Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1319”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, cv, cy, da, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, id, io, is, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lt, map-bms, mi, mk, mr, ms |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{year nav|1319}}Năm 1319 ([[Số La Mã]]: MCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong [[lịch Julian]]. |
{{year nav|1319}} |
||
'''Năm 1319''' ([[Số La Mã]]: MCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong [[lịch Julian]]. |
|||
==Sự kiện== |
==Sự kiện== |
||
==Sinh== |
==Sinh== |
Phiên bản lúc 10:35, ngày 10 tháng 9 năm 2010
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Năm 1319 (Số La Mã: MCCCXIX) là một năm thường bắt đầu vào thứ hai trong lịch Julian.
Sự kiện
Sinh
Lịch Gregory | 1319 MCCCXIX |
Ab urbe condita | 2072 |
Năm niên hiệu Anh | 12 Edw. 2 – 13 Edw. 2 |
Lịch Armenia | 768 ԹՎ ՉԿԸ |
Lịch Assyria | 6069 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1375–1376 |
- Shaka Samvat | 1241–1242 |
- Kali Yuga | 4420–4421 |
Lịch Bahá’í | −525 – −524 |
Lịch Bengal | 726 |
Lịch Berber | 2269 |
Can Chi | Mậu Ngọ (戊午年) 4015 hoặc 3955 — đến — Kỷ Mùi (己未年) 4016 hoặc 3956 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 1035–1036 |
Lịch Dân Quốc | 593 trước Dân Quốc 民前593年 |
Lịch Do Thái | 5079–5080 |
Lịch Đông La Mã | 6827–6828 |
Lịch Ethiopia | 1311–1312 |
Lịch Holocen | 11319 |
Lịch Hồi giáo | 718–719 |
Lịch Igbo | 319–320 |
Lịch Iran | 697–698 |
Lịch Julius | 1319 MCCCXIX |
Lịch Myanma | 681 |
Lịch Nhật Bản | Bunpō 3 / Gen'ō 1 (元応元年) |
Phật lịch | 1863 |
Dương lịch Thái | 1862 |
Lịch Triều Tiên | 3652 |