Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hydrophis stricticollis”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Tham khảo: clean up, replaced: [[Thể loại:Họ Rắn hổ → [[Thể loại:Hydrophis using AWB |
n Qbot: Việt hóa và tinh chỉnh |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
| species = '''''H. stricticollis''''' |
| species = '''''H. stricticollis''''' |
||
| binomial = ''Hydrophis stricticollis'' |
| binomial = ''Hydrophis stricticollis'' |
||
| binomial_authority = (Günther, 1864) |
| binomial_authority = ([[Albert C. L. G. Günther|Günther]], 1864) |
||
| synonyms = |
| synonyms = |
||
| range_map = |
| range_map = |
Phiên bản lúc 09:35, ngày 28 tháng 12 năm 2013
Hydrophis stricticollis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Elapidae |
Chi (genus) | Hydrophis |
Loài (species) | H. stricticollis |
Danh pháp hai phần | |
Hydrophis stricticollis (Günther, 1864) |
Hydrophis stricticollis là một loài rắn trong họ Rắn hổ. Loài này được Günther miêu tả khoa học đầu tiên năm 1864.[1]
Tham khảo
- ^ “Hydrophis stricticollis”. The Reptile Database. Truy cập ngày 29 tháng 5 năm 2013. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong:
|accessdate=
(trợ giúp)