Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chi (sinh học)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 18: | Dòng 18: | ||
[[Thể loại:Danh pháp thực vật học]] |
[[Thể loại:Danh pháp thực vật học]] |
||
[[af:Genus]] |
|||
[[als:Gattung (Biologie)]] |
|||
[[ar:جنس (تصنيف)]] |
|||
[[an:Chenero (biolochía)]] |
|||
[[ast:Xéneru (bioloxía)]] |
|||
[[gn:Jueheguaty]] |
|||
[[az:Cins (taksonomik kateqoriya)]] |
|||
[[id:Genus]] |
|||
[[ms:Genus]] |
|||
[[zh-min-nan:Sio̍k (hun-lūi-ha̍k)]] |
|||
[[jv:Genus]] |
|||
[[ba:Ырыу (биология)]] |
|||
[[be:Род, біялогія]] |
|||
[[be-x-old:Род (біялёгія)]] |
|||
[[bar:Gattung (Biologie)]] |
[[bar:Gattung (Biologie)]] |
||
[[bs:Rod (biologija)]] |
|||
[[br:Genad]] |
|||
[[bg:Род (биология)]] |
|||
[[ca:Gènere (biologia)]] |
|||
[[cs:Rod (biologie)]] |
|||
[[cy:Genws]] |
|||
[[da:Slægt (biologi)]] |
|||
[[de:Gattung (Biologie)]] |
|||
[[dsb:Rod (biologija)]] |
|||
[[et:Perekond (bioloogia)]] |
|||
[[el:Γένος (βιολογία)]] |
|||
[[en:Genus]] |
|||
[[es:Género (biología)]] |
|||
[[eo:Genro (biologio)]] |
|||
[[eu:Genero (biologia)]] |
|||
[[fa:سرده]] |
|||
[[fr:Genre (biologie)]] |
|||
[[fy:Skaai]] |
|||
[[ga:Géineas]] |
|||
[[gv:Genus]] |
|||
[[gl:Xénero (bioloxía)]] |
|||
[[ko:속 (생물학)]] |
|||
[[hy:Սեռ (կատեգորիա)]] |
|||
[[hi:वंश (जीवविज्ञान)]] |
|||
[[hsb:Ród (biologija)]] |
|||
[[hr:Rod (taksonomija)]] |
|||
[[ia:Genere (biologia)]] |
|||
[[is:Ættkvísl (flokkunarfræði)]] |
|||
[[it:Genere (tassonomia)]] |
|||
[[he:סוג (טקסונומיה)]] |
|||
[[pam:Genus]] |
|||
[[ky:Түр жана түрлөр]] |
|||
[[sw:Jenasi]] |
|||
[[ku:Cins]] |
|||
[[la:Genus (taxinomia)]] |
|||
[[lv:Ģints (bioloģija)]] |
|||
[[lb:Gattung (Biologie)]] |
|||
[[lt:Gentis (biologija)]] |
|||
[[lmo:Zèner (biologìa)]] |
|||
[[hu:Nemzetség (rendszertan)]] |
|||
[[mk:Род (биологија)]] |
|||
[[mt:Ġeneru (tassonomija)]] |
|||
[[nl:Geslacht (biologie)]] |
|||
[[ja:属 (分類学)]] |
|||
[[no:Slekt (biologi)]] |
|||
[[nn:Slekt i biologi]] |
|||
[[oc:Genre (biologia)]] |
|||
[[nds:Geslecht (Biologie)]] |
|||
[[pl:Rodzaj (biologia)]] |
|||
[[pt:Género (biologia)]] |
|||
[[ro:Gen (biologie)]] |
|||
[[ru:Род]] |
|||
[[rue:Род (біолоґія)]] |
|||
[[sah:Уус (биология)]] |
|||
[[scn:Gèniri (bioluggìa)]] |
|||
[[simple:Genus]] |
|||
[[sk:Rod (taxonómia)]] |
|||
[[sl:Rod (biologija)]] |
|||
[[sr:Род (биологија)]] |
|||
[[sh:Rod (taksonomija)]] |
|||
[[fi:Suku (biologia)]] |
|||
[[sv:Släkte]] |
|||
[[tl:Sari]] |
|||
[[ta:பேரினம் (உயிரியல்)]] |
|||
[[tt:Ыру (биология)]] |
|||
[[te:ప్రజాతి]] |
|||
[[th:สกุล (ชีววิทยา)]] |
|||
[[tr:Cins]] |
|||
[[uk:Рід (біологія)]] |
|||
[[ur:جنس]] |
|||
[[vec:Genere (tassonomia)]] |
|||
[[wa:Djinre (biyolodjeye)]] |
|||
[[vls:Geslacht (biologie)]] |
|||
[[war:Genus]] |
[[war:Genus]] |
||
[[yi:מין (ביאלאגיע)]] |
|||
[[zh:属 (生物)]] |
Phiên bản lúc 21:03, ngày 7 tháng 3 năm 2013
Chi, một số tài liệu về phân loại trong tiếng Việt còn gọi là giống[1][2] (tiếng La tinh số ít genus, số nhiều genera) một đơn vị phân loại sinh học dùng để chỉ một hoặc một nhóm loài có kiểu hình tương tự và mối quan hệ tiến hóa gần gũi với nhau. Trong danh pháp hai phần, in nghiêng, tên một loài gồm chữ thứ nhất là tên chi được viết hoa, chữ thứ hai chỉ một đặc điểm nổi bật của loài. Ví dụ loài người có tên khoa học Homo sapiens, thuộc chi Homo; loài hổ có tên khoa học là Panthera tigris, thuộc chi Panthera.
Xem thêm
Ghi chú
- ^ Giống còn được dùng để chỉ một giống cây trồng (cultivar) nào đó.
- ^ “Thuật ngữ "Chi" và "Giống" trong phân loại học sinh vật”.
Tổng bộ (magnorder) |
Đoạn (đv) (section) |
|||||||
Vực/Liên giới (domain/superkingdom) |
Liên ngành (superphylum) |
Liên lớp (superclass) |
Liên bộ (superorder) |
Liên họ (superfamily) |
Liên tông (supertribe) |
Liên loài (superspecies) | ||
Giới (kingdom) |
Ngành (phylum) |
Lớp (class) |
Đoàn (legion) |
Bộ (order) |
Họ (family) |
Tông (tribe) |
Chi/Giống (genus) |
Loài (species) |
Phân giới (subkingdom) |
Phân ngành (subphylum) |
Phân lớp (subclass) |
Đội (cohort) |
Phân bộ (suborder) |
Phân họ (subfamily) |
Phân tông (subtribe) |
Phân chi/Phân giống (subgenus) |
Phân loài (subspecies) |
Thứ giới/Nhánh (infrakingdom/branch) |
Thứ ngành (infraphylum) |
Thứ lớp (infraclass) |
Thứ bộ (infraorder) |
Đoạn (tv) (section) |
Thứ (tv) (variety) | |||
Tiểu ngành (microphylum) |
Tiểu lớp (parvclass) |
Tiểu bộ (parvorder) |
Loạt (tv) (series) |
Dạng (tv) (form) |