 Peso of Mexico 1909 GV.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 peso Con cò - 1909 MoGV''']]}}||[[File:Porfirio diaz.jpg|120px]]<br> {{center|1899 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38.5 mm}}|| {{center|{{center|'''90,27% [[Ag]]'''<hr>27,073 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,439 gr]]}}|| {{center|2.924.000 }} || {{center|1.710.000<hr>[[72,77$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 CỘNG HÒA MEXICO===
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Mexico|HỢP CHỦNG QUỐC MEXICO]] <hr> [[Cách mạng México|Thời kỳ hậu Cách mạng Mexico]] (1911 - Nay) <hr> Cộng hòa liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Mexico.svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[Tập tin:Coat of arms of Mexico.svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:MEX orthographic.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Adolfo Ruiz Cortines|TỔNG THỐNG ADOLFO RUIZ CORTINES]] (1952 - 1958)'''<HR>Tổng thống thứ 54 của Mexico}}
|-
| [[File:5 Pesos Mexico 1955.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Peso [[Miguel Hidalgo y Costilla|Hidalgo]] - 1956''']]}}||[[File:Adolfo Ruiz Cortines-TIME-1953.jpg|120px]]<br>{{center|1955 - 1957<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''72,0% [[Ag]]'''<hr>18,055 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[12,9996 gr]]}}|| {{center|4.271.000}} || {{center|650.000<hr>[[27,66$]]}}
|-
| [[File:10 Pesos Hidalgo Grande 1956.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Peso [[Miguel Hidalgo y Costilla|Hidalgo Grande]] - 1956''']]}}||[[File:Adolfo Ruiz Cortines-TIME-1953.jpg|120px]]<br>{{center|1955 - 1956<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>28,888 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[25,9992 gr]]}}|| {{center|3.535.000}} || {{center|800.000<hr>[[34,04$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Adolfo López Mateos|TỔNG THỐNG ADOLFO LÓPEZ MATEOS]] (1958 - 1964)'''<HR>Tổng thống thứ 55 của Mexico}}
|-
| [[File:5 Pesos Centennial of Carranza's Birth - 1959.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Peso_[[Venustiano Carranza|Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh của Carranza]] - 1959''']]}}||[[File:Adolfo López Mateos (1963).jpg|120px]]<br>{{center|'''1959<hr>[[AU]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''72,0% [[Ag]]'''<hr>18,055 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[12,9996 gr]]}}|| {{center|300.000}} || {{center|550.000<hr>[[23,40$]]}}
|}

☘️ Vợ của Maximilian là con gái của [[Léopold I của Bỉ]], vị vua đầu tiên của Vương quốc Bỉ, sau khi Bỉ tuyên bố tách ra khỏi Hà Lan vào năm 1831. Vị vua này cũng là cậu, cố vấn thân cận và được Nữ hoàng [[Victoria của Anh]] tin tưởng. <hr>

☘️ Maximilian là một hoàng tử, cha của ông là Đại công tước Franz Karl của Áo, con trai thứ 2 còn sống của Hoàng đế Francis I, mẹ ông là Công chúa Sophie của Bayern. Nhiều lời đồn đã nói rằng, ông chính là sản phẩm của cuộc tình vụng trộm giữa mẹ ông và Napoleon II, Công tước xứ Reichstadt, nếu đây là sự thật thì ông sẽ là cháu nội của Hoàng đế Napoleon I. Năm 1848, cách mạng nổ ra, Hoàng đế Ferdinand đã thoái vị để ủng hộ anh trai của Maximilian là Franz Joseph lên ngôi, Maximilian đã đồng hành cũng hoàng đế mới tham gia vào các chiến dịch dẹp loạn trên khắp đế chế.<hr>

☘️ Cuộc đời ông gắn liền một cách ngẫu nhiên với chiếc tàu SMS Navara, đầu tiên ông đã khởi xướng một cuộc thám hiểm khoa học quy mô lớn (1857-1859) và kinh hạm SMS Novara trở thành tàu chiến Áo đầu tiên đi vòng quanh địa cầu. Sau khi được phe bảo hoàng Mexico đưa lên ngôi hoàng đế, ông cùng với vợ đã đi từ Trieste trên tàu SMSS Novara đến Mexico, được hộ tống bởi SMS Bellona của Áo và Themis của Pháp. Ông bị phe cộng hoà tử hình vào ngày 19/06/1867, đầu năm sau, Đô đốc người Áo Wilhelm von Tegetthoff được cử đến Mexico trên tàu SMS Novara để đưa thi hài hoàng đế về châu Âu. <hr>

☘️ Maximilian từng được bổ nhiệm làm Tổng tư lệnh của Hải quân Đế chế Áo (1854-1847), ông đã cho cải tổ và nâng cấp Hải quân của đế chế, sau đó ông được bổ nhiệm làm Phó vương Lombardy-Venetia (1857-1859), sau khi ông bị cho thôi chức phó vương thì sau đó Áo cũng mất vùng Lombardy-Venetia. <hr>

☘️ Ba chủ nợ lớn nhất của chính phủ Mexico chính là Anh (1.800.000 peso); Tây Ban Nha (6.600.000 peso) và Pháp (10.000.000 peso). Sau khi Tổng thống Benito Juarez đình chỉ các khoản thanh toán lãi suất cho các chủ nợ vào ngày 17/7/1861, hoàng đế Napoleon III đã tức giận và khởi xướng một sự can thiệp quân sự vào Mexico với sự tham gia cùng với Anh và Tây Ban Nha. Nhưng trên thực tế Napoleon tham vọng hơn thế, ông ấy muốn lập nên một chính phủ thân phương Tây để có thể khai thác tự do con đường thương mại ở châu Mỹ, ông ấy còn thèm khác các mỏ bạc trù phú ở Mexico. Đây là lý do mà Maximilian của Đế chế Áo - Hung được đưa lên làm hoàng đế của Mexico.<hr>

☘️ Maximilian bị bắt bởi phe cộng hoà vào ngày 16/5/1867 và bị toà án binh kết án tử hình, một số nhà cai trị ở châu Âu và các nhân vật nổi tiếng khác như Victor Hugo và Giuseppe Garibaldi... đã gửi điện tín và thứ đến Mexico thỉnh cầu tha mạng cho hoàng đế. Nhưng tổng thống Juarez từ chối, vì rất nhiều người Mexico đã chết trong cuộc chiến, và ông ấy cũng muốn gửi thông điệp đến thế giới ngoài kia: Mexico sẽ không dung thứ cho bất kỳ chính phủ nào do các thế lực nước ngoài dựng lên. <hr>

☘️ Trước khi bị xử bắn, Maximilian đã cho mỗi người trong đội xử bắn một đồng tiền vàng, để cho họ không bắn vào đầu ông, vì ông muốn mẹ của ông có thể được nhìn thấy mặt của ông còn nguyên vẹn. <hr>

☘️ Felix Salm-Salm và vợ đã nghĩ ra một kế hoạch để Maximilian thoát khỏi cuộc hành quyết bằng cách hối lộ những người cai ngục. Tuy nhiên, Maximilian chỉ thực hiện kế hoạch nếu các Tướng Miramón và Mejía có thể đi cùng ông, và cũng còn một lý do nữa khiến Maximilian từ chối thực hiện kế hoặc vì ông phải cạo râu để tránh bị nhận diện, việc cạo râu sẽ làm giảm phẩm giá của ông nếu ông bị bắt lại.

==[[File:Empire Of Brazil Map 1828.svg|80px]]ĐẾ CHẾ BRAZIL==

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Brazil|ĐẾ CHẾ BRAZIL]]<br>(1822 - 1889) <hr> [[Nhà Braganza]]<br> (Nhánh Brazil)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Brazil (1870–1889).svg|center|215px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Empire of Brazil.svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Brazilian Empire 1828 (orthographic projection).svg|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Pedro II của Brazil|HOÀNG ĐẾ PEDRO II]] (1831 - 1889)<hR>'''}}
|-
| [[File:2000 reis Pedro II - 1888.png|thumb|center|550px|{{center|'''2000 rei [[Pedro II của Brazil|Pedro II]] - 1888<hr>136 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Delfim da Câmara - D. Pedro II. 1875.jpg|120px]]<br>{{center|1886 - 1889<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|37.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>25,5 gr<hr>Bạc ròng <br>([[23,3835 gr]])}}|| {{center|746,788}}||{{center|1.500.000<hr>[[64,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Gia tộc Rothschild đã trực tiếp tham gia vào việc giành độc lập của Brazil khỏi Bồ Đào Nha vào đầu thế kỷ 19. Theo thỏa thuận, chính phủ Brazil phải bồi thường hai triệu bảng Anh cho Vương quốc Bồ Đào Nha để chấp nhận nền độc lập của Brazil.[30] N M Rothschild & Sons là người xuất sắc trong việc huy động vốn cho chính phủ của Đế chế Brazil mới thành lập trên thị trường London. Năm 1825, Nathan Rothschild huy động được 2.000.000 bảng Anh, và quả thực có lẽ ông đã bí mật tham gia vào đợt vay trước đó vốn đã huy động được 1.000.000 bảng Anh vào năm 1824.[30][34] Một phần cái giá của việc Bồ Đào Nha công nhận nền độc lập của Brazil, được bảo đảm vào năm 1825, là Brazil phải đảm nhận việc trả nợ gốc và lãi cho khoản vay 1.500.000 bảng Anh mà N M Rothschild & Sons gửi cho chính phủ Bồ Đào Nha vào năm 1823.[30] Một bức thư từ Samuel Phillips & Co. vào năm 1824 cho thấy sự tham gia chặt chẽ của gia tộc Rothschild trong sự kiện này.
|}

==[[File:WikiProject Myanmar peacock.svg|70px]] ĐỆ TAM ĐẾ CHẾ MYANMAR==
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Triều Konbaung|ĐỆ TAM ĐẾ CHẾ MYANMAR]]<br>(1752 - 1885) <hr> [[Triều Konbaung|Nhà Konbaung]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:National flag of Third Burmese Empire (Konbaung Dynasty).svg|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:State seal of the Konbaung dynasty.svg|center|130px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Konbaung 1767 Map 2.png|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mindon Min|HOÀNG ĐẾ MINDON MIN]] (1853 - 1878)<hr>Vị vua áp chót của Đế chế Myanmar, ông trở thành vua sau khi lật đổ anh trai mình và người Anh đánh chiếm được Hạ Miến, ông chỉ còn lại Thượng Miến'''}}
|-
| [[File:1 Kyat - Mindon Min 1853.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Kyat [[Mindon Min]] - 1853<hr>171 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:King Mindon.jpg|120px]]<br>{{center|1853<hr>'''[[AU]]'''}}|| {{center|31.0 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>11,6638 gr<hr>Bạc ròng <br>([[10,6957 gr]])}}|| {{center|?}}||{{center|3.511.000<hr>[[142,2$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

==📕 ĐẾ CHẾ ANH==
===[[File:Flag map of the United Kingdom 1801-1922.svg|60px]]🛑 VƯƠNG QUỐC ANH===
====☘️ Triều đại Hannover====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ IRELAND]] <br> (1801 - 1922)<hr>[[Vương tộc Hannover|Triều đại Hannover]] <br>(1714 - 1901) <hr> [[Nhà Hannover]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the United Kingdom.svg|center|202px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the United Kingdom in Scotland (1837-1952).svg|center|120px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:UK 1914.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George III của Anh|VUA GEORGE III]] (1760 - 1820)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 crown George III 1820XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown [[George III của Anh|George III]] - 1820<hr>204 năm (tính đến 2024)''']]}} ||[[File:Sir Thomas Lawrence (1769-1830) - George III (1738-1820) - RCIN 402405 - Royal Collection.jpg|120px]]<br>{{center|1818 - 1820<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|37,6 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>Bạc ròng <br>([[26,159 gr]])}}||{{center|448.200}}|| {{center|3.944.000 <hr>[[169,27$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George IV của Anh|VUA GEORGE IV]] (1820 - 1830)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Crown - George IV 1st portrait 1822.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown [[George IV của Anh|George IV]] - 1822<hr>202 năm (tính đến 2024)''']]}} ||[[File:King George IV of the United Kingdom in Coronation Robes (by Thomas Lawrence) - Royal Collection (RCIN 405918).jpg|120px]]<br>{{center|1821 - 1822<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|37,6 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>Bạc ròng <br>([[26,159 gr]])}}||{{center|125.000}}|| {{center|2.950.000 <hr>[[125,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Victoria của Anh|NỮ HOÀNG VICTORIA]] (1837 - 1901)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Crown Victoria of UK 1893.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown [[Victoria của Anh|Victoria của Anh]] [[3rd]] - 1893<hr>131 năm (tính đến 2024)''']]}} ||[[File:Queen Victoria 1859.jpg|120px]]<br>{{center|1893 - 1900<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>Bạc ròng <br>([[26,159 gr]])}}|| {{center|497.800}}|| {{center|2.050.000<hr>[[88,75$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
| [[File:2 florin Victoria of UK - 1887.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 florin [[Victoria của Anh|Victoria của Anh]] - 1887<hr>137 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Queen Victoria 1859.jpg|120px]]<br>{{center|'''1887 - 1890<hr>[[MS]]'''}} || {{center|36,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>22,62 gr<hr>Bạc ròng <br>[[20,9235 gr]]}}|| {{center|483.300}}|| {{center|2.040.000<hr>[[88,31$]]}}
|-
| [[File:2 florin Victoria of UK - 1887 B.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 florin [[Victoria của Anh|Victoria của Anh]] - 1887''']]}} ||[[File:Queen Victoria 1859.jpg|120px]]<br>{{center|'''1887 - 1890<hr>AU'''}} || {{center|36,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>22,62 gr<hr>Bạc ròng <br>[[20,9235 gr]]}}|| {{center|483.300}}|| {{center|1.800.000<hr>[[77,92$]]}}
|-
| [[File:2 florin Victoria of UK - 1890.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 florin [[Victoria của Anh|Victoria của Anh]] - 1890''']]}}||[[File:Queen Victoria 1859.jpg|120px]]<br>{{center|'''1887 - 1890<hr>[[AU]]'''}} || {{center|36,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>22,62 gr<hr>Bạc ròng <br>[[20,9235 gr]]}}||{{center|782.100}}|| {{center|1.920.000<hr>[[83,12$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-map of the United Kingdom.svg|50px]]☘️ Triều đại Sachsen-Coburg & Gotha====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <br> (1922 - Nay) <hr> [[Vương tộc Sachsen-Coburg và Gotha|Triều đại Sachsen-Coburg và Gotha (Windsor)]] <br>(1901 - Nay)<hr> ([[Vương tộc Wettin|Nhà Wettin]] nhánh Ernestine)'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of the United Kingdom.svg|center|208px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the United Kingdom in Scotland (1837-1952).svg|center|124px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-UK (orthographic projection).svg|center|127px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George V của Anh|VUA GEORGE V]] (1910 - 1936)''}}
|-
| [[File:1 Crown George V of UK 1935.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown_[[George V của Anh|Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V]] - 1935<hr>89 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:George V of the united Kingdom (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1935<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[14,14 gr]]}}|| {{center|714.700}}|| {{center|1.600.000<hr>[[68,67$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George VI của Anh|VUA GEORGE VI]]'''}}
|-
| [[File:1 crown George VI of UK 1937.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown_[[George VI của Anh|Lễ đăng quang của Vua George VI]] - 1937<hr>87 năm (tính đến 2024)''']]}} ||[[File:King George VI crop (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|'''1937<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>([[14,14 gr]])}}|| {{center|418.600}}|| {{center|1.200.000<hr>[[51,50$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 LÃNH THỔ THUỘC ANH===
====[[File:Jersey-Flagmap.svg|100px]]☘️ Jersey====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <Hr> [[Jersey|Lãnh địa vương quyền Jersey]] <br>(1204 - Nay)<hr> [[Lãnh địa vương quyền]]'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Jersey.svg|center|203px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of Jersey.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Europe-Jersey.svg|center|147px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Andrew Ridgway|PHÓ THỐNG ĐỐC ANDREW RIDGWAY]]'''}}
|-
| [[File:5 pounds Jersey Elizabeth II - Charles Darwin 2006.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Pound [[Elizabeth II của Anh|Elizabeth II]] ([[Charles Darwin]]) - 2006''']]}}||[[File:Queen's Official Birthday reception Government House Jersey 2010 11.jpg|120px]]{{center|'''2006<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,6 mm<hr>6/2023}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[26,159 gr]]}}|| {{center|25.000}}|| {{center|1.300.000<hr>[[55,31$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Guernsey-Flagmap.svg|120px]]☘️ Guernsey====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <Hr> [[Địa hạt Guernsey|Lãnh địa vương quyền Guernsey]] <br>(1204 - Nay)<hr> [[Lãnh địa vương quyền]]'''}}|| colspan="2" |{{center|[[File:Flag of Guernsey.svg|center|195px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Guernsey.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Guernsey-Guernsey.png|center|140px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Charles Mills (Sĩ quan Hải quân Hoàng gia)|PHÓ THỐNG ĐỐC CHARLES MILLS]] (1969-1974)'''}}
|-
| [[File:25 Pence of Guernsey - Elizabeth II, 1972.png|thumb|center|550px|{{center|'''25 Pence [[Elizabeth II của Anh|Elizabeth II]]_[[Lễ cưới của Vương nữ Elizabeth và Philip Mountbatten|Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Philip]] (1947 - 1972)''']]}}||{{center|'''1972<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm<hr>12/2023}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[26,159 gr]]}}|| {{center|15.000}}|| {{center|700.000<hr>[[28,57$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag map of Bermuda (1910).png|100px]]☘️ Bermuda====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <hr>[[Bermuda]]<br>(1609 - Nay) <hr> [[Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bermuda.svg|center|210px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Bermuda.svg|center|70px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Bermuda in United Kingdom.svg|center|170px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Julian Gascoigne|THỐNG ĐỐC JULIAN GASCOIGNE]] (1959 - 1964)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Crown of Bermuda 1959.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown [[Elizabeth II]]_[[Bermuda|Kỷ niệm 350 thành lập thuộc địa]] - 1959<hr>65 năm (tính đến 2024)''']]}}|| {{center|'''[[File:Bermuda - His Excellency, The Gov. of Bermuda LCCN2021747520.jpg|120px]]<br>1959<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[26,159 gr]]}} || {{center|100.000}} ||{{center|1.450.000<hr>[[58,59$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="7"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Roland Robinson, Đệ nhất Nam tước xứ Martonmere|THỐNG ĐỐC ROLAND ROBINSON, NAM TƯỚC THỨ NHẤT XỨ MARTONMERE]] (1964 - 1972)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 crown Bermuda 1964AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 crown [[Elizabeth II]]_[[Quốc huy Bermuda|Sư tử cầm quốc huy của Bermuda]] 1st portrait - 1964<hr>60 năm (tính đến 2024)''']]}}|| {{center|'''1964<hr>[[AU]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>22,62 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[11,31 gr]]}} || {{center|470.000}} ||{{center|650.000<hr>[[27,66$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="7"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Richard Sharples|THỐNG ĐỐC RICHARD SHARPLES]] (1972 - 1973)<hr>'''}}
|-
| [[File:4 dollar of Bermuda, Elizabeth II Silver Wedding - 1972.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]]_[[Lễ cưới của Vương nữ Elizabeth và Philip Mountbatten|Kỷ niệm Đám cưới bạc Elizabeth II & Thân vương Philip]] (1947 - 1972<hr>52 năm (tính đến 2024)''']]}}|| {{center|'''1972<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[26,159 gr]]}}||{{center|14.708}} ||{{center|790.000<hr>[[33,62$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Eurovision Song Contest heart Cayman Islands white.svg|100px]]☘️ Cayman Islands====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <hr>[[Quần đảo Cayman]]<br>(1962 - Nay) <hr> [[Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Cayman Islands.svg|center|217px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Cayman Islands.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Cayman Islands in United Kingdom.svg|center|189px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Thomas Russell (quản lý thuộc địa)|THỐNG ĐỐC THOMAS RUSSEL]] (1974 - 1981)<hr>Thống đốc thứ 3 của Cayman'''}}
|-
| [[File:2 dollar Cayman 1975MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 dollar [[Elizabeth II]]_[[Diệc xanh lớn|Diệc xanh lớn (Great blue heron)]] 2nd portrait - 1975''']]}}|| {{center|'''1972 - 1986<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>29,45 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[27,241 gr]]}}|| {{center|5.390}} ||{{center|790.000<hr>[[33,6$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Alan James Scott|THỐNG ĐỐC ALAN JAMES SCOTT]] (1987 - 1992)<hr>Thống đốc thứ 5 của Cayman'''}}
|-
| [[File:5 Dollars - Elizabeth II Christopher Columbus 1988.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Elizabeth II]]_[[Christopher Columbus|Kỷ niệm 500 Columbus tìm ra Tân Thế giới]] - 1988''']]}}|| {{center|'''1988<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38,61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[26,159 gr]]}}|| {{center|10.000}} ||{{center|1.850.000<hr>[[33,6$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-map of the British Virgin Islands.png|100px]]☘️ Virgin thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ <hr>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <hr>[[Quần đảo Virgin thuộc Anh]]<br>(1960 - Nay) <hr> [[Lãnh thổ hải ngoại thuộc Anh]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the British Virgin Islands.svg|center|227px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the British Virgin Islands.svg|center|106px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:British Virgin Islands on the globe (Americas centered).svg|center|114px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Derek George Cudmore|THỐNG ĐỐC DEREK GEORGE CUDMORE]] (1971 - 1974)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 dollar Elizabeth II, British Virgin Islands 1973.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]]_[[Fregata magnificens|Cốc biển đen (Magnificent frigatebird)]] 2nd portrait - 1973]]'''}}|| {{center|'''1973 - 1984<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>25,7 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[23,7725 gr]]}}|| {{center|181.000}} ||{{center|600.000<hr>[[24,39$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===🛑 THUỘC ĐỊA & ĐẤT BẢO HỘ CỦA ANH===
====[[File:Flag Map of British Hong Kong (1841 - 1997).png|100px]]☘️ Hongkong thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr> [[Hồng Kông thuộc Anh]]<br>(1845 - 1997) <hr> [[Thuộc địa vương thất]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Hong Kong (1959–1997).svg|center|202px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Hong Kong (1959–1997).svg|center|113px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Hong Kong in China (zoomed) (+all claims hatched).svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[William Robinson (quản lý thuộc địa, sinh 1836)|THỐNG ĐỐC WILLIAM ROBINSON]] (1891 - 1898)'''}}
|-
| [[File:1 British trade Dollar 1898XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại Anh - 1898 B<hr>126 năm (2024)''']]}} ||[[File:Sir William Robinson.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1935<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|21.545.500}}|| {{center|3.000.000<hr>[[128,76$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Henry Arthur Blake|THỐNG ĐỐC HENRY ARTHUR BLAKE]] (1898 - 1903)'''}}
|-
| [[File:1 trade dollar British - 1899AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại Anh - 1899 B''']]}} ||[[File:Henry Arthur Blake.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1935<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|30.743.159}} || {{center|4.900.000<hr>[[212,12$]]}}
|-
| [[File:1 British trade dollar 1901BMS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại Anh - 1901 B''']]}} ||[[File:Henry Arthur Blake.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1935<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|25.684.971}}|| {{center|3.300.000<hr>[[141,63$]]}}
|-
| [[File:1 Trade dollar of UK 1902B.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại Anh - 1902''' B]]}} ||[[File:Henry Arthur Blake.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1935<hr>'''[[XF]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|30.404.499}}|| {{center|2.700.000<hr>[[115,88$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Frederick Lugard, Tử tước Lugard thứ nhất|THỐNG ĐỐC FREDERICK LUGARD, TỬ TƯỚC LUARD THỨ NHẤT]] (1907 - 1912)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 British trade dollar 1912.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Dollar Thương mại Anh - 1912 B''']]}} ||[[File:LordLugard.jpg|120px]]<br>{{center|1895 - 1935<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm}}|| {{center|'''90,0% [[Ag]]'''<hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|5.672.075}}|| {{center|4.900.000<hr>[[212,12$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="6"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Coat of arms of the Straits Settlements.svg|80px]]☘️ Các khu định cư Eo biển====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr>[[Các khu định cư Eo biển]] <br> (1826 - 1946) <hr> [[Thuộc địa vương thất]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the British Straits Settlements (1925–1946).svg|center|210px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Straits Settlements.svg|center|85px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:British Malaya circa 1922.PNG|center|94px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Frank Swettenham|THỐNG ĐỐC FRANK SWETTENHAM]] (1901 - 1904)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 dollar of Straits Settlements, Edward VII - 1903 B.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Edward VII của Anh|Edward VII]] - 1903 B<hr>121 năm (2024)''']]}}||[[File:John Singer Sargent - Sir Frank (Athelstane) Swettenham - NPG 4837 - National Portrait Gallery.jpg|120px]]<br>{{center|1903 - 1904<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|37.3 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]''' <hr>26,95 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[24,255 gr]]}}|| {{center|15.009.891}} || {{center|2.500.000<hr>[[107,30$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[John Anderson|THỐNG ĐỐC JOHN ANDERSON]] (1904 - 1911)<hr> '''}}
|-
| [[File:1 dollar of Straits Settlements - Edward VII 1907.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Edward VII của Anh|Edward VII]] - 1907''']]}}||[[File:Sir john anderson.gif|120px]]<br>{{center|1907 - 1909<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|34.3 mm}}|| {{center|'''90% [[Ag]]'''<hr>20,2176 gr<hr> '''Bạc ròng''' <br>[[18,19584 gr]]}}||{{center|6.841.531}} || {{center|1.500.000<hr>[[64,38$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Cyprus-british flag combination.png|100px]]☘️ Síp thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr>[[Síp thuộc Anh]] <br> (1925 - 1960) <hr> [[Thuộc địa vương thất]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Cyprus (1922–1960).svg|center|220px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Badge of Cyprus (1905–1960).svg|center|110px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Island of Cyprus (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Ronald Storrs|THỐNG ĐỐC RONALD STORRS]] (1926 - 1932)<hr> '''}}
|-
| [[File:45 piastre British Cyprus 1928AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''45 piastre [[George V của Anh|George V]]_[[Síp thuộc Anh|Kỷ niệm 50 năm Anh thuộc địa đảo Síp]] - 1928<hr>96 năm (2024) ''']]}} ||[[File:Sir Ronald Storrs LCCN2014717333 (cropped).jpg|120px]]<br>{{center|1928<hr>'''[[AU|AU-58]]'''}} || {{center|38,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,2759 gr<hr> Bạc ròng <br>[[26,15521 gr]]}}||{{center|80.000}}|| {{center|3.120.000<hr>[[135,07$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Từ năm 1878 - 1914, Anh quản lý Đảo Síp như đất bả hộ<br>
# Từ năm 1914 - 1925, Anh chiếm đóng Đảo Síp và quản lý dưới chế độ quân sự<br>
# Từ năm 1925 - 1960, Đảo Síp trở thành Thuộc địa vương thất của Anh<br>
|}

====[[File:Bahrain flag map.png|60px]]☘️ Anh bảo hộ Bahrain====

{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr> [[Lịch sử Bahrain (1783–1971)|Anh bảo hộ Bahrain]] <br> (1783-1971) <hr> [[Nhà Khalifa]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Bahrain (1932–1972).svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of The Kingdom of Bahrain.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Map of Bahrain.svg|center|200px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Isa bin Salman Al Khalifa|HAKIM ISA BIN SALMAN]] (1961 - 1971)<hR>Sau khi giành độc lập ông trở thành tiểu vương đầu tiên của Bahrain'''}}
|-
| [[File:500 Fils of Bahrain, Isa bin Salman (Isa Town) - 1968.png|thumb|center|550px|{{center|'''500 Fils [[Isa bin Salman Al Khalifa|Isa bin Salman]]_[[Isa Town|Kỷ niệm thành lập Isa Town]] - 1968<hr>56 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Isa bin Salman Al Khalifa 1998.jpg|120px]]<br>{{center|1968<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|34,5 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]''' <hr>18,3 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>([[14,64 gr]])}}|| {{center|50.000}} || {{center|750.000<hr>[[30,49$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Bahamas Colonial Badge before 1959.png|100px]]☘️ Bahamas thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|VƯƠNG QUỐC LIÊN HIỆP ANH VÀ BẮC IRELAND]] <hr>[[Bahamas|Bahamas thuộc Anh]]<br>(1718 - 1973) <hr> [[Thuộc địa vương thất]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Bahamas (1964–1973).svg|center|236px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Emblem of the Bahamas (1964-1973).svg|center|80px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:The Bahamas on the globe (Americas centered).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[John Paul (colonial administrator)|THỐNG ĐỐC JOHN PAUL]] (1972 - 1973)<hr>'''}}
|-
| [[File:2 dollar of Bahamas, Elizabeth II - 1970.png|thumb|center|550px|{{center|'''2 dollar [[Elizabeth II]]_[[Hồng hạc Mỹ|Hồng hạc Mỹ (Phoenicopterus ruber)]] - 1970<hr>54 năm (2024)''']]}}|| {{center|'''1966 - 1970<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''92,5 [[Ag]]'''<hr>29,80 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[27,565 gr]]}}|| {{center|32.450}} ||{{center|900.000<hr>[[38,3$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag map of Southern Rhodesia (1924–1964).svg|100px]]☘️ Nam Rhodesia====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr>[[Nam Rhodesia|Thuộc địa Nam Rhodesia]] <br> (1923 - 1980) <hr> [[Thuộc địa tự quản]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Southern Rhodesia (1924–1953, 1963–1964).svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Southern Rhodesia (1924–1953, 1963–1980).svg|center|97px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Rhodesia adm location map with names.svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Robert Clarkson Tredgold|THỐNG ĐỐC ROBERT CLARKSON TREDGOLD]] (1953 - 1954)<hr> '''}}
|-
| [[File:5 Crown Elizabeth II Cecil Rhodes - 1953.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Crown [[Elizabeth II của Anh|Elizabeth II]]_[[Cecil Rhodes|Kỷ niệm 100 năm Ngày sinh của Cecil Rhodes]] (1853-1953)<hr>71 năm (tính đến 2024)''']]}} ||{{center|1953<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|38,5 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr> '''Bạc ròng''' <br>[[14,14 gr]]}}|| {{center|123.500}}|| {{center|1.368.000<hr>[[57,72$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
# Gia tộc Rothschild tại Anh đã tài trợ cho Cecil Rhodes trong việc thành lập thuộc địa Rhodesia ở Châu Phi. Từ cuối những năm 1880 trở đi, gia đình Rothschild nắm quyền kiểm soát công ty khai thác mỏ Rio Tinto ở nơi đây.
|}

====[[File:Flag map of British Honduras (Belize) (1919 - 1981).png|50px]]☘️ Belize thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr>[[Honduras thuộc Anh|Thuộc địa Belize]] <br> (1973 - 1981) <hr> [[Thuộc địa vương thất]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of British Honduras (1919–1981).svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of British Honduras (1907-1967).svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:BLZ orthographic.svg|center|100px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Richard Posnett|THỐNG ĐỐC RICHARD POSNETT]] (1972 - 1976)<hr>Thống đốc đầu tiên của Belize'''}}
|-
| [[File:10 dollar of Belize Great Curassow - 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 dollar Belize_[[Crax rubra|Chim trĩ lớn (Great Curassow)]] - 1974''']]}} ||{{center|1974 - 1978<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|40,0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>29,8 gr<hr> '''Bạc ròng''' <br>[[27,565 gr]]}}|| {{center|31.000}}|| {{center|800.000<hr>[[32,52$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
| [[File:5 Dollars of Belize, Keel-Billed Toucan 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar Belize_[[Ramphastos sulfuratus|Toucan mỏ lườn (Keel-Billed Toucan)]] - 1974''']]}} ||{{center|1974 - 1981<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|37,8 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>26,4 gr<hr> '''Bạc ròng''' <br>[[24,42 gr]]}}|| {{center|31.000}}|| {{center|650.000<hr>[[26,42$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag Map of the Sultanate of Egypt (1914-1922).png|80px]]☘️ Anh bảo hộ Ai Cập====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]]<hr>[[Vương quốc Hồi giáo Ai Cập]]<br>(1914 - 1922) <hr> [[Nhà Muhammad Ali]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Egypt (1882-1922).svg|center|225px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of the Sultan of Egypt.svg|center|75px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Egypt in 1923.svg|center|115px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Hussein Kamel của Ai Cập|QUỐC VƯƠNG HUSSEIN KAMEL]] (1914 - 1917)<br>'''}}
|-
| [[File:20 Qirsh Hussein Kamel 1916.png|thumb|center|550px|{{center|'''20 qirsh [[Hussein Kamel của Ai Cập|Hussein Kamel]] - 1916<hr>108 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:HusseinKamelSultan.jpg|120px]]<br>{{center|1916 - 1917<hr>'''[[AU]]'''}} || {{center|39,9 mm<hr>4/2021}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>28,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[23,324 gr]]}}|| {{center|1.500.000}} || {{center|1.980.000<hr>[[85,71$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Đế quốc Anh|ĐẾ CHẾ ANH]] <hr>[[Vương quốc Ai Cập]]''' <br> (1922 - 1953) <hr> '''[[Nhà Muhammad Ali]]'''}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Egypt (1922–1953).svg|center|185px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Egypt (1922–1953).svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Egypt in 1923.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Farouk của Ai Cập|QUỐC VƯƠNG FAROUK]] (1936 - 1952)<hR>'''}}
|-
| [[File:10 Qirsh Farouk of Egypt - 1939.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 Qirsh [[Farouk của Ai Cập|Farouk]] - 1939''']]}}||[[File:Farouk-King-.jpg|120px]]<br>{{center|'''1937-1939<hr>[[XF]]'''}}|| {{center|33.0 mm}}|| {{center|'''83,3% [[Ag]]'''<hr>14,0 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br> ([[11,662 gr]])}}|| {{center|2.850.000}} ||{{center|580.000<hr>[[24,89$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

# George V là con trai thứ 2 của vua Edward VII, anh trưởng của ông là [[Albert Victor, Công tước xứ Clarence và Avondale]] qua đời ở tuổi 28 vì viêm phổ nên ngai vàng mới đến tay của ông.
# Vợ của George V là [[Mary xứ Teck]], bà là con gái của [[Mary Adelaide xứ Cambridge]], em họ đời đầu của bà ngoại ông [[Nữ hoàng Victoria]], lúc đầu, Mary được Nữ hoàng Victoria chọn cho người anh trưởng Albert Victor, nhưng vì người này đột ngột qua đời nên nữ hoàng mới thuyết phục ông lấy Mary.
# Cha vợ của ông là [[Francis, Công tước xứ Teck]] là một thành viên hoàng thất của Vương quốc Wurttemberg, nhưng lại không được quyền thừa kế và tước phong hoàng gia, vì ông là một sản phẩm của [[quý tiện kết hôn]]. Trước khi ông lấy vợ được 3 năm thì mới được người họ hàng là vua [[Wilhelm I của Württemberg]] phong làm Thân vương xứ Teck vào năm 1863, đến năm 1871 vua [[Karl I của Württemberg]] nâng ông lên làm [[Công tước xứ Teck]].
# [[Mary Adelaide xứ Cambridge]] là mẹ vợ của George V, nhưng vừa là bà ngoại họ, vì Mary Adelaide là em họ đời đầu của Nữ hoàng Victoria. Bà Mary Adelaide ngoài 30 tuổi mà vẫn chưa có chồng vì thân hình của bà bị béo phì, thời đó bà được mệnh danh là "Fat Mary", thương em họ nên Nữ hoàng mới cố gắng đứng ra tìm người và nhấm đến Francis, dù ông này không phải là thân vương hoàng gia dù được sinh ra bởi một nhân vật hoàng gia.

===🛑 THỊNH VƯỢNG CHUNG ANH===
====[[File:Flag map of Sri Lanka.svg|50px]]☘️ Ceylon Tự trị====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]] <hr>[[Lãnh thổ tự trị Ceylon]] <br> (1948 - 1972) <hr> Dân chủ Nghị viện'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Ceylon (1951–1972).svg|center|218px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Ceylon (1952–1972).svg|center|85px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Sri Lanka (orthographic projection).svg|center|110px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Oliver Goonetilleke|TOÀN QUYỀN OLIVER GOONETILLEKE]] (1954 - 1962)<hr> '''}}
|-
| [[File:5 Rupees of Ceylon - 1957.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Rupees [[Elizabeth II của Anh|Elizabeth II]]_[[Lễ Phật Đản|Kỷ niệm 2.500 năm Phật Đản]] - 1957<hr>67 năm (tính đến 2024)''']]}} || <br>{{center|1957<hr>'''[[MS]]'''}} || {{center|39,0 mm<hr>7/2023}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28,2757 gr<hr> '''Bạc ròng''' <br>[[26,155 gr]]}}|| {{center|500.000}}|| {{center|2.682.000<hr>[[113,16$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag orb Trinidad and Tobago.svg|80px]]☘️ Trinidad & Tobago====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]] <hr>[[Trinidad và Tobago]]<br>(1962 - 1976) <hr> Dân chủ Nghị viện'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Trinidad and Tobago.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Trinidad and Tobago.svg|center|127px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Trinidad and Tobago (orthographic projection).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Solomon Hochoy|TOÀN QUYỀN SOLOMON HOCHOY]] (1962 - 1972)<hr>'''}}
|-
| [[File:10 dollar Elizabeth II Independence - 1972.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 dollar [[Elizabeth II]]_[[Trinidad và Tobago|Kỷ niệm 10 năm độc lập]] - 1972 FM''']]}}|| {{center|'''1972<hr>[[MS]]'''}} || {{center|42.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>35,12 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[32,486 gr]]}}||{{center|26.000}} ||{{center|1.000.000<hr>[[42,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag Map of British Malta (1814 - 1964).png|100px]]☘️ Malta====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]] <hr>[[Nhà nước Malta]]<br>(1964 - 1974) <hr> Dân chủ Nghị viện'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Malta.svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Malta (1964–1975).svg|center|160px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Malta-1964-1974.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Anthony Mamo|TOÀN QUYỀN ANTHONY MAMO]] (1971 - 1974)<hr>'''}}
|-
| [[File:4 liri of Malta, Elizabeth II Cottonera Gate - 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''4 liri [[Elizabeth II]]_[[Cổng Notre Dame|Cổng Cottonera]] - 1974''']]}}||[[File:Sir Anthony Mamo (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1974<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.2 mm}}|| {{center|'''98,7% [[Ag]]'''<hr>20,0 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[19,74 gr]]}}|| {{center|24.000}} ||{{center|1.000.000<hr>[[42,92$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-map of Barbados.svg|80px]]☘️ Barbados====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]] <hr>[[Barbados]]<br>(1966 - 2021) <hr> Dân chủ Nghị viện}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Barbados.svg|center|200px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Barbados (3).svg|center|129px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:BRB orthographic.svg|center|133px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Deighton Lisle Ward|TOÀN QUYỀN DEIGHTON LISLE WARD]] (1976 - 1984)<hr>Toàn quyền thứ 3 của Barbados'''}}
|-
| [[File:5 dollars of Barbados - Barbados 1979.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Elizabeth II]]_[[Đài phun nước trên nền vỏ sò]] - 1979''']]}}|| {{center|'''1973 - 1984<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''80,0 [[Ag]]'''<hr>31,1 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[24,88 gr]]}}|| {{center|4.126}} ||{{center|750.000<hr>[[30,49$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>Năm 2021, Barbarbados trở thành nhà nước cộng hoà
|}

====[[File:Flag-map of Jamaica.svg|150px]]☘️ Jamaica====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Tỷ lệ bạc<br>Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]] <hr>[[Jamaica]]<br>(1962 - Nay) <hr> Dân chủ Nghị viện}}'''||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Jamaica.svg|center|210px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Jamaica.svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Jamaica (orthographic projection).svg|center|108px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Florizel Glasspole|TOÀN QUYỀN FLORIZEL GLASSPOLE]] (1973 - 1991)<hr>Toàn quyền thứ 4 của Jamaica'''}}
|-
| [[File:5 Dollars of Jamaica - Norman W. Manley 1973.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Norman Manley|Norman W. Manley]] - 1973''']]}}||[[File:Sir Florizel Glasspole (cropped).jpg|120px]] <br> {{center|'''1973<hr>[[MS]]'''}} || {{center|45.0 mm}}|| {{center|'''92,5 [[Ag]]'''<hr>41,48 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[38,369 gr]]}}|| {{center|36.000}} ||{{center|750.000<hr>[[30,3$]]}}
|-
| [[File:10 Dollars of Jamaica - Horatio Nelson, 1976.png|thumb|center|550px|{{center|'''10 dollar [[Horatio Nelson]] & [[HMS Hinchinbrook (1778)|HMS Hinchinbrook]] - 1976''']]}}||[[File:Sir Florizel Glasspole (cropped).jpg|120px]] <br> {{center|'''1976<hr>[[MS]]'''}} || {{center|45.0 mm}}|| {{center|'''92,5 [[Ag]]'''<hr>42,8 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[39,59 gr]]}}|| {{center|31.000}} ||{{center|1.200.000<hr>[[48,78$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Canada flag map.svg|100px]]☘️ Canada====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]]<hr>[[Canada]]<br>(1867 - Nay)<hr> Nghị viện Liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Canada (Pantone).svg|center|245px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Royal Coat of Arms of Canada.svg|center|90px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:CAN orthographic.svg|center|123px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Vere Ponsonby, Bá tước thứ 9 xứ Bessborough|TOÀN QUYỀN VERE PONSONBY, BÁ TƯỚC THỨ 9 XỨ BESSBOROUGH]] (1931 - 1935)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Dollar George V (Silver Jubilee) of Canada 1935-MS.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[George V của Anh|Kỷ niệm 25 năm ngày lên ngôi của Vua George V]] - 1935''']]}}||[[File:Earlofbessbourgh.jpg|120px]]<br> {{center|'''1935<hr>[[MS]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''80% [[Ag]]'''<hr>23,33 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[18,664 gr]]}}|| {{center|428.707}} ||{{center|1.222.000<hr>[[51,56$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Georges Vanier|TOÀN QUYỀN GEORGES VANIER]] (1959 - 1967)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Dollar - Elizabeth II 2nd portrait 1965.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]] (2nd portrait) - 1965''']]}}||[[File:Georges-Philias Vanier.jpg|120px]]<BR> {{center|'''1965 - 1966<hr>[[XF]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''80% [[Ag]]'''<hr>23,33 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[18,664 gr]]}} || {{center|10.768.569}} ||{{center|450.000<hr>[[19,15$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jules Léger|TOÀN QUYỀN JULES LÉGER]] (1974 - 1979)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Dollar Canada - Elizabeth II Silver Jubilee.png|thumb|center|550px|'''{{center|1 Dollar_[[Elizabeth II|Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Elizabeth II]]]]}}'''||{{center|'''1977<hr>[[AU]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>23,33 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[11,665 gr]]}}||{{center|744.848}} ||{{center|450.000<hr>[[19,15$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Jeanne Sauvé|TOÀN QUYỀN JEANNE SAUVÉ]] (1984 - 1990)<hr>'''}}
|-
| [[File:1 Dollar - Elizabeth II MacKenzie River 1989.png|thumb|center|550px|'''{{center|1 Dollar_[[Sông Mackenzie|Kỷ niệm 200 năm ngày Alexander Mackenzie tìm ra Sông Mackenzie (1789-1989)]]}}''']]||{{center|[[File:Jeanne Sauvé at Rideau Hall during visit of Ronald Reagan April 1987.jpg|120px]]<br>'''1989<hr>[[MS]]'''}} || {{center|36.0 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>23.3276 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[11,6638 gr]]}}||{{center|272.319}} ||{{center|600.000<hr>[[24,24$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-map of Australia.svg|100px]]☘️ Australia====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]]<hr>[[Australia]]<br>(1901 - Nay)<hr> Nghị viện Liên bang'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Australia (converted).svg|center|245px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of Arms of Australia.svg|center|140px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Australia with AAT (orthographic projection).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Peter Hollingworth|TOÀN QUYỀN PETER HOLLINGWORTH]] (2001 - 2003)<hr>Toàn quyền thứ 23 của Úc'''}}
|-
| [[File:1 dollar Elizabeth II (Kookaburra) - 2003.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]]_[[Kookaburra|4th Portrait - Australian Kookaburra]] - 2002''']]}}||[[File:Dr Peter Hollingworth.jpg|120px]]<br> {{center|'''2001-2002<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.6 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,135 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[31,103865 gr]]}}|| {{center|800.000}} ||{{center|1.100.000<hr>[[44,72$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Michael Jeffery|TOÀN QUYỀN MICHAEL JEFFERY]] (2003 - 2008)<hr>Toàn quyền thứ 24 của Úc'''}}
|-
| [[File:1 dollar of AU Elizabeth II (Kookaburra) - 2003.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]]_[[Kookaburra|4th Portrait - Australian Kookaburra]] - 2003''']]}}||[[File:Jeffery Michael 030238DI-002.jpg|120px]]<br> {{center|'''2002-2004<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''99,9% [[Ag]]'''<hr>31,1035 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[31,0724 gr]]}}|| {{center|1.733}} ||{{center|900.000<hr>[[36,59$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-Map of The Cook-Islands (Simplified).png|100px]]☘️ Cook Islands====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[New Zealand|VƯƠNG QUỐC NEW ZEALAND]]<hr>[[Quần đảo Cook]]<br>(1965 - Nay)<hr> [[Quốc gia liên kết|Nhà nước liên kết với New Zealand]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the Cook Islands.svg|center|240px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the Cook Islands.svg|center|115px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Cook Islands on the globe (small islands magnified) (Polynesia centered).svg|center|123px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Denis Blundell|TOÀN QUYỀN NEW ZEALAND KIÊM ĐẠI DIỆN CỦA QUỐC VƯƠNG TẠI COOK: DENIS BLUNDELL]] (1972 - 1977)<hr>Toàn quyền thứ 12 của New Zealand'''}}
|-
| [[File:7½ Dollars - Elizabeth II Hervey Islands 1974.png|thumb|center|550px|{{center|'''7½ Dollar [[Elizabeth II]]_[[Manuae (Quần đảo Cook)|Kỷ niệm 200 năm James Cook tìm ra Quần đảo Hervey]] 1773 - 1974''']]}}||[[File:Sir Denis Blundell.jpg|120px]]<br> {{center|'''1973-1974<hr>[[MS]]'''}} || {{center|42.0 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>33,8 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[31,265 gr]]}}|| {{center|12.000}} ||{{center|1.250.000<hr>[[50,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag-map of Papua New Guinea.svg|100px]]☘️ Puapua New Guinea====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]]<hr>[[Papua New Guinea|Nhà nước Độc lập New Guinea]]<br>(1975 - Nay)<hr> [[Quân chủ lập hiến]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of Papua New Guinea.svg|center|160px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:National emblem of Papua New Guinea.svg|center|175px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:PNG orthographic.svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[John Guise (chính trị gia Papua New Guinean)|TOÀN QUYỀN JOHN GUISE]] (1975 - 1977)<hr>Toàn quyền đầu tiên của Papua New Guinea'''}}
|-
| [[File:5 Kina of Papua New Guinea - Elizabeth II, bird-of-paradise 1975.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 Kina [[Elizabeth II]]_[[Quốc huy Papua New Guinea]] và [[Đại bàng New Guinea]] - 1975''']]}}||{{center|'''1975-1980<hr>[[MS]]'''}} || {{center|40.0 mm}}|| {{center|'''50,0% [[Ag]]'''<hr>27,6 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[13,8 gr]]}}|| {{center|67.000}} ||{{center|600.000<hr>[[23,53$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:New Zealand provinces + flag back.png|70px]]☘️ New Zealand ====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Vương quốc Thịnh vượng chung|VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG]]<hr>[[New Zealand]]<br>(1917 - Nay)<hr> [[Nhà Sachsen-Coburg và Gotha|Nhà Sachsen-Coburg & Gotha (Windsor)]]<br>([[Nhà Wettin]] nhánh Ernestine)'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of New Zealand.svg|center|245px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of New Zealand.svg|center|129px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:NZL orthographic NaturalEarth.svg|center|125px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Keith Holyoake|TOÀN QUYỀN KEITH HOLYOAKE]] (1977 - 1980)<hr>Toàn quyền thứ 13 của New Zealand'''}}
|-
| [[File:1 Dollar - Elizabeth II 2nd Portrait; Coronation Jubilee 1978.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II|Kỷ niệm 25 năm trị vì của Nữ vương Elizabeth II]] - 1978''']]}}||[[File:Keith Holyoake 1971 (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1978<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.7 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27,3 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,2525 gr]]}}|| {{center|18.000}} ||{{center|850.000<hr>[[33,33$]]}}
|-
| [[File:1 dollar Elizabeth II (Berry Portrait) - 1979.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]] (Berry Portrait) - 1979<hr>45 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Keith Holyoake 1971 (cropped).jpg|120px]]<br> {{center|'''1979<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.735 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27,3 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,2525 gr]]}}|| {{center|19.000}} ||{{center|1.350.000<hr>[[54,88$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[David Beattie|TOÀN QUYỀN DAVID BEATTIE]] (1980 - 1985)<hr>Toàn quyền thứ 14 của New Zealand'''}}
|-
| [[File:1 dollar of New Zealand, Visit of Queen Elizabeth II, October 1981.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar_[[Elizabeth II|Kỷ niệm Chuyến thăm của Nữ vương Elizabeth II đến New Zealand]] ([[Quercus robur|Sồi Anh]] và [[Agathis australis|Kauri New Zealand]]) - 1981''']]}}||[[File:Sir David Beattie.jpg|120px]]<br> {{center|'''1981<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.8 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27.22 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,1785 gr]]}}|| {{center|20.000}} ||{{center|850.000<hr>[[33,33$]]}}
|-
| [[File:1 Dollar - Elizabeth II 2nd Portrait 1983.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 dollar [[Elizabeth II]]_[[Tiền đúc|Kỷ niệm 50 năm tiền đúc New Zealand]] - 1983<hr>41 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Sir David Beattie.jpg|120px]]<br> {{center|'''1983<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.735 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>27,216 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,1748 gr]]}}|| {{center|17.000}} ||{{center|1.500.000<hr>[[60,98$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Catherine Tizard|TOÀN QUYỀN CATHERINE TIZARD]] (1990 - 1996)<hr>Toàn quyền thứ 16 của New Zealand'''}}
|-
| [[File:5 dollars New Zealand, Elizabeth II - Decimal Currency 1992.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 dollar [[Elizabeth II]]_[[Tiền tệ thập phân|Kỷ niệm 25 năm Tiền tệ thập phân]] - 1992<hr>32 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Governor-General Catherine Tizard.jpg|120px]]<br> {{center|'''1992<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''92,5% [[Ag]]'''<hr>28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[25,9 gr]]}}|| {{center|8.000}} ||{{center|1.250.000<hr>[[50,81$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====[[File:Flag map of South Africa (1928–1982, with South West Africa).svg|70px]]☘️ Nam Phi====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''VƯƠNG QUỐC THỊNH VƯỢNG CHUNG<hr>[[Liên hiệp Nam Phi|LIÊN HIỆP NAM PHI]]<br> (1910 - 1961) <hr> Nhà nước tự trị'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of South Africa (1928-1982).svg|center|180px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of South Africa (1932–2000).svg|center|105px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Union of South Africa in its region.svg|center|185px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Gideon Brand van Zyl|TOÀN QUYỀN GIDEON BRAND VAN ZYL]] (1946 - 1951)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 shilling of South Africa Union, George VI - 1949.png|center|thumb|550px|{{center|'''5 shilling [[George VI của Anh|George VI]]_[[Linh dương nhảy|Linh dương nhảy (Springbok)]] - 1949<hr>75 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Gideon Brand van Zyl.jpg|120px]]<br>{{center|'''1948 - 1950<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''80,0% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[22,624 gr]]}}|| {{center|535.000}} ||{{center|1.000.000<hr>[[42,92$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''5 SHILLING - [[Ernest George Jansen|TOÀN QUYỀN ERNEST GEORGE JANSEN]] (1951 - 1959)<hr>'''}}
|-
| [[File:5 Shillings - George VI Cape Town Anniversary 1952.png|thumb|center|550px|{{center|'''5 shilling [[George VI của Anh|George VI]]_[[Cape Town|Kỷ niệm 300 năm ngày thành lập Cape Town (1652-1952)]] - 1952<hr>72 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:EG Jansen 1949.jpg|120px]]<br>{{center|'''1952<hr>[[MS]]'''}} || {{center|38.61 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>28,28 gr<hr>'''Bạc ròng'''<br>[[14,14 gr]]}}||{{center|1.698.000}} ||{{center|720.000<hr>[[31,17$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

===[[File:Flag Map of British Raj (India).png|100px]]🛑 ẤN ĐỘ THUỘC ĐỊA===
====☘️ Mogul thuộc Cty Đông Ấn Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Công ty Đông Ấn Anh|CÔNG TY ĐÔNG ẤN ANH]] <hR>[[Đế quốc Mogul]] <br> (1526 - 1857) <hr> [[Triều đại Mughal]]'''}}||colspan="3"|{{center|[[File:Fictional flag of the Mughal Empire.svg|center|180px]]}}||colspan="3"|{{center|[[File:Mughal Empire (orthographic projection).svg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Shah Alam II|Hoàng đế Shah Alam II]] (1760 - 1788 & 1788 - 1806)'''<hr>}}
|-
| [[File:1 rupee Shah Alam II, Mughal - 1792XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[Shah Alam II]] - 1792<hr>232 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Emperor Shah Alam II.jpg|120px]]<br>{{center|1792}} || {{center|30.0 mm}}|| {{center|'''?% [[Ag]]'''<hr>11,64 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[? gr]]}}|| {{center|?}} || {{center|650.000<br>[[27,90$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Cty Đông Ấn Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''ĐẾ CHẾ ANH <Hr>[[Công ty Đông Ấn Anh]] <br> 1612 - 1858 <Hr> [[Vương tộc Hannover|Nhà Hannover]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Flag of the British East India Company (1801).svg|center|170px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of the East India Company.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:British Indian Empire 1909 Imperial Gazetteer of India.jpg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Lãnh chúa William Bentinck|TOÀN QUYỀN WILLIAM BENTINCK]] (1828 - 1835)'''}}
|-
| [[File:1 Rupee William IV - 1835.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[William IV của Anh|William IV]] - 1835<hr>189 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Bentinck william.png|120px]]<br>{{center|'''1835 - 1840 <hr> [[XF]]'''}} || {{center|30.5 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>11,66 gr<hr>Bạc ròng <br>[[10,69222 gr]]}}|| {{center|54%}} || {{center|1.100.000<br>[[47,21$]]}}
|-
|style="background-color: #fcc;"colspan="1"|{{center|'''MÔ TẢ MẶT TRƯỚC XU'''<hr/>}}||style="background-color: #ffc;"colspan="5"| {{center|'''MÔ TẢ MẶT SAU XU'''<hr/>}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Đế chế Ấn Độ thuộc Anh====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Raj thuộc Anh|ĐẾ QUỐC ẤN ĐỘ]] <br> 1858 - 1947 <hr> [[Nhà Hannover]] & [[Nhà Sachsen-Coburg và Gotha]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:British Raj Red Ensign.svg|center|197px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Star-of-India-gold-centre.svg|center|100px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:British Indian Empire 1909 Imperial Gazetteer of India.jpg|center|120px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[James Bruce, Bá tước thứ 8 xứ Elgin|PHÓ VƯƠNG JAMES BRUCE, BÁ TƯỚC THỨ 8 XỨ ELGIN]] (1862 - 1863)'''}}
|-
| [[File:1 rupee Victoria - 1862XF.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[Victoria của Anh|Victoria]] - 1862 B<hr>162 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Felice Beato (British, born Italy - Portrait of Lord Elgin, Plenipotentiary and Ambassador, Who Signed the Treaty - Google Art Project.jpg|120px]]<BR>{{center|1837 - 1901}} || {{center|30.78 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>11,66 gr<hr>Bạc ròng <br>[[10,69222 gr]]}}|| {{center|6%}} || {{center|800.000<br>[[34,34$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[George Curzon, Hầu tước Curzon thứ nhất của Kedleston|TOÀN QUYỀN GEORGE CURZON, HẦU TƯỚC THỨ NHẤT XỨ KEDLESTON]] (1899 - 1905)'''}}
|-
| [[File:1 Rupee Edward VII - 1905 B.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[Edward VII của Anh|Edward VII]] - 1905 B<hr>119 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:George Nathaniel Curzon, Marquess Curzon of Kedleston by John Cooke.jpg|120px]]<br>{{center|1903 - 1910}} || {{center|30.6 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>11,66 gr<hr>Bạc ròng <br>[[10,69222 gr]]}}||{{center|76.202.000}} || {{center|700.000<br>[[30,04$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Frederic Thesiger, Tử tước Chelmsford thứ 1|TOÀN QUYỀN FREDERIC THESIGER, TỬ TƯỚC CHELMSFORD THỨ 1]] (1916 - 1921)'''}}
|-
| [[File:1 Rupee George V - 1916.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[George V của Anh|George V]] - 1916<hr>108 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Lord Chelmsford LOC 10609148995.jpg|120px]]<br>{{center|1910 - 1936}} || {{center|30.5 mm}}|| {{center|'''91,7% [[Ag]]'''<hr>11,66 gr<hr>Bạc ròng <br>[[10,69222 gr]]}}|| {{center|115.000.210}} || {{center|450.000<br>[[19,31$]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Archibald Wavell, Bá tước thứ nhất của Wavell|PHÓ VƯƠNG ARCHIBALD WAVELL, BÁ TƯỚC THỨ NHẤT XỨ WAVELL]] (1936 - 1952)'''}}
|-
| [[File:1,2 rupee George VI 1944.png|thumb|center|550px|{{center|'''1/2 Rupee [[George VI của Anh|George VI]] - 1944<hr>80 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Archibald Wavell2.jpg|120px]]<br>{{center|1942 - 1945}} || {{center|24.1 mm}}|| {{center|'''50% [[Ag]]'''<hr>5,84 gr<hr>Bạc ròng <br>[[2,92 gr]]}} || {{center|46.200.000}} || {{center|290.000<br>[[12,45$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Nhà nước Hyderabad====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Raj thuộc Anh|ĐẾ QUỐC ẤN ĐỘ]] <hr>[[Nhà nước Hyderabad]]<br> 1724 - 1948 <hr> [[Triều đại Asaf Jahi|Nhà Asaf Jahi]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Asafia flag of Hyderabad State.svg|center|202px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Hyderabad Coat of Arms.jpg|center|150px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Hyderabad princely state 1909.svg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Mir Osman Ali Khan|Quốc vương Mir Osman Ali Khan]] (1911 - 1948)'''}}
|-
| [[File:1 Rupee Mir Osman Ali Khan - 1913.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[Mir Osman Ali Khan]] - 1913<hr>111 năm (tính đến 2024)''']]}}|| [[File:NezamHaydarabad (cropped to image only).jpg|120px]]<br>{{center|1912 - 1925}} || {{center|30.0 mm}}|| {{center|'''81,8% [[Ag]]'''<hr>11,178 gr<hr>Bạc ròng <br>[[9,1436 gr]]}}||{{center|6%}} || {{center|500.000<br>[[21,46$]]}}
|-
|style="background:#00005c; color:#fff;"colspan="6"|{{center|'''NHỮNG THÔNG TIN ĐẶC BIỆT LIÊN QUAN'''}}<hr/>
|}

====☘️ Vương quốc Mewar====
{| class="wikitable sortable"
|-
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Mệnh giá & Tên xu
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Thời gian đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Đường kính
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Trọng lượng
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Số lượng đúc
! style="background:#00005c; color:#fff;"|Giá thành
|-
|style="background:LightCoral;"colspan="1"|{{center|'''[[Raj thuộc Anh|ĐẾ QUỐC ẤN ĐỘ]] <hr>[[Nhà nước Udaipur|Vương quốc Mewar]]<br> 734 - 1949 <hr> [[Sisodia|Nhà Sisodia]]'''}}||colspan="2"|{{center|[[File:Drapeau Udaipur Mewâr.png|center|190px]]}}||colspan="1"|{{center|[[File:Coat of arms of Udaipur State.png|center|180px]]}}||colspan="2"|{{center|[[File:Sirohi-Udaipur map.jpg|center|150px]]}}
|-
|style="background-color: #bfc;"colspan="1"|{{center|'''[[Fateh Singh của Udaipur và Mewar|Quốc vương Fateh Singh]] (1884 - 1930)'''}}
|-
| [[File:1 Rupee Fatteh Singh - 1928AU.png|thumb|center|550px|{{center|'''1 Rupee [[Fatteh Singh]] - 1928<hr>96 năm (tính đến 2024)''']]}}||[[File:Raja Ravi Varma, Maharaja Fateh Singh.jpg|120px]]<br>{{center|1928}} || {{center|30.0 mm}}|| {{center|'''?% [[Ag]]'''<hr>10,85 gr<hr>'''Bạc ròng''' <br>[[? gr]]}}|| {{center|14.906.000}} || {{center|950.000<br>[[40,77$]]}}
|}

==🌈 MỐC LỊCH SỬ PHÁP==
*[[Vương tộc Capet|Vương quốc Pháp của Nhà Capet]] (987 - 1328)
*[[Vương tộc Valois|Vương quốc Pháp của Nhà Valois]] (1328 - 1589)
*[[Vương tộc Bourbon|Vương quốc Pháp của Nhà Bourbon]] (1589 - 1792)
*[[Đệ Nhất Cộng hòa Pháp]] (1792 - 1804)
**[[Chế độ Quốc ước]] (1792 - 1795)
**[[Chế độ đốc chính Pháp]] (1795 - 1799)
**[[Chế độ tổng tài Pháp]] (1799 - 1804)
*[[Đệ Nhất Đế chế Pháp]] (1804-1914)
*[[Chiến tranh Liên minh thứ Bảy|Triều đại Trăm ngày]] (20 tháng 3 – 8 tháng 7 năm 1815) 110 ngày
*[[Bourbon phục hoàng]] (1814-1815 và 1815-1830)
*[[Quân chủ tháng Bảy]] (1830 - 1848)
*[[Đệ Nhị Cộng hòa Pháp]] (1848 - 1852)
*[[Đệ Nhị Đế chế Pháp]] (1852 - 1870)
*[[Đệ Tam Cộng hòa Pháp]] (1870 - 1940)
*[[Chính phủ Vichy]] (1940 - 1944)
*[[Chính phủ lâm thời Cộng hòa Pháp]] (1944 - 1946)
*[[Đệ Tứ Cộng hòa Pháp]] (1946 - 1958)
*[[Đệ Ngũ Cộng hòa Pháp]] (1958 - Nay)

==☎️ XU MUA NĂM 2024==
'''Tổng tiền''': [[175.234.500 VNĐ]]
# * [[New Zealand|5 dollar Elizabeth II (Decimal Currency) - 1992]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Jamaica|10 dollar Horatio Nelson - 1976]] = [[1.200.000 VNĐ]]
# * [[Barbados|5 dollar Elizabeth II - 1979]] = [[750.000 VNĐ]]
# * [[Quần đảo Virgin thuộc Anh|1 dollar Elizabeth II 2nd portrait - 1973]] = [[600.000 VNĐ]]
# * [[Trinidad và Tobago|5 dollar Trinidad và Tobago - 1976]] = [[650.000 VNĐ]]
# * [[Panama|5 balboa Belisario Porras - 1975]] = [[850.000 VNĐ]]
# * [[Pháp|6,55957 Francs Europa]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Quần đảo Cayman|5 Dollars - Elizabeth II Christopher]] = [[1.850.000 VNĐ]]
# * [[New Zealand|1 Dollar - Elizabeth II Berry Portrait]] = [[1.350.000 VNĐ]]
# * [[Australia|1 Dollar - Australian Kookaburra]] = [[900.000 VNĐ]]
# * '''''[[Bồ Đào Nha.|1 escudo of Portugal 1915]] = [[1.900.000 VNĐ]] - [[Bồ Đào Nha|RT004269155PT]]'''''
# * [[Đông Dương thuộc Pháp|1 piastre 1913]] = [[3.300.000 VNĐ]]
# * [[Đông Dương thuộc Pháp|1 piastre 1922H]] = [[2.500.000 VNĐ]]
# * [[Belize|5 dollar Belize (Keel-Billed Toucan) 1974]] = [[650.000 VNĐ]]
# * [[Belize|10 dollar Belize (Great Curassow) 1974]] = [[800.000 VNĐ]]
# * [[Quần đảo Cook|7-1/2 dollar Cook Islands (Hervey Islands) 1973]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Benin| 500 francs Independence Dahomey 1971]] = [[1.750.000 VNĐ]]
# * [[New Zealand|1 dollar Berry portrait 1983]] = [[ 1.500.000 VNĐ]]
# * [[Quần đảo Marshall|50 dollar Marshall (First men on the Moon) 1989]] = [[1.450.000 VNĐ]]
# * [[Tôn Trung Sơn|1 yuan Trung Hoa Dân quốc - Tôn Trung Sơn, Thuyền (1934)]] = [[5.200.000 VNĐ]]
# * '''''[[Ahmed III.|1 zolota of Ottoman - Ahmed III, 1704]] = [[2.300.000 VNĐ]] - [[Đế quốc Ottoman|ESUS185250591]]'''''
# * [[Nhật Bản|1000 yen Olympic Tokyo 2020]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Nhật Bản|1000 yen World Cup 2002]] = [[1.750.000 VNĐ]]
# * [[Úc|1 dollar Kookabura 2002]] = [[1.100.000 VNĐ]]
# * [[Hà Lan|2-1/2 gulder Wilhelmina 1939]] = [[1.100.000 VNĐ]]
# * [[Antilles Hà Lan|2-1/2 gulder Juliana 1964]] = [[950.000 VNĐ]]
# * [[Bahrain|500 fils Isa Town 1968]] = [[750.000 VNĐ]]
# * [[Lesotho|50 licente Moshoeshoe 1966]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Tuyển hầu xứ Sachsen|1 Thaler August I - 1568]] = [[14.200.000 VNĐ]]
# * [[Đông Dương thuộc Pháp|1 piastre Đông Dương 1925]] = [[2.700.000 VNĐ]]
# * [[Nhật Bản|1 yen Meiji 1870]] = [[5.500.000 VNĐ]]
# * [[Nhật Bản|1 yen Meiji 1903]] = [[5.200.000 VNĐ]]
# * '''''[[Dòng hiệp sĩ cứu tế Malta|2 Scudi Angelo]] = [[1.012.000 VNĐ]] - [[Malta|RC288735340IT]]'''''
# * '''''[[Ai Cập.|50 qirsh Ai Cập]] = [[1.693.000 VNĐ]] - [[Ai Cập|ESUS188072923]]'''''
# * [[Đông Dương|1 piastre 1889]] = [[5.500.000 VNĐ]]
# * '''''[[Beatrix của Hà Lan.|50 Gulden Antilles thuộc Hà Lan, 1980]] = [[1.250.000 VNĐ]] - [[Hà Lan|ESUS189176524]]'''''
# * [[Sachsen|1 Thaler - Frederick August II Death]] = [[5.500.000 VNĐ]]
# * '''''[[1 Kyat Mindon Min - 1853]] = [[3.511.000 VNĐ]] - [[Myanmar|9400108205498722455904]]'''''
# * '''''[[1 Ruble Nicolas I - 1843]] = [[5.800.000 VNĐ]] - [[Nga|9400108205498750889818]]'''''
# * '''''[[Đức|1 thaler William I của Wurttemberg]] = [[3.862.000]] - '''''<hr>
# * [[Guyana|5 Dollar Guyana - 1976]] = [[750.000 VNĐ]]
# * [[Bermuda|1 Crown Bermuda 350 năm thuộc địa - 1959]] = [[1.450.000 VNĐ]]
# * [[Mỹ|1 Dollar Columbus - 1992]] = [[1.250.000 VNĐ]]
# * [[Mỹ|1 Dollar Liberty - 1986]] = [[1.050.000 VNĐ]]
# * [[Canada|1 Dollar Mackenzie - 1989]] = [[600.000 VNĐ]]
# * [[Bulgaria|100 Leva Bulgaria - 1843]] = [[950.000 VNĐ]]
# * [[Jamaica|5 Dollar Jamaica - 1975]] = [[750.000 VNĐ]]
# * [[Manila|25 Peso Philippines - 1976]] = [[1.450.000 VNĐ]]
# * [[Mỹ|1 dollar Thương mại Mỹ - 1874 S]] = [[6.500.000 VNĐ]]
# * [[Mỹ|1 dollar Thế chiến thứ nhất - 2018]] = [[1.600.000 VNĐ]]
# * [[Carlos III của Tây Ban Nha|8 reales - 1763MF]] = [[5.500.000 VNĐ]]
# * [[Đông Dương thuộc Pháp|1 piastre 1900 MS]] = [[2.500.000 VNĐ]]
# * [[Samoa|10 tala Samoa_Wilhelm Solf 1980]] = [[1.225.000 VNĐ]]
# * [[Dwight D. Eisenhower|1 Dollar_Dwight D. Eisenhower - 1971]] = [[700.000 VNĐ]]
# * [[Trung Hoa Dân quốc|1 Yuan Kỷ niệm nền cộng hòa 1927]] = [[2.100.000 VNĐ]]
# * [[Vân Nam|1/2 Yuan Vân Nam 1932]] = [[1.100.000 VNĐ]]
# * [[Brunei|20 dollar Brunei - 1988]] = [[1.300.000 VNĐ]]
# * [[Tân Hebrides|100 Francs New Hebrides - 1966]] = [[1.900.000 VNĐ]]
# * [[Ireland|10 Scilling Patrick Pearse]] = [[750.000 VNĐ]]
# * '''''[[Morocco|10 Dirham/1 Rial Yusuf - 1918]] = [[3.785.000 VNĐ]]'''''
# * '''''[[5 Pesetas - Amadeo I]] = [[2.250.000 VNĐ]]'''''
# * [[Andorra|5 Diner Andorra 2011]] = [[1.100.000 VNĐ]]
# * [[Luxembourg|25 Ecu Luxembourg]] = [[990.000 VNĐ]]
# * [[Vương quốc Nepal|25 Rupee Nepal]] = [[1.000.000 VNĐ]]
# * [[Guyana thuộc Pháp|1½ Euro Guiana thuộc Pháp]] = [[1.300.000 VNĐ]]
# * [[Vatican|1.000 Lire John Paul II]] = [[650.000 VNĐ]]
# * [[Singapore|10 Dollar Singapore - Kỷ niệm 10 năm thành lập ASEAN]] = [[700.000 VNĐ]]
# * [[Thổ Nhĩ Kỳ|750.000 Lira Turkey - 1996]] = [[1.200.000 VNĐ]]
# * [[Cameroon|1000 Franc Cameroon]] = [[1.500.000 VNĐ]]
# * [[Gambia|20 Dalasi Dawda Jawara_Mungo Park - 1994]] = [[900.000 VNĐ]]
# * [[Benin|1.000 Francs CFA]] = [[900.000 VNĐ]]
# * [[Áo|2 Gulden - Francis Joseph I Silver Wedding Jubilee]] = [[5.600.000 VNĐ]]
# * [[Tây Ban Nha|8 reales Philippe V 1740]] = [[12.400.000 VNĐ]]<hr>
# * [[Baht Thái|Bộ tiền giấy Bath Thái Lan Rama IX]] = [[2.099.500 VNĐ]]
# * [[Đô la Úc|Bộ tiền giấy Dollar Australia]] = [[3.100.000 VNĐ]]
# * [[Baht Thái|Bộ tiền giấy Bath Thái Lan Rama X]] = [[1.252.500 VNĐ]]
# * [[Đông Dương thuộc Pháp|1 piastre 1925]] = [[3.500.000 VNĐ]]

==☎️ Xu mua 2023==
'''Tổng tiền''': [[160.897.000 VNĐ]]
# * [[Maximilian I Joseph của Bayern|1 thaler Maximilian I Joseph của Bayern]] (AU): [[7.700.000 VNĐ]]
# * [[Karl Theodor, Tuyển hầu xứ Bayern|1 thaler Karl Theodor của Bayern]] (AU): [[4.600.000 VNĐ]]
# * [[Elizabeth II của Anh|5 poud của Jersey Elizabeth II]] (Charles Darwin) (MS): [[1.300.000 VNĐ]]
# * '''''1 Riksdaler Gustav III''''' (AU56): [[9.000.000 VNĐ]]
# * [[Liên bang Đông Dương|1 Piastre Indochina 1928]] (AU): [[2.800.000 VNĐ]]
# * [[Élisa Bonaparte|5 franchi Elisa & Felix]] (AU): [[11.500.000 VNĐ]]
# * [[Vương quốc Phổ|5 mark Friedrich III]] (AU): [[4.600.000 VNĐ]]
# * [[George V của Anh|1 dollar George V (Silver Jubilee) 1935 - Canada]] (MS): [[1.222.000 VNĐ]]
# * [[Ma Rốc|5 Dirhams Abd al-Hafid of Morocco - 1911 (AU)]]: [[1.806.000 VNĐ]]
# * [[Elizabeth II của Anh|5 Crowns Elizabeth II_Cecil Rhodes, South Rhodesia - 1953]] (MS): [[1.368.000]]
# * [[Sri Lanka|5 Rupees Elizabeth II_2500th Anniversary of Buddhism, Ceylon - 1957]] (MS): [[2.682.000]]
# * [[Romania|100.000 lei Mihai I of Romania - 1945]] (MS): [[1.280.000]]
# * [[Alfonso XIII của Tây Ban Nha|5 Pesetas Alfonso XIII_3rd portrait - 1899]] DEM (MS): [[2.243.000]]
# * [[Đức|5 Mark Thành bang tự do Hamburg - 1913J AU]]: [[2.569.000]]
# * [[Đức|5 marks Otto of Bayern - 1913D AU]] [[2.439.000]]
# * [[Đức|5 Mark Friedrich August III of Sachsen - 1914]] [[3.091.000]]
# * '''[[Mustafa II|1 kurus Mustafa II of Ottoman 1695]]''' [[3.956.000]]
# * [[Algeria|2 Budju - Mahmud II 1823 (Algeria thuộc Ottoman)]] (AU) [[3.600.000 VNĐ]]
# * '''''[[Libya|1 Piastre - Abdulhamid I (Tripoli thuộc Ottoman)]]''''' [[2.293.000 VNĐ]]
# * [[Thiên hoàng Minh Trị|1 dollar Thương mại Nhật Meiji 9]] [[AU]] [[22.000.000 VNĐ]]
# * '''''[[Thiên hoàng Minh Trị|1 dollar Thương mại Nhật Meiji 10 AU]]''''' [[14.300.000 VNĐ]]
# * '''''[[Quang Tự|1 yuan Giang Nam, 1904 AU]]''''' [[13.000.000 VNĐ]]
# * '''''[[Minh Mạng|7 Tiền Phi Long, 1833 AU]]''''' [[42.000.000 VNĐ]]
# * '''''[[Guernsey|25 pence Guernsey 1972]]''''' [[700.000 VNĐ]]

==☎️ Mua xu năm 2022==
'''Tổng tiền: [[76.386.000 VNĐ]]'''
# * '''''1 peso Maximiliano I của Mexico = [[13.000.000 VNĐ]]'''''
# * '''''2 zolota Mustafa II của Ottoman = [[1.400.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 piastre 1893 = [[3.200.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 piastre 1906 chất lượng AU = [[2.000.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 thaler Karl Friedrich của Baden-Durlach = [[5.720.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 thaler Frederick III của Sachsen-Gotha-Altenburg = [[7.075.000 VNĐ]]'''''
# * '''''5 franc Napoleon III = [[1.100.000 VNĐ]]'''''
# * '''''5 franc Republic of France III, 1876 = [[1.000.000 VNĐ]]'''''
# * '''''50 franc Monaco 1974 = [[1.200.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 thaler Leopold I của Baden = [[3.641.000 VNĐ]]'''''
# * '''''5 kronen Johann II = [[7.378.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 thaler Jerome Bonaparte của Westphalia = [[9.770.000 VNĐ]]'''''
# * '''''1 thaler Maximilian III Joseph của Bayern = [[3.407.000 VNĐ]]'''''
# * [[5 lire Carlo Alberto - 1871 Genoa = 1.936.000 VNĐ]] '''[[Xu giả và mất tiền]]'''
# * [[5 lire Umberto I - 1879 = 3.431.000 VNĐ]] '''[[Chuyển trả chưa lấy xu]]'''
# * [[1 dollar Lincoln - 2009 = 1.939.000 VNĐ]] '''[[Chuyển trả chưa lấy xu]]'''
# * [[1000 réis Carlos I - 1898 = 2.312.000 VNĐ]] '''[[Chuyển trả chưa lấy xu]]'''

Phiên bản lúc 19:14, ngày 18 tháng 6 năm 2024