Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Anchor", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- lục phân. Trong tin học: <a> là một phần tử HTML để biểu diễn thẻ "neo" (anchor). A đôi khi đại diện cho tập hợp các ký tự thuộc bảng chữ cái Latinh trong…5 kB (603 từ) - 09:33, ngày 26 tháng 4 năm 2024
- Anchor là một nhãn hiệu sữa được thành lập tại New Zealand vào năm 1886, và là một trong những thương hiệu chính thuộc sở hữu của nhà xuất khẩu quốc tế…9 kB (896 từ) - 14:32, ngày 18 tháng 4 năm 2024
- Andrew. “A Conversation with Twitter Co-Founder Jack Dorsey”. The Daily Anchor. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 12 tháng 2 năm…113 kB (11.938 từ) - 03:38, ngày 7 tháng 12 năm 2023
- Anchor text, hay link label, link text, hoặc link title, là những ký tự có thể nhìn thấy và những từ này là siêu liên kết (hyperlink) thể hiện khi liên…969 byte (108 từ) - 02:01, ngày 22 tháng 7 năm 2023
- Anchor là một làng thuộc quận McLean, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ. Năm 2010, dân số của làng này là 146 người. Dân số qua các năm: Năm 2000: 175 người.…2 kB (56 từ) - 05:00, ngày 11 tháng 12 năm 2022
- Construction of Reality: A Treatise in the Sociology of Knowledge. 1967. First Anchor Books Edition. 240 pages. Blackmore, John T., "Section 2, Communication"…2 kB (172 từ) - 14:39, ngày 11 tháng 12 năm 2023
- Darwen thi đấu ở Division One của North West Counties League trên sân nhà Anchor Ground. Ngày 22 tháng 12 năm 2003 Carlsberg Tetley cố gắng cứu vớt Darwen…3 kB (269 từ) - 22:03, ngày 18 tháng 8 năm 2021
- kɜː/ anchor /ˈæŋ.kɜː/ (Hàng hải) Cái neo, mỏ neo. to cast anchor; to drop anchor — thả neo to weigh anchor — nhổ neo to bring a ship to anchor — dừng
- entire series. We will learn about the Horcruxes that Voldemort has used to anchor his soul to this world even when his body is destroyed, and we will learn
- tốt hơn và những người chồng tốt hơn. Hold fast to the Bible as the sheet anchor of your liberties. Write its precepts in your hearts, and practice them