Khác biệt giữa bản sửa đổi của “937”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: af, am, an, ar, ast, az, be, be-x-old, bg, bh, bn, bpy, br, bs, ca, co, cs, csb, cv, cy, de, el, eo, es, et, eu, fa, fi, fr, fy, gan, gd, gl, he, hi, hr, ht, hu, hy, id, io, it, ja, jv, ka, ko, ksh, la, lb, lmo, lt, map-bms, mi, mk, mr,
TXiKiBoT (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: pnb:937
Dòng 80: Dòng 80:
[[uz:937]]
[[uz:937]]
[[pi:९३७]]
[[pi:९३७]]
[[pnb:937]]
[[nds:937]]
[[nds:937]]
[[pl:937]]
[[pl:937]]

Phiên bản lúc 04:59, ngày 13 tháng 9 năm 2010

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 937 là một năm trong lịch Julian.

Sự kiện

Sinh

937 trong lịch khác
Lịch Gregory937
CMXXXVII
Ab urbe condita1690
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch Armenia386
ԹՎ ՅՁԶ
Lịch Assyria5687
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat993–994
 - Shaka Samvat859–860
 - Kali Yuga4038–4039
Lịch Bahá’í−907 – −906
Lịch Bengal344
Lịch Berber1887
Can ChiBính Thân (丙申年)
3633 hoặc 3573
    — đến —
Đinh Dậu (丁酉年)
3634 hoặc 3574
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt653–654
Lịch Dân Quốc975 trước Dân Quốc
民前975年
Lịch Do Thái4697–4698
Lịch Đông La Mã6445–6446
Lịch Ethiopia929–930
Lịch Holocen10937
Lịch Hồi giáo325–326
Lịch Igbo−63 – −62
Lịch Iran315–316
Lịch Julius937
CMXXXVII
Lịch Myanma299
Lịch Nhật BảnJōhei 7
(承平7年)
Phật lịch1481
Dương lịch Thái1480
Lịch Triều Tiên3270

Mất