Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tô Châu (phường)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20: Dòng 20:
| vùng =
| vùng =
| tỉnh = [[Kiên Giang]]
| tỉnh = [[Kiên Giang]]
| thị = [[Hà Tiên (thị xã)|Hà Tiên]]
| thành phố = [[Hà Tiên (thị xã)|Hà Tiên]]
| thành lập = 1998<ref>47/1998/NĐ-CP</ref>
| thành lập = 1998<ref>47/1998/NĐ-CP</ref>
| trụ sở UBND =
| trụ sở UBND =
Dòng 26: Dòng 26:
| mã bưu chính =
| mã bưu chính =
}}
}}
'''Tô Châu''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[thị (Việt Nam)|thị ]] [[Hà Tiên (thị xã)|Hà Tiên]], [[Tỉnh (Việt Nam)|tỉnh]] [[Kiên Giang]], [[Việt Nam]].
'''Tô Châu''' là một [[Phường (Việt Nam)|phường]] thuộc [[thành phố (Việt Nam)|thành phố]] [[Hà Tiên]], [[Tỉnh (Việt Nam)|tỉnh]] [[Kiên Giang]], [[Việt Nam]].


Phường Tô Châu có diện tích 2,47&nbsp;km², dân số năm 1999 là 5697 người,<ref name=MS>{{Chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | tiêu đề =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | ngày truy cập = ngày 10 tháng 4 năm 2012 | nhà xuất bản =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 2306 người/km².
Phường Tô Châu có diện tích 2,47&nbsp;km², dân số năm 1999 là 5697 người,<ref name=MS>{{Chú thích web| url =http://mic.gov.vn/uploads/20100623/E124-2009%20(31-12)2-MSDVHCVN.xls | tiêu đề =Mã số đơn vị hành chính Việt Nam | ngày truy cập = ngày 10 tháng 4 năm 2012 | nhà xuất bản =Bộ Thông tin & Truyền thông}}</ref> mật độ dân số đạt 2306 người/km².

Phiên bản lúc 16:01, ngày 12 tháng 9 năm 2018

Tô Châu
Phường
Phường Tô Châu
Hành chính
Quốc gia Việt Nam
TỉnhKiên Giang
Thành phốHà Tiên
Thành lập1998[1]
Địa lý
Tọa độ: 10°22′24″B 104°29′47″Đ / 10,37333°B 104,49639°Đ / 10.37333; 104.49639
Tô Châu trên bản đồ Việt Nam
Tô Châu
Tô Châu
Vị trí phường Tô Châu trên bản đồ Việt Nam
Diện tích2,47 km²[2]
Dân số (1999)
Tổng cộng5697 người[2]
Mật độ2306 người/km²
Khác
Mã hành chính30766[2]

Tô Châu là một phường thuộc thành phố Hà Tiên, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam.

Phường Tô Châu có diện tích 2,47 km², dân số năm 1999 là 5697 người,[2] mật độ dân số đạt 2306 người/km².

Tham khảo

  1. ^ 47/1998/NĐ-CP
  2. ^ a b c d “Mã số đơn vị hành chính Việt Nam”. Bộ Thông tin & Truyền thông. Truy cập ngày 10 tháng 4 năm 2012.

Bản mẫu:Danh sách phường, xã thuộc thị xã Hà Tiên