Kết quả tìm kiếm
Bạn có thể tạo trang "Electronic System", nhưng hãy xem qua các kết quả bên dưới xem nó đã được viết đến chưa.
- Thương mại điện tử (đổi hướng từ Electronic Commerce)Management Association. tr. 5. ^ a b Thomas L. Mesenbourg. “Measuring Electronic Business: Definitions, Underlying Concepts, and Measurement Plans” (bằng…41 kB (4.904 từ) - 13:43, ngày 24 tháng 3 năm 2024
- ^ “Behind the Music: Champions League Anthem Remix with Hans Zimmer”. Electronic Arts. ngày 12 tháng 6 năm 2018. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2018. ^ “2012/13…85 kB (8.923 từ) - 08:45, ngày 18 tháng 4 năm 2024
- điện tử tài chính (Financial EDI). Hệ thống thanh toán điện tử Electronic Payment System - EPS) có thể chia làm hai loại chính: thanh toán bán sỉ (Wholesale…20 kB (3.141 từ) - 08:21, ngày 17 tháng 10 năm 2023
- Mạng lưới truyền thông điện tử (đổi hướng từ Electronic Communication Network)(ECN, viết tắt từ Electronic Communication Network) là một hình thức của hệ thống giao dịch thay thế (ATS – Alternative Trading System) bên cạnh các sàn…22 kB (2.892 từ) - 07:28, ngày 13 tháng 1 năm 2022
- EWSD (Elektronisches Wählsystem Digital trong tiếng Đức, Electronic Digital Switching System trong tiếng Anh, Tổng đài điện tử số EWSD trong tiếng Việt)…5 kB (737 từ) - 14:42, ngày 26 tháng 1 năm 2021
- Hàng rào điện tử McNamara (tiếng Anh: McNamara Line electronic barrier, gọi tắt là McNamara Line) là tên gọi cho hệ thống các phương tiện điện tử phát…26 kB (3.616 từ) - 11:59, ngày 19 tháng 6 năm 2023
- Danh sách giải thưởng Trò chơi của năm (đề mục Electronic Gaming Awards (trước đây là Arcade Awards))các trò chơi được phát hành vào năm 1979 trở về trước) và được tạp chí Electronic Games công bố hàng năm kể từ năm 1981, bao gồm một số danh mục nền tảng…199 kB (8.823 từ) - 14:11, ngày 7 tháng 1 năm 2024
- ˈsɪs.təm/ electronic video recording system /ɪ.ˌlɛk.ˈtrɑː.nɪk ˈvɪ.di.ˌoʊ rɪ.ˈkɔr.diɳ ˈsɪs.təm/ (Tech) Hệ thống ghi viddêo diện tử. "electronic video recording