Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Schrobenhausen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Adding {{Commonscat|Schrobenhausen}} |
n Qbot: sửa lỗi chính tả và Việt hóa |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
{{Đô thị của Neuburg-Schrobenhausen}} |
{{Đô thị của Neuburg-Schrobenhausen}} |
||
⚫ | |||
{{Commonscat|Schrobenhausen}} |
|||
[[Thể loại:Neuburg-Schrobenhausen]] |
[[Thể loại:Neuburg-Schrobenhausen]] |
||
⚫ | |||
[[id:Schrobenhausen]] |
[[id:Schrobenhausen]] |
Phiên bản lúc 15:13, ngày 11 tháng 8 năm 2010
Schrobenhausen | |
---|---|
Quốc gia | Đức |
Bang | Bayern |
Vùng hành chính | Oberbayern |
Huyện | Neuburg-Schrobenhausen |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Karlheinz Stephan (CSU) |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 75,31 km2 (2,908 mi2) |
Độ cao | 409 m (1,342 ft) |
Dân số (2020-12-31)[1] | |
• Tổng cộng | 17.381 |
• Mật độ | 2,3/km2 (6,0/mi2) |
Múi giờ | CET (UTC+01:00) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+02:00) |
Mã bưu chính | 86529 |
Mã vùng | 08252 |
Biển số xe | ND |
Thành phố kết nghĩa | Thiers |
Trang web | www.schrobenhausen.de |
Schrobenhausen là một đô thị thuộc huyện Neuburg-Schrobenhausen bang Bayern nước Đức
Bản mẫu:Đô thị của Neuburg-Schrobenhausen
- ^ Genesis Online-Datenbank des Bayerischen Landesamtes für Statistik Tabelle 12411-001 Fortschreibung des Bevölkerungsstandes: Gemeinden, Stichtage (letzten 6) (Einwohnerzahlen auf Grundlage des Zensus 2011) (Hilfe dazu).