Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉ trọng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đổi hướng đến Khối lượng riêng |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
'''Tỉ trọng''' là tỉ lệ giữa [[khối lượng riêng]] của một chất so với khối lượng riêng của chất đối chứng, thường là [[nước]]. |
|||
⚫ | |||
Tỉ trọng (RD) được tính như sau: |
|||
:<math> |
|||
RD = \frac{\rho_\mathrm{substance}}{\rho_\mathrm{reference}}\, |
|||
</math> |
|||
trong đó ''ρ<sub>substance</sub>'' là khối lượng riêng của chất cần đo và ''ρ<sub>reference</sub>'' khối lượng riêng của chất chuẩn (chất đối chứng). |
|||
==Chú thích== |
|||
{{reflist}} |
|||
==Xem thêm== |
|||
⚫ | |||
==Liên kết ngoài== |
|||
*[http://www.reade.com/Particle_Briefings/spec_gra2.html Specific Gravity Weights Of Materials] |
|||
*[http://www.saltwaterfish.com/vb/showthread.php?t=49255 Description of specific gravity] |
|||
*[http://www.wagnermeters.com/specificgravity.php List of wood specific gravity resources] |
|||
*[http://www.giantbatteryco.com/GLOSSARY/Specific.Gravity-Industrial.Batteries.html Specific gravity - Lead acid traction / forklift batteries] |
|||
{{sơ khai}} |
|||
[[Category:Mật độ]] |
|||
[[Category:Đại lượng vật lý]] |
|||
[[ar:كثافة نسبية]] |
|||
[[de:Relative Dichte]] |
|||
[[en:Relative density]] |
|||
[[et:Erikaal]] |
|||
[[es:Densidad relativa]] |
|||
[[eu:Dentsitate erlatibo]] |
|||
[[fa:چگالی]] |
|||
[[fi:Ominaispaino]] |
|||
[[fr:Densité]] |
|||
[[he:משקל סגולי]] |
|||
[[hr:Relativna gustoća]] |
|||
[[it:Gravità specifica]] |
|||
[[ja:比重]] |
|||
[[ko:비중]] |
|||
[[nn:Spesifikk gravitet]] |
|||
[[pl:Gęstość względna]] |
|||
[[pt:Densidade relativa]] |
|||
[[simple:Specific gravity]] |
|||
[[sl:Specifična teža]] |
|||
[[ta:நீர் ஒப்படர்த்தி]] |
|||
[[th:ความถ่วงจำเพาะ]] |
|||
[[zh:比重]] |
Phiên bản lúc 11:29, ngày 12 tháng 10 năm 2010
Tỉ trọng là tỉ lệ giữa khối lượng riêng của một chất so với khối lượng riêng của chất đối chứng, thường là nước.
Tỉ trọng (RD) được tính như sau:
trong đó ρsubstance là khối lượng riêng của chất cần đo và ρreference khối lượng riêng của chất chuẩn (chất đối chứng).