Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cung hoàng hậu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
*[[Cung thúc]] |
*[[Cung thúc]] |
||
*[[Cung tử]] |
*[[Cung tử]] |
||
*[[Cung nam]] |
|||
*[[Mục hoàng hậu]] |
*[[Mục hoàng hậu]] |
||
*[[Ai hoàng hậu]] |
*[[Ai hoàng hậu]] |
Phiên bản lúc 02:46, ngày 21 tháng 8 năm 2020
Cung Hoàng Hậu (chữ Hán:恭皇后) là thụy hiệu của một số vị hoàng hậu trong lịch sử các triều đại phong kiến Trung Quốc.
Danh sách
- Tây Hán Cung Hoàng Cung hoàng hậu (truy tặng, trước đó là Định Đào Cung vương hậu, sau được cải thành Đế thái hậu)
- Lưu Tống Minh Đế Minh Cung hoàng hậu
- Bắc Ngụy Văn Thành Đế Cung hoàng hậu (truy tôn, có thụy hiệu khác là Văn Thành Nguyên Hoàng Hậu, do đó cũng có khi gọi là Văn Thành hoàng hậu hoặc Nguyên hoàng hậu)
- Bắc Ngụy Cảnh Mục Đế Cung hoàng hậu (gọi tắt theo thụy hiệu dài Cảnh Mục Cung Hoàng Hậu, do đó nhiều khi cũng gọi là Cảnh Mục hoàng hậu, đương thời chỉ là Cảnh Mục Thái tử phi)
- Bắc Ngụy Hiếu Tuyên Đế Văn Cung hoàng hậu (truy tôn)
- Đường Trung Tông Cung Hoàng Hậu (truy phong, có thụy hiệu khác là Tư hoàng hậu)
- Đường Nhượng Đế Cung hoàng hậu (truy tặng)
- Bắc Tống Huy Tông Hiển Cung hoàng hậu
- Nam Tống Hiếu Tông đệ nhất nhiệm Thành Cung hoàng hậu (có thụy hiệu khác là An Cung Hoàng Hậu)
- Minh Cung Tông Cung hoàng hậu (gọi tắt theo thụy hiệu dài truy tôn Hiếu Thành Đoan Huệ Từ Thuận Trinh Mục Phù Thiên Đốc Thánh Cung Hoàng Hậu, có lúc lại gọi là Hiếu Thành hoàng hậu, có tôn hiệu là Hiếu Thành Đoan Huệ Từ Thuận Trinh Mục Hoàng Thái Hậu, nguyên là Phúc Trung Vương chính phi)