Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Yonemoto Takuji”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Liên kết ngoài: clean up, replaced: {{sơ khai cầu thủ bóng đá}} → {{sơ khai cầu thủ bóng đá Nhật Bản}} using AWB |
n Typo fixing, added orphan tag using AWB |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{Orphan|date=tháng 11 2016}} |
|||
{{Infobox football biography |
{{Infobox football biography |
||
|name= |
|name=Yonemoto Takuji |
||
|image= |
|image= |
||
|fullname= |
|fullname=Yonemoto Takuji |
||
|birth_date={{birth date and age|1990|12|3}} |
|birth_date={{birth date and age|1990|12|3}} |
||
|birth_place=[[Hyogo]], [[Nhật Bản]] |
|birth_place=[[Hyogo]], [[Nhật Bản]] |
||
Dòng 17: | Dòng 19: | ||
|nationalgoals1=0 |
|nationalgoals1=0 |
||
}} |
}} |
||
''' |
'''Yonemoto Takuji''' (sinh ngày 3 tháng 12, 1990) là một cầu thủ [[bóng đá]] người [[Nhật Bản]]. |
||
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản== |
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản== |
||
Yonemoto Takuji thi đấu cho [[đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản]] từ năm 2010. |
|||
==Thống kê sự nghiệp== |
==Thống kê sự nghiệp== |
Phiên bản lúc 11:56, ngày 28 tháng 11 năm 2016
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 11 2016) |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yonemoto Takuji | ||
Ngày sinh | 3 tháng 12, 1990 | ||
Nơi sinh | Hyogo, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Tokyo | ||
Số áo | 7 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009- | FC Tokyo | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2010 | Nhật Bản | 1 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yonemoto Takuji (sinh ngày 3 tháng 12, 1990) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
Yonemoto Takuji thi đấu cho đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản từ năm 2010.
Thống kê sự nghiệp
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2010 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 1 | 0 |