Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dessau-Roßlau”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n →‎Tham khảo: clean up, replaced: {{Commonscat → {{thể loại Commons using AWB
n →‎Thành phố kết nghĩa: replaced: {{Cờ| → {{Flagicon| using AWB
Dòng 38: Dòng 38:
*{{Flagicon|Germany}} [[Ibbenbüren]], Đức, từ năm 1990
*{{Flagicon|Germany}} [[Ibbenbüren]], Đức, từ năm 1990
*{{Flagicon|Poland}} [[Gliwice]], [[Ba Lan]], từ năm 1992
*{{Flagicon|Poland}} [[Gliwice]], [[Ba Lan]], từ năm 1992
*{{Cờ|Litva}} [[Nemenčinė]], [[Litva]], từ năm 1995
*{{Flagicon|Litva}} [[Nemenčinė]], [[Litva]], từ năm 1995
*{{Flagicon|Czech Republic}} [[Roudnice nad Labem]], [[Cộng hòa Séc|Cộng hoà Séc]], từ năm 2004
*{{Flagicon|Czech Republic}} [[Roudnice nad Labem]], [[Cộng hòa Séc|Cộng hoà Séc]], từ năm 2004



Phiên bản lúc 09:55, ngày 21 tháng 10 năm 2016

Dessau-Roßlau
Dessau-Roßlau, toà thị chính.
Dessau-Roßlau, toà thị chính.
Hiệu kỳ của Dessau-Roßlau
Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Dessau-Roßlau
Huy hiệu
Vị trí của Dessau-Roßlau
Map
Dessau-Roßlau trên bản đồ Thế giới
Dessau-Roßlau
Dessau-Roßlau
Quốc giaĐức
BangSachsen-Anhalt
HuyệnQuận đô thị
Chính quyền
 • Đại thị trưởngKlemens Koschig
Diện tích
 • Tổng cộng244,62 km2 (9,445 mi2)
Độ cao61 m (200 ft)
Dân số (2006-12-31)
 • Tổng cộng91.243
 • Mật độ3,7/km2 (9,7/mi2)
Múi giờCET (UTC+01:00)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+02:00)
Mã bưu chính06811-06849
06861
06862
Mã vùng0340 (Dessau)
034901(Roßlau)
Biển số xeDE
Thành phố kết nghĩaArgenteuil, Klagenfurt, Ludwigshafen am Rhein, Gliwice, Ibbenbüren, Roudnice nad Labem, Nemenčinė sửa dữ liệu
Trang webwww.dessau.de

Dessau-Roßlau là một thành phố thuộc bang Sachsen-Anhalt, Đức. Thành phố có diện tích 244,62  km², dân số thời điểm cuối năm 2006 là 91.243 người.

Thành phố kết nghĩa

Tham khảo


Bản mẫu:SachsenAnhalt-geo-stub