Khác biệt giữa bản sửa đổi của “253 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
←Trang mới: “{{year nav BC|-253}} {{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-253}}|BC}} '''{{thế:PAGENAME}}''' là một năm trong lịch La Mã. ==Sự kiện== …” |
n Alphama Tool, General fixes |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav BC|-253}} |
{{year nav BC|-253}} |
||
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-253}}|BC}} |
{{Năm trong lịch khác|year={{#expr: 1-253}}|BC}} |
||
'''253 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
'''253 TCN''' là một năm trong [[lịch La Mã]]. |
||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
||
==Mất== |
==Mất== |
||
==Tham khảo== |
|||
{{tham khảo}} |
|||
[[Thể loại:253 TCN]] |
[[Thể loại:253 TCN]] |
Phiên bản lúc 11:52, ngày 19 tháng 7 năm 2014
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 253 TCN CCLII TCN |
Ab urbe condita | 501 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4498 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −196 – −195 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2849–2850 |
Lịch Bahá’í | −2096 – −2095 |
Lịch Bengal | −845 |
Lịch Berber | 698 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 2444 hoặc 2384 — đến — Mậu Thân (戊申年) 2445 hoặc 2385 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −536 – −535 |
Lịch Dân Quốc | 2164 trước Dân Quốc 民前2164年 |
Lịch Do Thái | 3508–3509 |
Lịch Đông La Mã | 5256–5257 |
Lịch Ethiopia | −260 – −259 |
Lịch Holocen | 9748 |
Lịch Hồi giáo | 901 BH – 900 BH |
Lịch Igbo | −1252 – −1251 |
Lịch Iran | 874 BP – 873 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −890 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 292 |
Dương lịch Thái | 291 |
Lịch Triều Tiên | 2081 |
253 TCN là một năm trong lịch La Mã.