Kết quả tìm kiếm

Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)
  • Hình thu nhỏ cho Dòng điện Foucault
    Dòng điện Foucalt hay còn gọi là dòng điện xoáy (tiếng Anh: eddy current) là hiện tượng dòng điện sinh ra khi ta đặt một vật dẫn điện vào trong một từ…
    12 kB (1.863 từ) - 06:12, ngày 11 tháng 3 năm 2024
  • từ (Magnetic Particle Testing - MT) Phương pháp kiểm tra dòng xoáy (Eddy Current Testing - ET) Phương pháp chụp ảnh phóng xạ sử dụng ống phóng tia X (tương…
    14 kB (2.147 từ) - 01:43, ngày 6 tháng 5 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Trung Quốc
    ^ “邦交國”. Bộ Ngoại giao Đài Loan. Truy cập 21 tháng 10 năm 2019. ^ Chang, Eddy (ngày 22 tháng 8 năm 2004). Perseverance will pay off at the UN, The Taipei…
    338 kB (37.811 từ) - 16:21, ngày 27 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Việt Nam
    ương (CIA). Truy cập 27 tháng 11 năm 2011. ^ Wagstaff, Adam; Van Doorslaer, Eddy; Watanabe, Naoko (2003). “On decomposing the causes of health sector inequalities…
    134 kB (12.648 từ) - 09:50, ngày 28 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Giê-su
    (2003). Jesus Remembered. Wm. B. Eerdmans Publishing. ISBN 978-0-8028-3931-2. Eddy, Paul R.; Boyd, Gregory A. (2007). The Jesus legend: a case for the historical…
    76 kB (8.520 từ) - 02:01, ngày 3 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Mặt Trời
    Statistics”. Stanford Solar Center. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2008., citing Eddy, John (1979). A New Sun: The Solar Results From Skylab. Washington, D.C:…
    129 kB (15.812 từ) - 12:10, ngày 20 tháng 3 năm 2024
  • tháng 1 năm 2020. ^ Lathan, Ryan (ngày 21 tháng 1 năm 2020). “A Girl Called Eddy Returns After 16 Years With Sophomore Masterpiece 'Been Around'”. PopMatters…
    464 kB (31.327 từ) - 07:20, ngày 23 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Danh sách ARN
    1093/emboj/20.14.3617. PMC 125535. PMID 11447102. ^ Jones TA, Otto W, Marz M, Eddy SR, Stadler PF (2009). “A survey of nematode SmY RNAs”. RNA Biol. 6 (1):…
    20 kB (1.879 từ) - 14:49, ngày 18 tháng 9 năm 2023
  • Truy cập ngày 23 tháng 10 năm 2021. ^ “AGB Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. AGB Nielsen Media Research (bằng…
    34 kB (3.127 từ) - 22:41, ngày 25 tháng 4 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Thời tiền sử
    1007/s10437-007-9014-9. ISSN 0263-0338. S2CID 161120240. ^ a b Matthew Daniel Eddy biên tập (2011). Prehistoric Minds: Human Origins as a Cultural Artefact…
    36 kB (4.666 từ) - 21:27, ngày 24 tháng 10 năm 2022
  • Main Cast And Air Date”. Soompi. ^ “TNMS Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. TNMS Ratings (bằng tiếng Triều…
    18 kB (1.254 từ) - 01:58, ngày 25 tháng 8 năm 2022
  • Hình thu nhỏ cho Gen
    PMC 1356127. PMID 16344564.Quản lý CS1: sử dụng tham số tác giả (liên kết) ^ a b Eddy SR (tháng 12 năm 2001). “Non-coding RNA genes and the modern RNA world”.…
    121 kB (14.843 từ) - 11:01, ngày 2 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Probiotic
    PMID 14484853. ^ Friedman, Y; Hugenholtz, Jeroen; De Vos, Willem M.; Smid, Eddy J. (2006). “Safe use of genetically modified lactic acid bacteria in food…
    57 kB (6.971 từ) - 14:44, ngày 13 tháng 3 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Céline Dion
    thai. Hai đứa trẻ có tên là Eddy, được đặt theo tên của nhà sáng tác và đồng sản xuất album trực tiếp đầu tay của Dion, Eddy Marnay; và Nelson, được đặt…
    216 kB (24.571 từ) - 15:15, ngày 4 tháng 2 năm 2024
  • Hình thu nhỏ cho Mã di truyền
    được thể hiện trong một logo mã di truyền. Từ tháng 1 năm 2022, Shulgina và Eddy đã tiến hành cuộc khảo sát đầy đủ nhất về mã di truyền, họ sàng lọc 250.000…
    82 kB (9.739 từ) - 03:14, ngày 29 tháng 8 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Guns N' Roses
    2013. tr. 331–. ISBN 978-1-4654-2126-5. Truy cập 12 tháng 8 năm 2015. ^ Eddy, Chuck (tháng 7 năm 2008). “Spin: Hair Metal Essentials”. Spin. SPIN Media…
    81 kB (9.008 từ) - 20:52, ngày 6 tháng 1 năm 2024
  • Herald. ngày 31 tháng 7 năm 2017. ^ “TNMS Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. TNMS Ratings (bằng tiếng Hàn)…
    26 kB (1.536 từ) - 10:54, ngày 12 tháng 7 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Chán ăn tâm thần
    dovuta ad una espozione della popolazione alla cultura del mondo occidentaleEddy KT, Hennessey M, Thompson-Brenner H. (marzo 2007). Eating pathology in East…
    41 kB (4.952 từ) - 08:34, ngày 22 tháng 7 năm 2022
  • tháng 3 năm 2018. ^ a b c d e f g h i “AGB Daily Ratings: this links to current day-select the date from drop down menu”. AGB Nielsen Media Research. Bản…
    204 kB (9.837 từ) - 10:42, ngày 20 tháng 6 năm 2023
  • Hình thu nhỏ cho Albert Victor, Công tước xứ Clarence và Avondale
    và bà nội. Albert Victor được gia đình và một số sử gia gọi với cái tên "Eddy". Thời niên thiếu, ông đã đi chu du khắp thế giới với tư cách một Sĩ quan…
    35 kB (5.060 từ) - 12:53, ngày 23 tháng 3 năm 2024
Xem (20 kết quả trước) () (20 | 50 | 100 | 250 | 500)